Mô hình phát triển kinh tế bền vững từ nuôi ong trong rừng sú vẹt
Trong khi nhiều nông dân đang loay hoay tìm sinh kế, mô hình nuôi ong trong rừng sú vẹt tại Nga Sơn, Thanh Hóa thu hút sự chú ý. Câu chuyện của anh Trần Văn Sửu không chỉ là hành trình vượt khó của một gia đình, mà còn mở ra triển vọng về một nền kinh tế xanh, tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên bản địa. Rừng sú vẹt được coi là lá chắn sinh thái, nay trở thành nguồn sinh kế bền vững...

Những thùng ong xếp ngay ngắn dưới tán rừng sú vẹt ở Nga Sơn, nơi tạo ra nguồn mật ong đặc sản.
Sáng sớm, khi ánh mặt trời vừa nhô lên khỏi sóng nước, tôi theo bước chân anh Trần Văn Sửu, xã Nga Sơn (Thanh Hóa) tiến sâu vào cánh rừng sú vẹt ngập mặn ven cửa sông. Giữa tiếng sóng vỗ mạn bờ và mùi hương dìu dịu của hoa sú vẹt đang nở rộ, tiếng ong vo ve vang lên như một bản nhạc đặc trưng của vùng đất này.
LỢI THẾ CỦA RỪNG SÚ VẸT
Ít ai có thể tưởng tượng rằng từ một vùng đất chỉ có gió mặn và bùn lầy, một mô hình kinh tế độc đáo đã được hình thành. Chính mô hình này không chỉ giúp gia đình anh Sửu thoát nghèo mà còn mở ra những cơ hội phát triển mới cho quê hương.
Anh Sửu chia sẻ: gần mười năm trước anh là một thợ xây quẩn quanh với gạch vữa. Nghề xây dựng vất vả, đi sớm về muộn, nhưng đồng công ít ỏi không đủ nuôi sống gia đình có tới năm con nhỏ.
Chính trong lúc khó khăn, chật vật ấy, cơ hội tình cờ đến khi một người họ hàng làm nghề nuôi ong mang về vài thùng ong. Lần đầu theo chân ra bìa rừng, anh Sửu bị cuốn hút trước cảnh hàng ngàn con ong ríu rít hút mật từ những bông sú vẹt trắng xóa. Tiếng ong vo ve như khúc nhạc lạ lẫm, thôi thúc anh thử sức.

Mùa hoa sú vẹt trắng xóa ven cửa sông – “vựa mật” thiên nhiên.
Gom góp tiền, anh mua vài thùng ong về học nghề. Ban đầu, thiếu kinh nghiệm chăm nuôi nên ong chết, mật ít nhưng anh không nản chí. Anh kiên nhẫn quan sát, ghi chép, rút kinh nghiệm và học hỏi, từ những lần thất bại. Qua đó, dần dần, anh hiểu tập tính ong, quen tay chăm sóc, nên số đàn ong tăng lên.
Điều làm nên sự khác biệt cho nghề ong của anh chính là cánh rừng sú vẹt ngập mặn quê nhà. Rừng không chỉ chắn sóng, giữ đất mà còn nở hoa suốt mùa, tạo nên một “vựa mật” thiên nhiên. Ong ở đây cho ra loại mật vàng óng, vị ngọt thanh thoảng chút mặn của gió biển, mùi hương đậm đà từ rừng ngập mặn – thứ đặc sản khó tìm ở nơi khác.
Trên những thùng ong gỗ cũ kỹ bạc màu vì nắng gió, từng khung cầu chứa đầy mật óng ả. Mỗi khi mặt trời lên, đàn ong ào ạt bay ra khỏi tổ, tạo nên những vệt đen nhấp nhô trên nền trời đỏ ửng. Anh Sửu cười: “Thấy ong bay, tôi cũng thấy mùa vàng của gia đình mình”. Một vụ ong thuận lợi có thể mang lại cho anh hàng trăm lít mật, thu về vài chục triệu đồng.
HÀNH TRÌNH “DU MỤC” CÙNG ONG
Nghề ong không chỉ gói gọn trong rừng sú vẹt. Khi mùa hoa kết thúc, ong cần nguồn mật mới. Lúc ấy, cả gia đình anh Sửu lại chuẩn bị hành trình “du mục” cùng ong đi khắp các tỉnh. Gần 600 thùng ong được chất lên xe tải, rong ruổi đến miền Trung vào mùa nhãn, ra miền Bắc theo mùa vải, thậm chí có năm anh đưa ong vào tận Tây Nguyên cho ong hút hoa cà phê.

Thành quả lao động mang lại thu nhập cho gia đình anh Sửu hơn 200 triệu đồng mỗi năm.
Những chuyến đi ấy không đơn giản. Người nuôi ong phải tìm nơi có nguồn nước sạch, khí hậu thích hợp, tránh xa hóa chất và khói bụi. Việc kiểm tra sức khỏe ong chúa, thay chúa mới khi cần, hay giữ lại phần mật dự trữ cho ong trong mùa bão gió đều đòi hỏi tỉ mỉ và kiên nhẫn. “Nuôi ong không được tham bởi nếu lấy hết mật, ong sẽ yếu và chết. Do đó, người nuôi phải biết giữ cân bằng thì đàn ong mới bền”, anh nói.
Gần mười năm bám nghề, từ vài thùng ong ban đầu, anh Sửu đã phát triển lên hàng trăm đàn ong, cho thu nhập ổn định trên 200 triệu đồng mỗi năm. Nhờ nghề nuôi ong, kinh tế gia đình anh Sửu đã khá giả hơn, có điều kiện nuôi năm người con ăn học, có cháu đã vào đại học. Người dân trong vùng nhìn anh với sự nể phục, gọi anh là “ông chủ ong” của Nga Sơn.

Anh Trần Văn Sửu kiểm tra kiểm tra khung cầu ong, công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn để đàn ong khỏe mạnh, cho mật đều.
Điều đáng nói là mô hình nuôi ong ven rừng sú vẹt của anh không chỉ mang lại thu nhập cho gia đình mà còn gợi mở hướng đi mới cho địa phương. Rừng sú vẹt vốn được xem là lá chắn sinh thái, nay còn trở thành nguồn sinh kế.
Không những thế, nêu có giải pháp phát triển đồng bộ, sản phẩm mật ong sú vẹt hoàn toàn có thể xây dựng thành thương hiệu đặc sản, gắn với phát triển du lịch sinh thái. Hình ảnh đàn ong bay rợp trời giữa cánh rừng hoa trắng, tiếng sóng biển hòa cùng tiếng ong vo ve, chắc chắn là trải nghiệm hấp dẫn cho du khách.
Ngồi giữa rừng sú vẹt, ánh mắt anh Sửu bừng sáng khi nói về những ước mơ tương lai. Anh khát khao mở rộng đàn ong và đầu tư vào những dụng cụ hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, anh cũng mong mỏi nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền trong việc xây dựng thương hiệu mật ong địa phương.
“Tôi tin rằng nếu nghề nuôi ong phát triển mạnh mẽ, nhiều hộ dân quê tôi sẽ có thêm nguồn thu nhập ổn định, không còn phải lo lắng về cảnh bữa no bữa đói như trước đây,” anh tâm sự.
Câu chuyện của anh Trần Văn Sửu không chỉ là hành trình thoát nghèo của một gia đình, mà còn là minh chứng cho sức sống mãnh liệt nơi vùng đất ngập mặn. Giữa sóng gió, con người đã biết tìm ra cách khai thác hài hòa với thiên nhiên, biến từng giọt mật vàng thành giá trị kinh tế, nuôi dưỡng cả một tương lai.
Rời Nga Sơn nhưng hình ảnh những thùng ong xếp ngay ngắn dưới tán sú vẹt, tiếng ong hòa vào tiếng sóng, và đôi bàn tay chai sần nâng niu từng khung mật như nâng vàng vẫn vương vấn trong tôi. Đó không chỉ là vị ngọt của mật ong, mà còn là vị ngọt của sự đổi thay, của niềm tin vào một hướng phát triển bền vững nơi vùng đất cửa sông này.