Đánh giá lại các yếu tố nguy cơ của bệnh không lây nhiễm
Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hơn 520.000 ca tử vong do bệnh không lây nhiễm, chiếm 77% tổng số ca tử vong trên toàn quốc. 44% trong số đó là những ca tử vong sớm ở những người dưới 70 tuổi.
Tuy nhiên, các nỗ lực về chính sách và truyền thông dường như đang tập trung nhiều vào vấn đề lạm dụng đồ uống có cồn, trong khi có thể chưa đặt đúng trọng tâm vào yếu tố nguy cơ có ảnh hưởng lớn nhất là chế độ dinh dưỡng không lành mạnh.
Đây là vấn đề cốt lõi được thảo luận tại tọa đàm “Dinh dưỡng không lành mạnh và lạm dụng đồ uống có cồn: Gánh nặng bệnh không lây nhiễm và giải pháp”, do Viện Nhà nước và Pháp luật tổ chức ngày 30/07/2025.
Tại tọa đàm, các chuyên gia của Viện Dinh dưỡng và Cục Phòng bệnh (Bộ Y tế) đã phác họa bức tranh toàn cảnh về hai yếu tố nguy cơ vốn được nhắc đến nhiều nhất trong các cuộc thảo luận về bệnh không lây nhiễm tại Việt Nam, đó là dinh dưỡng không lành mạnh và lạm dụng đồ uống có cồn.

Toàn cảnh tọa đàm.
Báo động đỏ từ hai gánh nặng hữu hình
Theo TS.BS. Hoàng Thị Đức Ngàn, Viện Dinh dưỡng, người Việt Nam đang ăn thừa muối, thiếu rau xanh. Trung bình, mỗi người Việt Nam đang tiêu thụ trên 8g muối mỗi ngày, cao gần gấp đôi so với khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) (5g/ngày). Trong khi đó, lượng rau xanh tiêu thụ chỉ đạt khoảng 65% mức khuyến nghị. Đặc biệt, ở các vùng thành thị người dân đang tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh và đồ uống có đường, đây là những thực phẩm nếu tiêu thụ không hợp lý sẽ làm gia tăng nguy cơ các bệnh không lây nhiễm.
TS. Ngàn cảnh báo: “Những thói quen ăn uống này là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Chúng không gây ra hậu quả ngay lập tức mà tích tụ từng ngày, dẫn đến thừa cân, béo phì, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, và cuối cùng là các bệnh tim mạch, đái tháo đường, ung thư. Gánh nặng bệnh tật do dinh dưỡng bất hợp lý là vô cùng lớn nhưng lại chưa được cộng đồng nhìn nhận một cách đúng mức”.
Tuy nhiên, TS. Ngàn cũng nhấn mạnh rằng chính vì phổ tác động của dinh dưỡng rất rộng, bao trùm toàn xã hội vì ai cũng phải ăn uống hàng ngày, nên tiềm năng can thiệp cũng vô cùng lớn. Bà đưa ra một ví dụ cụ thể về tác động ở cấp độ cá nhân và hộ gia đình: theo các tính toán của Viện Dinh dưỡng, chỉ riêng việc sử dụng muối giảm Natri tại hộ gia đình trong các bữa ăn hàng ngày “một năm có thể góp phần giảm 88.000 ca tăng huyết áp, cứu sống 37.000 người từ các bệnh tim mạch liên quan đến tăng huyết áp”.
Từ đó, bà khẳng định, trong số bốn yếu tố nguy cơ thói quen của bệnh không lây nhiễm, “can thiệp về dinh dưỡng, mặc dù có một số khó khăn nhất định trong quá trình triển khai, nhưng là một trong những giải pháp can thiệp hiệu quả nhất trong quản lý bệnh không lây nhiễm”.

TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Diễm, Cục Phòng bệnh (Bộ Y tế) phát biểu.
Nối tiếp bức tranh về các yếu tố nguy cơ, TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Diễm, Cục Phòng bệnh, cho biết, mức tiêu thụ cồn nguyên chất bình quân của người Việt Nam từ 15 tuổi trở lên là 9,34 lít/năm, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (5,5 lít) (theo số liệu năm 2019). Đáng lo ngại, 44,2% nam giới đang uống rượu bia ở mức nguy hại (theo số liệu năm 2015) và 53,1% học sinh từng uống rượu bia đã có lần đầu tiên uống trước 14 tuổi (theo số liệu năm 2019).
Theo bà Diễm, sử dụng rươu bia là nguyên nhân gián tiếp của 200 loại bệnh tật, chấn thương và là nguyên nhân trực tiếp của ít nhất 30 bệnh.
Chế độ ăn uống liên quan đến số ca tử vong cao hơn:

Các số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nêu trên đã công bố trên tạp chí The Lancet cho thấy một bức tranh khác biệt so với nhận thức phổ biến về các yếu tố nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng. Cụ thể, chế độ ăn uống không lành mạnh liên quan đến 11 triệu ca tử vong sớm mỗi năm – vượt xa thuốc lá (7 triệu ca), ô nhiễm không khí (5,6 triệu), thiếu vận động (3,2 triệu) và rượu bia (1,6 triệu).
Những con số này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một cách tiếp cận toàn diện và dựa trên bằng chứng trong phòng, chống bệnh không lây nhiễm. Trong khi kiểm soát tác hại của rượu bia là cần thiết, chính sách và truyền thông nếu không phản ánh đúng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nguy cơ có thể khiến nguồn lực bị dàn trải, hiệu quả hạn chế.
Ông Ngô Vĩnh Bạch Dương, Giám đốc Trung tâm tư vấn pháp luật - Viện Nhà nước và Pháp luật nhấn mạnh: “Nỗ lực kiểm soát tác hại của rượu bia là hoàn toàn cần thiết, nhưng dữ liệu cho thấy chế độ ăn uống đang gây ra số ca tử vong cao gần gấp 7 lần so với sử dụng rượu bia. Nếu chính sách quốc gia và các chiến dịch truyền thông không phản ánh đúng trật tự ưu tiên này, chúng ta đang lãng phí nguồn lực và bỏ lỡ cơ hội cứu sống hàng triệu người. Chúng ta không thể chiến thắng bệnh không lây nhiễm nếu không dám đối mặt với thủ phạm lớn nhất”.
Lối đi nào cho Việt Nam?
Phân tích nêu trên đã đặt lại vấn đề, chuyển hướng từ việc nhìn nhận rượu bia và dinh dưỡng là hai vấn đề song song sang việc xác định đâu là ưu tiên chiến lược cần được tập trung giải quyết.
PGS.TS. Trần Đắc Phu, nguyên Cục trưởng Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, khẳng định: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Trọng tâm của chiến lược quốc gia và Luật Phòng bệnh trong tương lai chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ từ sớm, từ gốc. Chúng ta cần một hệ thống có thể sàng lọc, phát hiện sớm và quản lý những người có nguy cơ cao ngay tại cộng đồng, trước khi họ trở thành bệnh nhân”.

PGS.TS. Trần Đắc Phu, nguyên Cục trưởng Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, phát biểu.
Kinh nghiệm quốc tế các chuyên gia nêu ra cho thấy các chính sách về thuế và ghi nhãn là những can thiệp hiệu quả nhất. Cụ thể, mô hình ghi nhãn cảnh báo thực phẩm (FOPL) tại Chile – với biểu tượng bát giác màu đen in dòng chữ “CAO” về đường, muối hoặc chất béo – đã giúp giảm 23% lượng mua các sản phẩm nhiều đường, đồng thời khiến khoảng 15–20% thương hiệu phải thay đổi công thức sản phẩm theo hướng lành mạnh hơn.
Với đồ uống có đường, chính sách thuế hai bậc của Vương quốc Anh đã góp phần cắt giảm 46% lượng đường trung bình trong các sản phẩm nước giải khát. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo mức thuế tối thiểu nên đạt 20% để tạo ra tác động rõ rệt. Trong khi đó, lộ trình thuế đồ uống có đường tại Việt Nam hiện mới đề xuất mức 8–10% vào giai đoạn 2027–2028.
Đối với sản phẩm rượu, bia, chuyên gia dẫn mô hình của Scotland với chính sách áp giá tối thiểu trên mỗi đơn vị cồn (MUP) – đã giúp giảm 13,4% tỷ lệ tử vong liên quan đến rượu. Hiện nay, phần lớn các quốc gia phát triển đã áp dụng chính sách thuế tính theo hàm lượng cồn tuyệt đối, thay vì dựa trên tỷ lệ phần trăm giá bán như tại Việt Nam. Biện pháp này được đánh giá là hiệu quả hơn trong việc kiểm soát rượu giá rẻ, nồng độ cao và hạn chế tiêu dùng có hại.
Tại tọa đàm, các chuyên gia thống nhất rằng hiệu quả của công tác phòng, chống bệnh lây nhiễm có thể được nâng cao đáng kể nếu có sự điều chỉnh về trọng tâm ưu tiên chính sách. Trên cơ sở bằng chứng khoa học và kinh nghiệm quốc tế, một lộ trình hành động gồm 5 nhóm giải pháp đã được khuyến nghị.
Trước hết, cần nâng cao vai trò của chính sách dinh dưỡng. Theo đó, khẩn trương nghiên cứu, xây dựng và ban hành chính sách ghi nhãn cảnh báo sức khỏe mặt trước sản phẩm (FOPL) bắt buộc.
Với nhóm sản phẩm bia rượu, Việt Nam cần nghiên cứu chuyển đổi cách tính thuế sang thuế tuyệt đối theo nồng độ cồn và có thể thí điểm chính sách giá sàn (MUP) để giải quyết vấn đề rượu bia giá rẻ.
Để bảo vệ thế hệ tương lai, cần cấm toàn diện việc quảng cáo thực phẩm không lành mạnh (HFSS) nhắm đến trẻ em, gắn liền với hệ thống nhãn FOPL.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của tăng cường truyền thông dựa trên bằng chứng, các chuyên gia cho rằng, Nhà nước cần chủ động xây dựng các kênh truyền thông chính thống, mạnh mẽ để cung cấp thông tin khoa học, chống lại các tin đồn sai lệch về dinh dưỡng và sức khỏe.
Cuối cùng, cần xây dựng môi trường sống lành mạnh thông qua tăng cường các chính sách khuyến khích vận động thể lực, như tích hợp vào quy hoạch đô thị, phát triển giao thông công cộng và không gian đi bộ an toàn.
Công cuộc phòng chống bệnh không lây nhiễm là một nỗ lực lâu dài và đòi hỏi một chiến lược thông minh. Việc hành động dựa trên bằng chứng để phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nhất, bắt đầu từ việc nhìn nhận đúng vai trò và giải quyết yếu tố nguy cơ từ dinh dưỡng không lành mạnh trong bữa ăn hàng ngày, là một định hướng quan trọng cho tương lai sức khỏe của người Việt.