50 năm Định ước Helsinki: Từ hòa giải đến đối đầu và bài học cho hôm nay
Năm 2025 đánh dấu tròn 50 năm kể từ khi Định ước Helsinki được ký kết, sự kiện được coi là giúp mở ra một giai đoạn hòa hoãn giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa (XHCN) và Tư bản chủ nghĩa (TBCN) tại châu Âu trong Chiến tranh Lạnh.

Thủ tướng Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) Helmut Schmidt, Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) Erich Honecker, Tổng thống Hoa Kỳ Gerald Ford và Thủ tướng Áo Bruno Kreisky tại lễ ký Định ước Helsinki. (Nguồn: wikipedia)
Tuy sau này Định ước đã dần mất đi giá trị ban đầu và bị bỏ qua, nay vẫn là dịp tốt để nhắc lại tinh thần và ý nghĩa của định ước này và nhất là triển vọng xây dựng một trật tự mới ở châu lục với tinh thần Helsinki trong bối cảnh mới hiện nay.
Hành trình từ CSCE đến OSCE
Định ước Helsinki, được ký vào ngày 1/8/1975 tại thủ đô Phần Lan, là kết quả của 2 năm đàm phán trong khuôn khổ Hội nghị về An ninh và Hợp tác châu Âu (CSCE). Đây là một nỗ lực ngoại giao phức tạp và kéo dài nhằm xây dựng cầu nối giữa hai bên đối địch trong Chiến tranh Lạnh. Tuyên bố 10 điểm Helsinki được tất cả các quốc gia thuộc hai tổ chức quân sự đối lập - NATO và Hiệp ước Warsaw gồm 33 nước châu Âu, Canada và Mỹ cùng ký kết, tạo nên một khuôn khổ cho sự tương tác giữa các quốc gia có hệ thống chính trị và ý thức hệ khác nhau.
Các nguyên tắc cốt lõi của Định ước Helsinki bao gồm tôn trọng chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ, giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, tôn trọng quyền con người và các quyền tự do cơ bản, cùng với việc tăng cường hợp tác giữa các quốc gia. Đây là một thỏa hiệp mà cả hai khối đều chấp nhận sau nhiều thập kỷ đối đầu căng thẳng nhưng cũng là sự nối tiếp logic của hàng loạt những biện pháp mang tính hòa hoãn trong quan hệ Mỹ - Xô cũng như trong bước quan hệ giữa 2 nước Đức được thúc đẩy bởi chính sách Hướng Đông (Ostpolitik) của vị Thủ tướng có tầm nhìn của CHLB Đức Willy Brandt.
Ý nghĩa của Định ước Helsinki không chỉ giới hạn trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh mà còn vượt ra ngoài khuôn khổ đó - tiếp tục phát huy tác dụng sau khi bức tường Berlin sụp đổ và Liên Xô tan rã. Năm 1990, CSCE tổ chức hội nghị tại Paris và thông qua “Hiến chương Paris vì một châu Âu mới”, chính thức ghi nhận sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.
Từ năm 1995, CSCE chuyển đổi thành Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE), mở ra khả năng quản lý các xung đột khu vực bằng biện pháp hòa bình. Định ước Helsinki, cùng với các cơ chế, tổ chức mới được thành lập và các hiệp ước cắt giảm, kiểm soát vũ khí chiến lược giữa Mỹ và Liên Xô (sau này là Mỹ-Nga) đã giúp tạo thêm lòng tin giữa các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt.
Từ được ca ngợi đến bị lãng quên
Dù ban đầu được ngợi ca rất nhiều nhưng thực tế là không phải đến khi xảy ra cuộc chiến ở Ukraine Định ước Helsinki mới bị lãng quên. Theo nhiều nhà phân tích quốc tế, những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của kiến trúc an ninh châu Âu dựa trên các nền móng của Định ước Helsinki đã có ngay từ khi Định ước được thông qua.
Ban đầu, Định ước Helsinki được coi là một chiến thắng của tinh thần hòa giải chung và là thắng lợi ngoại giao của cả 2 bên đối đầu ở châu Âu và trên thế giới. Với Liên Xô vì đã tạo cho Moscow điều kiện để khẳng định vị thế của mình ở Đông Âu trong khi trên thực tế gần như không bị ràng buộc nhiều bởi các điều khoản về nhân quyền. Còn tại Mỹ và các nước TBCN châu Âu lúc đó, sau những gì đã xảy ra với Hungary năm 1956 và với Tiệp Khắc sau đó, việc Liên Xô chấp nhận các nguyên tắc đã ghi rõ trong Định ước cũng như việc nhấn mạnh quyền con người cũng là một thắng lợi đối với Mỹ và các nước Tây Âu. Bên cạnh đó, sau vụ Watergate ở nước Mỹ, việc một định ước như vậy được ký kết cũng được hy vọng sẽ giúp Tổng thống Gerald Ford củng cố thêm vị thế của mình trong nội bộ.
Tuy nhiên, chính quyền Gerald Ford đã sớm thấy những hạn chế và bất lợi từ Định ước này bởi ở nhiều khía cạnh khác, Định ước cũng đã góp phần làm suy yếu vị thế đối ngoại của ông; và các Tổng thống tiếp theo đều đã phê phán Định ước, thậm chí ông Ronald Reagan còn dùng việc công kích Hiệp định thành trọng tâm chiến dịch tranh cử của mình. Quan trọng hơn cả, Định ước Helsinki lại không có tính ràng buộc và không có địa vị của một Hiệp ước, từ đó tạo ra lỗ hổng cơ bản về cơ chế thực thi. Cuối cùng là sự kết thúc của chính bối cảnh tạo ra nó: Sự tan rã của Liên Xô đã làm cho thỏa thuận trở nên vô hiệu, vì một trong những bên ký kết chính không còn tồn tại như một thực thể chính trị hoạt động.
Hiện tại, nước Nga thời Tổng thống Vladimir Putin thực tế cũng chẳng quan tâm nhiều đến Định ước khi nó tôn vinh các biên giới hậu Chiến tranh Lạnh và khích lệ quyền tự quyết của các đồng minh cũ của Moscow. Thực tế là ngay trước khi nổ ra xung đột ở Ukraine, vào cuối năm 2021 và đầu năm 2022, Moscow đã từng yêu cầu phương Tây, đặc biệt là Mỹ, xem xét lại “kiến trúc an ninh châu Âu”; nhiều lần đề nghị NATO không mở rộng về phía Đông, không kết nạp Ukraine, đồng thời phải giảm sự hiện diện quân sự tại các quốc gia Đông Âu đã trở thành thành viên mới của NATO.
Dù phía Moscow luôn khẳng định việc Mỹ và phương Tây phớt lờ các quan tâm về an ninh chính đáng nêu trên và “chiến dịch quân sự đặc biệt” của Nga tại Ukraine là để đáp trả việc NATO thông qua Ukraine đe dọa ngày càng trực tiếp đến sự tồn tại của mình, Mỹ và phương Tây vẫn coi cuộc chiến là một đòn giáng mạnh vào nền tảng của trật tự quốc tế dựa trên luật lệ. Bên cạnh đó, hợp tác kinh tế đã được xây dựng công phu trong hơn 40 năm qua đang bị phá hủy bởi các biện pháp trừng phạt kinh tế và tài chính của phương Tây nhắm vào Nga. Đồng thời, mối quan hệ giữa các xã hội dân sự - thành tố quan trọng thứ ba của Định ước Helsinki - cũng đứng trước nguy cơ bị cắt đứt hoàn toàn do xung đột và các áp lực tẩy chay văn hóa, xã hội Nga.
Châu Âu và những thay đổi trong cán cân quyền lực toàn cầu
Trong bối cảnh cuộc chiến ở Ukraine vẫn tiếp diễn chưa có hồi kết, đã có một sự thay đổi quan trọng đang diễn ra trong cách tiếp cận của Washington đối với châu Âu. Ngay sau khi trở lại Nhà Trắng, ông Trump đã thực hiện chính sách rút khỏi can dự vào những nơi/vấn đề không ảnh hưởng quyết định đến lợi ích quốc gia của mình, dù đó là đồng minh truyền thống châu Âu, nhằm giảm gánh nặng cho Mỹ. Thay đổi đó phản ánh xu hướng chung trong chính trường Mỹ là tập trung “đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại” để có thể đối phó thành công với Trung Quốc, đối thủ cạnh tranh chiến lược của Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương; và những thách thức mới ở khu vực Trung Đông.
Chính sách đó buộc châu Âu cũng như các đồng minh khác như Nhật Bản, Hàn Quốc… cơ bản là phải tự bỏ tiền ra lo cho an ninh của mình, tạo ra một nghịch lý là Washington vừa muốn duy trì sự lãnh đạo của mình trong liên minh phương Tây, vừa muốn giảm trách nhiệm trực tiếp trong việc đối phó với Nga. Cách tiếp cận “lúc căng lúc giảm” này của Mỹ đối với Moscow thể hiện một chiến lược phức tạp: Áp lực đủ mạnh để ngăn chặn Nga mở rộng ảnh hưởng, nhưng không quá mức để Nga có thể đưa ra những phản ứng khó lường và nguy hiểm hơn, kể cả việc tăng cường hợp tác với các đối thủ chiến lược khác của Mỹ như Trung Quốc, Iran hay Triều Tiên.
Về phần mình, châu Âu đang lúng túng bị động đối phó với những thay đổi trên để tự khẳng định vị thế trong bối cảnh mới. Dù không có sự đồng thuận cao và đang ở vào thế khó khăn hơn trước rất nhiều, châu Âu vẫn đang đi theo hướng tăng cường tự chủ chiến lược kể cả về quân sự và tiếp tục cam kết mạnh mẽ với Ukraine nhằm tiếp tục cô lập và làm suy yếu toàn diện nước Nga.
Trong quá trình này, sự phân rẽ trong nội bộ châu Âu đã ngày càng trở nên rõ rệt hơn, nhất là khi cuộc chiến ở Ukraine vẫn kéo dài chưa thấy có hồi kết. Trong khi các nước như Ba Lan, các nước Baltic và Ukraine ủng hộ việc tiếp tục gây áp lực quân sự và kinh tế lên Nga, coi cuộc chiến ở Ukraine như một cơ hội có thể làm suy yếu vĩnh viễn nguy cơ từ nước Nga đối với họ; một số nước châu Âu khác, đặc biệt là những nước có lợi ích kinh tế lớn với Nga, bắt đầu lo ngại về hậu quả kinh tế lâu dài của cuộc đối đầu này.
Về phía Nga, Moscow cũng không tỏ dấu hiệu chùn tay trong việc tiếp tục “chiến dịch quân sự” này. Ngược lại, Nga đang điều chỉnh nền kinh tế để thích ứng dài hạn với các biện pháp trừng phạt, tăng cường hợp tác với các nước không phải phương Tây, và duy trì quyết tâm đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra tại Ukraine. Điều này cho thấy cuộc chiến có thể kéo dài hơn nữa.
Từ góc độ của nhiều nước khác, cuộc khủng hoảng ở châu Âu hiện tại phản ánh những mâu thuẫn sâu xa trong hệ thống quốc tế hiện tại. Đặc biệt, các nước từng trải qua những cuộc xung đột và can thiệp của các cường quốc ngoại bang có thể hiểu được cả những lo ngại về an ninh của Nga lẫn chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine.
Bài học từ Định ước Helsinki 1975
Cuộc xung đột ở Ukraine đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử châu Âu, buộc nước liên quan phải đánh giá lại những giả định cơ bản về an ninh khu vực và vai trò của họ trong một trật tự quốc tế mới rộng lớn hơn. Nửa thế kỷ sau Định ước Helsinki, Mỹ và tất cả các nước châu Âu đang đứng trước một nhiệm vụ rất khó khăn: Xây dựng một cấu trúc an ninh mới có thể đảm bảo hòa bình và ổn định lâu dài trong một thế giới ngày càng bất ổn và đa cực.
Khi ký kết Định ước Helsinki năm 1975, các nhà lãnh đạo lúc đó đã nhận ra rằng an ninh châu Âu không thể được đảm bảo bằng sự đối đầu mà phải thông qua đối thoại và hợp tác. 50 năm sau, nguyên tắc này vẫn còn nguyên giá trị, ngay cả khi bối cảnh địa chính trị đã thay đổi một cách căn bản như đang diễn ra hiện nay. Nhưng để những điều này sớm thành hiện thực, vẫn rất cần những nhà lãnh đạo có tầm nhìn vượt thời gian, sẵn sàng vượt qua những đối nghịch và trở ngại trước mắt để cùng đối thoại và hợp tác tiến lên vì mục đích chung là hòa bình, tự do và thịnh vượng cho tất cả, như thế giới nói chung và châu Âu nói riêng đã từng có trước đây.
Trong bối cảnh hiện nay, bài học từ “tinh thần Helsinki” vẫn còn nguyên giá trị. Đó là việc cần phải có tư duy đột phá và khả năng vượt qua những chia rẽ sâu sắc hiện tại để xây dựng một khuôn khổ chung cho hòa bình và an ninh ở châu Âu. Tuy nhiên, để làm được điều này, các nhà lãnh đạo cần có một tầm nhìn chiến lược mới và ý chí chính trị mạnh mẽ để đối mặt với những thách thức của thế kỷ 21. Quan trọng hơn, cả Mỹ và châu Âu cần nhận ra rằng an ninh bền vững chỉ có thể đạt được khi tất cả các bên, kể cả Nga, đều cảm thấy an toàn và được tôn trọng trong một cấu trúc an ninh mới. Điều đó cũng có nghĩa là sẽ phải làm sao để vừa đảm bảo an ninh cho các quốc gia láng giềng của Nga mà không làm trầm trọng thêm cảm giác bị bao vây của Moscow; làm thế nào để xây dựng lòng tin giữa các bên sau rất nhiều năm thù địch; và làm thế nào để tạo ra các cơ chế đáng tin cậy để ngăn ngừa và giải quyết xung đột trong tương lai.
Bài học từ tinh thần Helsinki 1975, để có thể tiến tới một “Helsinki II” trong tương lai, các nước châu Âu cần xác lập một tư duy chiến lược chung, trong đó dù muốn hay không, quan hệ với Nga là vấn đề cốt lõi. Như thế, châu Âu sẽ phải cấu trúc lại theo hướng đảm bảo có sự cân bằng tinh tế giữa các nguyên tắc về chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và nhu cầu an ninh của tất cả các quốc gia trong khu vực, tức là vừa cần phải tính đến thực tế địa chính trị mới, vừa không được từ bỏ những nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế và quyền con người. Đây sẽ là một chặng đường rất dài và đầy gian nan, nhưng rất đáng để cùng hướng tới vì một châu Âu hòa bình, hợp tác và cùng phát triển phồn vinh.