Bong bóng tài chính từng khiến các cường quốc kinh tế khốn đốn
Bong bóng tài chính không chỉ các nhà khoa học như Isaac Newton nuốt trái đắng mà còn có thể hạ đo ván các nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Nếu như ở bài Cha đẻ thuyết Vạn vật hấp dẫn cũng là nạn nhân của bong bóng tài chính, chúng ta đã chứng kiến những cơn điên sơ khai của nhân loại với hoa Tulip hay những lời hứa viển vông về những chuyến tàu chở vàng từ Nam Mỹ, thì bước sang thế kỷ 20, bản chất của các bong bóng tài chính đã thay đổi một cách căn bản và nguy hiểm hơn gấp bội.
Không còn đơn thuần là lòng tham mua bán bằng tiền mặt tích lũy, thế giới tài chính hiện đại đã phát minh ra một loại "thuốc kích thích" cực mạnh mang tên đòn bẩy. Việc cho phép con người vay mượn tương lai để tiêu xài cho hiện tại, kết hợp với ảo tưởng về sự tăng trưởng vĩnh cửu của các nền công nghiệp mới, đã tạo ra những con sóng thần kinh tế có sức tàn phá khủng khiếp.
Từ những tòa nhà chọc trời ở New York thập niên 20 cho đến những ánh đèn neon rực rỡ ở Tokyo thập niên 80, lịch sử đã chứng minh rằng khi một quốc gia tin rằng mình đã tìm ra công thức của sự thịnh vượng vĩnh cửu, đó chính là lúc họ đang đứng bên bờ vực thẳm. Kỳ 2 sẽ đưa chúng ta đi qua hai thảm họa kinh tế lớn nhất lịch sử hiện đại: Cuộc Đại suy thoái 1929 và sự sụp đổ của "đế chế mặt trời mọc" Nhật Bản, những bài học xương máu về cái giá phải trả cho sự kiêu ngạo của dòng tiền.
Đại suy thoái 1929: Tiệc tàn sau kỷ nguyên "Roaring Twenties"

Thời kỳ đại suy thoái của nước Mỹ hồi đầu thế kỷ 20 thể hiện rõ trong phim của vua hài Charles Chaplin
Thập niên 1920 tại Mỹ thường được gọi là "Roaring Twenties" - những năm 20 gầm thét, một giai đoạn mà sự lạc quan bao trùm lên toàn bộ đời sống xã hội xứ cờ hoa. Sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc, nước Mỹ trỗi dậy trở thành công xưởng của thế giới. Sự phổ biến của điện năng, radio, và đặc biệt là những chiếc xe Ford Model T chạy đầy đường đã tạo ra cảm giác về một kỷ nguyên thịnh vượng không bao giờ kết thúc. Thị trường chứng khoán Phố Wall trở thành biểu tượng rực rỡ nhất cho niềm tin ấy, nơi mà chỉ số Dow Jones tăng liên tục 6 năm liền, biến những người lao động bình thường thành giới thượng lưu mới nổi chỉ sau vài đêm.
Tuy nhiên, đằng sau ánh hào quang đó là một quả bom nổ chậm được cấu thành bởi cơ chế "mua chịu" (buying on margin). Đây là phát minh tài chính cho phép nhà đầu tư chỉ cần bỏ ra 10% tiền mặt và vay mượn 90% còn lại từ các nhà môi giới để mua cổ phiếu. Hãy tưởng tượng, với 10 đô la trong túi, bạn có thể sở hữu lượng cổ phiếu trị giá 100 đô la.
Nếu giá cổ phiếu tăng, lợi nhuận của bạn sẽ nhân lên gấp bội, nhưng nếu giá giảm, khoản lỗ cũng sẽ bị khuếch đại tương ứng và bạn buộc phải nộp thêm tiền ngay lập tức nếu không muốn bị thanh lý tài sản. Chính cơ chế đòn bẩy này đã bơm một lượng tiền ảo khổng lồ vào thị trường, đẩy giá cổ phiếu lên những mức phi lý, hoàn toàn tách biệt khỏi giá trị thực của các doanh nghiệp.
Vào năm 1929, cơn sốt chứng khoán lan rộng đến mức những câu chuyện về thị trường len lỏi vào từng ngõ ngách, từ bàn ăn của giới thượng lưu đến tiệm cắt tóc vỉa hè. Một giai thoại nổi tiếng kể rằng Joe Kennedy, cha của cố Tổng thống Mỹ John F. Kennedy, đã quyết định bán sạch cổ phiếu của mình sau khi được một cậu bé đánh giày đưa ra lời khuyên đầu tư.
Ông nhận ra rằng khi ngay cả những người ở tầng lớp thấp nhất, không có kiến thức tài chính cũng đang say sưa nói về việc làm giàu từ chứng khoán, thì đó là dấu hiệu chắc chắn cho thấy thị trường đã đạt đỉnh và sắp sụp đổ. Và dự cảm của ông đã đúng một cách tàn nhẫn.
Ngày phán xét đến vào thứ Ba, ngày 29.10.1929, lịch sử gọi là "Thứ Ba Đen Tối" (Black Tuesday). Niềm tin sụp đổ, và thay vì những lệnh mua tham lam, thị trường ngập tràn trong hoảng loạn bán tháo. Các máy in tin tự động (ticker tape) không thể chạy kịp tốc độ giao dịch, khiến nhà đầu tư mù mờ không biết tài sản của mình đã bốc hơi bao nhiêu.
Những tiếng la hét tuyệt vọng vang lên khắp sàn giao dịch New York khi các lệnh gọi ký quỹ (margin call) được kích hoạt dây chuyền, buộc người ta phải bán tháo bất chấp giá cả để trả nợ. Chỉ trong một ngày, hàng tỷ đô la của cải (theo thời giá lúc bấy giờ) đã tan thành mây khói.
Nhưng bi kịch của năm 1929 không chỉ dừng lại ở việc mất tiền. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã kéo theo sự phá sản của hàng loạt ngân hàng, khi người dân ồ ạt rút tiền vì sợ hãi. Dòng vốn tín dụng bị cắt đứt, các nhà máy đóng cửa, và nước Mỹ rơi vào cuộc Đại suy thoái kéo dài 10 năm.
Tỷ lệ thất nghiệp vọt lên mức 25%, những dòng người xếp hàng xin bánh mì kéo dài vô tận, và những khu ổ chuột mọc lên khắp nơi. Từ đỉnh cao của sự hưng phấn, nước Mỹ rơi xuống đáy sâu của sự tuyệt vọng, và chính sự bất ổn kinh tế toàn cầu sau đó đã góp phần tạo tiền đề cho sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và Thế chiến thứ hai.
Bong bóng tài sản Nhật Bản: Khi Tokyo đắt hơn cả nước Mỹ
Nửa thế kỷ sau cơn ác mộng tại Mỹ, lịch sử lại lặp lại kịch bản của nó ở bên kia bán cầu, nhưng lần này là tại Nhật Bản - quốc gia đã vươn lên từ đống tro tàn chiến tranh để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Thập niên 1980, hàng hóa Nhật Bản từ xe hơi Toyota đến máy nghe nhạc Sony Walkman thống trị toàn cầu. Cảm giác tự tôn dân tộc lên cao đến mức người Nhật tin rằng mô hình quản trị của họ ưu việt hơn phương Tây và nước Nhật sẽ sớm soán ngôi Mỹ để trở thành siêu cường số một.

Nhật Bản cũng trải qua giai đoạn suy thoái do bong bóng chứng khoán và bất dộng sản
Trong bối cảnh đó, Hiệp định Plaza năm 1985 khiến đồng Yên tăng giá mạnh, và để hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã hạ lãi suất xuống mức thấp kỷ lục. Tiền rẻ tràn ngập thị trường, và thay vì đầu tư vào sản xuất, các tập đoàn lớn bắt đầu lao vào một cuộc chơi mới: đầu cơ tài chính (Zaitech).
Sự dư thừa tiền tệ đã thổi bùng lên hai bong bóng khổng lồ song song: chứng khoán và bất động sản. Tại Tokyo những năm cuối thập niên 80, giá đất tăng đến mức điên rồ mà lý trí thông thường không thể lý giải nổi. Một thống kê kinh điển vẫn thường được nhắc lại là vào thời điểm đỉnh cao, khuôn viên Hoàng cung Tokyo (rộng khoảng 3,4 km vuông) được định giá cao hơn toàn bộ bất động sản của bang California, Hoa Kỳ.
Nghĩa là chỉ một mảnh đất ở trung tâm Tokyo có giá trị hơn cả Hollywood, Thung lũng Silicon và toàn bộ bờ biển phía Tây nước Mỹ cộng lại. Các sân golf trở thành biểu tượng của địa vị, và thẻ hội viên của một câu lạc bộ golf hạng sang có thể được giao dịch với giá lên tới vài triệu đô la, ngang ngửa với một căn hộ cao cấp ở New York.
Trên thị trường chứng khoán, chỉ số Nikkei 225 leo thang không ngừng nghỉ, chạm mức đỉnh lịch sử 38.915 điểm vào ngày giao dịch cuối cùng của năm 1989. Các công ty Nhật Bản, với vốn hóa thị trường khổng lồ nhờ giá cổ phiếu ảo, bắt đầu đi "thôn tính thế giới". Họ mua lại Trung tâm Rockefeller ở New York, các hãng phim Hollywood và những bức tranh Van Gogh đắt giá nhất.
Thế giới nhìn vào Nhật Bản với sự ngưỡng mộ pha lẫn sợ hãi, tin rằng kỷ nguyên "Pax Nipponica" (Hòa bình Nhật Bản) đã bắt đầu. Người Nhật say sưa trong bữa tiệc thịnh vượng, vay những khoản nợ thế chấp kéo dài cả trăm năm (liên thế hệ) để mua những căn hộ bé nhỏ với niềm tin bất diệt rằng giá đất ở Tokyo sẽ không bao giờ giảm.
Thế nhưng, quy luật cung cầu và giá trị thực một lần nữa lại lên tiếng. Lo ngại về lạm phát và sự nóng lên quá mức của nền kinh tế, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản bắt đầu tăng lãi suất mạnh tay vào năm 1990. "Cú phanh gấp" này đã làm vỡ vụn bong bóng tài sản. Giá cổ phiếu lao dốc không phanh, và quan trọng hơn, giá bất động sản bắt đầu chu kỳ giảm giá kéo dài hàng thập kỷ.
Những khối tài sản từng được định giá hàng tỷ đô la bỗng chốc trở thành những khoản nợ xấu khổng lồ đè nặng lên hệ thống ngân hàng. Các công ty không phá sản ngay lập tức mà trở thành những "thây ma" (zombie companies) – sống dặt dẹo nhờ các khoản vay đảo nợ nhưng không còn khả năng phát triển.
Hậu quả của sự sụp đổ này là một bi kịch kéo dài và đau đớn hơn nhiều so với cú sốc ngắn hạn. Nhật Bản bước vào "Thập kỷ mất mát" (Lost Decade), rồi sau đó là hai thập kỷ, ba thập kỷ trì trệ. Tăng trưởng kinh tế gần như bằng không, giảm phát ăn mòn lợi nhuận, và tâm lý tiêu dùng của người dân bị tổn thương vĩnh viễn. Thế hệ thanh niên Nhật Bản lớn lên sau bong bóng trở thành một thế hệ không còn ham muốn tiêu xài hay đầu tư, sống khép kín và tiết kiệm cực đoan.
Chỉ số Nikkei phải mất tới 34 năm, mãi đến đầu năm 2024, mới có thể quay lại được mức đỉnh của năm 1989. Bài học của Nhật Bản là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy khi sự thịnh vượng được xây dựng trên nền tảng của đầu cơ tài sản thay vì năng suất thực tế, cái giá phải trả sẽ là tương lai của cả một dân tộc.
Hai câu chuyện của thế kỷ 20, dù diễn ra ở hai bán cầu với những bối cảnh văn hóa khác nhau, nhưng đều chung một mẫu số: sự lạm dụng đòn bẩy tài chính và niềm tin mù quáng vào sự tăng trưởng vĩnh cửu. Tuy nhiên, khi nhân loại bước sang thế kỷ 21, với sự ra đời của Internet và các thuật toán giao dịch siêu tốc, những bong bóng tài chính không hề biến mất mà chúng trở nên tinh vi hơn, vô hình hơn và có tốc độ hình thành nhanh đến chóng mặt.













