VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 9 - Bảng Conference League
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  4
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Yeboah 17'
Pardo 10', 66'
Depoitre 80', 87'
Stade Maurice Dufrasne

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
376
Số đường chuyền
513
299
Số đường chuyền chính xác
429
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ivan Leko
Ivan Leko
HLV
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck

Đối đầu gần đây

Standard de Liège

Số trận (195)

77
Thắng
39.49%
46
Hòa
23.59%
72
Thắng
36.92%
KAA Gent
Pro League
29 thg 03, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
5  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
02 thg 03, 2024
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
4  -  2
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
29 thg 10, 2023
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
03 thg 06, 2023
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
06 thg 05, 2023
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  2
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Standard de Liège
KAA Gent
Thắng
20.6%
Hòa
22.7%
Thắng
56.7%
Standard de Liège thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
5.9%
2-1
5.4%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
KAA Gent thắng
0-1
10.6%
1-2
9.9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
6.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6%
1-4
2.8%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.7%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728