Đinh lăng - vị thuốc dân gian quý như 'nhân sâm của người Việt'
Đinh lăng từ lâu được ví như 'nhân sâm của người nghèo' - một loại cây quen thuộc trong vườn nhà Việt, không chỉ làm gia vị mà còn mang lại nhiều giá trị trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.
Theo Y học cổ truyền, đinh lăng có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, có tác dụng thông huyết mạch, bổ khí huyết và tăng sức đề kháng.
Trong Y học hiện đại, rễ và lá đinh lăng chứa nhiều hoạt chất như saponin, flavonoid, alkaloid, tannin… có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh, thấp khớp, kiết lỵ và các bệnh tiêu hóa.
13 công dụng nổi bật của cây đinh lăng
Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt: Lá và cành đinh lăng giúp tăng cường lưu thông máu, giảm đau bụng kinh và hỗ trợ điều hòa chu kỳ kinh nguyệt tự nhiên.
Giúp cải thiện trí nhớ, hỗ trợ điều trị Parkinson và Alzheimer: Nhờ chứa polyphenol, flavonoid và saponin, đinh lăng giúp bảo vệ tế bào thần kinh, cải thiện tình trạng run tay, mất ngủ, suy nhược và suy giảm trí nhớ.
Giảm đau nhức xương khớp: Các hoạt chất phytosterol và sesquiterpene trong lá đinh lăng có tác dụng chống viêm, giảm đau, hỗ trợ điều trị thấp khớp và đau dây thần kinh.

Cây đinh lăng là vị thuốc quý trong dân gian, vừa là thực phẩm, vừa là dược liệu tự nhiên giúp tăng cường sức khỏe, giảm đau và phòng bệnh
Hỗ trợ tiêu hóa, giảm ngộ độc thực phẩm: Nước lá đinh lăng giúp làm dịu dạ dày, giảm đầy hơi, tiêu chảy. Thành phần tannin có khả năng hấp thụ độc tố, giúp giảm triệu chứng ngộ độc như buồn nôn, ói mửa.
Ổn định đường huyết: Đinh lăng giúp ức chế quá trình phân giải tinh bột và hạn chế hấp thu đường vào máu, hỗ trợ kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường.
Bồi bổ sức khỏe sau sinh: Món canh đinh lăng nấu thịt giúp tăng tiết sữa, phục hồi sức khỏe và nâng cao sức đề kháng cho phụ nữ sau sinh nhờ chứa nhiều vitamin nhóm B, C và các axit amin cần thiết.
Chữa tắc tia sữa: Đinh lăng có tác dụng khơi thông tuyến sữa, làm tan cục sữa đông. Mẹ sau sinh có thể uống nước lá đinh lăng ấm hoặc ăn lá luộc để cải thiện tình trạng này.
Giảm hen phế quản và ho: Chiết xuất lá đinh lăng có khả năng làm giãn phế quản, giảm ho, long đờm và hạn chế cơn co thắt do histamin gây ra.
Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ: Trà đinh lăng giúp thanh nhiệt, giảm sưng đau, đồng thời làm mềm phân, hạn chế táo bón - nguyên nhân chính gây trĩ.
Giúp lợi tiểu, hỗ trợ tiểu khó: Rễ đinh lăng có tác dụng lợi tiểu tự nhiên, tăng đào thải natri và kali, hỗ trợ người bị bí tiểu hoặc sỏi tiết niệu.
Làm dịu và bảo vệ da: Đinh lăng có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm giúp giảm mụn, mẩn ngứa, viêm da cơ địa. Lá có thể dùng đắp ngoài nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chống nhiễm khuẩn: Thành phần acid oleanolic và falcarinol trong đinh lăng giúp ức chế vi khuẩn Gram dương, nấm và một số vi sinh vật gây bệnh ngoài da.
Bảo vệ và cải thiện chức năng thận: Đinh lăng thúc đẩy quá trình lọc máu, giảm viêm, ngăn hình thành sỏi thận và giúp cải thiện chức năng thận tự nhiên.
Cách dùng và liều lượng an toàn
Tùy vào mục đích sử dụng, có thể dùng đinh lăng theo các cách sau:
Lá tươi: 50 - 100g/ngày.
Rễ khô: 1 - 6g/ngày.
Thuốc sắc: 30 - 50g/ngày.
Bột đinh lăng: 2g/ngày.
Nên dùng sau bữa ăn 30-60 phút để hấp thu tốt nhất. Tránh uống khi đói vì hàm lượng tannin cao có thể gây khó chịu cho dạ dày.
Lưu ý khi sử dụng
Không nên lạm dụng vì dùng quá liều có thể gây mệt mỏi, buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa; Phụ nữ mang thai và người mắc bệnh gan, thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng; Ưu tiên dùng đinh lăng trồng đủ 3 năm tuổi trở lên, khi hàm lượng saponin đạt mức cao và an toàn cho sức khỏe.
Cây đinh lăng là vị thuốc quý trong dân gian, vừa là thực phẩm, vừa là dược liệu tự nhiên giúp tăng cường sức khỏe, giảm đau và phòng bệnh. Tuy nhiên, để phát huy tối đa công dụng và tránh tác dụng phụ, người dùng cần sử dụng đúng liều lượng, đúng cách và có hướng dẫn của thầy thuốc.












