Môn võ của đặc nhiệm Liên Xô đi trước tuyệt học trứ danh của Lý Tiểu Long 30 năm
Lý Tiểu Long đã lấy những gì hiệu quả nhất trong võ thuật để tổng hợp thành Tiệt Quyền Đạo. Tuy nhiên trước đó , một nhóm nghiên cứu của Liên Xô cũng có ý tưởng này.
Lý Tiểu Long đã tìm kiếm những gì hiệu quả nhất trong võ thuật để tổng hợp thành Tiệt Quyền Đạo. Tuy nhiên hàng chục năm trước, một nhóm nghiên cứu võ thuật của Liên Xô cũng có ý tưởng này.
Tiệt Quyền Đạo và Sambo ra đời với triết lý giống nhau
Suốt cuộc đời mình, ông không ngừng tìm kiếm những kỹ thuật, chiến thuật và chiến lược hiệu quả nhất mà con người từng biết đến. Như ông đã viết ngắn gọn trong cuốn Tao of Jeet Kune Do (Đạo của Tiệt Quyền Đạo): “Chỉ sử dụng những gì hiệu quả và hãy lấy nó từ bất kỳ nơi nào bạn có thể tìm thấy.”
Với Lý Tiểu Long, mục đích của việc nghiên cứu có hai mặt: bổ sung vào kho tàng chiến đấu cá nhân của ông và phát triển dần môn võ sẽ trở thành jeet kune do. Cách tiếp cận “lấy từ bất cứ đâu” này đã làm chấn động làng võ những năm 1960–1970. Năm 1965, Lý Tiểu Long đã trình bày những khái niệm cơ bản của Tiệt Quyền Đạo trong một cuộc phỏng vấn báo chí, nhưng Lý không muốn đặt tên cho trường phái của mình. Phải đến năm 1967, ông mới đặt tên là Tiệt Quyền Đạo,

Lý Tiểu Long đã truy cầu sự hiệu quả nhất trong các môn võ khác nhau
Sau này, Brazilian jiu-jitsu ra đời đã đánh bại tất cả đối thủ trong một giải đấu “không giới hạn luật lệ”: giải Ultimate Fighting Championship đầu tiên.
Điều mà chưa nhiều người biết khoảng 30 năm trước khi Tiệt Quyền Đạo đượcLý Tiểu Long đặt tên, ở bên kia nửa vòng trái đất tại Liên Xô, cũng đã có một cuộc tìm kiếm, truy cầu về sự hiệu quả trong võ thuật và kết quả là sự ra đời của một môn võ mang tên sambo.
Bất cứ ai quen thuộc với sambo và Jeet Kune Do (Tiệt Quyền Đạo) đều sẽ nói rằng chúng có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, theo nhà viết tiểu sử Lý Tiểu Long là Matthew Polly, không có tài liệu nào ghi nhận Lý Tiểu Long từng nhắc đến sambo. Điều thú vị là cả võ sĩ Nga và Lý Tiểu Long đều từng xuất hiện trên trang bìa tạp chí này — sambo lần đầu vào tháng 2/1967, còn Lý Tiểu Long vào tháng 10/1967.

Trước khi Lý Tiểu Long sáng tạo ra Tiệt Quyền Đạo, ở Liên Xô đã có sambo
Để tìm hiểu thêm về sức mạnh thực sự của sambo, tạp chí võ thuật Black Belt đã kết nối với một trong những người tập luyện hàng đầu môn võ này tại Canada: Phillip Duncan Jr. Duncan sở hữu đai đen đẳng 4 trong cận chiến sambo (CQC sambo) — môn võ này chỉ có tối đa 6 đẳng. Ngoài nền tảng võ thuật Nga, Duncan còn giảng dạy võ Philippines, nhờ đó tích lũy được vô số kinh nghiệm thực chiến.
Việc kiểm chứng CQC sambo trong thực tế mà Duncan trải qua vượt xa phạm vi võ đường và sàn đấu. Suốt ba thập kỷ qua, ông làm cảnh sát chìm trong đơn vị chuyên trách “súng và băng nhóm” tại Toronto. Trong công việc, ông đã nhiều lần sử dụng kỹ năng của mình để tước vũ khí và khống chế tội phạm, trong đó không ít kẻ sẵn sàng giết ông.
Là một cựu giảng viên huấn luyện sử dụng vũ lực, Duncan sau đó đã truyền đạt lại những gì mình rút ra cho hàng trăm cảnh sát tuần tra và cảnh sát chìm, cũng như quân đội và vệ sĩ, với hy vọng họ có thể tận hưởng những lợi thế tự vệ mà CQC sambo mang lại cho ông.
Cuộc tìm kiếm võ thuật của Liên Xô
Theo Duncan, sambo ra đời sau khi Liên Xô bắt tay vào cuộc tìm kiếm “giác ngộ chiến đấu” tương tự như của Lý Tiểu Long. Quá trình này bắt đầu sau khi Thế chiến I kết thúc, diễn ra như sau: Một số võ sĩ Nga — trong đó có Vasili Oshchepkov, người đạt đẳng nhị trong hệ thống của Jigoro Kano (người sáng lập judo) — được giao nhiệm vụ trong 10 năm để chu du khắp châu Á, châu Âu và Trung Đông nhằm nghiên cứu võ thuật. Sau đó, họ trở về và phân tích lượng kiến thức tích lũy được.

Vasili Oshchepkov là người sáng tạo ra sambo
Năm 1927, một người tên Viktor Spiridonov đã viết và xuất bản một cuốn cẩm nang dùng cho quân đội, cảnh sát và KGB. Đến năm 1938, hệ thống này chính thức được công nhận là một môn thể thao, và tên gọi được đổi từ “đấu vật tự do” thành sambo, viết tắt từ cụm từ samooborona bez oruzhia, nghĩa là “tự vệ không vũ khí”.
Nghiên cứu của Liên Xô tiếp tục sau Thế chiến II, khi họ khảo sát nhiều kỹ thuật mới được thiết kế để đối phó với loại tội phạm đương thời, từ đó cập nhật sambo. Sau đó Sambo tiếp tục được cải tiến. Các nhóm nghiên cứu và chuyên gia tập hợp để xây dựng chiến lược và chiến thuật nhằm hóa giải chính những kỹ thuật mà người Nga đã vay mượn từ các môn võ khác.
Nói cách khác, họ không chỉ muốn đảm bảo võ sĩ sambo giành chiến thắng trong giao đấu, mà còn ngăn kẻ thù dùng những đòn tương tự để đánh bại họ.
Sambo sau đó được phổ cập cho toàn dân. Để đảm bảo sự tham gia rộng rãi nhất, họ chia môn võ này thành ba nhánh chính:
Một là Sport sambo: giống judo nhưng khác ở một số quy tắc, nghi thức và đồng phục.
Hai là Self-defense sambo: hoàn toàn mang tính phòng thủ, dùng để chống lại cả tấn công có vũ khí lẫn tay không.
Ba là Combat sambo: được thiết kế để chuẩn bị cho con người trở nên hiệu quả trong mọi tình huống chiến đấu, và đôi khi còn tổ chức những cuộc thi có hình thức giống với võ tổng hợp (MMA).

Khabib Nurmagomedov đã học sambo
Một trường phái thứ tư cũng đã được phát triển, vốn tuyệt mật và có tiềm năng trở nên còn nguy hiểm hơn. Được gọi là CQC sambo, nó chỉ dành riêng cho lực lượng đặc nhiệm của Liên Xô.
Bước sang kỷ nguyên MMA, các cựu vô địch sambo như Oleg Taktarov, Andrei Arlovski và Fedor Emelianenko đã gặt hái thành công đáng kể trong võ tổng hợp. Gần đây hơn, sambo còn mang đến cho võ thuật thế giới Khabib Nurmagomedov của UFC và tay đấm quyền Anh người Ukraine, Vasyl Lomachenko, nhà vô địch thế giới ba hạng cân. Vì vậy, ít ai có thể phủ nhận rằng sambo là một hệ thống chiến đấu hiệu quả.