Cần định nghĩa rõ ràng 'dấu hiệu vi phạm' trong hoạt động xét xử
Khái niệm 'dấu hiệu vi phạm' cần phân biệt rõ giữa lỗi nghiệp vụ và vi phạm có lỗi, xây dựng bộ tiêu chí nhận diện minh bạch, đồng thời có cơ chế bảo vệ thẩm phán trước những khiếu nại không chính đáng.
Trong thời gian qua, việc bảo đảm tính công minh, liêm chính của hoạt động xét xử luôn là vấn đề được dư luận và giới nghiên cứu pháp lý quan tâm. Một trong những đề xuất gần đây của TAND Tối cao là tăng cường công tác thanh tra khi phát hiện “dấu hiệu vi phạm” tại tòa án.
Tuy nhiên, để cơ chế này vận hành minh bạch, hiệu quả và tránh bị lạm dụng, trước tiên cần có một định nghĩa rõ ràng, khoa học về khái niệm “dấu hiệu vi phạm”.
Theo quan điểm của tôi, “dấu hiệu vi phạm” trong hoạt động xét xử có thể hiểu là những biểu hiện hoặc thông tin ban đầu, được thu thập từ các nguồn chính thức, hợp pháp, cho thấy khả năng đã có hành vi vi phạm pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp hoặc chuẩn mực ứng xử của thẩm phán và các chức danh tư pháp khác.
Điều quan trọng là khái niệm này không chỉ dừng lại ở tính “nghi ngờ”, mà phải có cơ sở pháp lý và cơ sở thực tiễn nhất định, đủ để đặt ra yêu cầu kiểm tra, xác minh. Nếu không được minh định, việc xác định “dấu hiệu vi phạm” rất dễ trở thành công cụ bị sử dụng tùy tiện, dẫn đến nguy cơ xâm hại tính độc lập xét xử.

ThS-LS Cao Nhật Anh
Một vấn đề cần được làm rõ là ranh giới giữa sai sót nghiệp vụ và vi phạm có lỗi chủ quan.
Sai sót nghiệp vụ thường là lỗi vô ý, phát sinh trong quá trình nghiên cứu hồ sơ, đánh giá chứng cứ hoặc vận dụng pháp luật. Đây là điều khó tránh khỏi trong thực tiễn xét xử, nhất là với những vụ án phức tạp, có nhiều quan điểm khác nhau trong khi quy định pháp luật có khi chưa đầy đủ hoặc không rõ ràng.
Ngược lại, vi phạm có lỗi chủ quan là hành vi cố ý làm sai lệch hồ sơ, nhận hối lộ, thiên vị đương sự… Đây mới là những hành vi xâm hại trực tiếp đến tính công bằng, minh bạch của hoạt động xét xử và cần phải xử lý nghiêm minh.
Việc phân biệt hai cấp độ này có ý nghĩa quyết định trong việc lựa chọn hình thức xử lý, tránh tình trạng “hình sự hóa” hoặc “kỷ luật hóa” những lỗi nghiệp vụ vốn chỉ cần rút kinh nghiệm, bồi dưỡng chuyên môn.
Để bảo đảm tính khách quan, việc nhận diện “dấu hiệu vi phạm” cần dựa trên một hệ thống tiêu chí kết hợp định tính và định lượng.
Yếu tố định tính có thể bao gồm trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp, tác phong ứng xử, tính liêm chính, sự độc lập trong xét xử.
Yếu tố định lượng có thể là số lượng bản án bị hủy, sửa; tỉ lệ chậm trễ trong việc giải quyết vụ án; tần suất bị khiếu nại, tố cáo có căn cứ…
Chỉ khi có những tiêu chí rõ ràng, cơ quan thanh tra mới có căn cứ để phân loại mức độ vi phạm, từ đó thiết kế thẩm quyền xử lý phù hợp: vi phạm nhẹ có thể do tòa án cấp tỉnh xử lý, vi phạm nghiêm trọng cần được chuyển cấp trên xem xét.
Một thách thức lớn là làm sao để cơ chế thanh tra không bị lợi dụng bởi các bên đương sự nhằm gây áp lực lên thẩm phán. Thực tế cho thấy, không ít trường hợp đương sự lợi dụng việc khiếu nại, tố cáo thẩm phán với mục đích kéo dài vụ việc hoặc gây ảnh hưởng đến việc xét xử.
Do đó, quy trình tiếp nhận và xử lý thông tin về “dấu hiệu vi phạm” cần được thiết kế chặt chẽ, có sự sàng lọc, thẩm tra kỹ lưỡng trước khi ra quyết định thanh tra. Đồng thời, cũng cần có những quy định bảo vệ, thậm chí miễn trừ trách nhiệm cho thẩm phán trong trường hợp họ đã thực hiện nhiệm vụ đúng pháp luật, đúng quy trình, nhưng bản án vẫn bị sửa hoặc hủy do cách hiểu khác nhau về pháp luật.
Tóm lại, việc tăng cường thanh tra tòa án khi có “dấu hiệu vi phạm” là chủ trương đúng, góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý. Nhưng để cơ chế này phát huy hiệu quả, khái niệm “dấu hiệu vi phạm” cần được định nghĩa chặt chẽ, phân biệt rõ giữa lỗi nghiệp vụ và vi phạm có lỗi, xây dựng bộ tiêu chí nhận diện minh bạch, đồng thời có cơ chế bảo vệ thẩm phán trước những khiếu nại không chính đáng.
Chỉ khi đó, công tác thanh tra mới thực sự trở thành công cụ nâng cao chất lượng xét xử, chứ không phải là sức ép làm thẩm phán e dè, né tránh trong quá trình đưa ra phán quyết. Đây cũng là cách để vừa giữ vững tính độc lập của tư pháp, vừa bảo đảm nguyên tắc pháp chế, công bằng và liêm chính trong xét xử.
TAND Tối cao đề xuất thanh tra khi phát hiện có "dấu hiệu vi phạm"
TAND Tối cao đang lấy ý kiến dự thảo thông tư về hoạt động thanh tra trong TAND, quy định về nguyên tắc, thẩm quyền, trình tự, thủ tục tiến hành thanh tra của TAND; trách nhiệm của Chánh án TAND các cấp, thủ trưởng các đơn vị thuộc TAND trong việc thi hành kết luận thanh tra, quản lý công tác thanh tra.
Trong dự thảo Thông tư, TAND Tối cao đề xuất một trong những căn cứ để thanh tra là khi phát hiện các tòa án, đơn vị, cá nhân trong TAND có dấu hiệu vi phạm pháp luật...