Chuyển đổi số và phát triển xanh: Hai trụ cột định hình tương lai ngành logistics Việt Nam
Ngành logistics Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi chiến lược, dưới tác động của xu thế toàn cầu hóa và các tiêu chuẩn thương mại mới. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc, chuyển đổi số và phát triển xanh đang nổi lên như hai trụ cột song hành, giúp doanh nghiệp (DN) logistics nâng cao hiệu quả, giảm phát thải và khẳng định vị thế trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Chuyển đổi để tăng tốc và thích ứng
Khi thương mại toàn cầu ngày càng phụ thuộc vào tính kết nối, tốc độ và khả năng thích ứng, ngành logistics Việt Nam buộc phải chuyển mình mạnh mẽ theo hướng số hóa. Không còn là khuyến nghị, chuyển đổi số nay trở thành đòi hỏi tất yếu để tồn tại và tăng trưởng trong môi trường kinh doanh số hóa và hội nhập sâu rộng.

TP.HCM có nhiều thế mạnh để phát triển logistics
Các nền tảng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và hệ thống quản trị thông minh không chỉ giúp tối ưu chi phí vận hành mà còn tăng khả năng truy xuất, phân tích dữ liệu theo thời gian thực và ra quyết định nhanh chóng - những yếu tố then chốt trong chuỗi cung ứng hiện đại.
Tại Việt Nam, một số DN logistics đã chủ động dẫn đầu xu thế này. Giao Hàng NẶNG - thương hiệu do Công ty Giao Hàng Nhanh (GHN) phát triển là một trong những đơn vị tiên phong triển khai nền tảng Agentic AI nhằm tối ưu vận hành hàng hóa trọng tải lớn. Theo ông Lương Duy Hoài - Tổng giám đốc Công ty Giao Hàng NẶNG, phần lớn DN vận tải hàng nặng vẫn đang phụ thuộc vào quy trình thủ công, thiếu công nghệ tự động hóa và hệ thống dữ liệu đồng bộ. Việc số hóa giúp Giao Hàng NẶNG không chỉ giảm chi phí, ổn định thời gian giao hàng mà còn tạo ra sự minh bạch và chuẩn hóa trong phân khúc B2B vốn còn nhiều tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức.
Từ góc nhìn quốc tế, ông Takashi Kagamoto - Tổng giám đốc Mitsubishi Estate Việt Nam đánh giá logistics Việt Nam đang có những điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh, nhất là tại TP.HCM - trung tâm xuất nhập khẩu năng động của khu vực. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng gián đoạn chuỗi cung ứng do các sự kiện địa chính trị, hiện tượng khí hậu cực đoan và chính sách thương mại như việc áp thuế từ Mỹ là các yếu tố bất định có thể gây trở ngại lớn nếu không có hệ thống logistics đủ linh hoạt để phản ứng nhanh.
Để tận dụng cơ hội từ làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần đầu tư bài bản vào hạ tầng kết nối, nâng cao chất lượng nhân lực logistics, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái số hỗ trợ toàn diện cho DN từ quản lý kho vận, giao nhận, vận tải đến giám sát hành trình. Chuyển đổi số không chỉ giúp DN tăng trưởng hiệu quả hơn, mà còn là nền tảng quan trọng để tiếp cận các tiêu chuẩn môi trường và phát triển bền vững trong giai đoạn tiếp theo.

Các doanh nghiệp logistics Việt Nam tăng cường đầu tư công nghệ
Logistics xanh: từ xu hướng đến hành động thực chất
Cùng với áp lực chuyển đổi số, phát triển logistics theo hướng xanh và bền vững đang trở thành yêu cầu cấp bách đối với Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA hay UKVFTA đều yêu cầu DN tuân thủ các tiêu chí nghiêm ngặt về môi trường, phát thải carbon và tiêu chuẩn ESG.
Phát triển logistics xanh không đơn thuần là thay đổi phương tiện vận tải hay sử dụng năng lượng tái tạo, mà đòi hỏi một tư duy quản trị toàn diện, từ quy hoạch hạ tầng, tối ưu luồng di chuyển, xây dựng kho thông minh đến số hóa quy trình vận hành nhằm giảm thiểu tiêu hao năng lượng và phát sinh chất thải.
Phát biểu tại Triển lãm Quốc tế Logistics Việt Nam lần thứ 3 (VILOG 2025) ngày 31/7, ông Trần Thanh Hải - Phó cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) nhấn mạnh: “Logistics xanh không chỉ là xu thế, mà phải trở thành định hướng chiến lược. Chúng tôi kỳ vọng các DN sẽ chủ động hơn trong chuyển đổi, thông qua các cuộc đối thoại, kết nối giá trị và giải pháp công nghệ nhằm thể hiện trách nhiệm với môi trường”.
Một số mô hình tích hợp phát triển xanh đã bước đầu phát huy hiệu quả. Tiêu biểu là Cảng quốc tế Long An, nơi đang từng bước hình thành hệ sinh thái logistics trọn gói kết nối giữa cảng biển - khu công nghiệp - kho bãi - vận tải nội địa và quốc tế. Với vị trí chiến lược ở khu vực phía Nam, nơi chiếm hơn 45% lượng hàng hóa qua cảng biển cả nước, Long An không chỉ giảm áp lực cho TP.HCM mà còn góp phần quan trọng vào việc giảm chi phí logistics và lượng khí thải phát sinh trong vận tải liên vùng.
Trong khuôn khổ VILOG 2025, một số diễn đàn chuyên đề đã ghi nhận sự quan tâm đáng kể của DN đối với chủ đề logistics xanh và chuyển đổi năng lượng. Các giải pháp như hệ thống quản lý vận tải tiết kiệm nhiên liệu, kho thông minh sử dụng năng lượng mặt trời và phần mềm điều phối giúp giảm hành trình rỗng đã được giới thiệu như những công cụ khả thi để DN từng bước “xanh hóa” chuỗi cung ứng. Sự hiện diện ngày càng lớn của các công nghệ giảm phát thải trong triển lãm năm nay phần nào cho thấy ngành logistics Việt Nam không chỉ còn bàn luận về phát triển bền vững, mà đã bắt đầu chuyển mình bằng các hành động cụ thể.

VILOG 2025 giới thiệu nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến và dự kiến sẽ thu hút sự tham gia của 20.000 lượt khách tham quan
Chuyển đổi số và phát triển xanh là hai yếu tố tương hỗ, không thể tách rời trong hành trình tái cấu trúc ngành logistics Việt Nam. Số hóa mang lại tốc độ, sự chính xác và khả năng kiểm soát toàn diện; trong khi phát triển xanh giúp DN đáp ứng yêu cầu hội nhập, xây dựng uy tín và hướng đến tăng trưởng dài hạn.
Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm logistics chiến lược của khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, kết hợp giữa đầu tư hạ tầng, chính sách hỗ trợ, công nghệ đổi mới và thúc đẩy hợp tác công - tư. Đồng thời, cộng đồng DN phải chủ động chuyển mình, từ tư duy vận hành đến chiến lược phát triển, để thích ứng linh hoạt với bối cảnh mới.
Chỉ khi chuyển đổi số được triển khai sâu rộng và các chuẩn mực xanh được nội lực hóa trong hệ thống logistics, ngành mới có thể phát triển bền vững, đóng vai trò là “huyết mạch” vận hành thương mại quốc tế và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh của Việt Nam trong những thập kỷ tới.