Làn sóng dịch chuyển nhà máy Trung Quốc và vị thế 'nhà lắp ráp' của Việt Nam

Xu hướng các nhà sản xuất Trung Quốc dịch chuyển dây chuyền xuống phía Nam để ứng phó thuế quan của Hoa Kỳ và sự tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang góp phần định hình lại bản đồ công nghiệp khu vực, trong đó Việt Nam nổi lên như một trung tâm lắp ráp quan trọng.

Samsung thành lập cơ sở sản xuất điện thoại tại Bắc Ninh vào năm 2008 và liên tục mở rộng, đầu tư hơn 23 tỷ đô la Mỹ để trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam. ẢNH: AFP

Samsung thành lập cơ sở sản xuất điện thoại tại Bắc Ninh vào năm 2008 và liên tục mở rộng, đầu tư hơn 23 tỷ đô la Mỹ để trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam. ẢNH: AFP

Từ đồng lúa đến khu công nghiệp

Cách Hà Nội khoảng 90 phút lái xe về phía Bắc, một băng rôn đỏ chữ Hán màu vàng tung bay trước cổng nhà máy mới của Mingjie. Bên trong, dàn máy ép phun còn nguyên tem chờ ngày vận hành; bên ngoài, nông dân đội nón lá vẫn cần mẫn trên cánh đồng. Bắc Ninh từng là vùng thuần nông đang chuyển mình mạnh mẽ thành cực tăng trưởng công nghiệp của miền Bắc.

Những gì khởi đầu như “dòng chảy nhỏ giọt” từ giai đoạn đầu căng thẳng thương mại Mỹ - Trung đã trở thành làn sóng rõ nét. Để duy trì cửa vào thị trường Mỹ, nhiều doanh nghiệp, vốn là động lực xuất khẩu của Trung Quốc, thiết lập cơ sở sản xuất tại Việt Nam, không chỉ vì chi phí lao động cạnh tranh mà còn nhờ ưu đãi thuế quan và khả năng kết nối khu vực tốt hơn.

Mingjie, doanh nghiệp vỏ nhựa điện tử có trụ sở tại Đông Quan, là một ví dụ. Sau hơn 20 năm xuất khẩu từ Trung Quốc, đến cuối năm 2023, áp lực từ khách hàng khiến công ty buộc phải thay đổi chiến lược. “Năm 2018, khi căng thẳng thương mại xuất hiện, có khách gợi ý chúng tôi cân nhắc Việt Nam. Sau đại dịch, gợi ý thành yêu cầu: không có hiện diện tại Việt Nam thì khó nhận đơn hàng mới”, bà Li Fangting, phụ trách ngoại thương, cho biết. Mingjie theo chân khách hàng lớn nhất đến Bắc Ninh, hiện sản xuất linh kiện xuất sang châu Âu và Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, chiến lược dịch chuyển này đang đối mặt với thách thức lớn từ chi phí leo thang. Sự cạnh tranh gay gắt trong việc giành quỹ đất công nghiệp thuận lợi và nguồn lao động tay nghề cao khiến biên lợi nhuận ngày càng bị thu hẹp. Nhiều doanh nghiệp đối mặt bài toán hàng hóa sản xuất tại Việt Nam có giá thành cao hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất tại Trung Quốc, trong khi sự tồn tại của họ lại phụ thuộc vào chênh lệch thuế quan, một yếu tố có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

Tháng 4, phía Hoa Kỳ áp dụng mức thuế tương hỗ 46% với hàng xuất khẩu từ Việt Nam; đến tháng 8, một thỏa thuận song phương đưa mức này về 20%, vẫn nhỉnh hơn mức trung bình 19% của các nước Đông Nam Á khác.

Người lắp ráp mới của thế giới

Các khu công nghiệp nở rộ biến diện mạo miền Bắc, trong đó có Bắc Ninh, mang dáng dấp những thị trấn công nghiệp Quảng Đông cách đây hai thập niên. Khu vực tập trung nhiều tên tuổi sản xuất toàn cầu, từ Samsung Electronics (Hàn Quốc), Canon (Nhật Bản) cho đến danh sách ngày càng dài các doanh nghiệp Trung Quốc, trong đó có cả những nhà cung ứng cho Apple như Goertek.

Theo bà Anchalee Prasertchand (Tập đoàn WHA, Thái Lan), vài năm gần đây ghi nhận làn sóng các doanh nghiệp chuỗi cung ứng, logistics, đóng gói theo chân khách lớn vào Việt Nam. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp vừa và nhỏ như Mingjie càng củng cố vị thế của Việt Nam trong vai trò “công xưởng lắp ráp” mới.

Nền tảng công nghiệp của Việt Nam phát triển theo từng đợt. Đợt đầu tiên bắt đầu từ cuối thập niên 1980, khi các nước láng giềng trong khu vực tìm hướng ra khỏi áp lực chi phí sản xuất tăng cao. Làn sóng gần đây nhất là hệ quả trực tiếp từ căng thẳng thương mại Mỹ - Trung.

Doanh nhân gốc Việt Hang Vay Chi, người thành lập khu công nghiệp tư nhân đầu tiên ở gần TP.HCM năm 1987, nhớ lại rằng ban đầu phần lớn khách thuê là các công ty Đài Loan quy mô vừa và nhỏ, tập trung vào ngành thâm dụng lao động. Đến năm 2007, khi khu công nghiệp thứ hai đi vào hoạt động, gần 70% khách thuê đã đến từ Trung Quốc đại lục, chủ yếu từ Đông Quan và Thâm Quyến.

Động lực này càng rõ nét hơn sau năm 2018, khi Mỹ áp thuế bổ sung từ 10-25% đối với nhiều mặt hàng từ Trung Quốc. Ông Niu Qiang, Tổng giám đốc một công ty tư vấn đầu tư khu công nghiệp tại Việt Nam cho biết, số lượng yêu cầu tư vấn từ các doanh nghiệp Trung Quốc đã tăng từ khoảng một yêu cầu mỗi tuần năm 2016 lên 6-7 yêu cầu mỗi ngày vào năm 2018.

Cột mốc đáng chú ý khi Samsung đặt nhà máy sản xuất điện thoại tại Bắc Ninh từ 2008 và liên tục mở rộng, tổng vốn đầu tư vượt 23 tỷ USD, trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam. Từ 2017, các nhà cung ứng của Apple như Foxconn, Goertek, Luxshare Precision, Lens Technology cũng hiện diện, giúp hệ sinh thái điện tử hoàn thiện dần.

Vị trí địa lý gần với miền Nam Trung Quốc cũng là lợi thế đáng kể. Theo ông Li của Mingjie, linh kiện từ vùng Châu Giang có thể vận chuyển tới Bắc Ninh chỉ trong vài ngày bằng đường bộ hoặc khoảng một tuần bằng đường biển.

Xu hướng dịch chuyển này đang góp phần định hình lại thương mại toàn cầu. Năm 2019, ASEAN đã vượt Mỹ trở thành đối tác thương mại lớn thứ hai của Trung Quốc, và đến 2020 đã vượt cả Liên minh châu Âu để dẫn đầu. Năm 2024, thương mại song phương Trung Quốc - ASEAN đạt 982,3 tỷ USD, trong đó xuất khẩu từ Trung Quốc tăng 12%, đạt 586,5 tỷ USD.

Trong khối ASEAN, Việt Nam là đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc kể từ năm 2016. Riêng năm 2024, Việt Nam nhập khẩu 144,3 tỷ USD hàng hóa từ Trung Quốc, dẫn đến thâm hụt 83,7 tỷ USD. Ngược lại, Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu số một của Việt Nam với 119,6 tỷ USD hàng hóa, mang lại thặng dư 104,6 tỷ USD.

Một nghiên cứu của Đại học Trung Văn cho thấy từ năm 2018 đến năm 2022, tỷ trọng hàng hóa từ Trung Quốc vào Mỹ thông qua Việt Nam tăng 21%, chủ yếu ở dệt may, giày dép, điện tử. Trong khi đó, tỷ trọng nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc vào Mỹ giảm từ 21,6% năm 2017 xuống còn 13,4% vào năm 2024, thì tỷ trọng từ Việt Nam tăng gấp đôi, từ 2% lên 4,2%.

Phương trình chi phí mới

Trong nhiều năm, động lực tăng trưởng của Việt Nam chủ yếu đến từ lực lượng lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp. Tuy nhiên, lợi thế nhân khẩu học nay đang dần nhường chỗ cho một yếu tố khác, khó đoán định hơn nhưng đầy sức hút đối với các nhà đầu tư quốc tế: lợi thế về thuế quan.

Làn sóng doanh nghiệp đổ vào Việt Nam đã kéo chi phí tăng nhanh. Trường hợp Công ty Hechang Threads Dyeing (trụ sở tại Đông Quan) là ví dụ điển hình. Năm 2002, khi mở nhà máy ở TP.HCM để cung ứng cho các thương hiệu giày như Nike và Adidas, mức lương trả cho công nhân địa phương chỉ khoảng 200 nhân dân tệ/tháng, thấp hơn nhiều so với 1.500 nhân dân tệ ở Đông Quan lúc đó. Đến nay, mức lương trung bình đã vọt lên 2.500-3.000 nhân dân tệ, thu hẹp đáng kể khoảng cách so với các tỉnh nội địa Trung Quốc.

Chi phí đất đai còn áp lực hơn. Tại Bắc Ninh, giá thuê đất công nghiệp đã chạm gần một triệu nhân dân tệ/mẫu, cao gấp 2-3 lần nhiều khu vực ở Trung Quốc. Một nhà sản xuất nội thất Trung Quốc thẳng thắn cho biết, riêng chi phí thuê đất đã chiếm tới một phần ba tổng chi phí sản xuất, khiến doanh nghiệp dễ tổn thương nếu kinh tế suy giảm.

Dẫu vậy, theo ông Ou Kui, cố vấn cao cấp Hiệp hội Dệt may Việt Nam, Chủ tịch H&K Investment - Việt Nam vẫn sở hữu lợi thế nhân khẩu học đáng kể. Mỗi năm có khoảng một triệu trẻ em ra đời; riêng giai đoạn bùng nổ 2003-2004 có tới 1,5 triệu ca sinh. Thế hệ này nay đang tham gia thị trường lao động, bổ sung lực lượng trẻ cho các nhà máy. Trái lại, lực lượng lao động sản xuất của Trung Quốc đang già đi, trong khi thế hệ trẻ ít mặn mà với công việc tại nhà xưởng, tạo ra khoảng cách thế hệ ngày một rõ.

Mặc dù chi phí sản xuất tại Việt Nam hiện đã cao hơn khoảng 15% so với Trung Quốc do lương, đất đai và linh kiện nhập khẩu tăng, song lợi thế thuế quan vẫn là điểm hấp dẫn. Mức thuế trung bình của Mỹ với hàng hóa từ Trung Quốc là 57,6%, trong khi với Việt Nam chỉ khoảng 20%. Khoảng cách 37,6 điểm phần trăm này giúp nhiều nhà sản xuất tiếp tục lựa chọn Việt Nam như một điểm đến chiến lược.

Những khoảng trống trong chuỗi cung ứng

Đối với nhiều doanh nghiệp nước ngoài, điểm hạn chế lớn của Việt Nam hiện nay nằm ở chuỗi cung ứng chưa hoàn thiện. Không ít linh kiện và nguyên vật liệu vẫn phải nhập khẩu từ Trung Quốc.

Trong ngành điện tử, tình hình đã có cải thiện nhờ sự mở rộng của các tập đoàn lớn như Samsung và Foxconn. Đại diện Công ty Mingjie cho biết, hiện khoảng 70% nguyên liệu thô có thể mua ngay trong nước, nhưng các linh kiện và khuôn mẫu chính xác vẫn phụ thuộc nhập khẩu.

Ở lĩnh vực nội thất, hàng chục năm phát triển đã giúp hình thành một hệ sinh thái sản xuất tương đối tự chủ: khoảng 90% nguyên liệu đầu vào như phần cứng, sơn, bao bì đều có thể tìm thấy trong nước. Tuy nhiên, năng lực sản xuất một số loại gỗ tấm vẫn còn hạn chế, và sự phụ thuộc vào thép nhập khẩu phản ánh điểm yếu trong nền tảng công nghiệp thép của Việt Nam. “Thực tế, trung tâm sản xuất nội thất toàn cầu đã chuyển từ Đông Quan sang Bình Dương từ năm 2018. Ngành này khó có khả năng quay lại Trung Quốc”, một chủ doanh nghiệp chia sẻ.

Ngược lại, ngành dệt may vẫn phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu từ bên ngoài. Ông Tian của Hechang cho biết tới 80% sợi thô phải nhập khẩu từ Trung Quốc. Năng lực tinh chế trong nước còn yếu, trong khi những yêu cầu khắt khe về môi trường đã làm chậm tiến độ đầu tư vào các nhà máy nhuộm và hoàn tất. Do vậy, việc nhập sợi qua đường biển từ Trung Quốc, mất khoảng một tuần, vẫn là thông lệ phổ biến.

Theo ông Ou Kui, cố vấn cao cấp Hiệp hội Dệt may Việt Nam, Nhà nước khó có thể trợ cấp quy mô lớn hoặc hạ giá đất để thu hút cả chuỗi cung ứng dịch chuyển.

Trong bối cảnh đó, vai trò của thị trường Mỹ ngày càng quan trọng. Thỏa thuận thương mại ký tháng 7 quy định Washington sẽ áp mức thuế 40% với hàng hóa trung chuyển qua Việt Nam từ nước thứ ba, cao gấp đôi mức áp dụng cho hàng sản xuất tại Việt Nam. Tuy nhiên, với việc Việt Nam vẫn còn phụ thuộc nhiều vào linh kiện từ Trung Quốc, khái niệm “trung chuyển” cần được làm rõ trong thực tiễn áp dụng.

Ông Niu, một chuyên gia tư vấn khu công nghiệp, cho rằng chi phí đất đai cao, thiếu hụt lao động và chuỗi cung ứng chưa hoàn thiện khiến nhiều công ty Trung Quốc vẫn thận trọng. Dẫu vậy, nhờ các hiệp định thương mại tự do với EU và ASEAN, hàng xuất khẩu từ Việt Nam có thể được hưởng ưu đãi thuế quan, giúp duy trì lợi thế như một cơ sở sản xuất “ngoài khơi” của Trung Quốc.

“Chiến tranh thương mại chỉ là chất xúc tác, còn động lực thật sự nằm ở việc tiếp cận thị trường toàn cầu, không chỉ Mỹ, mà còn cả châu Âu và Đông Nam Á”, ông Niu nhận định. “Đối với nhiều doanh nghiệp Trung Quốc, đây mới là bước khởi đầu thực sự của quá trình toàn cầu hóa.”

Đích đến không chỉ là “công xưởng”

Với đa số doanh nghiệp Trung Quốc, Việt Nam hiện vẫn chủ yếu được nhìn nhận như một cơ sở sản xuất để cung ứng hàng hóa cho các thị trường phát triển. Tuy nhiên, với quy mô dân số khoảng 100 triệu người, đứng thứ ba trong ASEAN sau Indonesia và Philippines, cùng tốc độ tăng trưởng kinh tế trên 7% mỗi năm, Việt Nam đang ngày càng được kỳ vọng sẽ trở thành một thị trường tiêu dùng tiềm năng, đồng thời giữ vai trò “đầu cầu” chiến lược tiến vào Đông Nam Á.

Xu hướng này thực tế đã và đang diễn ra. Ông Zheng Dong, nhà sáng lập Wowbuy, đơn vị chuyên hỗ trợ thương hiệu Trung Quốc tiếp cận thị trường Việt Nam, cho rằng sự đa dạng về giai đoạn phát triển và nền tảng văn hóa của khu vực khiến Đông Nam Á trở thành môi trường lý tưởng để các doanh nghiệp mở rộng toàn cầu. Những kinh nghiệm tích lũy tại đây, theo ông, có thể áp dụng rộng rãi ở nhiều thị trường khác.

Ông Zheng nhấn mạnh, điều cốt lõi để thành công không chỉ nằm ở mức giá cạnh tranh, mà còn ở khả năng địa phương hóa sâu rộng, nhằm thích ứng với đặc thù thị trường và thị hiếu người tiêu dùng.

Trường hợp Shineray Motors, công ty con của Tập đoàn Shineray (Trùng Khánh), là một ví dụ rõ nét về cơ hội lẫn thách thức. Doanh nghiệp này bước vào thị trường Việt Nam năm 2018 bằng cách mua lại một nhà sản xuất xe minivan nội địa. Hiện Shineray Motors có hơn 200 lao động, với công suất sản xuất khoảng 25.000 xe mỗi năm.

Để đáp ứng nhu cầu thị trường, Shineray đã cải tiến thiết kế sản phẩm, rút ngắn chiều dài cơ sở xe tải để thuận tiện lưu thông trong những con hẻm nhỏ, đồng thời phát triển tới bảy loại thùng xe phù hợp với điều kiện khí hậu gió mùa, bao gồm cả thiết kế thông gió cho hàng hóa.

Chiến lược này nhanh chóng phát huy tác dụng. Trong nửa đầu năm nay, xe thương mại cỡ nhỏ của Shineray đã nắm giữ 30% thị phần, vượt qua Suzuki, thương hiệu Nhật Bản vốn dẫn đầu lâu năm.

Không dừng lại ở đó, Shineray còn chuẩn bị cho lộ trình hạn chế xe chạy xăng tại các đô thị lớn ở Việt Nam từ năm 2026. “Đây là thời điểm thuận lợi để đặt nền móng cho phân khúc xe du lịch và xe năng lượng mới”, ông Wang Lu, Tổng giám đốc nhận định, đồng thời xem Việt Nam như bệ phóng để mở rộng sang toàn ASEAN.

Shineray cũng không phải là trường hợp duy nhất. Tháng 9 vừa qua, Geely Auto công bố liên doanh trị giá 168 triệu USD để lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Cùng thời điểm, Great Wall Motor ký thỏa thuận bắt đầu sản xuất vào cuối năm 2025. Những bước đi này không chỉ khẳng định Việt Nam là trung tâm sản xuất mới nổi, mà còn biến thị trường trong nước thành “điểm nóng” cạnh tranh của ngành ô tô.

Thành An / Theo CAIXIN GLOBAL

Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn/the-gioi/lan-song-dich-chuyen-nha-may-trung-quoc-va-vi-the-nha-lap-rap-cua-viet-nam-1109335.html