Giữ lửa nghề giữa dòng xoáy số
Giữa thời đại số, khi thông tin lan truyền chỉ trong vài giây, khi mạng xã hội khiến tin giả và thật lẫn lộn, người làm báo đứng trước nhiều thách thức hơn bao giờ hết... Trong dòng chảy ấy, những ký ức của một thời làm báo không mạng, không sóng, nơi mà mỗi bài viết được khởi đầu bằng một hành trình thực địa, bằng lắng nghe, bằng sự trăn trở với số phận con người, bằng chọn lựa đứng về sự thật và những điều tử tế... là giá trị cốt lõi mà không công nghệ nào thay thế được.

Tác giả bên bờ sông Mê Kông tại thủ đô nước Lào năm 2009, tìm nguyên liệu cho loạt ký sự “Lang thang ở Vientiane”.
Những ngày đi tìm chất liệu cảm xúc
Hai mươi năm trước, tôi bước vào nghề báo trong một bối cảnh rất khác, chưa có mạng xã hội, chưa có smartphone, và khái niệm “chuyển đổi số” còn xa lạ. Tư trang trong các chuyến đi lúc đó chỉ gói gọn trong một chiếc máy ảnh kỹ thuật số “đời đầu”, cuốn sổ tay dày cộp và một chiếc USB. Làm báo thời đó không có áp lực chạy đua thông tin từng phút, từng giây như hiện nay, nhưng đòi hỏi người viết phải dấn thân, có lòng yêu nghề đủ lớn để vượt qua những gian khó. Tôi còn nhớ như in những tháng năm thường trú tại Tây Nguyên, rong ruổi khắp các buôn làng xa xôi cùng đồng nghiệp. Chiếc xe máy cũ kỹ chở chúng tôi băng qua những con đường đất đỏ, bụi mù, có khi đi cả buổi chẳng gặp lấy một bóng người. Một lần, tôi chạy xe từ thị trấn Kbang, huyện Kbang (Gia Lai) vào lâm trường Ka Nak- đoạn đường chỉ hơn 20 cây số nhưng gập ghềnh, hoang vắng đến lạnh người. Chỉ khi thấy lá cờ Tổ quốc bay trên nóc căn nhà gỗ giữa rừng của anh em lâm trường tôi mới thở phào nhẹ nhõm. Ghi chép, phỏng vấn đến sẩm tối, tôi vẫn quyết định quay xe trở ra thị trấn, lòng thầm nghĩ: những câu chuyện mà mình vừa nghe, những con người thầm lặng giữ rừng, có người từng đổ máu để bảo vệ màu xanh của đại ngàn, tất cả, nếu không được viết ra, sẽ mãi là những lát cắt vô hình trong cuộc sống.
Làm báo ngày đó không có smartphone, cũng chẳng có “trend”. Muốn viết về ai, điều gì phải đi tận nơi, nhìn tận mắt, nghe tận tai. Có những ngày ghi chép chằng chịt vào sổ, rồi lọ mọ viết trong đêm, hôm nay chưa xong thì để mai. Không có deadline rượt đuổi theo giây, cũng chẳng có nhiều công cụ hỗ trợ. Tin tức đến với bạn đọc chậm hơn bây giờ, nhưng mỗi bài báo ra đời đều mang rõ dấu ấn của người viết, của tờ báo, không bị trộn lẫn giữa muôn vàn nội dung “xào nấu” như hiện nay. Tôi nhớ có lần về thị xã Ayun Pa (Gia Lai), viết bài về một cậu bé lớp 5 bị di chứng chất độc da cam, cụt cả tay chân, được bạn cõng đến lớp mỗi ngày. Em vượt qua nghịch cảnh, học hết phổ thông rồi ra Đà Nẵng học cao đẳng. Tôi gặp em khi em còn nhỏ, gầy gò, đen nhủi trong chiếc áo học sinh dài quá khổ. Mẹ em kể về những đêm thức trắng vì con đau nhức, về những lần em khóc vì không thể đến lớp khiến tôi lặng người. Lúc ấy, tôi hiểu, làm báo không chỉ là đưa tin, mà còn là đưa đến bạn đọc một tiếng nói, một sự sẻ chia, một giá trị nhân văn.
Tôi cũng từng đi dọc làng biển miền Trung, viết nhiều loạt bài về ngư dân bám biển, như “Làng biển gần và xa”, “Tổ quốc trên những thân tàu”... Có người làm giàu từ biển, nhưng cũng có gia đình mất người thân trong bão tố, bị bắt giữ ở vùng biển nước ngoài, bị đánh đập, khi trả về đã phải bỏ nghề. Ở những làng chài nhỏ ven biển như Châu Thuận Biển, Bình Sơn, Quảng Ngãi, tôi không thể quên hình ảnh những người mẹ, người vợ ngồi thẫn thờ mỗi khi biển động, như ngồi trên đầu ngọn sóng. Lắng nghe họ kể chuyện, tôi luôn tự hỏi: “Mình viết sao để bạn đọc hiểu, thương và chia sẻ với họ?”. Những câu chuyện đó không dễ viết, nhưng là phần ký ức nghề khiến tôi luôn nhớ vì sao mình chọn làm báo.

Tác giả và đồng nghiệp tác nghiệp tại sự kiện SEA Games ở Lào năm 2009.
Không để cuốn theo “dòng xoáy số”
Trong thời đại mạng xã hội phát triển, một dòng trạng thái, một clip ngắn cũng có thể lan truyền cả trăm ngàn lượt chia sẻ. Ai cũng có thể trở thành “nhà báo công dân”, ghi hình, đăng tải, bình luận trước cả khi phóng viên kịp đến hiện trường. Trong dòng chảy ấy, người làm báo như tôi buộc phải tự học để thích nghi, từ quay video, dựng clip, viết chuẩn SEO, tương tác đa nền tảng, đến cả việc “giật tít” sao cho hấp dẫn nhưng không sai bản chất. Công nghệ có thể thay đổi cách tiếp cận, nhưng không thể thay thế giá trị cốt lõi của nghề báo là sự thật, nhân văn và trách nhiệm xã hội. Làm báo hôm nay không chỉ cần nhanh, mà còn cần bản lĩnh, không để mình trôi theo cám dỗ của lượt view, không quên rằng sau mỗi dòng tin, mỗi bài viết là một con người thật, một nỗi đau thật, một sự kiện cần được phản ánh khách quan. Từng hướng dẫn sinh viên thực tập, tôi nhận ra các bạn trẻ ngày nay được trang bị nhiều kỹ năng hiện đại, thành thạo công cụ số, nhưng lại thiếu một thứ quan trọng: vốn sống.
Bởi một bài viết chỉ tốt khi không chỉ đúng mà còn “chạm” được vào cảm xúc của người đọc. Điều đó chỉ có được qua va chạm thực tế, qua những chuyến đi dài ngày, những cuộc gặp gỡ không có kịch bản, những khoảnh khắc lặng người khi lắng nghe số phận một con người. Đó mới là hành trang làm báo bền vững nhất. Tôi vẫn nhớ như in ký ức về SEA Games năm 2009 tại Lào. Tôi sang Vientiane bằng xe khách, ở lại hơn một tháng để đưa tin. Ngoài những bản tin thể thao, tôi lang thang trên những con phố, ngôi chùa, tìm gặp người Việt, người Lào để trò chuyện, ghi chép. Những câu chuyện đời thường, những ly cà-phê bên hè phố, những nụ cười thân thiện của người dân bản xứ, đó là chất liệu sống động hơn bất cứ bản tin nhanh nào. Mạng xã hội có thể truyền tải hình ảnh, nhưng không thể truyền đi sự chân thành.
Công nghệ sẽ còn phát triển, mạng xã hội sẽ còn chi phối mạnh hơn, nhưng người làm báo chân chính sẽ luôn tìm được chỗ đứng vì họ không chỉ viết tin, mà còn viết bằng lòng tin, trách nhiệm, bằng chất liệu cảm xúc từ những chuyến đi, những cuộc gặp gỡ, trò chuyện thấm đẫm “hơi thở cuộc sống”.
Nguồn CAĐN: https://cadn.com.vn/giu-lua-nghe-giua-dong-xoay-so-post314972.html