'Khoảng tối' của thị trường làm đẹp nghìn tỷ (bài 1)

Vụ án Mailisa không chỉ gây chấn động dư luận vì quy mô tài sản khổng lồ bị thu giữ với 300 lượng vàng, hơn 100 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hàng tỉ đồng tiền mặt, 400.000 USD và 12 siêu xe, mà còn bởi mức độ tinh vi trong tổ chức, vận hành đường dây nhập lậu và hợp thức hóa mỹ phẩm giá rẻ thành những sản phẩm được quảng cáo như 'cao cấp quốc tế'. Từ một hệ thống thẩm mỹ viện có tiếng, Mailisa đã xây dựng cả một 'đế chế thương mại' dựa trên mỹ phẩm nhập lậu, bao bì hào nhoáng và chiến lược tiếp thị rầm rộ. Đây không chỉ là một vụ án kinh tế đơn thuần, mà là hồi chuông cảnh tỉnh về mặt trái của thị trường chăm sóc sắc đẹp Việt Nam khi lợi nhuận được đặt cao hơn sức khỏe và niềm tin của người tiêu dùng.

Theo tài liệu điều tra, từ năm 2020 đến 2024, hệ thống Mailisa và Công ty MK Skincare đã nhập số lượng lớn mỹ phẩm giá rẻ từ Quảng Châu (Trung Quốc), sau đó thay đổi xuất xứ thành Hong Kong hoặc các nước phát triển nhằm hợp pháp hóa thủ tục, nâng giá trị thương mại và dễ dàng phân phối.

Việc “làm sạch giấy tờ” được các đối tượng triển khai thông qua chuỗi công ty vệ tinh, doanh nghiệp trung gian, giúp hồ sơ nhập khẩu trở nên hợp lệ trên bề mặt trước khi phân phối ra thị trường trong nước. Đây là thủ đoạn điển hình trong các dạng vi phạm về buôn lậu và gian lận thương mại, khi hàng hóa rẻ tiền được “hô biến” thành sản phẩm ngoại nhập, đẩy giá bán lên cao gấp nhiều lần.

Mailisa có chuỗi cơ sở thẩm mỹ, tiếp tay cho việc buôn lậu mỹ phẩm kém chất lượng.

Mailisa có chuỗi cơ sở thẩm mỹ, tiếp tay cho việc buôn lậu mỹ phẩm kém chất lượng.

Thành công nhanh chóng của Mailisa trong vài năm gần đây không chỉ đến từ chiến lược thương hiệu mà còn dựa vào sự đánh tráo thông tin về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm Doctor Magic (thương hiệu do vợ chồng chủ Mailisa điều hành) được quảng cáo rộng rãi là mỹ phẩm nhập khẩu chất lượng cao, đã qua kiểm định, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế, trong khi phần lớn lô hàng không hề được kiểm định đúng quy trình.

Nhiều bài báo cho biết, hệ thống đã phân phối hàng triệu sản phẩm với mức lợi nhuận “khủng”, đặc biệt tập trung vào ba dòng kem chủ lực: Kem làm sạch sắc tố, kem xóa thâm và kem chống nắng che khuyết điểm.

Khi cơ quan điều tra đồng loạt khám xét, khối tài sản thu giữ của vợ chồng Phan Thị Mai và Hoàng Kim Khánh gồm 300 lượng vàng, hơn 100 sổ đỏ, 12 siêu xe, tiền mặt và ngoại tệ cho thấy đây một mô hình trục lợi có tổ chức, kéo dài nhiều năm, với quy mô mà nhiều chuyên gia đánh giá là “chưa từng có tiền lệ” trong lĩnh vực mỹ phẩm.

Từ góc độ pháp lý, hành vi trung tâm và xuyên suốt trong vụ Mailisa chính là buôn lậu, hành vi đóng vai trò “xương sống” tạo ra toàn bộ lợi nhuận bất chính. Buôn lậu không chỉ là việc đưa hàng hóa qua biên giới trái phép, mà còn bao gồm chuỗi hành vi gian lận có tổ chức: Trốn kiểm tra, trốn thuế, làm giả hồ sơ, khai báo sai sự thật về xuất xứ, giá trị, số lượng và sử dụng các doanh nghiệp trung gian để hợp thức hóa chứng từ. Trong vụ Mailisa, các chuỗi hành vi này xuất hiện đầy đủ, thậm chí được tổ chức tinh vi theo mô hình “doanh nghiệp, vệ tinh, phân phối, quảng cáo”, tạo ra vỏ bọc hợp pháp cho hàng hóa gian lận.

Hành vi buôn lậu ở đây có ba đặc điểm nổi bật: Thứ nhất, buôn lậu có tổ chức và liên tục. Hoạt động nhập mỹ phẩm từ Quảng Châu với giá rẻ được tiến hành nhiều năm, theo quy trình lặp lại, có sự phân công giữa các công ty vệ tinh.

Đây không phải là vi phạm ngẫu nhiên, mà là một mô hình kinh doanh dựa trên buôn lậu. Thứ hai, buôn lậu kết hợp gian lận xuất xứ, hàng giá rẻ từ Quảng Châu được gắn xuất xứ Hong Kong, Hàn Quốc, để nâng giá trị thương mại. Đây là hình thức gian lận kép: Gian lận nhập khẩu và gian lận thương mại. Thứ ba, buôn lậu kết hợp che giấu bằng quảng cáo và thương hiệu.

Sau khi hợp thức hóa, hàng hóa được “đẩy” ra thị trường thông qua hệ thống spa nổi tiếng và chiến dịch quảng cáo rầm rộ, khiến người tiêu dùng khó nhận diện bản chất thật. Chính hành vi buôn lậu này tạo ra cơ sở cho toàn bộ lợi nhuận bất chính, kéo theo hàng loạt hệ lụy xã hội.

Những sản phẩm trong hệ sinh thái Doctor Magic từng “khuấy đảo” thị trường làm đẹp, đã bị thu hồi.

Những sản phẩm trong hệ sinh thái Doctor Magic từng “khuấy đảo” thị trường làm đẹp, đã bị thu hồi.

Từ góc độ xã hội, vụ án Mailisa để lại hệ lụy sâu rộng. Hàng triệu người tiêu dùng, phần lớn là phụ nữ, đã chi tiền thật, trao niềm tin vào các dược mỹ phẩm được quảng cáo như “thần dược” để làm đẹp. Không ít người phản ánh tình trạng kích ứng da, tổn thương da, thậm chí phải điều trị y tế sau khi sử dụng các sản phẩm thuộc hệ thống này. Khi Bộ Y tế thu hồi hàng trăm mã sản phẩm liên quan đến Doctor Magic, hàng nghìn khách hàng rơi vào tình thế “tiền mất – tật mang”, trong khi quyền lợi của họ chưa được bảo đảm đầy đủ, bởi cơ chế bồi thường thiệt hại do hàng giả, hàng kém chất lượng gây ra vẫn còn nhiều khoảng trống.

Ở cấp độ thị trường, vụ Mailisa một lần nữa cho thấy mỹ phẩm là một trong những ngành dễ bị xâm nhập bởi hàng giả và hàng nhập lậu. Theo báo cáo của OECD và EUIPO, hàng giả trong ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân toàn cầu ước tính đạt hàng chục tỷ USD mỗi năm, đứng trong nhóm các mặt hàng bị làm giả nhiều nhất thế giới.

Giá nhập lô mỹ phẩm tại các “thủ phủ” như Quảng Châu chỉ bằng một phần rất nhỏ so với giá bán tại Việt Nam, nhưng khi được gắn nhãn “hàng ngoại”, “độc quyền”, “cao cấp”, mức lợi nhuận tăng lên đột biến. Chính sự chênh lệch này đã tạo động lực mạnh cho các đường dây buôn lậu, làm giả hoạt động quy mô lớn, tinh vi, sẵn sàng đánh đổi pháp luật và đạo đức kinh doanh để trục lợi.

Ngành mỹ phẩm tại Việt Nam đặc biệt “dễ tổn thương” khi một tỷ lệ rất lớn giao dịch chuyển sang môi trường thương mại điện tử và mạng xã hội, nơi việc kiểm soát chất lượng, truy vết nguồn gốc gặp nhiều khó khăn (theo đánh giá của cơ quan Quản lý thị trường). Thực tế cho thấy, ngay cả sau khi cơ quan chức năng tuyên bố thu hồi toàn bộ sản phẩm Doctor Magic, nhiều mặt hàng vẫn được rao bán công khai trên các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội hoặc các website “ẩn danh”. Điều này cho thấy hiệu quả của biện pháp ngăn chặn và xử lý hậu kiểm vẫn chưa tương xứng với quy mô vi phạm, đồng thời phản ánh một độ trễ đáng lo ngại trong việc bảo vệ người tiêu dùng.

Đáng chú ý, hành vi buôn lậu mỹ phẩm thường đi kèm ba đặc điểm: Tổ chức theo chuỗi khép kín, có công ty trung gian đảm nhiệm từng khâu nhập hàng, hợp thức hóa, phân phối, truyền thông; khai thác triệt để tâm lý muốn “đẹp nhanh, đẹp rẻ, đẹp theo trào lưu” của khách hàng; và tận dụng triệt để sự bất cân xứng thông tin, khi người tiêu dùng gần như bất lực trong việc phân biệt thật, giả nếu chỉ dựa vào mẫu mã, bao bì hoặc lời quảng cáo. Trong bối cảnh đó, nếu pháp luật không được áp dụng nghiêm minh và không được truyền thông đủ mạnh, người tiêu dùng rất dễ trở thành “miếng mồi” cho các mô hình gian lận thương mại.

Tại nhiều nước châu Âu, tại Mỹ, Nhật Bản, ngành mỹ phẩm được quản lý rất chặt: Sản phẩm phải đạt đủ điều kiện về thành phần, quy trình sản xuất, kiểm nghiệm, chứng minh an toàn và hiệu quả trước khi được lưu hành; đồng thời chế tài hình sự với hành vi nhập lậu, làm giả, lừa dối khách hàng rất nghiêm khắc, kèm theo cơ chế bồi thường dân sự lớn cho người bị hại. Ở đó, tội buôn lậu gắn với dược phẩm, mỹ phẩm bị xem như hành vi đe dọa sức khỏe cộng đồng, chứ không chỉ là tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế. So sánh như vậy để thấy rằng, nếu chúng ta không xem việc xử lý nghiêm minh các vụ như Mailisa là ưu tiên, Việt Nam có nguy cơ trở thành “điểm nóng” của hàng giả, hàng lậu trong lĩnh vực mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp.

Vụ Mailisa vì thế không chỉ là câu chuyện của một doanh nghiệp, mà là hình ảnh thu nhỏ của những rủi ro đang hiện hữu trong thị trường làm đẹp Việt Nam. Một thị trường có giá trị hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm nhưng đang hoạt động trong điều kiện còn thiếu minh bạch, thiếu kiểm soát, phụ thuộc lớn vào các kênh truyền thông trực tuyến. Khi niềm tin dễ bị lợi dụng, thông tin không cân xứng và khung pháp lý chưa đủ sức răn đe, những mô hình gian lận như Mailisa có thể phát triển nhanh, mở rộng rộng khắp và để lại hậu quả lâu dài.

Từ vụ việc này, câu hỏi lớn đặt ra là: Làm thế nào để bảo vệ người tiêu dùng Việt Nam trước hàng giả và mỹ phẩm nhập lậu? Trách nhiệm không chỉ thuộc về lực lượng chức năng, mà còn thuộc về các doanh nghiệp và chính người tiêu dùng.

Hệ thống pháp luật cần được tiếp tục hoàn thiện để xử lý triệt để các hành vi nhập lậu, làm giả, quảng cáo sai sự thật; các cơ quan tiến hành tố tụng cần mạnh dạn áp dụng đầy đủ các tội danh tương ứng, không “nhẹ hóa” bản chất hành vi. Doanh nghiệp phải đặt đạo đức kinh doanh lên hàng đầu, không biến lợi nhuận thành lý do biện minh cho vi phạm. Người tiêu dùng phải tỉnh táo, tránh tin vào những “lời hứa phép màu” về hiệu quả làm đẹp tức thì.

Mailisa cho thấy một thực tế: Khi lợi nhuận bất chính đủ lớn, hành vi vi phạm có thể được che giấu bằng công nghệ truyền thông, bằng sự bóng bẩy của thương hiệu và bằng những thủ thuật thương mại tinh vi. Nhưng dù được tô vẽ thế nào, bản chất vẫn là các hành vi buôn lậu, xâm hại trực tiếp đến sức khỏe, tài sản và niềm tin của người dân. Dư luận kỳ vọng vụ án sẽ được xử lý nghiêm minh, để không chỉ răn đe những kẻ coi thường pháp luật mà còn góp phần lập lại kỷ cương trong lĩnh vực kinh doanh mỹ phẩm tại Việt Nam.

Trung tướng, PGS.TS Đồng Đại Lộc

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/ban-doc-cand/khoang-toi-cua-thi-truong-lam-dep-nghin-ty-bai-1--i789931/