VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 22
Guerrero 41', 76'
Yusov 63'
Slavutich - Arena Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Yuriy Koval
Yuriy Koval
HLV
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik

Đối đầu gần đây

Zorya Luhansk

Số trận (4)

3
Thắng
75%
0
Hòa
0%
1
Thắng
25%
Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
15 thg 09, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
2  -  1
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Premier League
08 thg 05, 2023
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Kết thúc
3  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
28 thg 10, 2022
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  3
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
Premier League
31 thg 10, 2021
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  6
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zorya Luhansk
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng
73.7%
Hòa
18.3%
Thắng
8%
Zorya Luhansk thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.1%
5-0
2.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
5.7%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
11.1%
4-1
2.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
16.3%
3-1
5.6%
4-2
0.7%
5-3
0%
1-0
16%
2-1
8.3%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
7.8%
2-2
2.1%
3-3
0.2%
4-4
0%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
0-1
4%
1-2
2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523