Loại bỏ 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết: Hoàn toàn trong tầm tay
Năm 2026, Chính phủ đặt mục tiêu cắt giảm ngay 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết. Cộng đồng doanh nghiệp đang kỳ vọng một cuộc cách mạng thực sự về thể chế.
Trước thềm năm 2026, báo cáo của Thủ tướng Chính phủ trước Quốc hội đã gửi đi một thông điệp với mục tiêu tăng trưởng GDP trên 10% và quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn những rào cản vô hình đang kìm hãm nền kinh tế. Để làm rõ tính khả thi của lộ trình đầy tham vọng này, chúng tôi đã có cuộc đối thoại với TS Tô Hoài Nam, Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME).
Theo TS Tô Hoài Nam, cải cách thủ tục hành chính không mới nhưng tính cấp thiết đang đặt ra gay gắt hơn bao giờ hết. Khi mục tiêu tăng trưởng đặt ở mức rất cao, áp lực giải phóng nguồn lực xã hội trở nên nặng nề. Cộng đồng doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) vốn chiếm đa số nhưng dễ bị tổn thương nhất đang chờ đợi những hành động cụ thể.

- Phóng viên: Thưa ông, báo cáo của Thủ tướng đã đặt ra một tiêu chuẩn rất cao cho năm 2026 là cắt giảm ngay 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết. Từ thực tiễn hoạt động của Hiệp hội, ông có thể chỉ mặt đặt tên đâu là những quy định không cần thiết, những giấy phép con đang thực sự gây ách tắc cho sự phát triển của doanh nghiệp hiện nay?
+ TSTô Hoài Nam: Việc Chính phủ đặt mục tiêu cắt giảm 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết là một tín hiệu đáng mừng, thể hiện quyết tâm chính trị rất cao của Thủ tướng trong việc kiến tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Tuy nhiên, để cắt giảm được, chúng ta buộc phải nhận diện chính xác hình hài của những rào cản này. Theo quan sát của chúng tôi, các điều kiện gây khó khăn thường nằm ở ba nhóm chính.
Thứ nhất là các điều kiện mang tính hình thức. Cơ quan quản lý thường yêu cầu doanh nghiệp phải sở hữu các loại chứng chỉ, chứng minh kinh nghiệm hoặc phải trình bày các phương án kinh doanh phức tạp. Thực tế cho thấy, những hồ sơ này đôi khi chỉ nằm trên giấy, hoàn toàn không phản ánh được năng lực thực tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhưng lại tiêu tốn thời gian và chi phí không nhỏ.

Thứ hai là sự chồng chéo trong quản lý nhà nước. Cùng một hoạt động kinh doanh nhưng doanh nghiệp phải chịu sự điều chỉnh, cấp phép hoặc chấp thuận của nhiều cơ quan, ban ngành khác nhau.
Thứ ba, và đây là nhóm nguy hại nhất, là các điều kiện phát sinh từ văn bản dưới luật. Tình trạng thông tư, nghị định mở rộng phạm vi quản lý, thậm chí đặt ra các điều kiện vượt quá thẩm quyền của luật vẫn còn tồn tại. Điển hình nhất là các quy định thường xuyên vượt rào Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư. Mặc dù số lượng các quy định này đã giảm trong những năm gần đây, nhưng gánh nặng chi phí tuân thủ mà nó gây ra cho doanh nghiệp, đặc biệt là khối SME, vẫn vô cùng lớn. Doanh nghiệp nhỏ vốn hạn chế về tài chính, thiếu bộ phận pháp chế chuyên nghiệp nên khả năng tự bảo vệ trước các thủ tục phức tạp là rất thấp.

- Một lo ngại thường trực từ phía các cơ quan quản lý là nếu cắt giảm hết điều kiện thì sẽ buông lỏng quản lý. Theo ông, làm thế nào để cân bằng giữa việc cởi trói cho doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo trật tự xã hội và các tiêu chuẩn an toàn?
+ Chúng ta cần hiểu đúng về khái niệm cắt giảm. Cắt giảm 100% điều kiện không cần thiết không đồng nghĩa với việc xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước, mà là thiết lập lại các nguyên tắc pháp lý một cách khoa học hơn.
Nhà nước chỉ nên tập trung quản lý chặt chẽ những vấn đề cốt lõi liên quan đến an ninh quốc gia, an toàn sức khỏe con người, bảo vệ môi trường và trật tự công cộng. Đối với các hoạt động kinh doanh thông thường khác có thể kiểm soát được, chúng ta cần mạnh dạn chuyển đổi tư duy từ tiền kiểm sang hậu kiểm. Đây cũng là tinh thần chỉ đạo xuyên suốt mà Tổng Bí thư Tô Lâm và các lãnh đạo Đảng, Nhà nước đã nhiều lần nhấn mạnh. Việc chuyển sang hậu kiểm sẽ trao quyền chủ động cho doanh nghiệp, giúp họ nắm bắt cơ hội kinh doanh nhanh chóng hơn.

- Mục tiêu cắt giảm 100% là vô cùng tham vọng. Theo ông, để hiện thực hóa điều này, liệu quy trình rà soát hành chính thông thường như lâu nay có đủ sức nặng? Hay chúng ta cần một cơ chế đột phá, một chiến dịch đặc biệt với sự giám sát của chính đối tượng chịu tác động?
+ Tôi khẳng định đây là mục tiêu táo bạo nhưng hoàn toàn khả thi nếu chúng ta có phương pháp tiếp cận đúng đắn. Nếu tiếp tục giao cho các bộ, ngành tự rà soát các quy định do chính mình ban hành theo quy trình hành chính cũ, e rằng kết quả sẽ rất hạn chế và khó đạt được thực chất.
Chúng ta cần xây dựng một cơ chế vận hành đặc biệt, khác biệt hoàn toàn so với trước đây. Tôi đề xuất thành lập một Tổ công tác liên ngành để rà soát toàn diện các điều kiện kinh doanh trong mọi lĩnh vực, dựa trên nền tảng pháp lý vững chắc như Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và đặc biệt là Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị.

Năm 2025, có hơn 300.000 doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại hoạt động, tăng trên 30% và tổng số vốn đăng ký đạt trên 6 triệu tỉ đồng, tăng trên 71% so với năm 2024; qua đó nâng tổng số doanh nghiệp đang hoạt động lên gần 1,1 triệu doanh nghiệp. Số hộ kinh doanh chuyển đổi lên doanh nghiệp trong 11 tháng đạt khoảng 3.200 doanh nghiệp.
Quan trọng hơn cả, quá trình này bắt buộc phải có sự tham gia giám sát thực chất của cộng đồng doanh nghiệp. Các tổ chức đại diện như Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, VCCI, Liên minh Hợp tác xã, hay các tổ chức chuyên môn như Liên đoàn Luật sư cần được trao vai trò phản biện chính thức. Doanh nghiệp là đối tượng chịu tác động trực tiếp, họ là người hiểu rõ nhất quy định nào là vô lý, rào cản nào cần loại bỏ. Nếu thiếu vắng tiếng nói của họ, việc rà soát sẽ dễ dàng trượt dài vào tính hình thức.
Bên cạnh đó, tôi kiến nghị xây dựng một Bộ tiêu chí pháp lý định lượng để đánh giá điều kiện kinh doanh. Bộ tiêu chí này cần dựa trên ba trụ cột: Tính hợp pháp, Tính cần thiết và Chi phí tuân thủ. Bất kỳ điều kiện nào không thỏa mãn được bộ lọc này phải tự động bị bãi bỏ.

- Báo cáo của Chính phủ cũng đề cập mục tiêu giảm 50% chi phí tuân thủ. Thực tế, chi phí không chính thức và sự nhũng nhiễu từ bộ máy công quyền là nỗi lo rất lớn của doanh nghiệp. Ông đánh giá thế nào về giải pháp dùng chỉ số hài lòng của doanh nghiệp làm thước đo KPI đánh giá cán bộ?
+ Gánh nặng lớn nhất của SME hiện nay không chỉ nằm ở thủ tục trên giấy, mà chính là chi phí hành chính và các chi phí không chính thức. Loại chi phí này thường phát sinh từ các hoạt động thanh tra, kiểm tra, hoặc thậm chí là những cuộc ghé thăm không chính danh của cán bộ quản lý. Dù không tuyên bố là thanh tra, nhưng sự hiện diện này tạo ra áp lực tâm lý nặng nề, khiến doanh nghiệp buộc phải chấp nhận các khoản chi bôi trơn vì tâm lý sợ bị gây khó dễ, không muốn mất lòng.
Tôi đặc biệt hoan nghênh và ủng hộ chủ trương đưa mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp vào bộ tiêu chí KPI để đánh giá cán bộ. Tuy nhiên, để công cụ này thực sự sắc bén và tránh bị biến tướng, cần đảm bảo ba nguyên tắc cốt tử.

Cắt giảm các điều kiện kinh doanh không cần thiết tạo thuận lợi giúp doanh nghiệp phát triển. Ảnh: MINH LONG
Một là, việc đo lường phải đảm bảo tính khách quan tuyệt đối, dựa trên dữ liệu số hóa từ Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc các khảo sát độc lập.
Hai là, kết quả đánh giá phải gắn chặt với quyền lợi kinh tế và trách nhiệm của cán bộ. Chúng ta phải nhìn thẳng vào sự thật là nếu thu nhập quá thấp, áp lực cơm áo gạo tiền sẽ bào mòn liêm chính công vụ. Cán bộ làm tốt, phục vụ dân tận tụy phải được hưởng cơ chế thưởng và đãi ngộ xứng đáng để họ yên tâm công tác.
Ba là, kết quả đánh giá cần được công khai minh bạch để tạo động lực thi đua lành mạnh giữa các địa phương và bộ ngành. Khi đó, cải cách hành chính sẽ chuyển hóa từ những khẩu hiệu khô cứng thành văn hóa công vụ thực thụ, chuyển hẳn tư duy từ quản lý sang phục vụ.

- Thủ tướng nhấn mạnh việc tập trung tín dụng cho sản xuất và các ngành công nghiệp mới như năng lượng xanh, công nghiệp hỗ trợ. Tuy nhiên, nghịch lý là SME luôn khát vốn nhưng lại khó tiếp cận nhất. Theo ông, đâu là chìa khóa để giải quyết điểm nghẽn này và đưa SME tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
+ Khát vốn là căn bệnh trầm kha của khu vực SME nhiều năm qua. Dù có nhiều chính sách ưu đãi trên văn bản, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận được vốn tín dụng chính thức vẫn rất khiêm tốn. Để khơi thông dòng vốn và mở đường cho SME vào chuỗi cung ứng, tôi đề xuất một số giải pháp trọng tâm.
Thứ nhất, phải hoàn thiện cơ chế bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hệ thống ngân hàng cần một hành lang pháp lý an toàn để dám mạnh dạn cho vay đối với các lĩnh vực có yếu tố rủi ro cao như đổi mới sáng tạo hay khởi nghiệp công nghệ.
Thứ hai, cần huy động nguồn lực xã hội thông qua mô hình quỹ đầu tư kết hợp công - tư. Trong đó, vốn nhà nước chỉ đóng vai trò là vốn mồi để dẫn dắt và kích thích vốn tư nhân đầu tư vào các ngành chiến lược như năng lượng xanh, chuyển đổi số.
Thứ ba, cần có cơ chế tạo liên kết giữa khối FDI và khối SME trong nước. Nhà nước nên quy định rõ ràng trong các hợp đồng dự án đầu tư nước ngoài về các yêu cầu chuyển giao công nghệ bắt buộc. Đồng thời, sử dụng công cụ thuế để vừa khuyến khích, vừa tạo áp lực, hỗ trợ các SME tiếp nhận công nghệ để quay lại sản xuất sản phẩm phụ trợ cho chính các doanh nghiệp FDI.

- Nếu tất cả những cam kết cải cách thể chế, tháo gỡ vướng mắc và hỗ trợ nguồn lực này được thực thi đồng bộ, ông hình dung bức tranh sức khỏe của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam vào năm 2026 sẽ thay đổi căn bản như thế nào?
+ Nếu tinh thần chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ và các định hướng tại Nghị quyết 68 thực sự đi vào cuộc sống, tôi tin rằng năm 2026 sẽ là năm bản lề, đánh dấu sự trỗi dậy mạnh mẽ của khối doanh nghiệp tư nhân Việt Nam.
Sự thay đổi sẽ diễn ra toàn diện trên ba phương diện lớn. Về pháp lý, một môi trường minh bạch sẽ xóa bỏ rủi ro bất định chính sách, doanh nghiệp sẽ không còn phải nơm nớp lo sợ những cú phanh gấp về cơ chế. Về kinh tế, chi phí giao dịch giảm xuống sẽ trực tiếp nâng cao năng suất lao động và hiệu quả đầu tư.

Nhưng quan trọng nhất là về mặt xã hội, niềm tin của doanh nhân vào hệ thống pháp luật và Chính phủ sẽ được củng cố vững chắc. Đây là tài sản vô hình quý giá nhất. Khi có niềm tin, tinh thần khởi nghiệp sẽ bùng nổ, doanh nhân sẽ dám nghĩ lớn, dám đầu tư dài hạn vào những lĩnh vực khó khăn.
Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam không đòi hỏi sự ưu ái hay đặc quyền nào cả. Chúng tôi chỉ cần một sân chơi bình đẳng, minh bạch và chính sách có tính dự báo cao. Cốt lõi của mọi vấn đề nằm ở việc cải tổ tư duy quản lý nhà nước: Phải chuyển dứt khoát từ tư duy kiểm soát sang kiến tạo, từ hành chính mệnh lệnh sang phục vụ phát triển.
Nếu làm được điều này, mục tiêu cắt giảm 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết là hoàn toàn trong tầm tay, đưa nền kinh tế Việt Nam bước vào chu kỳ phát triển mới dựa trên nền tảng thể chế vững mạnh.
Xin cảm ơn ông!


Báo cáo của Thủ tướng Chính phủ trình bày trước Quốc hội về Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2026 đã đặt ra những cột mốc mang tính lịch sử. Điểm nhấn quan trọng nhất là mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng ở mức trên 10%, phản ánh quyết tâm bứt phá của nền kinh tế sau giai đoạn phục hồi.
Song hành với chỉ tiêu tăng trưởng, Chính phủ cam kết thực hiện cuộc "phẫu thuật" triệt để về thể chế với mục tiêu cắt giảm ngay 100% điều kiện kinh doanh không cần thiết. Đây được xem là đòn bẩy quan trọng nhất để giải phóng nguồn lực tư nhân. Bên cạnh đó, chỉ tiêu giảm 50% thời gian và chi phí tuân thủ thủ tục hành chính cũng được đặt ra như một mệnh lệnh bắt buộc đối với bộ máy công quyền, đi kèm với các giải pháp mạnh về tín dụng cho công nghiệp mới và chuyển đổi số.











