Đại sứ New Zealand: Việt Nam và New Zealand đang có nhiều cơ hội hợp tác rộng mở về thương mại và đầu tư
Với mối quan hệ đang phát triển tốt đẹp giữa Việt Nam và New Zealand, bà Caroline Beresford, Đại sứ New Zealand tại Việt Nam, tin rằng hai quốc gia sẽ tiếp tục mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là thương mại, nông nghiệp, và hợp tác đầu tư....

Bà Caroline Beresford, Đại sứ New Zealand tại Việt Nam.
Kể từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1975 và nâng cấp lên Đối tác Chiến lược vào năm 2020, Việt Nam và New Zealand đã cùng chia sẻ một tầm nhìn chung về một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
Trên nền tảng đó, mối quan hệ song phương không ngừng được củng cố và mở rộng trên nhiều lĩnh vực, từ chính trị - ngoại giao, thương mại - đầu tư, giáo dục cho đến nông nghiệp và phát triển bền vững.
Đặc biệt, vào tháng 2 vừa rồi, Việt Nam và New Zealand đã chính thức nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Điều này không chỉ thể hiện sự tin cậy ngày càng sâu sắc về chính trị mà còn mở ra những cơ hội hợp tác rộng lớn hơn trong các lĩnh vực hai bên cùng quan tâm, tạo động lực mới để thúc đẩy thương mại, đầu tư, giao lưu nhân dân cũng như phối hợp hiệu quả hơn trong các khuôn khổ khu vực và toàn cầu.
Quan hệ giữa Việt Nam và New Zealand thời gian qua không ngừng được củng cố và phát trong thời gian vừa qua. Với nền tảng vững chắc hiện có, Đại sứ đánh giá như thế nào về mối quan hệ giữa Việt Nam và New Zealand sẽ tiếp tục phát triển theo hướng nào trong thời gian tới?
Mối quan hệ giữa Việt Nam và New Zealand hiện đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ và hai nền kinh tế của hai quốc gia trở nên gắn kết sâu sắc với nhau theo thời gian, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại. Mối quan hệ gắn kết chặt chẽ giữa hai quốc gia cũng được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ cam kết chung trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại, cũng như cách tiếp cận tương đồng về hòa bình và an ninh khu vực.
Đặc biệt, mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTAs) mà New Zealand và Việt Nam cùng tham gia đã mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp hai quốc gia tăng cường các hoạt động thương mại và đầu tư.
Với tư cách là đối tác chiến lược toàn diện, chúng tôi kỳ vọng rằng việc nâng cấp mối quan hệ giữa hai quốc gia lê Đối tác Chiến lược Toàn diện sẽ khuyến khích cộng đồng doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn đến việc tận dụng những quy tắc thương mại tự do và minh bạch hiện nay để thúc đẩy thương mại hai chiều, không chỉ giữa Việt Nam và New Zealand, mà còn với toàn khu vực Đông Nam Á.
Hiện nay, các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) vẫn đang gây không ít trở ngại cho hoạt động thương mại trong khu vực ASEAN. Việt Nam và New Zealand cần có những bước đi như thế nào để cùng nhau vượt qua những thách thức này, thưa bà?
Theo chia sẻ của một trong những doanh nghiệp lớn nhất của New Zealand về lĩnh vực sữa là Tập đoàn Fonterra, Việt Nam đang ở một vị thế rất thuận lợi để đóng vai trò dẫn dắt trong việc gỡ bỏ các rào cản phi thuế quan trong khu vực.
Vì vậy, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực này, New Zealand tin rằng hai quốc gia có thể hợp tác chặt chẽ trong các vấn đề về sự hài hòa và công nhận tiêu chuẩn lẫn nhau, nhằm tránh việc phải kiểm định cùng một sản phẩm ở cả hai đầu biên giới.
Chúng tôi cũng mong muốn đẩy mạnh hợp tác với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang thương mại số, từng bước loại bỏ các thủ tục chứng nhận trên giấy vốn đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với môi trường thương mại hiện đại.
Bên cạnh đó, hai quốc gia đều có những ngành thế mạnh riêng của mình. Việt Nam nổi bật với ngành trái cây nhiệt đới, còn New Zealand có thế mạnh về sữa và mật ong. Việc loại bỏ những rào cản phi thuế quan của dòng chảy thương mại sẽ giúp các lĩnh vực này phát triển mạnh mẽ hơn theo thời gian. Vì vậy, tôi cho rằng tiềm năng hợp tác giữa hai bên là rất lớn, cả ở cấp độ song phương lẫn trong khuôn khổ khu vực.
Đại sứ đánh giá như thế nào về sự phát triển của ngành nông nghiệp Việt Nam hiện này và tiềm năng của lĩnh vực này đối với thị trường New Zealand?
Hiện nay, New Zealand không trồng nhiều loại trái cây nhiệt đới, chúng tôi chủ yếu sản xuất các loại trái cây ôn đới như các loại quả hạch như táo, cherry… và những loại quả này hiện đang được người tiêu dùng Việt Nam rất ưa chuộng.
Ngược lại, người New Zealand lại rất ưa chuộng các loại trái cây nhiệt đới như xoài, nhãn, thanh long, chanh leo… cũng như các loại hoa đặc trưng của Việt Nam. Vì vậy, chúng tôi rất mong hai quốc gia sẽ đẩy mạnh hơn nữa hoạt động xuất nhập khẩu về những loại sản phẩm này và đặc biệt là tôi muốn thấy nhiều hơn các loại trái cây này được xuất khẩu sang New Zealand trong thời gian tới.
Để thúc đẩy hoạt động thương mại giữa hai quốc gia trong lĩnh vực nông nghiệp, chúng tôi cũng đang hợp tác chặt chẽ với Bộ Nông nghiệp và Môi trường của Việt Nam để tháo gỡ những rào cản phi thuế quan có thể vô tình cản trở các hoạt động thương mại của các sản phẩm nông nghiệp này giữa hai quốc gia.
Song song với đó, New Zealand cũng đang triển khai một số dự án tại Việt Nam nhằm hỗ trợ các hộ nông dân quy mô nhỏ nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng lợi nhuận từ các loại trái cây có giá trị. Một trong số đó là Dự án “VietFruit” đã và đang được thực hiện từ nhiều năm qua. Trong giai đoạn đầu của dự án, chúng tôi đã hỗ trợ nông dân Việt Nam trồng thanh long đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, và hiện nay đang tiếp tục mở rộng sang trồng chanh leo.
Thông qua việc xây dựng những mối quan hệ hợp tác như vậy, đồng thời tạo ra sự quan tâm và hào hứng đối với những sản phẩm đặc trưng của mỗi bên, chúng tôi tin rằng thương mại song phương giữa hai quốc gia sẽ phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn trong tương lai.
Ngoài hoạt động thương mại, Chính phủ Việt Nam cần thực hiện những biện pháp nào để thu hút thêm nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các doanh nghiệp New Zealand, đặc biệt là trong việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ và đầu tư vào Việt Nam, thưa bà?
Tôi tin rằng khi chúng ta bắt đầu gỡ bỏ các rào cản phi thuế quan và khi doanh nghiệp hai quốc gia hiểu rõ hơn về nhau cũng như về thị trường của nhau, thì hoạt động thương mại chắc chắn sẽ phát triển, kéo theo đó là dòng vốn đầu tư sẽ gia tăng.
Đặc biệt, Việt Nam hiện đang trải qua một giai đoạn cải cách kinh tế mang tính thể chế hết sức ấn tượng. Theo tôi, đây chính là con đường đúng đắn để thúc đẩy tự do hóa thương mại không chỉ giữa New Zealand và Việt Nam, mà còn giữa Việt Nam và toàn khu vực.
Tôi cho rằng những sáng kiến đầy tính đổi mới mà Việt Nam đang đẩy mạnh như việc thành lập khu thương mại tự do tại Đà Nẵng là cách làm rất hiệu quả để thu hút thêm đầu tư. Tôi tin rằng khi các biện pháp này đi vào thực tiễn, chúng ta sẽ chứng kiến làn sóng đầu tư mạnh mẽ đổ vào Việt Nam. Nhờ vào vị trí chiến lược và sự liên kết ngày càng sâu rộng với khu vực tăng trưởng nhanh, Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm đầu tư và sản xuất của cả khu vực.
Quan trọng hơn hết, tôi tin chắc rằng Chính phủ Việt Nam đang đi đúng hướng, và chúng tôi thực sự rất lạc quan về tương lai của Việt Nam.
Về thương mại, năm 2024, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và New Zealand đạt hơn 1,29 tỷ USD. Riêng trong 5 tháng đầu năm 2025, kim ngạch song phương giữa hai quốc gia đạt hơn 600 triệu USD, tăng 22,04% so với cùng kỳ năm ngoái (Cục Hải quan).
Về đầu tư, lũy kế đến cuối tháng 5, New Zealand hiện đang có 57 dự án đầu tư tại Việt Nam, với tổng số vốn đầu tư đạt 208.62 triệu USD, đứng thứ 39 trên tổng số các quốc gia đang đầu tư tại Việt Nam (Cục Đầu tư nước ngoài).