Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 15
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
2  -  6
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Quintero 52', 75'
Archimbaud 6'
Cuesta 31', 57'
Cáceres 78', 87'
Bruno Portugal 90'+3
Héroes de San Ramón

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
404
Số đường chuyền
307
329
Số đường chuyền chính xác
222
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Carlos Ramacciotti
Carlos Ramacciotti
HLV
Cầu thủ Marco Valencia
Marco Valencia

Đối đầu gần đây

UTC Cajamarca

Số trận (25)

7
Thắng
28%
11
Hòa
44%
7
Thắng
28%
FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
15 thg 08, 2023
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
1  -  1
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Perú - Liga 1 Fase 1
18 thg 03, 2023
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
0  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
29 thg 07, 2022
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
1  -  0
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Perú - Liga 1 Fase 1
04 thg 03, 2022
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
Kết thúc
3  -  1
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
17 thg 08, 2021
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
0  -  1
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

UTC Cajamarca
FBC Melgar
Thắng
24.7%
Hòa
26.9%
Thắng
48.4%
UTC Cajamarca thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FBC Melgar thắng
0-1
13.5%
1-2
8.9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179