Công nghệ số và AI trong hiện đại hóa pháp luật
Hội thảo khoa học về Nghị quyết 66-NQ/TW khẳng định: thành công của việc hoàn thiện thể chế nằm ở sự chung tay của công nghệ, các chuyên gia và toàn xã hội.
Ngày 16/9/2025, dưới sự chỉ đạo của Hội Luật gia Việt Nam, Viện Khoa học Pháp lý và Kinh doanh Quốc tế (IBLA) phối hợp với Tạp chí Pháp lý đã tổ chức Hội thảo khoa học “Đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống – Yêu cầu, cơ chế và giải pháp thực thi”.
Hội thảo có sự tham dự và tham luận của nhiều nhà khoa học, chuyên gia pháp luật uy tín, trong đó có TS Trần Công Phàn, TS Nguyễn Thị Sơn, GS.TS. Phan Trung Lý, PGS. TS Nguyễn Ngọc Hà, TS Hà Công Anh Bảo, PGS.TS. Trần Mai Ước, PGS.TS. Viên Thế Giang, TS. Huỳnh Văn Thông, TS Lưu Đình Vinh…, cùng đông đảo các chuyên gia pháp lý, luật gia, nhà nghiên cứu và đại diện cơ quan quản lý.
Đây là sự kiện Khoa học – Chính trị quan trọng, được tổ chức trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công cuộc cải cách thể chế, xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số.

Toàn cảnh Hội thảo khoa học “Đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống – Yêu cầu, cơ chế và giải pháp thực thi”.
Các chuyên đề đã nhận được sự đóng góp ý kiến tích cực và tham luận từ nhiều nhà khoa học và chuyên gia.
Cải cách pháp luật thời đại số: Tương quan giữa công nghệ, phản biện xã hội và năng lực nhân sự
Đáng chú ý, trong bài Chuyển đổi số trong lập pháp và thi hành pháp luật: Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu mở – Thách thức và cơ hội, TS. Phùng Thị Yến cho rằng công nghệ số có thể giúp tạo ra một hệ thống pháp luật minh bạch, dự báo tốt, hạn chế tham nhũng vặt, đồng thời rút ngắn thời gian và chi phí trong quy trình pháp lý. Tuy vậy, bà cũng cảnh báo những rủi ro về quyền riêng tư, an ninh dữ liệu và khả năng lệ thuộc công nghệ.
Mở rộng hơn, NCS Trần Thanh Tâm trong bài Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong hoạt động của Tòa án: Kinh nghiệm từ “Tòa án thông minh” của Trung Quốc và định hướng cho Việt Nam đã chứng minh tính khả thi của việc số hóa tư pháp. Theo ông, AI và dữ liệu lớn có thể hỗ trợ thẩm phán, tăng minh bạch trong xét xử, và quan trọng nhất là củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống tòa án. Đây chính là bước đi phù hợp với yêu cầu Nghị quyết 66 về hiện đại hóa hoạt động tư pháp.
Ngoài ra, trong bài Phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong kỷ nguyên mới: Lý luận, thực tiễn và định hướng, TS. Phạm Thu Hương phân tích rằng phản biện xã hội là công cụ dân chủ đặc biệt, giúp kết nối ý chí của nhân dân với hoạt động xây dựng pháp luật. Theo bà, để phản biện xã hội thực sự hiệu quả, cần đổi mới quy trình, nâng cao chất lượng tham vấn và quan trọng nhất là bảo đảm sự tiếp thu thực chất từ phía cơ quan nhà nước. Nhận định này mở ra hướng đi cho việc gắn phản biện xã hội như một cấu phần của tiến trình pháp luật, thay vì chỉ là hoạt động bổ trợ.
Ý tưởng về sự tham gia của xã hội tiếp tục được phát triển trong bài Cơ chế phản hồi chính sách hai chiều: Yêu cầu tất yếu trong quản trị hiện đại ở Việt Nam hiện nay của TS. Lưu Đình Vinh. Tác giả nhấn mạnh rằng phản biện chỉ là một nửa của quá trình; nếu Nhà nước không phản hồi lại, sẽ khó tạo niềm tin. Một cơ chế phản hồi chính sách minh bạch, công khai sẽ giúp pháp luật không rơi vào tình trạng “văn bản một chiều”, mà trở thành quá trình đối thoại liên tục giữa Nhà nước và nhân dân. Tư duy này đặc biệt phù hợp với tinh thần Nghị quyết 66, vốn nhấn mạnh gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng và thi hành pháp luật.
Ở khía cạnh nhân lực, TS. Hà Công Anh Bảo với bài Đổi mới đào tạo, bồi dưỡng cán bộ pháp lý – gắn với nhu cầu địa phương và yêu cầu hội nhập chỉ ra khoảng trống lớn trong công tác đào tạo hiện nay. Ông cho rằng đội ngũ cán bộ pháp lý không thể chỉ học lý thuyết, mà cần gắn với thực tiễn quản trị địa phương, đồng thời đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Đây là giải pháp giúp đội ngũ pháp luật vừa gần dân, vừa sẵn sàng hội nhập.
Cùng mạch tư duy ấy, PGS, TS Nguyễn Ngọc Hà trong bài Thu hút và phát triển đội ngũ chuyên gia pháp luật tư vấn cho Chính phủ về thương mại, đầu tư quốc tế khẳng định rằng trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang thiếu lực lượng chuyên gia đủ tầm để tranh tụng và tư vấn trong các vụ việc quốc tế. Ông đề xuất cơ chế đãi ngộ, khuyến khích và tận dụng nguồn lực trí thức trong và ngoài nước, biến đội ngũ này thành “lá chắn pháp lý” bảo vệ lợi ích quốc gia.
Hai tham luận này bổ sung lẫn nhau, cho thấy Nghị quyết 66 chỉ có thể triển khai thành công nếu có một lực lượng nhân sự pháp lý vừa đông đảo, vừa tinh hoa.
Vai trò của thiết chế nghiên cứu và truyền thông
Không dừng lại ở nhân lực, các tham luận khác mở rộng bàn về vai trò của thiết chế nghiên cứu và truyền thông. Trong bài “Bộ tứ trụ cột” – cơ hội để các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý đổi mới và nâng cao vai trò trong tham gia xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, Luật gia Lê Minh Trung nhấn mạnh rằng các viện nghiên cứu không thể đứng ngoài quá trình lập pháp, mà phải cung cấp luận cứ khoa học, tham gia phân tích tác động chính sách, dự báo xu hướng.
Trong khi đó, TS. Huỳnh Văn Thông với bài Thể chế hóa vai trò báo chí, truyền thông chuyên ngành trong giám sát lập pháp và thực thi pháp luật đã khẳng định rằng báo chí phải luôn công khai và minh bạch, phát hiện bất cập và kiến nghị điều chỉnh. Sự hiện diện của viện nghiên cứu và báo chí cho thấy quá trình xây dựng pháp luật không chỉ thuộc về cơ quan nhà nước, mà là sự chung sức của các chủ thể xã hội khác nhau.
Nhìn tổng thể, 8 tham luận trong Chuyên đề 3 đã tạo nên một bức tranh gắn kết, từ phản biện xã hội đến phản hồi chính sách, từ đào tạo nhân lực đến thu hút chuyên gia, từ nghiên cứu khoa học đến báo chí, và từ chuyển đổi số đến tòa án thông minh. Các bài viết không chỉ nêu ra thách thức mà còn mở ra giải pháp để Nghị quyết 66 đi vào thực tế. Thông điệp nổi bật nhất là: pháp luật không thể chỉ là sản phẩm của cơ quan nhà nước, mà phải là quá trình chung của toàn xã hội, được xây dựng trên nền tảng tri thức, khoa học và công nghệ, nhằm đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và hội nhập.
Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành ngày 30/4/2025 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hoàn thiện thể chế, xây dựng và thực thi pháp luật ở Việt Nam.
Nghị quyết không chỉ cụ thể hóa những định hướng lớn thành nhiệm vụ, giải pháp hành động cụ thể, mà còn thể hiện tư duy thể chế đột phá, coi pháp luật là động lực trung tâm cho phát triển. Với việc nhấn mạnh đổi mới tư duy lập pháp, gắn kết chặt chẽ xây dựng và thực thi, đề cao vai trò của nhân dân và doanh nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, Nghị quyết 66 tạo ra khung hành động rõ ràng, toàn diện để kiến tạo một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
Thành công trong triển khai Nghị quyết 66 sẽ không chỉ được đo bằng số lượng văn bản pháp luật được ban hành, mà quan trọng hơn là ở mức độ pháp luật thực sự đi vào đời sống, trở thành động lực cho đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và củng cố niềm tin của nhân dân vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa...