Mặt trái của xạ trị và hóa trị: Hiểm họa ung thư thứ phát

Nhiều bệnh nhân ung thư tưởng đã khỏi hoàn toàn nhưng lại phát triển ung thư mới sau điều trị. Đây là 'ung thư phụ trợ' – hệ quả không mong muốn của chính liệu pháp cứu người.

Trong khi những tiến bộ y học đã giúp hàng triệu bệnh nhân ung thư kéo dài sự sống và hồi phục, một thực tế ít được nói đến lại dần xuất hiện: ung thư thứ phát do điều trị. Đây là những loại ung thư "phụ trợ" hình thành nhiều năm sau khi bệnh nhân đã được chữa khỏi ung thư ban đầu, đặc biệt ở những người từng xạ trị, hóa trị hoặc điều trị hormone kéo dài.

Khi chính liệu pháp cứu người trở thành yếu tố nguy cơ

Mục tiêu của xạ trị, hóa trị hay điều trị hormone là tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, quá trình này cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào lành.

Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao phá hủy DNA của tế bào ung thư, nhưng đôi khi cũng gây đột biến ở mô lân cận. Các ung thư thứ phát như ung thư máu, ung thư tuyến giáp, ung thư phổi có thể phát triển sau 10–20 năm ở vùng từng được chiếu xạ.

Hóa trị, đặc biệt là nhóm thuốc alkyl hóa và anthracycline, làm hỏng DNA và tăng nguy cơ bệnh bạch cầu cấp dòng tủy. Tỷ lệ này tuy hiếm (khoảng 1–2%) nhưng đáng chú ý vì xảy ra sau vài năm điều trị.

Liệu pháp hormone trong điều trị ung thư vú hay tuyến tiền liệt cũng có thể gây biến đổi nội tiết kéo dài, làm tăng nguy cơ ung thư ở mô nhạy cảm với hormone như tử cung, gan hoặc xương.

Đây không phải là "lỗi" của điều trị mà là mặt trái không thể tránh hoàn toàn khi can thiệp sâu vào cơ chế di truyền và sinh học của tế bào.

Hình ảnh xạ trị vùng ngực – một trong những liệu pháp có nguy cơ gây ung thư thứ phát nếu không kiểm soát liều lượng chính xác.

Hình ảnh xạ trị vùng ngực – một trong những liệu pháp có nguy cơ gây ung thư thứ phát nếu không kiểm soát liều lượng chính xác.

Cơ chế hình thành ung thư thứ phát

Ung thư thứ phát thường xuất hiện sau nhiều năm, do sự tích lũy tổn thương DNA ở tế bào bình thường. Khi các cơ chế sửa chữa gen bị suy yếu, tế bào đột biến bắt đầu phân chia không kiểm soát, hình thành khối u mới — hoàn toàn không liên quan đến ung thư nguyên phát.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ gồm:

Liều và phạm vi xạ trị cao.
Sử dụng phối hợp nhiều thuốc hóa trị độc gen.
Tuổi trẻ khi điều trị (vì tế bào phân chia nhanh, dễ tổn thương).
Yếu tố di truyền làm giảm khả năng sửa chữa DNA (như đột biến gen TP53, BRCA1/2).

Phòng ngừa, kiểm soát nguy cơ ngay từ đầu

Y học hiện đại không chỉ tập trung vào tiêu diệt khối u mà còn hướng đến giảm thiểu độc tính dài hạn.

Trong xạ trị, kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) và xạ trị định vị 3D giúp tập trung năng lượng chính xác vào khối u, giảm ảnh hưởng mô lành.

Trong hóa trị, bác sĩ cân nhắc kỹ liều lượng và thời gian dùng thuốc, tránh tích lũy độc tính gen.

Bệnh nhân được khuyến nghị khám tầm soát định kỳ, đặc biệt nếu từng điều trị bằng tia xạ vùng ngực, cổ hoặc xương chậu.

Một số nghiên cứu mới cũng gợi ý rằng chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, vận động thường xuyên và kiểm soát cân nặng có thể giúp giảm nguy cơ biến đổi DNA sau điều trị.

Bác sĩ theo dõi tủy xương và xét nghiệm gen định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng ung thư thứ phát ở bệnh nhân sống lâu sau điều trị.

Bác sĩ theo dõi tủy xương và xét nghiệm gen định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng ung thư thứ phát ở bệnh nhân sống lâu sau điều trị.

Quản lý bệnh nhân sống lâu sau điều trị ung thư

Sự gia tăng số người sống sót sau ung thư đặt ra nhu cầu mới: theo dõi sức khỏe dài hạn như:

Bệnh nhân sau hóa trị cần xét nghiệm máu định kỳ để phát hiện sớm bất thường về tủy xương.
Người từng xạ trị ngực hoặc vùng đầu cổ nên tầm soát ung thư tuyến giáp, phổi hoặc da.
Phụ nữ điều trị ung thư vú bằng hormone cần được đánh giá nội mạc tử cung định kỳ.
Bên cạnh đó, các bác sĩ khuyến khích xây dựng hồ sơ theo dõi điều trị trọn đời, ghi nhận liều xạ, thuốc sử dụng và thời gian để hỗ trợ chẩn đoán sớm ung thư thứ phát nếu có.

Hướng tới điều trị "an toàn sinh học"

Các nghiên cứu mới đang mở ra kỷ nguyên điều trị chính xác hơn và ít gây tổn thương gen hơn. Liệu pháp miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích và liệu pháp tế bào đang giúp bệnh nhân ung thư không chỉ sống lâu mà còn giảm rủi ro mắc ung thư thứ phát.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là nhận thức. Cả bác sĩ và bệnh nhân cần hiểu rằng, chiến thắng ung thư nguyên phát không có nghĩa là hành trình đã kết thúc. Theo dõi và bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ ung thư thứ phát là một phần tất yếu của quá trình hồi phục.

Ung thư "phụ trợ" do điều trị khác là thách thức mới trong y học ung thư hiện đại. Khi tỉ lệ sống sau ung thư tăng lên, quản lý nguy cơ và phòng ngừa ung thư thứ phát cần được đặt ngang hàng với điều trị ban đầu. Cân bằng giữa hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư và bảo tồn mô lành chính là chìa khóa cho tương lai của điều trị ung thư an toàn và bền vững.

Bs. Trần Ngọc Trâm

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/mat-trai-cua-xa-tri-va-hoa-tri-hiem-hoa-ung-thu-thu-phat-169251022105846619.htm