Làm chủ công nghệ chiến lược – Nền tảng cho phát triển bền vững

Diễn đàn 'Tương lai Khoa học, Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Chuyển đổi số Quốc gia' tổ chức tại Trung tâm Hội chợ Triển lãm Quốc gia (Đông Anh, Hà Nội) trong năm 2025 đã góp thêm một 'nốt nhấn' quan trọng cho tiến trình triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW và các quyết sách mới về công nghệ chiến lược.

Hoạt động nghiên cứu khoa học với trang thiết bị hiện đại tại Trường đại học Phenikaa.

Hoạt động nghiên cứu khoa học với trang thiết bị hiện đại tại Trường đại học Phenikaa.

Đặt nền tảng thể chế cho công nghệ chiến lược

Tại Phiên 1 của Diễn đàn với chủ đề “Công nghệ chiến lược và định hướng phát triển”, các đại biểu, chuyên gia và doanh nghiệp cùng chung nhận định: làm chủ công nghệ chiến lược không chỉ là mục tiêu khoa học-công nghệ, mà là yêu cầu sống còn để bảo đảm năng lực cạnh tranh, phát triển độc lập, tự chủ và bền vững của đất nước trong kỷ nguyên số.

Ông Nguyễn Phú Hùng, Vụ trưởng Vụ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), nhấn mạnh, những công nghệ lõi mang tính chiến lược chính là “xương sống” cho an ninh, quốc phòng, là hạ tầng mềm của nền kinh tế số, đồng thời góp phần nâng tầm uy tín, vị thế quốc gia. Nếu không từng bước làm chủ các công nghệ này, Việt Nam sẽ khó tạo được lợi thế cạnh tranh bền vững và dễ rơi vào lệ thuộc ở những khâu then chốt của chuỗi giá trị toàn cầu.

Trên bình diện thể chế, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực trung tâm cho phát triển nhanh, bền vững, hướng tới mục tiêu đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Trên cơ sở đó, Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo lần đầu tiên xác định và luật hóa khái niệm “công nghệ chiến lược”, “sản phẩm công nghệ chiến lược”, mở đường cho việc xây dựng cơ chế, chính sách đặc thù đủ mạnh để tập trung nguồn lực vào các công nghệ có tính dẫn dắt.

Một bước đi quan trọng tiếp theo là Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ, ban hành Danh mục 11 nhóm công nghệ chiến lược với 35 nhóm sản phẩm công nghệ chiến lược. Danh mục này không chỉ là tập hợp tên gọi, mà thực chất là hệ thống “bài toán lớn” dành cho cộng đồng khoa học, doanh nghiệp và thị trường Việt Nam cùng tham gia giải quyết, hướng tới mục tiêu nâng cao năng lực tự chủ công nghệ quốc gia.

 Làm chủ công nghệ chiến lược không chỉ là mục tiêu khoa học – công nghệ, mà là yêu cầu sống còn để bảo đảm năng lực cạnh tranh, phát triển độc lập, tự chủ và bền vững của đất nước trong kỷ nguyên số.

Làm chủ công nghệ chiến lược không chỉ là mục tiêu khoa học – công nghệ, mà là yêu cầu sống còn để bảo đảm năng lực cạnh tranh, phát triển độc lập, tự chủ và bền vững của đất nước trong kỷ nguyên số.

Từ khung chính sách đó, Bộ Khoa học và Công nghệ đã trình Chính phủ danh sách 6 công nghệ, sản phẩm chiến lược ưu tiên triển khai sớm, gồm: mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) và trợ lý ảo tiếng Việt; AI camera xử lý tại biên; robot di động tự hành; hệ thống thiết bị mạng di động 5G; hạ tầng mạng blockchain và các ứng dụng truy xuất nguồn gốc, tài sản mã hóa; thiết bị bay không người lái (UAV). Đây là những lĩnh vực vừa có khả năng thương mại hóa nhanh, vừa mang ý nghĩa chiến lược về an ninh, an toàn và nâng cao năng suất lao động.

Theo lộ trình Bộ Khoa học và Công nghệ công bố, mục tiêu là đến năm 2025 làm chủ 3 sản phẩm công nghệ chiến lược; đến năm 2027 tối thiểu 20 sản phẩm; và đến năm 2035 thêm khoảng 25 sản phẩm nữa, qua đó hình thành các ngành công nghệ chiến lược đóng góp khoảng 15-20% GDP. Những mốc này cho thấy quyết tâm không dừng ở khẩu hiệu, mà đi kèm các chỉ tiêu cụ thể, có thể đo lường và giám sát trong trung và dài hạn.

Doanh nghiệp ở vị trí trung tâm của chuỗi giá trị công nghệ

Từ góc độ triển khai, ông Nguyễn Phú Hùng nhấn mạnh: Phát triển công nghệ chiến lược phải bắt đầu từ sản phẩm, mà sản phẩm luôn gắn trực tiếp với doanh nghiệp. Doanh nghiệp hiểu thị trường cần gì, có khả năng biến công nghệ thành hàng hóa, dịch vụ; Nhà nước kiến tạo thể chế, đầu tư hạ tầng nghiên cứu và không gian thử nghiệm; còn viện nghiên cứu, trường đại học cung cấp tri thức khoa học, kết quả nghiên cứu và nguồn nhân lực chất lượng cao. Từ cách tiếp cận đó, Bộ Khoa học và Công nghệ xác định bốn trụ cột: doanh nghiệp là trung tâm, bài toán là động lực, nhân tài là chìa khóa, hệ sinh thái là sức mạnh cho tiến trình làm chủ công nghệ chiến lược.

Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo cũng mở ra cơ chế để nhà khoa học được thụ hưởng xứng đáng từ kết quả nghiên cứu, khuyến khích họ kiên trì theo đuổi đến sản phẩm cuối cùng, thay vì dừng lại ở các công bố trên giấy tờ. Đồng thời, chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài được gắn với việc giải quyết những “bài toán lớn” có sức lan tỏa, tạo lực hút thực chất với đội ngũ chuyên gia trong và ngoài nước.

Từ thực tiễn doanh nghiệp, ông Nguyễn Đạt, Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội Viettel, cho rằng trong kỷ nguyên kinh tế số, quốc gia nào nắm bắt và làm chủ công nghệ lõi sẽ có cơ hội vươn lên mạnh mẽ, rút ngắn khoảng cách và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Công nghệ chiến lược vì thế không chỉ là câu chuyện trong phòng thí nghiệm, mà là lựa chọn con đường phát triển của nền kinh tế.

Viettel đã trải qua hành trình hơn một thập kỷ vượt qua rào cản về nghiên cứu, sáng chế, bản quyền và nhân lực để từng bước làm chủ các công nghệ then chốt. Tập đoàn kiên trì triết lý “đặt mục tiêu cao, cách làm đột phá, tự thiết kế-tự tích hợp-tự làm chủ công nghệ”, hạn chế phụ thuộc vào chuyển giao trọn gói. Từ nền tảng nghiên cứu trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng, Viettel phát triển nhiều sản phẩm công nghệ cao như hạ tầng viễn thông 4G/5G, các nền tảng số phục vụ chuyển đổi số quốc gia, một số thiết bị hàng không vũ trụ; nhiều sản phẩm đã bước đầu xuất khẩu sang các thị trường khó tính.

Để tiếp tục bứt phá, Viettel thành lập Trung tâm Nghiên cứu Công nghệ chiến lược, quy tụ hàng nghìn nhân sự tham gia nghiên cứu, phát triển và sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, đồng thời triển khai chương trình thu hút chuyên gia quốc tế trong các lĩnh vực mũi nhọn.

Từ kinh nghiệm thực tiễn, doanh nghiệp kiến nghị Nhà nước mở rộng phạm vi chi của các quỹ đầu tư cho công nghệ chiến lược, không chỉ hỗ trợ giai đoạn nghiên cứu mà cả quá trình thử nghiệm, thương mại hóa; xây dựng khu công nghiệp chuyên biệt cho các ngành như bán dẫn, hàng không; ban hành bộ tiêu chí nội địa hóa mới, coi trọng năng lực nghiên cứu-thiết kế, sáng tạo công nghệ, thay vì chỉ tính theo tỷ lệ linh kiện trong nước.

Liên kết “ba nhà” – chìa khóa làm chủ công nghệ chiến lược

Ở góc độ đào tạo và nghiên cứu, Giáo sư-Tiến sĩ Lê Anh Tuấn, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng Đại học Bách khoa Hà Nội, cho rằng không một chủ thể riêng lẻ nào có thể tự mình gánh vác toàn bộ chuỗi đổi mới sáng tạo. Muốn phát triển công nghệ chiến lược, Việt Nam cần một mô hình liên kết Nhà nước-nhà trường-doanh nghiệp đủ chặt chẽ, đa chiều và linh hoạt.

Ông dẫn kinh nghiệm Hàn Quốc, nơi Chính phủ giữ vai trò chủ đạo trong đầu tư cho các chương trình an ninh quốc gia, xây dựng khu công nghệ và hỗ trợ các tập đoàn lớn hợp tác sâu rộng với đại học, viện nghiên cứu để phát triển sản phẩm mới. Nhiều trường như KAIST, Pohang, SKKU được doanh nghiệp đầu tư mạnh cho trung tâm nghiên cứu, quỹ học bổng và chương trình hợp tác, qua đó hình thành năng lực công nghệ nội sinh rất cao.

Bên cạnh đó, mô hình Canada cho thấy vai trò điều phối của Nhà nước trong các chương trình thực tập, đào tạo gắn với doanh nghiệp, giúp sinh viên tăng cường kỹ năng thực tiễn và đưa kết quả nghiên cứu đến gần hơn với nhu cầu thị trường.

Từ những kinh nghiệm này, Giáo sư-Tiến sĩ Lê Anh Tuấn nhận định Việt Nam phù hợp hơn với mô hình kiểu Hàn Quốc: Nhà nước kiến tạo chính sách, đầu tư hạ tầng và đặt hàng công nghệ; viện, trường tạo tri thức mới, đào tạo nhân lực chất lượng cao; doanh nghiệp dẫn dắt thị trường và thương mại hóa sản phẩm.

Ông nhấn mạnh, nghiên cứu khoa học chỉ thực sự có giá trị khi được chuyển thành sản phẩm, dịch vụ cụ thể, đi vào đời sống. Trong bối cảnh triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW, Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo và Danh mục công nghệ chiến lược quốc gia, việc củng cố liên kết “ba nhà” chính là chìa khóa để Việt Nam từng bước xây dựng năng lực làm chủ công nghệ, từ khâu ý tưởng, R&D đến sản xuất và xuất khẩu.

Từ những thông điệp tại Diễn đàn đến các bước đi thể chế, chương trình và dự án đang được triển khai, có thể thấy tiến trình phát triển công nghệ chiến lược của Việt Nam đã và đang chuyển mạnh từ tầm nhìn sang hành động. Với sự định hướng quyết liệt của Đảng, Nhà nước, cùng tinh thần đột phá của cộng đồng doanh nghiệp và trí tuệ đội ngũ nhà khoa học, nước ta có cơ sở để kỳ vọng vào một giai đoạn phát triển mới: độc lập hơn về công nghệ, vững chắc hơn về nền tảng phát triển bền vững và tự tin hơn trong hội nhập quốc tế sâu rộng.

KIM BÁCH

Nguồn Nhân Dân: https://nhandan.vn/lam-chu-cong-nghe-chien-luoc-nen-tang-cho-phat-trien-ben-vung-post930012.html