VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 5
Muzhikov 45'+3(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
45'+3
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
7
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
0
19
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov
HLV
Cầu thủ Andrey Finonchenko
Andrey Finonchenko

Đối đầu gần đây

Zhetysu Taldykorgan

Số trận (58)

15
Thắng
25.86%
12
Hòa
20.69%
31
Thắng
53.45%
Shakhter Karagandy
Premier League
01 thg 07, 2023
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  3
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
24 thg 06, 2023
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
0  -  1
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Cup Kazakhstan
30 thg 07, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
4  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Cup Kazakhstan
24 thg 07, 2022
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
12 thg 09, 2021
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
3  -  1
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zhetysu Taldykorgan
Shakhter Karagandy
Thắng
29.1%
Hòa
27%
Thắng
43.9%
Zhetysu Taldykorgan thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.3%
2-1
6.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Shakhter Karagandy thắng
0-1
12%
1-2
8.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127