Giải quyết 'căn bệnh trầm kha' của các đô thị lớn

Ngập lụt đô thị không còn là hiện tượng bất thường mà trở thành vấn đề tồn tại dai dẳng, phản ánh những giới hạn trong cách nhiều thành phố đang đối phó với nước.

 Sau một đêm mưa lớn do ảnh hưởng bão số 5, nhiều tuyến phố và khu đô thị tại Hà Nội rơi vào cảnh ngập sâu. Ảnh: Việt Linh.

Sau một đêm mưa lớn do ảnh hưởng bão số 5, nhiều tuyến phố và khu đô thị tại Hà Nội rơi vào cảnh ngập sâu. Ảnh: Việt Linh.

Cuối tháng 8, trận mưa lớn kéo dài trong chưa đầy 8 tiếng khiến nhiều khu đô thị của Hà Nội chìm trong nước. Văn phòng không thể hoạt động, điện nước gián đoạn, hàng nghìn người phải dùng thuyền phao di chuyển trong sân chung cư. Thực tế này còn diễn ra ở các khu đô thị lớn trên thế giới, người dân cùng lúc gánh chịu hậu quả của mưa ngập và bất cập hạ tầng thoát nước.

Lũ lụt đô thị xuất hiện với tần suất ngày càng cao như một hệ quả của quá trình đô thị hóa thiếu kiểm soát. Trong cuốn Water Always Wins, nhà báo Erica Gies đặt ra một câu hỏi căn bản. thay vì cố kiểm soát nước như một mối đe dọa, liệu có thể hợp tác với nó?

Từ đó, bà phát triển khái niệm “tư duy Nước Chậm” (Slow Water), xem nước như một thực thể, cần không gian để thẩm thấu và hồi phục theo chu trình tự nhiên. Giữa bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng cực đoan, chiến lược này được xem như lời gợi mở cho các đô thị muốn đi khỏi con đường xây dựng đê điều trị giá nghìn tỷ đôla.

Sống chung với nước

Khi biến đổi khí hậu làm trầm trọng cả lũ lụt và hạn hán, các đô thị đứng trước lựa chọn sống còn là tiếp tục chống lại tự nhiên hay học cách thích nghi. Về mặt lý thuyết, điều này phản ánh hai hướng tiếp cận: thích nghi kỹ thuật (engineering resilience) và thích nghi sinh thái (ecological resilience).

Trong khi tư duy kỹ thuật tìm cách giữ nguyên trạng bằng các công trình kiểm soát quy mô lớn, thì thích nghi sinh thái chấp nhận biến đổi, hướng đến những hệ thống mềm, phân tán và linh hoạt.

Tư duy “Nước Chậm” (Slow Water) là một biểu hiện cụ thể của thích nghi sinh thái, nơi con người hợp tác thay vì kiểm soát chu trình nước tự nhiên. Cách tiếp cận này thừa nhận bản chất của nước không phải là dòng chảy đơn giản mà thay đổi nhịp điệu của Trái Đất. Mục tiêu của Nước Chậm là khôi phục những đoạn nước chảy chậm, vốn bị hạ tầng bê tông hóa “xóa sổ”.

 Trong Water Always Wins, tác giả Erica Gies cho rằng con người cần từ bỏ tham vọng kiểm soát dòng nước, thay vào đó là học cách sống chung và hợp tác với nó. Ảnh: Great Lakes Now.

Trong Water Always Wins, tác giả Erica Gies cho rằng con người cần từ bỏ tham vọng kiểm soát dòng nước, thay vào đó là học cách sống chung và hợp tác với nó. Ảnh: Great Lakes Now.

Trái ngược với tư duy “Nước Nhanh”, vốn xem nước mưa là thứ phải được đẩy đi càng nhanh càng tốt, tư duy Nước Chậm đặt câu hỏi tại sao không để nước ở lại. Việc kè thẳng dòng sông, nạo vét, lát đáy bằng bê tông hay lấp đất để xây dựng, tất cả góp phần khiến nước chảy nhanh, gây lũ lụt và không có thời gian thấm xuống lòng đất.

Ngược lại, tư duy Nước Chậm chủ trương thiết kế cơ sở hạ tầng ứng với từng địa phương, đòi hỏi các nhà quy hoạch nghiên cứu sâu về địa hình, khí hậu và văn hóa bản địa thay vì áp đặt một công thức chung. Những yếu tố như vùng ngập nước, hồ điều hòa, vùng đệm thực vật, mái nhà xanh, vỉa hè thấm nước giờ trở thành giải pháp giúp một thành phố phát triển bền vững.

Tư duy này không chỉ giảm thiểu rủi ro thiên tai mà còn mang lại hàng loạt lợi ích phụ trợ như bổ sung nước ngầm cho đô thị, làm sạch nước, lưu trữ carbon, hỗ trợ đa dạng sinh học và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Kỹ thuật không thể mãi chạy đua với khí hậu

Tư duy Nước Chậm không dừng lại ở lý thuyết sinh thái mà đã trở thành cách tiếp cận chính giúp một số quốc gia định nghĩa lại quan hệ giữa con người và dòng chảy, đặc biệt ở Hà Lan và Trung Quốc.

Là quốc gia nằm dưới mực nước biển, Hà Lan đã xây dựng hệ thống đê điều từ gần một thiên niên kỷ trước để bảo vệ các vùng đất thấp. Tuy nhiên, thảm họa lũ lụt năm 1953 buộc nước này phải suy nghĩ lại việc xây dựng các con đê khổng lồ. Bởi họ nhận ra giải pháp này khiến môi trường bị tổn hại mà không thể ngăn lũ triệt để.

Sau trận lũ lớn năm 1995, Hà Lan chuyển hướng sang chiến lược “Dành chỗ cho sông” (Room for the River), tư duy nhấn mạnh việc khôi phục kết nối giữa sông và vùng ngập lũ tự nhiên, gia tăng không gian chứa nước cho đồng bằng. Đây được coi là bước chuyển từ tư thế đối phó sang chủ động sống chung và thích nghi với nước.

Việc triển khai đòi hỏi người dân, đặc biệt là nông dân, phải chấp nhận nhường đất hoặc sống chung với lũ theo mùa. Mô hình này vẫn duy trì hệ thống đê điều, nhưng thay vì cố gắng ngăn chặn lũ lụt tuyệt đối, chính quyền sử dụng khái niệm “tiêu chuẩn rủi ro”, tức tính toán xác suất xảy ra và mức độ hậu quả để đưa ra phương án quản lý linh hoạt hơn.

 Một nhánh sông tại thành phố Hải Khẩu, Trung Quốc trước đây từng là dòng nước tù đục và thường xuyên gây ngập úng. Sau khi áp dụng mô hình ‘Thành phố Bọt biển’, cảnh quan được cải thiện rõ rệt, đồng thời giúp kiểm soát lũ và tăng khả năng trữ nước cho thành phố. Ảnh: Euronews.

Một nhánh sông tại thành phố Hải Khẩu, Trung Quốc trước đây từng là dòng nước tù đục và thường xuyên gây ngập úng. Sau khi áp dụng mô hình ‘Thành phố Bọt biển’, cảnh quan được cải thiện rõ rệt, đồng thời giúp kiểm soát lũ và tăng khả năng trữ nước cho thành phố. Ảnh: Euronews.

Ở châu Á, sau trận lũ lụt nghiêm trọng tại Bắc Kinh năm 2012, Trung Quốc khởi động sáng kiến “Thành phố Bọt biển” (Sponge City) với mục tiêu giúp các khu đô thị hấp thụ nước mưa hiệu quả hơn, từ đó giảm ngập úng, bổ sung nguồn nước cho mùa khô và cải thiện hệ sinh thái đô thị.

Chương trình được triển khai bằng hàng loạt dự án thí điểm quy mô lớn, đặt mục tiêu đến năm 2020 giữ lại được 70% lượng mưa hàng năm ngay tại chỗ. Đến năm 2030, chính phủ kỳ vọng 80% các đô thị lớn sẽ đạt được chuẩn này.

Dù gặp nhiều thách thức từ khó khăn tài chính đến nguy cơ áp dụng máy móc mô hình, những nhà quy hoạch đô thị vẫn nhấn mạnh việc quản lý nước nên vượt khỏi ranh giới hành chính của đô thị, tiếp cận toàn diện từ lưu vực sông tới vùng ven đô thị.

Bài học từ Hà Lan lẫn Trung Quốc đều cho thấy nhận thức chung rằng kỹ thuật của nhân loại không còn đủ sức ứng phó trước biến đổi khí hậu. Hai quốc gia này lựa chọn hướng tiếp cận mới là sống hài hòa với chu trình nước tự nhiên thay vì cố kiểm soát nó.

Những mô hình này đặt trọng tâm vào giải pháp thích ứng theo điều kiện địa phương và đề cao vai trò tham gia của cộng đồng bản địa, nhằm xây dựng một hệ thống quản lý nước linh hoạt, bền vững và có khả năng chống chịu lâu dài.

Đức An

Nguồn Znews: https://znews.vn/giai-quyet-can-benh-tram-kha-cua-cac-do-thi-lon-post1580411.html