Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 26
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Satriano 79'
Jonathan David 67'
Stade Francis-Le Blé
ON Sports News

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
79'
1
-
1
 
87'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
465
Số đường chuyền
451
395
Số đường chuyền chính xác
376
7
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ Éric Roy
Éric Roy
HLV
Cầu thủ Paulo Fonseca
Paulo Fonseca

Đối đầu gần đây

Stade Brestois

Số trận (35)

8
Thắng
22.86%
10
Hòa
28.57%
17
Thắng
48.57%
Lille
Ligue 1
22 thg 10, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
1  -  0
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
24 thg 02, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
11 thg 01, 2023
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
0  -  0
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
22 thg 01, 2022
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
2  -  0
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
23 thg 10, 2021
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
1  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Brestois
Lille
Thắng
29.8%
Hòa
27.4%
Thắng
42.8%
Stade Brestois thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
6.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Lille thắng
0-1
12.2%
1-2
8.6%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425