Ngành cơ khí - điện TP.HCM cần 'đường băng' chính sách đủ dài

Ngành cơ khí - điện và công nghiệp hỗ trợ TP.HCM đang đứng trước yêu cầu phải đầu tư lớn, dài hạn để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo ông Đỗ Phước Tống - Chủ tịch Hiệp hội cơ khí - điện TP.HCM (HAMEE), Thành phố cần xây dựng một môi trường chính sách ổn định, nhất quán và dài hạn, tạo nền tảng để doanh nghiệp yên tâm triển khai chiến lược đầu tư và phát triển bền vững.

* Thưa ông, ngành cơ khí - điện và công nghiệp hỗ trợ tại TP.HCM hiện đang đối mặt với những điểm nghẽn cốt lõi nào khiến doanh nghiệp dù có thị trường và đơn hàng vẫn chưa mạnh dạn đầu tư mở rộng, nâng cấp công nghệ?

- Thị trường cho ngành cơ khí - điện và công nghiệp hỗ trợ hiện nay vẫn có. Tuy nhiên, để tham gia được vào chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp phải đầu tư đủ quy mô và đáp ứng các yêu cầu rất cao của nhà mua hàng quốc tế. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần nguồn lực tài chính đủ mạnh. Chẳng hạn, doanh nghiệp cung ứng phải có quy trình sản xuất hiện đại, sản phẩm đạt chất lượng theo yêu cầu, giá cả cạnh tranh và phải đảm bảo các yếu tố về môi trường, hệ thống quản trị, không gian lao động...

Trong khi đó, phần lớn doanh nghiệp cơ khí - công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng vẫn có quy mô nhỏ. Nhà xưởng sản xuất chưa đảm bảo được yêu cầu của đối tác nước ngoài nên khó để có những đối tác lớn.

Hiện có khoảng cách rất lớn giữa năng lực tổng thể của doanh nghiệp với yêu cầu của nhà đầu tư, khách hàng quốc tế, đặc biệt ở hệ thống quản trị và các nguồn lực đi kèm. Các nhà mua hàng quốc tế thẩm định doanh nghiệp rất kỹ, từ quản trị, quy trình, chất lượng cho đến khả năng duy trì sự ổn định lâu dài. Muốn đáp ứng được các yêu cầu đó, doanh nghiệp buộc phải xây dựng hệ thống quản trị bài bản, và tất cả các khâu này đều tiêu tốn rất nhiều nguồn lực. Nếu không có sự hỗ trợ đủ mạnh từ chính sách, doanh nghiệp rất khó tự đầu tư lớn để nâng cấp năng lực.

Tất nhiên, doanh nghiệp cần chủ động và mạnh dạn đầu tư, không thể chỉ ngồi chờ chính sách. Tuy nhiên, nếu thiếu các cơ chế hỗ trợ phù hợp, việc đầu tư đủ quy mô để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ gặp rất nhiều khó khăn.

* Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp cơ khí - điện hiện nay có xu hướng đầu tư cầm chừng. Theo ông, tâm lý này xuất phát chủ yếu từ hạn chế nội lực doanh nghiệp hay từ môi trường chính sách?

- Theo tôi, không hẳn là tâm lý “nghe ngóng” theo nghĩa chờ đợi thị trường mà chủ yếu xuất phát từ hạn chế về nguồn lực. Doanh nghiệp muốn đầu tư nhưng thiếu vốn, trong khi các chính sách hỗ trợ hiện nay chưa giúp họ có đủ nguồn lực để đi tới cùng. Đầu tư không thể làm theo kiểu cảm tính. Muốn đầu tư phải có tài chính. Doanh nghiệp nếu đầu tư đủ mạnh hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu của khách hàng, nhưng vấn đề là vốn ở đâu và cơ chế hỗ trợ như thế nào để họ dám đầu tư dài hạn.

* Nghị quyết 66/NQ-CP đặt mục tiêu cải cách mạnh mẽ thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Theo ông, những khâu nào cần được ưu tiên cải cách để tạo niềm tin đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp cơ khí - điện?

- Thực tế, thủ tục hành chính hiện nay không phải là vấn đề quá nghiêm trọng. Điều doanh nghiệp quan tâm hơn là các chính sách hỗ trợ đầu tư cần được thiết kế thông thoáng và hiệu quả hơn, đặc biệt là các chương trình kích cầu.

Để tạo điều kiện cho ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên từ chính sách đến thực tiễn vẫn còn khoảng cách lớn. Tại TP.HCM, chính quyền đã xây dựng một số chính sách rất tốt để hỗ trợ doanh nghiệp thông qua chương trình kích cầu đầu tư (hỗ trợ lãi suất), tuy nhiên quá trình thực hiệnvẫn phát sinh không ít vướng mắc, khiến một số doanh nghiệp gặp khó khăn khi tham gia chương trình.

Một điểm nghẽn lớn khác là mặt bằng sản xuất. Bất động sản công nghiệp hiện nay tăng giá rất cao trong khi việc triển khai quy hoạch dành cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ chưa thực sự hiệu quả. Các khu công nghiệp có quy định phải dành tỷ lệ nhất định cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nhưng trên thực tế cơ chế triển khai vẫn chưa rõ ràng.

*Đặc thù của ngành là đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn dài, theo ông, TP.HCM cần làm gì để hình thành một môi trường đầu tư đủ ổn định và có tính dự báo?

- Hiện nay đang có sự dịch dòng vốn đầu tư từ các nước, trong đó có Trung Quốc vào Việt Nam. Đây là điều thuận lợi để các doanh nghiệp có thêm khách hàng. Tuy nhiên cũng có những bất lợi nhất định vì doanh nghiệp trong nước phải cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp nước ngoài. Thực tế, đã có khách hàng Nhật đặt vấn đề mua cổ phần và đầu tư vào Công ty Duy Khanh của tôi.

TP.HCM không thể hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vì đó là nguồn lực quan trọng của nền kinh tế. Tuy nhiên, song song với việc thu hút FDI, cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và thực chất hơn cho doanh nghiệp trong nước.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là nhà đầu tư Trung Quốc khi dịch chuyển sang Việt Nam mang theo cả chuỗi cung ứng của họ. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư từ đầu, từ nghiên cứu, phát triển đến xây dựng hệ thống. Nếu môi trường chính sách không đủ ổn định và thiếu các cơ chế hỗ trợ dài hạn, doanh nghiệp trong nước sẽ rất khó yên tâm đầu tư lớn và đầu tư dài hạn.

* Từ góc nhìn của Hiệp hội, nếu được kiến nghị một số giải pháp then chốt nhằm tạo chuyển biến thực chất cho ngành cơ khí - điện và công nghiệp hỗ trợ TP.HCM trong 3-5 năm tới, ông sẽ ưu tiên những đề xuất nào?

- Kiến nghị lớn nhất là cần xây dựng các khu công nghiệp hoặc cụm công nghiệp chuyên biệt cho ngành công nghiệp hỗ trợ và cơ khí chế tạo. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư, nâng cao hiệu quả sản xuất - kinh doanh.

Bên cạnh đó, các chương trình kích cầu đầu tư cần được điều chỉnh theo hướng thực chất hơn. Hiện nay, việc tiếp cận vốn của doanh nghiệp còn nhiều rào cản, khiến không ít doanh nghiệp rất ngại đầu tư.

* Xin cảm ơn ông!

Minh Hào

Nguồn DNSG: https://doanhnhansaigon.vn/nganh-co-khi-dien-tp-hcm-can-duong-bang-chinh-sach-du-dai-331154.html