World Cup Nữ
World Cup Nữ -Vòng 16 đội
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
Kết thúc
1  -  5
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
Laia Codina 11'(og)
Aitana Bonmatí 5', 36'
Alba Redondo 17'
Laia Codina 45'
Hermoso 70'
Eden Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
10
1
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
11
298
Số đường chuyền
676
202
Số đường chuyền chính xác
594
5
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
14
Cầu thủ Inka Grings
Inka Grings
HLV
Cầu thủ Jorge Vilda
Jorge Vilda

Đối đầu gần đây

Thụy Sĩ(W)

Số trận (4)

1
Thắng
25%
0
Hòa
0%
3
Thắng
75%
Tây Ban Nha(W)
Algarve Cup Women
06 thg 03, 2019
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
Kết thúc
0  -  2
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
Friendly International Women
22 thg 01, 2017
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
Kết thúc
8  -  1
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
Women EURO
16 thg 06, 2012
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
Kết thúc
4  -  3
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
Women EURO
23 thg 10, 2011
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
Kết thúc
3  -  2
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)

Phong độ gần đây

Tin Tức

World Cup Nữ

World Cup Nữ 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Thụy Sĩ(W)
Đội bóng Thụy Sĩ(W)
31202 - 025
2
Na Uy(W)
Đội bóng Na Uy(W)
31116 - 154
3
New Zealand (W)
Đội bóng New Zealand (W)
31111 - 104
4
Philippines(W)
Đội bóng Philippines(W)
31021 - 8-73

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Úc(W)
Đội bóng Úc(W)
32017 - 346
2
Nigeria (W)
Đội bóng Nigeria (W)
31203 - 215
3
Canada (W)
Đội bóng Canada (W)
31112 - 5-34
4
Ireland(W)
Đội bóng Ireland(W)
30121 - 3-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nhật Bản(W)
Đội bóng Nhật Bản(W)
330011 - 0119
2
Tây Ban Nha(W)
Đội bóng Tây Ban Nha(W)
32018 - 446
3
Zambia (W)
Đội bóng Zambia (W)
31023 - 11-83
4
Costa Rica (W)
Đội bóng Costa Rica (W)
30031 - 8-70

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh(W)
Đội bóng Anh(W)
33008 - 179
2
Đan Mạch(W)
Đội bóng Đan Mạch(W)
32013 - 126
3
Trung Quốc(W)
Đội bóng Trung Quốc(W)
31022 - 7-53
4
Haiti (W)
Đội bóng Haiti (W)
30030 - 4-40

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hà Lan(W)
Đội bóng Hà Lan(W)
32109 - 187
2
Mỹ (W)
Đội bóng Mỹ (W)
31204 - 135
3
Bồ Đào Nha(W)
Đội bóng Bồ Đào Nha(W)
31112 - 114
4
Việt Nam(W)
Đội bóng Việt Nam(W)
30030 - 12-120

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pháp(W)
Đội bóng Pháp(W)
32108 - 447
2
Jamaica (W)
Đội bóng Jamaica (W)
31201 - 015
3
Brazil (W)
Đội bóng Brazil (W)
31115 - 234
4
Panama (W)
Đội bóng Panama (W)
30033 - 11-80

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Thụy Điển(W)
Đội bóng Thụy Điển(W)
33009 - 189
2
Nam Phi (W)
Đội bóng Nam Phi (W)
31116 - 604
3
Ý(W)
Đội bóng Ý(W)
31023 - 8-53
4
Argentina (W)
Đội bóng Argentina (W)
30122 - 5-31

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Colombia (W)
Đội bóng Colombia (W)
32014 - 226
2
Ma Rốc (W)
Đội bóng Ma Rốc (W)
32012 - 6-46
3
Đức(W)
Đội bóng Đức(W)
31118 - 354
4
Hàn Quốc(W)
Đội bóng Hàn Quốc(W)
30121 - 4-31