Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 35
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Kết thúc
2  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Hee-Chan Hwang 39'
Toti Gomes 50'
Morris 80'
Molineux Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
80'
2
-
1
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
609
Số đường chuyền
425
532
Số đường chuyền chính xác
355
5
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
28
Cầu thủ Gary O'Neil
Gary O'Neil
HLV
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards

Đối đầu gần đây

Wolverhampton

Số trận (32)

13
Thắng
40.63%
7
Hòa
21.88%
12
Thắng
37.49%
Luton Town
Premier League
23 thg 09, 2023
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  1
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Friendly
02 thg 08, 2023
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Kết thúc
0  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
FA Cup
05 thg 01, 2013
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  0
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Championship
03 thg 03, 2007
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  3
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Championship
26 thg 08, 2006
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
Kết thúc
1  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wolverhampton
Luton Town
Thắng
55.4%
Hòa
24%
Thắng
20.6%
Wolverhampton thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.2%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Luton Town thắng
0-1
6.7%
1-2
5.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Arsenal
Đội bóng Arsenal
36265588 - 286083
2
Manchester City
Đội bóng Manchester City
35257387 - 335482
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
36239481 - 384378
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
36207973 - 532067
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
351861169 - 581160
6
Newcastle
Đội bóng Newcastle
351751378 - 562256
7
Chelsea
Đội bóng Chelsea
351591170 - 591154
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
351661352 - 55-354
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3613101356 - 70-1449
10
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
361391452 - 63-1148
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3512111253 - 57-447
12
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
361371649 - 60-1146
13
Fulham
Đội bóng Fulham
361281651 - 55-444
14
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3611101549 - 57-843
15
Everton
Đội bóng Everton
361291538 - 49-1137
16
Brentford
Đội bóng Brentford
36991852 - 60-836
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
36891945 - 63-1829
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
36682249 - 78-2926
19
Burnley
Đội bóng Burnley
36592239 - 74-3524
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
36372635 - 100-6516