Một đứa trẻ - của mẹ và trong vòng tay cộng đồng
Một đứa trẻ bước vào lớp học, bạn bè xì xào: 'Nó không có cha!'. Câu hỏi tưởng vô tư ấy có thể trở thành vết sẹo kéo dài cả đời. Trong bối cảnh Việt Nam chính thức mở rộng quyền tiếp cận kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IVF cho phụ nữ độc thân có nguyện vọng, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở niềm vui khi khát vọng làm mẹ được pháp luật thừa nhận. Điều quan trọng là bảo đảm rằng những đứa trẻ ấy sẽ lớn lên trong một không gian không kỳ thị, không thiệt thòi.
Từ ngày 1/10, Nghị định 207/2025/NĐ-CP quy định về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo chính thức có hiệu lực. Đây được xem là một bước tiến nhân văn khi quy định rõ: Phụ nữ độc thân chỉ cần có nguyện vọng là có thể tiếp cận kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, bao gồm thụ tinh trong ống nghiệm. Đây là điểm mới so với quy định cũ, vốn chỉ cho phép phụ nữ độc thân thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Một phụ nữ có thể không muốn kết hôn, hoặc chưa tìm được người bạn đời phù hợp, nhưng khát vọng được sinh ra, nuôi dưỡng và yêu thương một đứa trẻ là nhu cầu sâu xa, rất con người. Trong quá khứ, khát vọng này thường gắn với khuôn mẫu hôn nhân truyền thống với đầy đủ cả cha và mẹ. Nghị định mới không phủ nhận giá trị của khuôn mẫu đó, mà mở thêm một cánh cửa khác: Để phụ nữ độc thân cũng có thể bước vào hành trình làm mẹ với sự bảo đảm của pháp luật.
Chính sách đã mở cánh cửa cho phụ nữ độc thân bước vào hành trình làm mẹ. Nhưng đi cùng với cơ hội được làm mẹ nhờ kỹ thuật hỗ trợ sinh sản; chúng ta cần nhìn xa hơn: Quyền của những đứa trẻ được sinh ra bằng phương pháp này thì sao? Xã hội sẽ tạo dựng môi trường nuôi dưỡng thế nào để các em không bị nhìn bằng ánh mắt phân biệt hay nghi ngại?
Trong quan niệm truyền thống, người ta thường cho rằng một đứa trẻ cần cả cha và mẹ để phát triển toàn diện. Nghe qua, điều đó có vẻ hợp lý. Nhưng thực tế đời sống lại cho thấy một bức tranh đa dạng hơn nhiều: Có những đứa trẻ lớn lên hạnh phúc trong vòng tay một người mẹ đơn thân, hay một người cha đơn thân; có những em được nuôi dưỡng bởi ông bà; thậm chí có những gia đình không hề có ràng buộc huyết thống nhưng vẫn tràn đầy yêu thương. Điểm cốt lõi không nằm ở “hình thức gia đình”, mà ở tình yêu thương, sự chăm sóc và cơ hội công bằng để phát triển.
Thực tiễn quốc tế cũng phản ánh rõ xu hướng này. Ở Anh, Đạo luật Sinh sản và Phôi học 2008 đã bỏ tiêu chí “cần có một người cha”, thay bằng tiêu chí “một nền tảng nuôi dưỡng hỗ trợ” (supportive parenting). Nghĩa là, thay vì đặt câu hỏi “đứa trẻ có cha không?”, luật pháp hướng đến câu hỏi “đứa trẻ có được nuôi dưỡng trong tình thương và sự ổn định hay không?”.
Ở Tây Ban Nha, Luật 14/2006 về Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản khẳng định mọi phụ nữ từ 18 tuổi đều có quyền tiếp cận IVF, bất kể tình trạng hôn nhân. Đan Mạch từ năm 2007 cũng cho phép phụ nữ độc thân tiếp cận IVF, với trọng tâm là phúc lợi trẻ em. Hà Lan, thông qua Luật Donor Data Act 2002, không chỉ củng cố quyền tiếp cận IVF cho phụ nữ độc thân mà còn bảo đảm quyền của trẻ được biết thông tin về người hiến tặng. Dù cách tiếp cận khác nhau, điểm chung là: Xã hội công nhận phụ nữ có quyền tiếp cận các phương pháp hỗ trợ sinh sản, nhưng điều cốt lõi vẫn là bảo đảm quyền của trẻ em được lớn lên trong một môi trường công bằng, yêu thương, không kỳ thị.
Những bài học quốc tế này đặc biệt hữu ích để Việt Nam cân nhắc khi triển khai chính sách. Song song với việc công nhận quyền sinh sản, cần có các biện pháp giáo dục, pháp lý và an sinh để trẻ em IVF lớn lên không trong mặc cảm, mà trong vòng tay bình đẳng và yêu thương.
Tuy vậy, chính sách mới chỉ là bước khởi đầu. Thách thức lớn hơn nằm ở nền tảng văn hóa - xã hội, nếu trong một cộng đồng mà định kiến với “mẹ đơn thân” vẫn còn hiện diện, nguy cơ kỳ thị với trẻ là điều không thể xem nhẹ. Bởi vậy, câu hỏi cốt lõi khi bàn về IVF cho phụ nữ độc thân không đơn thuần là “có cho phép hay không”, mà là: Chúng ta muốn xây dựng một cộng đồng như thế nào? Một cộng đồng công bằng, bao dung và nhân ái, hay một cộng đồng còn bị ràng buộc bởi định kiến cũ, nơi quyền cá nhân bị thu hẹp bởi những khuôn mẫu?
Pháp luật có thể mở ra một cánh cửa. Nhưng phía sau cánh cửa ấy có phải là hạnh phúc hay không, điều đó phụ thuộc vào cách xã hội nghĩ và hành xử. Và sự thay đổi ấy chỉ thật sự bắt đầu khi chúng ta cùng thừa nhận một sự thật giản dị: Mỗi đứa trẻ, dù ra đời bằng cách nào, đều xứng đáng được yêu thương và tôn trọng như nhau.
Một đứa trẻ không chỉ của mẹ, mà còn trong vòng tay cộng đồng - nơi em lớn lên, học tập, kết bạn, trở thành công dân tương lai. Chúng ta không thể để những vết sẹo định kiến theo em suốt đời, chỉ vì người lớn chậm thay đổi cách nhìn. Khi pháp luật đã mở ra một cánh cửa nhân văn, phần còn lại thuộc về tất cả chúng ta: Cùng nhau tạo nên một xã hội biết đón nhận sự đa dạng, và trao cho mỗi đứa trẻ quyền được sống, được yêu thương, được tự hào về chính mình.