Luật Phá sản – khi 'liều thuốc đặc trị' bị lạm dụng
Việc yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với con nợ mất khả năng thanh toán là giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho các chủ nợ nhằm thu hồi các khoản nợ khó đòi. Tuy vậy, ngày càng nhiều chủ nợ lựa chọn phương án này như một biện pháp tức thời để gây áp lực thu hồi các khoản nợ thông thường lại là một xu hướng đáng lo ngại.

Khi chậm trả nợ bị đánh đồng với cần phá sản
Gốc rễ của vấn đề nằm ở điều 4 của Luật Phá sản 2014, khi định nghĩa “doanh nghiệp mất khả năng thanh toán” (cơ sở cho việc nộp đơn mở thủ tục phá sản) chủ yếu dựa trên một tiêu chí hình thức: không thực hiện nghĩa vụ thanh toán một khoản nợ trong thời hạn ba tháng kể từ ngày đến hạn. Quy định này, tuy rõ ràng, nhưng lại quá giản đơn, không phân biệt được tình trạng một doanh nghiệp thực sự cạn kiệt tài chính với một doanh nghiệp đang hoạt động bình thường nhưng gặp khó khăn tạm thời về dòng tiền, hoặc một doanh nghiệp cố tình chây ì.
Về bản chất, việc khởi động một quy trình có thể dẫn đến đóng cửa cả một doanh nghiệp chỉ để thu hồi một khoản nợ đôi khi rất nhỏ so với quy mô tài sản và khả năng thanh toán thực tế của họ là một cách làm không tương xứng. Trong khi đó, pháp luật hiện nay vẫn chưa có những tiêu chí đủ rõ ràng để phân định những trường hợp cần xử lý bằng thủ tục phá sản và những trường hợp chỉ nên giải quyết bằng con đường tố tụng dân sự. Chính những bất cập này đã vô tình khuyến khích những lựa chọn cực đoan, có thể gây bất ổn cho môi trường kinh doanh.
Tại Mỹ, học thuyết “thiện chí” (good faith) cùng các chế tài tài chính nghiêm khắc đã làm nản lòng các chủ nợ có ý định lạm dụng luật phá sản nhằm gây áp lực đòi nợ thông thường.
Thực tế, ngay cả với một “con nợ chây ì”, có khả năng nhưng chưa muốn trả, thì thủ tục phá sản vẫn không phải là công cụ phù hợp. Pháp luật đã có sẵn quy trình tố tụng dân sự/kinh tế; các quy định về lãi phạt và cơ chế thi hành án dân sự để xử lý những trường hợp này. Đây mới là con đường đúng đắn, bởi nó nhắm vào việc thu hồi tài sản để trả nợ, chứ không phải triệt tiêu tư cách pháp nhân của doanh nghiệp.
Việc lạm dụng quy định giản đơn của Luật Phá sản đẩy doanh nghiệp (con nợ) vào một rủi ro vô cùng lớn mang tên “phá sản oan”. Áp lực từ một đơn kiện phá sản có thể làm ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của một công ty hoàn toàn khỏe mạnh. Nghiêm trọng hơn, do sự phức tạp của thủ tục, sự thiếu kinh nghiệm pháp lý hoặc một sai sót hành chính nào đó, doanh nghiệp có thể không xử lý kịp thời hoặc xử lý chưa đúng cách các bước tố tụng, dẫn đến việc bị tòa án mở thủ tục phá sản. Đây là một kết cục đáng tiếc, để lại nhiều hệ lụy như mất việc làm cho người lao động, thiệt hại kinh tế cho các chủ thể liên quan và cả những tác động xấu cho chuỗi cung ứng, môi trường kinh doanh.
Sàng lọc để tránh lạm dụng - kinh nghiệm từ các nước
Không chỉ riêng Việt Nam, nhiều nước cũng đối mặt với tình trạng lạm dụng luật phá sản. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy có hai cách kiểm soát chính, tạm gọi là “bộ lọc thủ tục”, giúp sàng lọc các vụ việc ngay từ đầu, và “bộ lọc thực chất,” cho phép tòa án xem xét kỹ hoàn cảnh của doanh nghiệp. Tùy từng nước, cách áp dụng hai bộ lọc này sẽ khác nhau, thể hiện những ưu và nhược điểm riêng.
Một cách tiếp cận phổ biến trong các hệ thống luật pháp của Anh và khối Thịnh vượng chung là đặt trọng tâm vào một bộ lọc thủ tục ở “cửa ngõ” với cơ chế “Yêu cầu thanh toán theo luật định” (Statutory Demand), là yêu cầu trả nợ trong thời hạn nhất định, nếu không sẽ bị coi là mất khả năng thanh toán và có thể bị kiện phá sản. Ưu điểm của cơ chế này là tốc độ, sự rõ ràng và khách quan, tạo ra một “làn đường nhanh” cho các khoản nợ được coi là không có tranh chấp.
Tuy nhiên, khuyết điểm lớn nhất của cơ chế này chính là ở sự cứng nhắc của nó, có thể biến một công cụ hiệu quả thành một “cái bẫy” pháp lý. Bi kịch của một doanh nghiệp xây dựng Việt Nam tại Malaysia cách đây ít năm là minh chứng “đau xót”. Khi một dự án hạ tầng quy mô lớn đi vào giai đoạn cuối, giữa lúc công ty đang phải giải quyết hàng loạt tranh chấp thanh toán và hợp đồng phức tạp, thì một nhà thầu phụ với khoản nợ không đáng kể đã sử dụng cơ chế “Statutory Demand”.
Trong mớ bòng bong của các thủ tục tố tụng, lại là một pháp nhân nước ngoài chưa am tường luật pháp sở tại, doanh nghiệp đã sơ suất bỏ lỡ thời hạn phản hồi cùng một lệnh triệu tập của tòa án. Chỉ vì một lỗi thủ tục, doanh nghiệp bị suy đoán là mất khả năng thanh toán, và tòa án nước sở tại đã nhanh chóng mở thủ tục thanh lý (winding up). Mọi nỗ lực kháng cáo sau đó đều thất bại, toàn bộ quyền kiểm soát công ty rơi vào tay một quản tài viên (liquidator) do chính nhà thầu phụ đó đề cử, và các cuộc đàm phán với những chủ nợ lớn nhỏ khác đều thất bại(1). Một quy trình pháp lý vốn được xem là “đơn giản” đã gây ra một sự sụp đổ dây chuyền chỉ vì một “cú vấp ngã” về thủ tục.
Đây là ví dụ cho thấy một bộ lọc thủ tục thuần túy dường như là không đủ. Trong thực tế, nhiều hệ thống pháp luật khác như Mỹ và Singapore lại nghiêng trọng tâm vào một bộ lọc thực chất, trao quyền cho tòa án xem xét bản chất vụ việc như một “lưới an toàn”. Tại Mỹ, học thuyết “thiện chí” (good faith) cùng các chế tài tài chính nghiêm khắc đã làm nản lòng các chủ nợ có ý định lạm dụng nhằm gây áp lực đòi nợ thông thường(2). Tương tự, tại Singapore, các tòa án duy trì quan điểm dứt khoát rằng họ “không phải là một cơ quan đòi nợ” và sẵn sàng bác bỏ các đơn kiện mà họ nhận định chỉ nhằm mục đích gây áp lực để thu hồi công nợ(3).
Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng kéo theo những gánh nặng riêng, vì quá trình xem xét sâu từng vụ việc có thể làm kéo dài thời gian xử lý và phát sinh chi phí đáng kể cho cả tòa án và các bên, từ phí luật sư, hồ sơ chứng cứ cho đến chi phí tham gia phiên tòa.
Giải pháp nào cho Việt Nam?
Bài học từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy Việt Nam có thể cân nhắc áp dụng mô hình “lọc hai lớp”. Trong mô hình này, một lớp sàng lọc thủ tục được đặt ở ngay bước đầu để xử lý nhanh những vụ việc đơn giản, rõ ràng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Chỉ những vụ việc phức tạp hoặc có dấu hiệu bất thường (ví dụ: nhằm gây áp lực đòi khoản nợ thông thường) mới được đưa tiếp đến lớp thứ hai, nơi tòa án xem xét sâu bản chất vụ việc để đảm bảo công bằng và tránh tình trạng doanh nghiệp bị phá sản oan.
Để thực hiện điều này, cần một kế hoạch đồng bộ, gồm các bước thực hiện ngay và những thay đổi căn cơ về lâu dài:
Trước mắt, giải pháp hiệu quả và kịp thời là việc Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao xem xét ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết. Văn bản này sẽ là cơ sở pháp lý tức thời để các tòa án trên cả nước áp dụng thống nhất các tiêu chí nhận diện và xử lý những đơn kiện có dấu hiệu lạm dụng để đòi nợ thông thường.
Về lâu dài, giải pháp mang tính gốc rễ là sửa đổi Luật Phá sản. Việc sửa đổi này cần tập trung vào hai nội dung chính: (i) định nghĩa lại khái niệm “mất khả năng thanh toán” theo hướng bổ sung các yếu tố định tính (các dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp thật sự không còn khả năng thu xếp việc trả nợ cũng như thiện chí, mục đích thật sự của người nộp đơn); và (ii) bổ sung chế tài xử lý đơn phá sản thiếu thiện chí.
Đây chính là nền tảng để ngăn chặn việc lạm dụng thủ tục phá sản, hướng các tranh chấp dân sự thông thường về đúng bản chất của nó.
(1) Thông tin thực tiễn từ một vụ việc xảy ra cho một doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam đăng ký hoạt động tại Malaysia do tác giả thu thập.
(2) Việc nộp đơn phá sản không có thiện chí là một căn cứ đã được thừa nhận rộng rãi để tòa án Mỹ bác bỏ đơn theo điều 1112(b) của Luật Phá sản
(3) Trong vụ tranh chấp Metalform Asia Pte Ltd v Holland Leedon Pte Ltd [2007] 2 SLR(R) 268, Tòa án Singapore khẳng định dù việc không trả một khoản nợ không tranh chấp là bằng chứng về mất khả năng thanh toán, tòa vẫn có toàn quyền quyết định dựa trên hoàn cảnh của vụ việc.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/luat-pha-san-khi-lieu-thuoc-dac-tri-bi-lam-dung/