Chuẩn mực quốc tế là nền tảng cốt lõi cho Trung tâm Tài chính quốc tế Việt Nam

Trong bối cảnh dòng vốn toàn cầu ngày càng dịch chuyển về ASEAN và cuộc cạnh tranh hình thành các Trung tâm Tài chính Quốc tế ngày càng rõ nét, Việt Nam đang nổi lên như một ứng viên tiềm năng nhờ nền tảng tăng trưởng mạnh mẽ và quyết tâm cải cách sâu rộng...

Ông Ren Varma, Giám đốc ACCA khu vực Đông Nam Á Lục địa

Ông Ren Varma, Giám đốc ACCA khu vực Đông Nam Á Lục địa

Mới đây, KPMG Việt Nam và Hiệp Hội Kế toán Công Chứng Anh Quốc (Association of Chartered Certified Accountants - ACCA) đã ký kết Biên bản ghi nhớ trong khuôn khổ Diễn đàn Cấp cao Kinh tế Việt Nam – Vương quốc Anh tại Luân Đôn, với sự chứng kiến của phái đoàn cấp cao nhà nước Việt Nam. Sự kiện đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lộ trình xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam. Nhân dịp này, ông Ren Varma, Giám đốc ACCA khu vực Đông Nam Á Lục địa, đã chia sẻ với VnEconomy những bài học quốc tế và con đường để Việt Nam tạo dấu ấn riêng.

Từ góc nhìn quốc tế,ông đánh giá như thế nào về tiềm năng vàlợi thếcủa Việt Nam trong việc xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) so với các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á?

Việt Nam đang ở một giai đoạn rất đáng chú ý trong hành trình phát triển kinh tế của mình. So với nhiều thị trường khác trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam hội tụ đồng thời hai yếu tố quan trọng: nền tảng tăng trưởng mạnh mẽ và một định hướng chính sách rõ ràng hướng tới hội nhập quốc tế sâu rộng. Cam kết của Chính phủ, thể hiện qua Nghị quyết 222 và mô hình IFC “hai địa điểm” tại TP.HCM và Đà Nẵng, cho thấy tham vọng lớn đi kèm với sự minh bạch trong tầm nhìn chiến lược.

Từ góc độ quốc tế, Việt Nam có hai lợi thế rất đáng kể. Thứ nhất là nguồn nhân lực trẻ, năng động và có khả năng thích ứng cao. ACCA đã hiện diện tại Việt Nam hơn hai thập kỷ và chúng tôi chứng kiến rất rõ khả năng của đội ngũ kế toán – tài chính trong việc nhanh chóng tiếp cận và đáp ứng những thay đổi về chuẩn mực và yêu cầu toàn cầu. Thứ hai là thành tích đã được chứng minh trong việc tiếp nhận và áp dụng các chuẩn mực quốc tế.

Khi kết hợp những lợi thế đó với vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong lĩnh vực tài chính xanh và đổi mới số, có thể thấy Việt Nam đang trở thành một điểm đến rất hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế đang tìm kiếm cơ hội tại ASEAN.

Theo ông, Việt Nam có thể rút ra những bài học gì từ các IFC thành công trên thế giới? Và đâu là những “điểm cần tránh”, đặc biệt khi khu vực đã có những trung tâm mạnh như Singapore, Hong Kong hay Dubai?

Bài học quan trọng nhất là sự cân bằng: giữa quản trị vững chắc, tuân thủ chuẩn mực quốc tế và mức độ linh hoạt đủ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trung tâm Tài chính Quốc tế Dubai (DIFC) là một ví dụ điển hình. Họ đã xây dựng các “không gian kiểm soát” như giấy phép thử nghiệm đổi mới hay sandbox cho tài sản số, cho phép fintech phát triển mà vẫn bảo đảm niềm tin và sự ổn định của hệ thống.

Đối với Việt Nam, sự khác biệt không nằm ở việc sao chép các mô hình sẵn có, mà ở việc khai thác những lợi thế riêng. Mô hình IFC hai địa điểm là một lựa chọn thông minh. Nếu Việt Nam tập trung vào tài chính xanh, ESG và fintech, quốc gia này hoàn toàn có thể trở thành điểm đến khu vực cho dòng vốn bền vững và các giải pháp tài chính số.

Tuy nhiên, nền tảng phải thật sự vững chắc. Việc áp dụng Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế như IFRS, bảo đảm chất lượng kiểm toán, cơ chế giám sát đáng tin cậy và một hệ sinh thái nhân lực đáp ứng chuẩn mực toàn cầu là những điều kiện không thể thiếu. Nếu thiếu những yếu tố này, rất khó để cạnh tranh trong một hệ thống tài chính toàn cầu ngày càng liên thông và dựa trên chuẩn mực.

Biên bản ghi nhớ giữa ACCA và KPMG được xem là một cột mốc quan trọng. Theo ông, các quan hệ đối tác như vậy có thể giúp Việt Nam tăng tốc áp dụng chuẩn mực quốc tế hay không? Liệu có rủi ro khi “nhập khẩu” các khuôn khổ quốc tế?

Những quan hệ đối tác như thế này là hết sức cần thiết, bởi chúng mang theo chuyên môn kỹ thuật, kinh nghiệm thực tiễn và các thông lệ tốt nhất trên toàn cầu vào quá trình hoạch định và triển khai chính sách. Tuy nhiên, thành công không đến từ việc “sao chép nguyên mẫu” những gì đã hiệu quả ở nơi khác.

Thách thức lớn nhất nằm ở khâu điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam – từ môi trường pháp lý, năng lực thể chế đến trình độ phát triển của thị trường. Việc triển khai quá nhanh khi chưa xây dựng đủ năng lực có thể tạo ra rủi ro trong thực thi.

Đây chính là vai trò then chốt của ACCA. Chúng tôi hỗ trợ chuyển hóa các chuẩn mực quốc tế thành những bước đi thực tế, khả thi cho cơ quan quản lý, doanh nghiệp và đội ngũ chuyên môn. Mục tiêu không phải là tốc độ bằng mọi giá, mà là xây dựng một IFC có độ tin cậy và tính bền vững ngay từ ngày đầu vận hành.

Hệ sinh thái tài chính của Vương quốc Anh – với nền tảng quản trị mạnh, chuẩn mực nghề nghiệp cao và khả năng kết nối toàn cầu – là một hình mẫu giá trị. Các quan hệ hợp tác dựa trên kinh nghiệm này mang lại cho Việt Nam những nền tảng đã được kiểm chứng, đồng thời vẫn đủ linh hoạt để điều chỉnh theo tham vọng và điều kiện phát triển riêng.

Chúng tôi hiểu rõ rằng dòng vốn xuyên biên giới chỉ có thể vận hành hiệu quả khi nhà đầu tư tin tưởng vào báo cáo tài chính, chất lượng kiểm toán, quản trị rủi ro, khung pháp lý – thuế và năng lực nhân sự. Thông qua mạng lưới toàn cầu và sự hợp tác này, ACCA và KPMG cùng hỗ trợ xây dựng IFC Việt Nam dựa trên các chuẩn mực quốc tế như IFRS, với hệ thống giám sát minh bạch và quản trị hiệu quả.

Từ góc nhìn toàn cầu của ACCA, sự hợp tác này có ý nghĩa như thế nào đối với chiến lược của ACCA tại Đông Nam Á? Và Việt Nam đang ở vị trí nào trong mạng lưới toàn cầu của ACCA?

Việt Nam giữ vị trí trung tâm trong chiến lược Đông Nam Á của ACCA. Biên bản ghi nhớ này hướng tới việc xây dựng một mô hình thực tiễn cho thấy các chuẩn mực toàn cầu có thể kết hợp hài hòa với năng lực địa phương để tạo ra những chuyển đổi mang tính hệ thống.

Nếu Việt Nam thành công trong việc xây dựng một IFC có uy tín và vận hành hiệu quả, điều đó sẽ tạo tiền lệ quan trọng cho các thị trường mới nổi khác trong khu vực. Đối với ACCA, đây cũng là sự khẳng định rõ nét cho sứ mệnh của chúng tôi: trở thành cầu nối giữa thông lệ tốt nhất toàn cầu và triển khai hiệu quả ở cấp độ quốc gia.

Việt Nam hoàn toàn có thể đảm nhận vai trò dẫn dắt trong mạng lưới ACCA toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như IFRS, báo cáo ESG và phát triển nguồn nhân lực tài chính – kế toán.

Ông nhìn nhận mối liên hệ giữa việc áp dụng IFRS, hội nhập tài chính và minh bạch thị trường như thế nào, nhất là trong bối cảnh ESG và tài chính xanh ngày càng được coi trọng?

Ba yếu tố này gắn bó chặt chẽ với nhau và không thể tách rời. IFRS và các chuẩn mực quốc tế chính là “ngôn ngữ của niềm tin” trong tài chính toàn cầu. Thiếu những chuẩn mực đó, việc thu hút dòng vốn dài hạn – đặc biệt là vốn xanh và vốn bền vững – sẽ gặp nhiều hạn chế.

Nhà đầu tư tìm kiếm khả năng so sánh, minh bạch và bảo đảm độc lập, và đó chính là giá trị cốt lõi mà các chuẩn mực quốc tế mang lại. Đối với Việt Nam, việc áp dụng IFRS và ESG không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt, giúp định vị quốc gia như một điểm đến đáng tin cậy và có trách nhiệm trong thị trường vốn toàn cầu.

Ngày càng nhiều nhà đầu tư yêu cầu các báo cáo ESG phải được bảo đảm, phù hợp với các khuôn khổ toàn cầu, dựa trên dữ liệu đáng tin cậy, hệ thống kiểm soát chặt chẽ và xác minh độc lập. Nếu thiếu tính nghiêm ngặt này, ESG rất dễ dừng lại ở câu chuyện truyền thông thay vì trở thành công cụ ra quyết định.

Chất lượng kiểm toán và niềm tin thị trường vì thế cũng đóng vai trò sống còn. Kiểm toán chất lượng cao, quản trị tốt ở cả cấp doanh nghiệp và hội đồng quản trị, cùng với cơ chế thực thi hiệu quả sẽ giúp giảm rủi ro và củng cố niềm tin dài hạn.

Theo ông, Biên bản ghi nhớ này phản ánh những xu hướng lớn nào tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương? Trong đó,Việt Nam có thể đóng vai trò dẫn dắt ra sao?

Biên bản ghi nhớ này phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn: dòng vốn và chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh về ASEAN, và hạ tầng tài chính cần phát triển tương xứng với tốc độ đó. Các nhà đầu tư toàn cầu đang tìm kiếm những “cửa ngõ” đáng tin cậy vào khu vực, và các IFC chính là một phần của lời giải.

Việt Nam có cơ hội thực sự để vươn lên dẫn dắt – không phải bằng cách trở thành “bản sao” của Singapore hay Hong Kong, mà bằng việc xây dựng một bản sắc riêng dựa trên tài chính xanh, fintech và khả năng kết nối khu vực. Nếu làm đúng, IFC Việt Nam có thể trở thành cầu nối giữa Đông Nam Á và thị trường vốn toàn cầu.

Những quan hệ đối tác như giữa ACCA và KPMG chính là bước khởi đầu quan trọng, đặt nền móng cho một tầm nhìn dài hạn và bền vững.

ACCA đã đồng hành cùng ngành tài chính – kế toán Việt Nam hơn 20 năm qua. Sáng kiến IFC sẽ kế thừa nền tảng đó như thế nào, và phù hợp ra sao với sứ mệnh toàn cầu của ACCA trong việc nâng chuẩn nghề nghiệp và phát triển nhân lực sẵn sàng cho tương lai?

Trong 25 năm qua, ACCA đã đồng hành cùng cơ quan quản lý, các trường đại học và cộng đồng doanh nghiệp tại Việt Nam trong việc nâng cao chuyên môn, năng lực cho đội ngũ tài chính – kế toán và đưa chuẩn mực quốc tế vào thực hành.

Lộ trình IFC của Việt Nam sẽ tạo bệ phóng mới cho hành trình đó. Nghị quyết 222/2025/QH15 cùng Kế hoạch Hành động của Chính phủ xác định TP.HCM và Đà Nẵng là hai cực IFC, nhấn mạnh minh bạch, đổi mới fintech và tài chính xanh - đều là thế mạnh mà ACCA có thể đóng góp về ở các khía cạnh như hoàn thiện chuẩn mực và phát triển năng lực.

Ngọc Lan

Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/chuan-muc-quoc-te-la-nen-tang-cot-loi-cho-trung-tam-tai-chinh-quoc-te-viet-nam.htm