Đổi mới sáng tạo như trục động lực của mô hình đô thị thông minh Việt Nam
'Đô thị thông minh' ở Việt Nam đã vượt khỏi giai đoạn thử nghiệm để trở thành mô hình phát triển dựa trên dữ liệu, hạ tầng số và đổi mới sáng tạo.
Sự hội tụ của đô thị thông minh và chuyển đổi số
Theo ông Hoàng Hữu Hạnh, Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số quốc gia (Bộ KH&CN), đô thị thông minh và chuyển đổi số không phải hai tiến trình tách biệt, mà tạo thành "cặp hệ điều hành kép" của phát triển đô thị hiện đại.
Chuyển đổi số mang lại bộ công cụ: Từ trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT) đến hạ tầng dữ liệu dùng chung; trong khi đô thị thông minh cung cấp môi trường thực thi, với khả năng phản hồi theo thời gian thực, đo lường hiệu quả và tối ưu hóa quản trị.
Cách tiếp cận này chuyển trọng tâm từ "ứng dụng công nghệ" sang "tạo nền tảng đổi mới", nghĩa là đô thị được vận hành như một hệ sinh thái có khả năng tự cải thiện nhờ dữ liệu, phân tích và các mô hình dự báo.

Đô thị hiện đại được vận hành dựa trên dữ liệu, hạ tầng số và đổi mới sáng tạo.
Thay đổi quy mô đơn vị hành chính trong thời gian qua tạo ra những thực thể đô thị lớn hơn, với điều kiện thuận lợi để phát triển mô hình đa cực và liên kết vùng. Ông Trần Quốc Thái, Cục trưởng Cục Phát triển đô thị (Bộ Xây dựng), cho rằng quá trình này mở ra một "không gian quy hoạch mới", nơi đổi mới sáng tạo có thể trở thành động lực hạt nhân cho tăng trưởng đô thị.
Tuy vậy, sự mở rộng không gian phải đi kèm tái cấu trúc thể chế. Để vận hành hệ thống đô thị ngày càng phức tạp, sáu hướng ưu tiên được nhấn mạnh gồm: hoàn thiện pháp luật, điều chỉnh quy hoạch theo tư duy hệ thống, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về đô thị, mở rộng hợp tác quốc tế; đa dạng hóa nguồn lực đầu tư và nâng cao năng lực quản lý đô thị trong bối cảnh số hóa.
Vai trò then chốt của đô thị trong tăng trưởng kinh tế dữ liệu
Hiện các đô thị đóng góp khoảng 70% GDP cả nước. Điều này phù hợp với quy luật chung của các nền kinh tế đang chuyển sang mô hình dựa trên tri thức và công nghệ, nơi giá trị kinh tế đến từ mật độ tương tác, dòng dữ liệu và chuỗi cung ứng số.
Mục tiêu đến năm 2030 đạt tỷ lệ đô thị hóa trên 50% đặt ra yêu cầu tăng chất lượng đô thị song hành với mở rộng quy mô. Đó không chỉ là bài toán giao thông, nhà ở hay môi trường, mà là vấn đề về năng lực dữ liệu của chính quyền, doanh nghiệp và hạ tầng dịch vụ đô thị.
Nghị quyết 06-NQ/TW (2022) đề xuất khung chính sách cho tiến trình này. Theo Thứ trưởng Bộ Xây dựng Nguyễn Tường Văn, hạ tầng số, dịch vụ công trực tuyến, mô hình quản trị dựa trên dữ liệu và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo phải được xem là thành tố của hạ tầng đô thị, tương đương hạ tầng vật lý.

Thứ trưởng Bộ Xây dựng Nguyễn Tường Văn phát biểu tại Diễn đàn Phát triển bền vững Đô thị Việt Nam 2025.
Đô thị thông minh: Tiếp cận dựa trên dữ liệu và khả năng chống chịu
Một xu hướng nổi bật trong nghiên cứu và chính sách đô thị toàn cầu là coi đô thị thông minh không chỉ là triển khai công nghệ, mà là tăng sức chống chịu và bền vững thông qua khả năng phân tích, dự báo và tối ưu liên tục.
Việc tích hợp dữ liệu từ quy hoạch, dân cư, môi trường, giao thông vào một nền tảng thống nhất giúp ra quyết định dựa trên bằng chứng.
Việt Nam đang hướng tới mô hình này thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu đô thị quốc gia và thúc đẩy các dự án thí điểm về phân tích dữ liệu lớn, bản đồ số dùng chung, và quản lý không gian đô thị 3D.
Trong các kết luận của Diễn đàn 2025, các định hướng được xem là trục chiến lược để đưa đô thị thông minh từ ý tưởng sang năng lực thực thi: Hoàn thiện thể chế và phân quyền góp phần tạo hành lang pháp lý cho thử nghiệm công nghệ, đầu tư đổi mới sáng tạo và quản lý dữ liệu; Tái cấu trúc quy hoạch: coi dữ liệu và phân tích số là công cụ nền tảng trong quy hoạch đô thị - nông thôn.
Phát triển cơ sở dữ liệu đô thị quốc gia: Tích hợp và chuẩn hóa dữ liệu, đảm bảo liên thông giữa các ngành và địa phương; Ưu tiên đô thị xanh - thông minh: kết hợp công nghệ với tiêu chuẩn phát thải thấp và hạ tầng bền vững; Xây dựng nguồn nhân lực số và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo: hình thành mạng lưới doanh nghiệp công nghệ đô thị, trung tâm R&D, và đội ngũ cán bộ có năng lực dữ liệu.
Những nhiệm vụ này không chỉ nhắm đến mục tiêu tăng trưởng kinh tế, mà còn đặt nền móng cho mô hình phát triển đô thị dựa trên tri thức và khả năng thích ứng - yếu tố cốt lõi của đô thị thông minh theo chuẩn mực quốc tế.













