VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 13
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
3  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Tiago Silva 45'+7(pen)
André Silva 73'
Dani Silva 80'
Gonçalo Inácio 41'
Nuno Santos 77'
Estádio Dom Afonso Henriques
João Pinheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
262
Số đường chuyền
615
192
Số đường chuyền chính xác
534
2
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
8
Cầu thủ Álvaro Pacheco
Álvaro Pacheco
HLV
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim

Đối đầu gần đây

Vitória Guimarães

Số trận (168)

26
Thắng
15.48%
35
Hòa
20.83%
107
Thắng
63.69%
Sporting CP
Primeira Liga
24 thg 04, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
05 thg 11, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
19 thg 03, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
30 thg 10, 2021
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
20 thg 03, 2021
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória Guimarães
Sporting CP
Thắng
20.4%
Hòa
23.6%
Thắng
56%
Vitória Guimarães thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
5.3%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
11.9%
1-2
9.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.3%
1-3
5.6%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
6%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123