Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Chiến lược dữ liệu đến 2030, hướng tới hệ sinh thái dữ liệu mở
Bộ Khoa học và Công nghệ vừa chính thức công bố Chiến lược dữ liệu đến năm 2030, coi dữ liệu là hạ tầng chiến lược và nguồn lực trọng yếu cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Theo kế hoạch, 5.000 bộ dữ liệu mở sẽ được công bố phục vụ cộng đồng nghiên cứu, doanh nghiệp và người dân.
Ngày 12/10, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ đã ký ban hành Quyết định số 3152/QĐ-BKHCN phê duyệt Chiến lược dữ liệu của Bộ đến năm 2030. Đây là văn bản mang tính định hướng lâu dài, thể hiện tầm nhìn của Bộ trong việc xây dựng hệ sinh thái dữ liệu thống nhất, hiệu quả và mở, phục vụ phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Chiến lược được xây dựng trên quan điểm “Dữ liệu là hạ tầng chiến lược”, khẳng định vai trò của dữ liệu như một tài sản quốc gia, là động lực cho phát triển kinh tế tri thức và là nền tảng để thực hiện các mục tiêu của Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, việc định vị dữ liệu là nguồn lực cốt lõi sẽ giúp ngành khoa học và công nghệ trở thành trung tâm kết nối tri thức, đóng vai trò tiên phong trong chuyển đổi số quốc gia.
Cùng với đó, chiến lược cũng tạo hành lang pháp lý để thúc đẩy thu thập, chia sẻ và khai thác dữ liệu khoa học, giúp Việt Nam từng bước trở thành trung tâm dữ liệu khoa học và đổi mới sáng tạo hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á.

Chiến lược đặt mục tiêu hình thành hệ sinh thái dữ liệu thống nhất trên phạm vi toàn ngành, tăng cường khả năng kết nối, tích hợp và chia sẻ giữa các đơn vị trong Bộ, các bộ, ngành, địa phương, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
Hệ thống dữ liệu sẽ bao gồm dữ liệu thống kê, dữ liệu đánh giá, cảnh báo, theo dõi tiến độ và dữ liệu phục vụ chỉ đạo điều hành, được cập nhật liên tục và khai thác kịp thời để hỗ trợ công tác ra quyết định.
Song song với đó, toàn bộ dịch vụ công và thủ tục hành chính của Bộ sẽ được chuyển dịch hoàn toàn lên môi trường số, đảm bảo nguyên tắc “dữ liệu chỉ nhập một lần”. Các quy trình nghiệp vụ sẽ được tự động hóa nhằm giảm thời gian xử lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp.
Dữ liệu không chỉ phục vụ công tác quản lý mà còn được xác định là tài nguyên mở cho cộng đồng nghiên cứu và doanh nghiệp khai thác. Bộ cũng khuyến khích mô hình hợp tác công - tư trong thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu, huy động nguồn lực xã hội cùng tham gia xây dựng “sức mạnh dữ liệu quốc gia”, thúc đẩy sáng tạo và phát triển bền vững.
Để đảm bảo tính đồng bộ và khả năng liên thông, Chiến lược yêu cầu dữ liệu của ngành khoa học và công nghệ phải được chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, tạo điều kiện kết nối hiệu quả với các bộ, ngành, địa phương cũng như các tổ chức quốc tế.
Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ xây dựng hệ thống danh mục dùng chung và khung chuẩn quản trị dữ liệu, bao gồm dữ liệu mở, dữ liệu nghiên cứu, dữ liệu hành chính công và dữ liệu phục vụ công tác điều hành.
Hạ tầng dữ liệu của Bộ sẽ được phát triển theo hướng kết hợp linh hoạt giữa điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu quốc gia, vừa đảm bảo hiệu quả đầu tư, vừa nâng cao mức độ bảo mật. Tất cả hoạt động thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu phải tuân thủ quy định về chủ quyền dữ liệu quốc gia, an toàn thông tin và an ninh mạng.
Đây là yếu tố được xem là nền tảng bảo đảm tính bền vững cho quá trình xây dựng và vận hành hệ sinh thái dữ liệu mở của Bộ, đồng thời giúp Việt Nam chủ động hội nhập với các sáng kiến quốc tế về chia sẻ và khai thác dữ liệu khoa học.
Chiến lược Dữ liệu của Bộ Khoa học và Công nghệ đến năm 2030 đặt ra những mục tiêu cụ thể, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong tiến trình chuyển đổi số của ngành.
Theo đó, đến năm 2030, toàn bộ hồ sơ và dữ liệu hành chính của Bộ sẽ được số hóa hoàn toàn, thay thế toàn bộ hình thức lưu trữ bản giấy. Tất cả dịch vụ công trực tuyến sẽ được cung cấp toàn trình, cho phép người dân và doanh nghiệp thực hiện thủ tục trên môi trường số một cách thuận tiện và minh bạch.
Đặc biệt, Bộ đặt mục tiêu công bố ít nhất 5.000 bộ dữ liệu mở phục vụ cộng đồng nghiên cứu, doanh nghiệp và người dân, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo dựa trên tri thức. Đồng thời, 100% cán bộ trong ngành khoa học và công nghệ sẽ được đào tạo, trang bị năng lực sử dụng, phân tích và khai thác dữ liệu trong công tác quản lý, điều hành và hoạch định chính sách.
Đây được xem là bước tiến quan trọng để chuyển đổi từ mô hình quản lý hành chính sang mô hình điều hành dựa trên dữ liệu, góp phần hình thành nền hành chính hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
Bên cạnh hạ tầng kỹ thuật, Chiến lược còn nhấn mạnh việc hình thành “văn hóa dữ liệu” trong toàn ngành khoa học và công nghệ. Dữ liệu được xem là cơ sở cho mọi quyết định, kế hoạch và chính sách, giúp quá trình điều hành trở nên khách quan, linh hoạt và dựa trên bằng chứng thực tiễn.
Khi văn hóa dữ liệu được lan tỏa, mọi hoạt động nghiên cứu, quản lý hay hoạch định chính sách sẽ dựa trên dữ liệu tin cậy, góp phần nâng cao năng lực điều hành và chất lượng ra quyết định trong toàn hệ thống.
Song song đó, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ đẩy mạnh hợp tác mở, thúc đẩy liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái dữ liệu thống nhất, đồng bộ, bảo đảm khả năng chia sẻ, truy cập và khai thác hiệu quả, đồng thời tiệm cận chuẩn mực quốc tế về an ninh và quản trị dữ liệu.
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, dữ liệu khoa học và công nghệ được định vị là tài sản quốc gia có giá trị cao, là nền tảng tri thức số hóa của đất nước, phục vụ cho nghiên cứu, sáng tạo và phát triển kinh tế số. Việc triển khai Chiến lược Dữ liệu đến năm 2030 thể hiện quyết tâm của Bộ trong vai trò tiên phong dẫn dắt hệ sinh thái dữ liệu quốc gia, góp phần xây dựng nền khoa học - công nghệ hiện đại, đổi mới sáng tạo và hội nhập toàn cầu.
Khi chiến lược đi vào thực tế, dữ liệu sẽ không chỉ là công cụ quản lý mà còn trở thành động lực thúc đẩy tri thức, công nghệ và sáng tạo. Đây cũng là bước tiến quan trọng trong hành trình đưa Việt Nam trở thành quốc gia đổi mới sáng tạo dựa trên dữ liệu và tri thức, hướng tới phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.