Cú sốc đầu đời của người trẻ TP.HCM mới đi làm
Nhiều người trẻ TP.HCM rơi vào khủng hoảng vì khác biệt giữa môi trường học và công việc thực tế. Họ phải học lại cách giao tiếp, làm việc nhóm và thích nghi với áp lực nơi công sở.

"Thủ phủ kinh tế" TP.HCM là mục tiêu sinh sống và làm việc của nhiều người trẻ sau khi tốt nghiệp đại học. Ảnh: Quỳnh Danh.
TP.HCM, thủ phủ kinh tế năng động bậc nhất cả nước, luôn là điểm đến mơ ước của hàng triệu sinh viên. Sau khi rời giảng đường, nhiều người trẻ phải làm quen với thực tế công việc đầy thách thức - một bước ngoặt quan trọng, nhất là với thế hệ Z đang tìm hướng đi cho tương lai.
‘Sốc’ thực tế vì thiếu kinh nghiệm và áp lực chi phí ở thành phố lớn
Sau những năm tháng trên giảng đường, nơi lý thuyết được ưu tiên, các tân cử nhân tại TP.HCM nhanh chóng “va chạm” với thực tế khốc liệt của công sở.
Nỗi lo lớn nhất xoay quanh hai chữ “kinh nghiệm”. Nhiều tin tuyển dụng yêu cầu ứng viên có từ 1–2 năm kinh nghiệm, điều này trở thành rào cản lớn với các cử nhân vừa tốt nghiệp. Mặc dù đã nỗ lực đi làm thêm, thực tập, khoảng cách giữa kiến thức hàn lâm và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế, kỹ năng mềm trong môi trường chuyên nghiệp vẫn còn đáng kể.
Thanh An (23 tuổi), tốt nghiệp ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM, cho biết: “Tôi cầm tấm bằng Khá trên tay, nhưng đi phỏng vấn đâu đâu người ta cũng hỏi ‘Đã từng làm dự án thực tế nào chưa?’. Những kiến thức trên giảng đường không đủ giúp tôi tự tin. Điều đáng sợ hơn là ‘sốc văn hóa công sở’. Từ môi trường học tập thoải mái sang môi trường làm việc kỷ luật, đề cao hiệu suất, tôi cảm thấy áp lực. Phải làm quen với văn hóa doanh nghiệp, cách ứng xử khéo léo với đồng nghiệp, cấp trên là điều tôi không ngờ đến”.
Bên cạnh áp lực chuyên môn, gánh nặng chi phí sinh hoạt tại TP.HCM cũng là nỗi lo thường trực. Với mức lương khởi điểm chưa cao, tiền thuê trọ, chi phí ăn uống, đi lại khiến nhiều người trẻ phải chấp nhận những công việc chưa thực sự đúng chuyên ngành hoặc làm thêm để trụ lại thành phố.

Khoảng cách giữa giảng đường và công sở khiến nhiều sinh viên mới tốt nghiệp bỡ ngỡ. Ảnh minh họa: RDNE/Pexels.
Thanh Duy (22 tuổi), tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin tại một đại học ở TP.HCM, cho biết: “Lương tháng đầu của tôi chỉ đủ trang trải tiền trọ và ăn uống cơ bản. Áp lực phải kiếm thêm thu nhập khiến tôi luôn tìm kiếm các khóa học bổ sung ngoài giờ để nhanh chóng nâng cao tay nghề và hy vọng sớm có mức lương tốt hơn”.
Câu hỏi muôn thuở “Bằng cấp hay năng lực quan trọng hơn?” lại càng “nóng” hơn trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh gay gắt.
Không thể phủ nhận, ở nhiều tập đoàn lớn hoặc các ngành nghề đặc thù, bằng cấp vẫn là yêu cầu tối thiểu và là “chiếc vé” giúp ứng viên vượt qua vòng lọc hồ sơ ban đầu. Tuy nhiên, khi đã vào đến vòng phỏng vấn, đặc biệt là trong quá trình làm việc thực tế, năng lực thực chiến mới là yếu tố quyết định sự tồn tại và thăng tiến.
Ông Lê Anh Tú, Giám đốc Công ty Tuyển dụng TalentHub tại TP.HCM, chia sẻ thông qua nền tảng VietnamWorks HR Insider: “Chúng tôi luôn xem bằng cấp là điểm cộng ban đầu, nhưng điều chúng tôi thực sự cần là khả năng tạo ra giá trị. Trong thời đại số hóa, sự thay đổi công nghệ diễn ra quá nhanh, kiến thức học được trong 4 năm đại học có thể nhanh chóng lỗi thời. Do đó, kỹ năng tự học, khả năng thích nghi và các chứng chỉ chuyên môn bổ sung lại có giá trị hơn tấm bằng đại học thông thường”.
Thực tế, có một bộ phận không nhỏ sinh viên mới ra trường lựa chọn học lên bậc thạc sĩ như giải pháp tạm thời - một “lối thoát” để trụ lại thành phố hoặc tránh né áp lực tìm việc. Điều này phần nào lý giải xu hướng tăng người học cao học trong nước những năm gần đây.
Nguyễn Thu Hoài (24 tuổi), tốt nghiệp ngành Quản trị Kinh doanh,chia sẻ: “Sau hơn một năm thất nghiệp, áp lực gia đình và sự bế tắc trong tìm việc khiến tôi quyết định học cao học. Tôi tự trấn an rằng trong 2 năm tới sẽ có thời gian trau dồi thêm kinh nghiệm. Trên hết, đây cũng là một cách giúp tôi đỡ lúng túng trước câu hỏi về công việc của bạn bè”.
Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng học thạc sĩ không phải là lối thoát an toàn nếu không có mục tiêu rõ ràng. Nếu chỉ học để có bằng mà thiếu kinh nghiệm thực tế, bạn có thể rơi vào tình trạng “thạc sĩ thất nghiệp” hoặc làm trái ngành, lãng phí thời gian và tiền bạc.
Việc kết hợp đi làm 1-2 năm để tích lũy kinh nghiệm, sau đó học thạc sĩ vừa làm vừa học, hoặc du học khi đã có nền tảng kỹ năng vững vàng, là hướng đi thực tế hơn. Cách này giúp người trẻ vừa có bằng cấp, vừa có năng lực đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
Căng thẳng tìm việc trong bối cảnh chung của khu vực
Giới trẻ khắp châu Á đang chật vật tìm kiếm việc làm tốt, nhiều người mắc kẹt trong những công việc năng suất thấp - một thực trạng mà Ngân hàng Thế giới (WB) cảnh báo có thể gây căng thẳng cho sự ổn định xã hội.

Căng thẳng tìm việc làm là tình trạng chung ở khu vực châu Á. Ảnh minh họa: Kaboompics/Pexels.
WB nhấn mạnh khoảng cách dai dẳng giữa lao động trẻ và lao động có kinh nghiệm ở một số nền kinh tế châu Á, lưu ý rằng cứ bảy người trẻ ở Trung Quốc và Indonesia thì có một người thất nghiệp. Tỷ lệ người trẻ dễ rơi vào cảnh nghèo đói hiện nay cao hơn cả tầng lớp trung lưu ở hầu hết quốc gia.
“Tỷ lệ việc làm nhìn chung cao, nhưng giới trẻ vẫn chật vật tìm việc làm”, WB viết trong bản cập nhật kinh tế khu vực mới đây, đồng thời cho biết thêm rằng hầu hết người dân châu Á “tìm việc đều tìm được việc”. Tuy nhiên, “nhiều cá nhân trong khu vực đang làm những công việc năng suất thấp hoặc không chính thức”.
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động vẫn thấp ở các quốc gia Thái Bình Dương và ở phụ nữ, với khoảng cách khoảng 15 điểm phần trăm so với nam giới tại Indonesia, Malaysia và Philippines. Báo cáo cũng nhận thấy phần lớn tăng trưởng việc làm trong khu vực đã chuyển từ sản xuất sang dịch vụ lương thấp, làm xói mòn những thành quả từng giúp hàng triệu người thoát nghèo.
Dữ liệu của WB cho thấy tỷ lệ thất nghiệp của nhóm tuổi 15–24 vượt 10% ở Mông Cổ, Indonesia và Trung Quốc, trong khi tỷ lệ này ở nhóm lao động chính (25–54 tuổi) chỉ khoảng 5% hoặc thấp hơn.
Theo WB, các doanh nghiệp hoạt động dưới 5 năm đóng vai trò lớn trong việc tạo việc làm. Ví dụ, tại Malaysia và Việt Nam, khu vực này chiếm 57% tổng số việc làm nhưng đóng góp tới 79% việc làm mới. Tuy nhiên, vai trò này đang suy giảm do ngày càng ít doanh nghiệp mới tham gia thị trường.
Báo cáo cũng cho biết, thương mại đã thúc đẩy việc làm ở các quốc gia như Campuchia và Việt Nam, song mức tăng trưởng vẫn chưa đồng đều và dễ bị tổn thương trước các cú sốc toàn cầu. “Các quốc gia chưa nhận thức đầy đủ lợi ích của việc chuyển dịch lao động từ các ngành nghề, doanh nghiệp kém năng suất sang những lĩnh vực có năng suất cao hơn”, WB nhận định.
Theo Tiền Phong