Đại sư Thái Hư: Nhà cải cách vĩ đại của Phật giáo Trung Quốc

Đại sư Thái Hư (1890–1947) là một nhà hoạt động và cải cách Phật giáo Trung Quốc có tầm nhìn xa trông rộng, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong việc định hình Phật giáo hiện đại tại châu Á và trên toàn thế giới.

Những lời dạy dưới đây được trích từ bài viết “Nhà cải cách vĩ đại: Thái Hư” của Justin Ritzinger trong tuyển tập “Những bậc thầy Phật giáo Trung Hoa hiện đại” do Benjamin Brose biên tập, cho thấy phong cách đặc trưng của Đại sư Thái Hư trong việc điều chỉnh và thích ứng các tư tưởng, thực hành Phật giáo truyền thống để phù hợp với nhu cầu đổi thay của xã hội.

Trong các bài viết và những bài thuyết pháp của mình, Đại sư Thái Hư luôn nhấn mạnh rằng các pháp thực hành Phật giáo cần được ứng dụng vào đời sống hàng ngày, bởi chính điều đó sẽ mang lại lợi ích cho cả cá nhân và xã hội. Được gọi là “Phật giáo vị Nhân sinh” hay “Phật giáo Nhân gian,” ngài đã tái cấu trúc các giáo lý truyền thống nhằm đảm bảo tính phù hợp và hội nhập trong bối cảnh Trung Quốc đang trải qua những biến động chính trị lớn lao. Dù những nỗ lực cải tổ thể chế của ngài phần lớn không thành công và ngài viên tịch khi tuổi còn trẻ, nhưng tư tưởng của Đại sư Thái Hư đã thực sự truyền cảm hứng cải cách Phật giáo cho một thế hệ Phật tử ở Đông Á.

Xuất gia theo Thiền tông từ năm 14 tuổi, Đại sư Thái Hư là một học tăng xuất sắc. Trong thời kỳ biến động của cuộc khởi nghĩa Vũ Xương năm 1911 và sự sụp đổ của triều đại nhà Thanh, ngài trải qua nhiều thức tỉnh cả về tôn giáo lẫn chính trị, từ đó hình thành nên lời kêu gọi cải cách sâu rộng trong nội bộ Tăng đoàn Phật giáo.

Năm 1915, ngài xuất bản tác phẩm Tân tổ chức Tăng-già hệ thống, kêu gọi đại cải tổ hệ thống tu viện. Chương trình “Ba cuộc cách mạng” về giáo lý, giáo chế và giáo sản của ngài hướng đến sự thay đổi phương pháp giáo dục, cơ cấu Tăng đoàn, và quyền quản lý tự viện. Trong khi nền giáo dục tu viện truyền thống chỉ thiên về học thuộc kinh điển và nghe giảng một chiều, Đại sư Thái Hư đề xuất phương pháp giảng dạy sinh động hơn, bao gồm thảo luận, hỏi đáp, học thêm lịch sử, các bộ luận khác nhau và tìm hiểu cả kiến thức thế tục. Ngài cũng kêu gọi chư Tăng học tập và nghiên cứu sâu sắc tinh thần của giới luật, cũng như thành lập hệ thống Tăng đoàn mang tính quốc gia. Mục tiêu của toàn bộ những cải cách này là để Tăng đoàn trở nên gắn bó và hữu ích hơn với xã hội hiện đại.

Đại sư Thái Hư là bậc quảng lãm nhiều lĩnh vực, truyền thống Phật giáo khác nhau

Đại sư Thái Hư là bậc quảng lãm nhiều lĩnh vực, truyền thống Phật giáo khác nhau

Đại sư Thái Hư có hứng thú sâu rộng với nhiều truyền thống Phật giáo khác nhau: Ngài nghiên cứu Mật tông Nhật Bản, Kim cương thừa Tây Tạng, Phật giáo Nguyên thủy Tích Lan và cả triết học phương Tây. Những cải cách về giáo dục của ngài nhằm giúp Tăng sĩ Trung Quốc đạt được trình độ tương đương với các Tăng sĩ Nhật Bản. Ngài cũng gửi các vị đệ tử du học ở nước ngoài. Đối với các tông phái Trung Quốc, ngài cho rằng mỗi truyền thống đều có điều gì đó đặc biệt để đóng góp cho nhận thức hiện đại về Phật pháp.

Đại sư Thái Hư từng đi giảng pháp khắp các nước Đông Á, châu Âu và Hoa Kỳ. Là một nhà hoạt động xã hội và học giả lỗi lạc, ngài luôn nỗ lực kết nối Phật pháp để tạo nên một xã hội hiện đại hưng thịnh và hòa bình. Ngài cũng cố gắng phổ biến tư tưởng của mình qua nhiều bài viết và bài giảng đăng trên các báo và tạp chí do chính ngài sáng lập. Trong số đó, Hải Triều Âm là tạp chí tồn tại lâu nhất và có tầm ảnh hưởng quốc tế rộng rãi nhất.

Nhiều nhân vật lớn của Phật giáo châu Á thế kỷ XX đã kế thừa tầm nhìn của Đại sư Thái Hư. Ni trưởng Chứng Nghiêm ở Đài Loan (sinh năm 1937) là học trò của ngài Ấn Thuận (đệ tử của Đại sư Thái Hư), đã sáng lập tổ chức từ thiện Từ Tế. Ngoài ra, các cộng đồng Phật giáo của Thiền sư người Việt Nam Thích Nhất Hạnh (1926-2022), cũng mang đậm ảnh hưởng của Phật giáo nhân gian, cũng như tinh thần Phật giáo nhập thế trong giáo lý của ngài.

*

Lời dạy 1: Nguyện vọng và pháp hành của tôi

Ở đây, ngài Thái Hư nhấn mạnh tầm quan trọng của giới luật Phật giáo. Ngay cả định và tuệ cũng cần được vận dụng để phục vụ cho nền tảng đạo đức này, ngài đã tóm lược giới luật là “không làm điều ác và thực hành điều thiện”. Cách tiếp cận của Thái Hư đối với giới luật có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều ngành nghề, giúp người Phật tử thực hành trong đời sống thường nhật.

“Về việc hành trì giới Bồ-tát Du-già của tôi, Phật pháp có thể được quy tụ lại thành: giáo pháp, nguyên lý, thực hành và quả chứng; nhưng chỉ có thực hành là thiết yếu. Việc tin giáo pháp và hiểu nguyên lý có công năng là thúc đẩy thực hành. Nhưng nếu chỉ tin hiểu mà không hành, thì giáo pháp và nguyên lý đều trở nên vô dụng. Chỉ khi thực hành đầy đủ thì mới đạt được quả. Nếu không thực hành, hoặc thực hành không trọn vẹn, thì không thể thành tựu kết quả. Nếu quả có thể đạt được mà không cần thực hành, thì đó chỉ là số mệnh, và ta chẳng có can dự gì trong đó. Vì thế, cái thực sự có sức mạnh và tính tất yếu nằm ở việc thực hành.

Pháp tu thì vô lượng, nhưng có thể quy về mười Ba-la-mật, rồi quy về Tam vô lậu học (Giới, Định, Tuệ), và tinh yếu cuối cùng chính là Giới. Giới là gì? Chính là ngăn điều ác, làm điều thiện. Nếu có thể ngăn chặn hết mọi điều ác, thì lìa được mọi phiền não. Nếu có thể làm trọn vẹn mọi điều thiện, thì thành tựu được sự thanh tịnh viên mãn. Chẳng phải đó chính là Vô thượng Bồ-đề của Như Lai hay sao? Chỉ có Giới mới có thể thành tựu điều đó, cho nên tôi nói rằng thực hành cốt yếu nằm ở Giới. Định và Tuệ chỉ là phụ trợ cho Giới mà thôi.”

Lời dạy 2: Mục tiêu của Phật giáo Nhân gian

Trong đoạn này, ngài Thái Hư nêu ra bốn mục tiêu chính của việc thực hành Phật pháp: (1) cải thiện thế giới hiện tại, (2) tiến bộ ở đời sau, (3) giải thoát khỏi luân hồi và (4) giác ngộ hoàn toàn chân lý. Theo Phật giáo Nhân gian, đời sống thường ngày chính là nền tảng cho việc tu hành.

“Bốn mục tiêu này bao trùm toàn bộ Phật pháp. Tuy nhiên, nếu xét về tuyệt đối, thì chỉ có sự chứng ngộ viên mãn chân lý của Phật quả mới là tối thượng, đó mới là mục tiêu chân thật của toàn bộ Phật giáo; ba mục tiêu đầu chỉ là phương tiện tạm thời. Phật giáo thuở xưa thường chán nản với đời sống hiện tiền, liên tục nhấn mạnh đến sự tiến bộ ở kiếp sau hoặc sự vắng lặng của “bất sinh”. Tịnh Độ tông và Mật giáo là những phương tiện đáp ứng cho những khát vọng đó. Nhưng nếu chỉ chăm chăm vào việc tái sinh và đạt đến vắng lặng, mà xa rời đời sống thường nhật, thì không thể phát huy hết tiềm năng của Phật pháp.

Phật giáo Nhân sinh mà tôi chủ trương lấy đời sống thế tục làm nền tảng. Bằng cách cải thiện và thanh lọc đời sống đó, Phật giáo sẽ hướng đến sự liễu ngộ chân lý qua việc tu tập Nhân và Thiên thừa. Bằng cách phát khởi tâm Bồ-đề vì tất cả chúng sinh, và tu hành các Ba-la-mật của Bồ-tát, Phật giáo Nhân gian dung nhiếp luôn cả Thiên thừa và Nhị thừa vào trong Bồ-tát thừa, tiến thẳng đến quả vị chứng ngộ viên mãn chân lý. Làm Bồ-tát bằng chính thân người, rồi từ đó thành Phật, đó là pháp hành và kết quả đặc biệt của Phật giáo Nhân sinh.”

Lời dạy 3: So sánh giữa Tịnh độ Đâu-suất và các cõi Tịnh độ mười phương

Ở đây, Đại sư Thái Hư giới thiệu các loại Tịnh độ khác nhau và đưa ra lý do vì sao Tịnh độ Đâu-suất của Di Lặc lại phù hợp hơn cả với thế giới hiện nay. Chúng sinh ở trái đất vốn đã có nhân duyên sâu dày với Di Lặc, vị Phật tương lai sẽ thị hiện tại thế giới này, và Tịnh độ của Ngài cũng hiện hữu trong cõi của chúng ta. Đại sư thậm chí còn nhấn mạnh rằng hành vi đạo đức của chúng ta có thể làm Di Lặc giáng sinh sớm hơn, từ đó kiến tạo Tịnh độ ngay tại trần gian.

“Tịnh độ Đâu-suất có ba điểm ưu việt:

(1) Các Tịnh độ mười phương tiếp độ những chúng sinh có nhân duyên, nhưng không dễ biết được Tịnh độ nào có nhân duyên sâu nhất với thế giới này. Vì Bồ-tát Di Lặc sẽ thành Phật tại thế giới này trong tương lai, và sẽ giáo hóa chúng sinh nơi đây, cho nên chúng ta biết rằng Ngài có nhân duyên đặc biệt với chúng sinh ở thế giới này! Ngài đã đặc biệt thị hiện Tịnh độ Đâu-suất [cho chúng ta], vì thế chúng ta phát nguyện vãng sinh về đó để được thân cận với Ngài.

(2) Tịnh độ Đâu-suất thuộc về thế giới Ta-bà này, lại nằm trong Dục giới, nên có mối quan hệ gần gũi và mật thiết hơn với chúng sinh nơi đây. Trong khi các Tịnh độ phương khác tiếp độ chúng sinh khắp mười phương, thì Tịnh độ Đâu-suất chuyên tiếp độ chúng sinh của cõi Dục.

(3) Tịnh độ của Di Lặc được thành tựu nhờ vào hạnh nghiệp của con người. Việc tái sinh về đó là do con người tu tập thập thiện, điều này đồng thời nâng cao đạo đức xã hội và khiến xã hội trở nên thanh tịnh, hòa bình và hạnh phúc. Như vậy, chúng ta có thể thúc đẩy Di Lặc giáng sinh sớm hơn, và nhờ đó kiến tạo một Tịnh độ tại thế gian.”

Phổ Tịnh dịch, theo Tricycle

Nguồn Giác ngộ: https://giacngo.vn/dai-su-thai-hu-nha-cai-cach-vi-dai-cua-phat-giao-trung-quoc-post76721.html