LaLiga
LaLiga -Vòng 35
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
López 33'
Mestalla
De Burgos Bengoetxea
ON Football,SSport

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
7
13
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
9
235
Số đường chuyền
675
173
Số đường chuyền chính xác
593
5
Cứu thua
5
26
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (209)

57
Thắng
27.27%
43
Hòa
20.57%
109
Thắng
52.16%
Real Madrid
La Liga
02 thg 02, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
Supercopa
11 thg 01, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
08 thg 01, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
4  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
19 thg 09, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
14 thg 02, 2021
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Real Madrid
Thắng
13.7%
Hòa
20.1%
Thắng
66.2%
Valencia thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.7%
2-1
3.8%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.9%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Real Madrid thắng
0-1
12%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
6.6%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
8.3%
1-4
3.4%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.2%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121