Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 26
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
2  -  3
Lyon
Đội bóng Lyon
Dallinga 53'
Sierro 59'(pen)
Lacazette 33'
Rayan Cherki 77'
Jake O'brien 81'
Stadium de Toulouse

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
6
18
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
446
Số đường chuyền
462
386
Số đường chuyền chính xác
382
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (83)

23
Thắng
27.71%
21
Hòa
25.3%
39
Thắng
46.99%
Lyon
Ligue 1
10 thg 12, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
3  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
14 thg 04, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
07 thg 10, 2022
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
26 thg 01, 2020
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
3  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Coupe de la Ligue
18 thg 12, 2019
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
4  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toulouse
Lyon
Thắng
35.7%
Hòa
24.5%
Thắng
39.8%
Toulouse thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.9%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
8.1%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.2%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lyon thắng
0-1
8%
1-2
8.6%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.1%
1-3
4.4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425