Chuyên gia: Thế hệ trẻ Việt phải đối mặt với áp lực tài chính ngày càng lớn
Theo chuyên gia từ HSBC, sự kết hợp giữa tốc độ già hóa nhanh và mức thu nhập trung bình khiến Việt Nam phải đối mặt với 'bộ ba' thách thức về tài khóa, tài chính và xã hội. Trong đó, áp lực tài chính mà thế hệ trẻ phải đối mặt ngày càng lớn. Những người lao động trẻ tuổi sẽ phải gánh thêm trách nhiệm hỗ trợ một số lượng lớn người về hưu, trong khi vẫn đối mặt với chi phí sinh hoạt leo thang, đặc biệt ở các thành phố lớn.
Trong bài nhận định mới phát hành, ông Tim Evans, Tổng Giám đốc, HSBC Việt Nam phân tích Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia đứng trước ngưỡng cửa của sự thay đổi dân số sâu sắc. Theo ông, mặc dù tỷ lệ phụ thuộc của người cao tuổi tại Việt Nam chưa cao như các quốc gia phát triển, nhưng xu hướng rất đáng báo động. Việt Nam đang sớm trở thành một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất châu Á.

Ông Tim Evans, Tổng Giám đốc, HSBC Việt Nam chỉ ra thách thức và gợi ý giải pháp thích ứng với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ở Việt Nam.
Thập niên hiện tại đánh dấu dấu chấm hết của giai đoạn "cơ cấu dân số vàng" - giai đoạn mà lực lượng lao động dồi dào là động cơ chính cho sự phát triển kinh tế. Bộ Y tế xác nhận rằng động cơ này đang chậm lại, dự báo Việt Nam sẽ chính thức trở thành một xã hội già hóa vào năm 2038.
“Việt Nam đang trên đà chuyển từ một ‘xã hội đang già hóa’ sang một ‘xã hội già’ chỉ trong vòng chưa đầy 20 năm, trong khi Nhật Bản phải qua 24 năm mới chạm tới mốc chuyển đổi đó. Điều này đồng nghĩa Việt Nam có ít thời gian hơn để chuẩn bị về hạ tầng, tài chính và hệ thống an sinh xã hội”, chuyên gia lưu ý.
Theo chuyên gia từ HSBC, sự kết hợp giữa tốc độ già hóa nhanh và mức thu nhập trung bình khiến Việt Nam phải đối mặt với “bộ ba” thách thức về tài khóa, tài chính và xã hội.
Thứ nhất, Việt Nam phải đối mặt với gánh nặng tài khóa gia tăng nhanh. Giống như các nước châu Âu, chi phí công liên quan đến dân số cao tuổi, bao gồm chăm sóc sức khỏe công, hưu trí và phúc lợi xã hội, chắc chắn sẽ tăng. Chi phí này bao gồm cả nhu cầu phát sinh trong tương lai như nguồn ngân sách cho hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn toàn diện, trợ cấp nhà ở hoặc hạ tầng phù hợp với người cao tuổi.
Khi dân số trong độ tuổi lao động giảm, bài toán ngân sách của Chính phủ cũng ngày càng trở nên khó khăn, dẫn đến khả năng thâm hụt tài khóa ngày càng lớn, gây áp lực lên ngân sách quốc gia và buộc nhà nước phải đưa ra những lựa chọn khó khăn liên quan đến thuế hoặc nợ công.
Thứ hai, áp lực tài chính mà thế hệ trẻ phải đối mặt ngày càng lớn. Mặc dù Việt Nam được công nhận có chất lượng giáo dục tương đối cao ở Đông Nam Á (đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng PISA mới nhất), vốn là động lực chính thúc đẩy một lực lượng lao động năng suất, nhưng sản lượng lao động tính theo mỗi giờ làm việc vẫn còn tương đối thấp. Có số này ở mức 10,2, đi sau so với Thái Lan (17,5), Malaysia (32,9) và Singapore (84,4).
Khi lực lượng lao động thu hẹp, những người lao động trẻ tuổi sẽ phải gánh thêm trách nhiệm hỗ trợ một số lượng lớn người về hưu, trong khi vẫn đối mặt với chi phí sinh hoạt leo thang, đặc biệt ở các thành phố lớn như TP HCM.
Áp lực kinh tế ngày càng tăng tác động trực tiếp đến các lựa chọn trong cuộc sống, góp phần vào tỷ lệ sinh giảm hiện nay, tạo ra một vòng luẩn quẩn tiêu cực: gánh nặng tài chính lớn khiến người dân e ngại việc lập gia đình và ảnh hưởng đến lực lượng lao động thay thế.
Cuối cùng, Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực chăm sóc người cao tuổi ngày càng gia tăng. Bắt nguồn từ truyền thống Á Đông xa xưa, cấu trúc gia đình thường quy định con cái gánh vác trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già. Hình thức chăm sóc phi chính thức và không được trả lương này lại là một chi phí xã hội rất lớn. Ảnh hưởng về mặt xã hội của quá trình già hóa đã chuyển hóa thành áp lực lớn trong việc chăm sóc cha mẹ già mà thế hệ sau phải đối mặt, thường được gọi là "thế hệ bánh mỳ kẹp" - những người vừa chăm sóc cha mẹ, vừa nuôi dưỡng con cái. Một người con có thể sẽ phải lo cho sáu người cao tuổi - hai cha mẹ và bốn ông bà. Gánh nặng này không chỉ gây ra căng thẳng tâm lý nghiêm trọng mà còn buộc những người trẻ tuổi, đặc biệt là phụ nữ, phải giảm giờ làm hoặc rời khỏi thị trường lao động, gây ra thiệt hại kinh tế tiềm ẩn là mất năng suất và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Theo ông Tim Evans, để ứng phó với thách thức dân số phức tạp này, Việt Nam cần sớm triển khai các chính sách chủ động và toàn diện, tập trung vào tuổi thọ, sự tham gia của lực lượng lao động và hỗ trợ gia đình.
Trước hết, chăm sóc sức khỏe dự phòng và bảo hiểm y tế phải được ưu tiên. Mục tiêu là kéo dài tối đa những năm tháng sống khỏe mạnh, độc lập và giảm chi phí y tế dài hạn vốn là gánh nặng đối với chi tiêu công.
“Việc thiết lập một hệ thống bảo hiểm chăm sóc toàn diện là rất quan trọng. Hệ thống này, có thể bao gồm hình thức hợp tác công tư hoặc đóng góp bắt buộc, sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dịch vụ chăm sóc dài hạn chuyên nghiệp, từ đó giảm bớt gánh nặng chăm sóc cho gia đình và xã hội, đồng thời thay thế mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của gia đình vốn ngày càng khó duy trì”, chuyên gia gợi ý.
Thứ hai, Chính phủ cần triển khai các chính sách khuyến khích mạnh mẽ việc sinh con và lập gia đình. Để làm được điều đó cần có những hỗ trợ tài chính và cơ sở hạ tầng cụ thể. Các biện pháp có thể kể đến như chính sách nghỉ thai sản rộng rãi và trợ cấp tốt, trợ cấp trực tiếp bằng tiền dựa trên mức thu nhập, giảm thuế cho các gia đình đông con và đặc biệt là mở rộng mạng lưới cơ sở hạ tầng chăm sóc trẻ em chất lượng cao, dễ tiếp cận và được trợ cấp. Giảm bớt rào cản tài chính và logistics đối với việc sinh nở và nuôi dạy con cái là con đường bền vững duy nhất để dần dần giải quyết vấn đề cốt lõi của xu hướng giảm tỷ lệ sinh.
Cuối cùng, chính sách cần cởi mở với khái niệm "già hóa chủ động" và điều chỉnh chu kỳ đời sống kinh tế. Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các ngành nghề ít đòi hỏi sức khỏe thể chất hơn, mang tính dịch vụ cao hơn, việc tăng tuổi nghỉ hưu là một bước đi cần thiết để duy trì lực lượng lao động và hệ thống hưu trí quốc gia.
Chuyên gia cho rằng cần triển khai điều này một cách linh hoạt, cho phép tùy chỉnh theo từng ngành nghề cụ thể, đi kèm với sự đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình học tập lâu dài và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động. Đồng thời, cần có quy định chống phân biệt đối xử và chế độ làm việc linh hoạt cho người lao động cao tuổi để đảm bảo họ vẫn có thể tiếp tục đóng góp hiệu quả cả về kinh tế và xã hội, từ đó biến gánh nặng dân số thành nguồn lực nhân sự dày dạn kinh nghiệm cho giai đoạn phát triển tiếp theo của Việt Nam.












