Những lầm tưởng về chứng mất trí nhớ làm chậm trễ việc chẩn đoán

Bạn không nhớ mình cần mua gì khi ra ngoài mua sắm? Hay cần một phút để nhớ tên người hàng xóm ngay cạnh? Khi ai đó quên mất mình để chìa khóa ở đâu hoặc nhất thời quên mất tên ai đó, bạn thường nghĩ rằng đó chỉ là 'những nguy cơ của tuổi già'. Nhưng đôi khi, những sự nhầm lẫn này có thể báo hiệu một điều gì đó nghiêm trọng hơn nhiều, những dấu hiệu ban đầu của chứng mất trí nhớ.

Việc nhận thức được những quan niệm sai lầm để nhận ra các triệu chứng ban đầu của bệnh mất trí nhớ

Việc nhận thức được những quan niệm sai lầm để nhận ra các triệu chứng ban đầu của bệnh mất trí nhớ

Sa sút trí tuệ - một căn bệnh phổ biến và gây tàn tật ảnh hưởng đến não, xảy ra khi các tế bào não bị tổn thương hoặc chết đi, dẫn đến suy giảm dần dần các chức năng nhận thức, tâm trạng, hành vi và tính cách. Đây là một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến não bộ, trở nên trầm trọng hơn theo thời gian, và vẫn là một trong những thách thức cấp bách nhất về sức khỏe cộng đồng trên thế giới. Hiện nay, trên toàn thế giới có hơn 55 triệu người mắc chứng sa sút trí tuệ, với gần 10 triệu ca sa sút trí tuệ mới phát triển mỗi năm. Số lượng người mắc chứng sa sút trí tuệ đang gia tăng trên toàn thế giới và dự kiến sẽ tăng gấp ba vào năm 2050.

Mặc dù chứng rối loạn thoái hóa thần kinh này đã trở nên khá phổ biến hiện nay, nhiều người vẫn là nạn nhân của việc chẩn đoán muộn. Chẩn đoán muộn làm giảm cơ hội được hỗ trợ, điều trị và lập kế hoạch sớm. Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy khoảng cách trung bình giữa các triệu chứng đầu tiên và chẩn đoán chính thức về chứng mất trí nhớ là khoảng 3,5 năm và thường thậm chí còn lâu hơn đối với những người mắc chứng mất trí nhớ khởi phát sớm.

Bài viết phân tích những quan niệm sai lầm phổ biến nhất về chứng mất trí nhớ từ việc cho rằng nó chỉ đơn thuần là "mất trí nhớ tuổi già" đến việc tin rằng không thể làm gì được sau khi đã được chẩn đoán. Việc nhận thức được những quan niệm sai lầm để nhận ra các triệu chứng ban đầu, chứ không phải coi thường chúng như dấu hiệu của "già đi".

Quan niệm sai lầm: “Mất trí chỉ là một phần của quá trình lão hóa

Một trong những lầm tưởng dai dẳng nhất về chứng mất trí nhớ là suy giảm nhận thức chỉ đơn giản là một phần tự nhiên, không thể tránh khỏi của quá trình lão hóa. Trên thực tế, mặc dù tuổi tác thực sự là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ra chứng mất trí nhớ, nhưng sự suy giảm trí nhớ và tư duy ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày không chỉ đơn thuần là quá trình lão hóa bình thường.

Nghiên cứu cho thấy nhiều người trì hoãn việc tìm kiếm sự giúp đỡ vì họ cho rằng các triệu chứng của họ "chỉ xảy ra khi bạn già đi". Trên thực tế, các vấn đề về trí nhớ, nhầm lẫn về thời gian hoặc địa điểm, mất dấu các cuộc trò chuyện, hoặc để đồ đạc sai chỗ đến mức ảnh hưởng đến các công việc hàng ngày đều cần được chăm sóc y tế nghiêm túc. Ở Ấn Độ và trên toàn thế giới, sự quy kết sai lầm này là một lý do khiến thời gian trì hoãn trung bình kéo dài đến nhiều năm. Một đánh giá có hệ thống thậm chí còn phát hiện ra rằng nhiều trường hợp bị bỏ sót hoặc trì hoãn vì các triệu chứng khó phát hiện hoặc bị quy kết sai.

Vì quan niệm sai lầm này, rất nhiều cá nhân và gia đình đợi cho đến khi tình trạng suy giảm trở nên nghiêm trọng, bỏ lỡ thời điểm can thiệp sớm, lập kế hoạch hỗ trợ và thay đổi lối sống có thể tạo nên sự khác biệt.

Lầm tưởng: “Chỉ những người rất già mới mắc chứng mất trí nhớ”

Người ta thường cho rằng chứng mất trí nhớ chỉ ảnh hưởng đến những người ở độ tuổi cuối 70, 80 hoặc hơn. Trên thực tế, có những trường hợp khởi phát sớm hơn (dưới 65 tuổi), và việc bỏ qua các triệu chứng ở người trẻ tuổi có thể dẫn đến sự chậm trễ đặc biệt lâu dài. Nhưng quan niệm sai lầm này ngăn cản việc nhận biết và chẩn đoán chính xác cái gọi là chứng mất trí nhớ "khởi phát sớm" hoặc "khởi phát sớm", có thể xuất hiện ở những người ở độ tuổi 40, 50 hoặc đầu 60.

Theo các chuyên gia, khi một người trung niên bắt đầu có những thay đổi về suy nghĩ, tâm trạng, hành vi hoặc hoạt động hàng ngày, các dấu hiệu này không nên bị bỏ qua. Việc chẩn đoán sớm chứng mất trí nhớ càng quan trọng hơn đối với người trẻ tuổi vì nó ảnh hưởng đến sự nghiệp, gia đình và kế hoạch tương lai của họ. Việc trì hoãn chẩn đoán vì "còn quá trẻ" có thể khiến người bệnh tiếp tục vật lộn mà không được hỗ trợ, trong khi những thay đổi về não bộ diễn ra âm thầm mà không ai nhận ra.

Lầm tưởng: “Bệnh mất trí = bệnh Alzheimer

“Tất cả các chứng mất trí đều giống nhau.” Đây có lẽ là một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất về chứng mất trí. Nhưng thực tế, chứng mất trí không phải là một bệnh duy nhất nó là một thuật ngữ chung cho nhiều rối loạn khác nhau, bao gồm bệnh Alzheimer (phổ biến nhất), chứng mất trí mạch máu, chứng mất trí thể Lewy, và chứng mất trí trán thái dương, cùng nhiều loại khác. Mỗi loại đều có nguyên nhân, triệu chứng và chiến lược kiểm soát riêng.

Nhiều người cho rằng sa sút trí tuệ luôn đồng nghĩa với Alzheimer - dạng phổ biến nhất - nhưng sa sút trí tuệ thực chất là một thuật ngữ rộng mô tả sự suy giảm khả năng tư duy, lý luận hoặc trí nhớ, gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Khi loại sa sút trí tuệ bị gán nhãn sai hoặc không được xác định chính xác, việc chăm sóc và hỗ trợ phù hợp nhất có thể bị trì hoãn. Nhận biết được sắc thái này có thể cải thiện việc can thiệp, tiên lượng và hiểu biết có mục tiêu cho các gia đình. Do đó, việc chẩn đoán chính xác và kịp thời rất quan trọng chứ không chỉ là "mắc sa sút trí tuệ hay không".

Lầm tưởng: “Không có cách chữa trị, vậy tại sao phải bận tâm chẩn đoán sớm?”

Đây có lẽ là một trong những lầm tưởng tai hại và đau lòng nhất. Nếu ai đó tin rằng việc chẩn đoán không mang lại lợi ích gì, họ (hoặc gia đình họ) có thể trì hoãn việc tìm kiếm sự giúp đỡ. Lầm tưởng này đặc biệt gây hại vì nó ngăn cản hành động. Thực tế, hầu hết các dạng sa sút trí tuệ vẫn chưa có phương pháp chữa trị. Nhưng điều đó không có nghĩa là việc chẩn đoán sớm là vô nghĩa. Việc phát hiện sớm chứng sa sút trí tuệ mở ra cánh cửa cho một loạt các kỹ thuật quản lý từ can thiệp lối sống và điều trị kiểm soát triệu chứng cho đến cả lập kế hoạch pháp lý, tài chính và hỗ trợ xã hội.

Hơn nữa, các đánh giá lâm sàng cho thấy can thiệp sớm có thể trì hoãn thời gian một người trải qua giai đoạn tiến triển của chứng mất trí nhớ và tiết kiệm chi phí, đặc biệt là khi có sự hỗ trợ có tổ chức sớm hơn.

Chẩn đoán sớm sẽ mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn, kiểm soát tốt hơn và nhiều lựa chọn hơn. Chứng mất trí nhớ có thể vẫn chưa có cách chữa trị, nhưng việc phớt lờ các triệu chứng sẽ khiến việc đối phó trở nên khó khăn hơn nhiều đồng nghĩa với việc mất đi “khởi đầu” quý giá đó.

Lầm tưởng: “Nếu gia đình có tiền sử mắc chứng mất trí nhớ thì chắc chắn bạn sẽ mắc phải”

Đây là một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất về một chứng rối loạn như chứng mất trí nhớ. Đúng là di truyền có thể đóng một vai trò trong trường hợp một người xuất thân từ gia đình có người từng mắc chứng mất trí nhớ, nhưng đối với hầu hết mọi người, tiền sử gia đình không phải là yếu tố quyết định số phận của họ. Nghiên cứu cho thấy chỉ một tỷ lệ nhỏ các trường hợp mắc bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ là do di truyền mạnh.

Tuy nhiên, việc tin vào điều ngược lại và giữ vững niềm tin đó có thể khiến một số người trì hoãn việc chẩn đoán kịp thời. "Nếu đó là do di truyền và không thể tránh khỏi, thì còn ý nghĩa gì nữa?" Sự hiểu lầm này thường làm suy yếu động lực tìm kiếm sự giúp đỡ sớm hoặc áp dụng những thay đổi lối sống phòng ngừa có thể hữu ích về lâu dài.

Lầm tưởng: “Một khi đã được chẩn đoán, bạn không thể làm gì được nữa”

Nghe có vẻ khó tin, nhưng chẩn đoán sa sút trí tuệ không phải là dấu chấm hết. Nhiều người tin rằng sau khi được chẩn đoán, người bệnh sẽ nhanh chóng suy yếu và mọi lựa chọn sẽ tan biến. Đó là một quan niệm sai lầm hoàn toàn. Như đã đề cập ở trên, mục đích của việc chẩn đoán sớm là cho phép có đủ thời gian cho các can thiệp thiết yếu thuốc men, thay đổi lối sống như tập thể dục, chế độ ăn uống, kích thích nhận thức, và lập kế hoạch thiết thực cho cuộc sống tương lai.

Sự hỗ trợ cần thiết không chỉ giúp duy trì sự độc lập, phẩm giá và chất lượng cuộc sống, mà cộng đồng và hệ thống y tế cũng ngày càng nhấn mạnh vào việc chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm, cuộc sống có ý nghĩa bất chấp chứng mất trí nhớ, và lập kế hoạch cho những gì sắp tới. Các nghiên cứu trên động vật và trên người vẫn đang tiếp tục tìm kiếm các phương pháp làm chậm tiến triển hoặc điều trị các triệu chứng. Niềm tin rằng không có gì phải làm là một trong những lý do lớn nhất khiến mọi người tránh tìm kiếm sự giúp đỡ trong khi việc thay đổi niềm tin đó sẽ thay đổi kết quả.

Phá vỡ những huyền thoại, tìm kiếm chẩn đoán: Các bước thực tế cần thực hiện nếu bạn thấy các dấu hiệu

Những quan niệm sai lầm này không tồn tại riêng lẻ - chúng bổ sung cho nhau. Một số người có thể quy kết sai các triệu chứng sớm là do lão hóa vì họ tin rằng "đó là điều bình thường", hoặc họ có thể cảm thấy mình "quá trẻ để mắc chứng mất trí nhớ", nên bỏ qua các dấu hiệu, hoặc họ có thể cho rằng "không có cách chữa trị, nên không cần đi khám bác sĩ". Cuối cùng, khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, thì đã quá muộn để được hỗ trợ và lập kế hoạch tối ưu. Hậu quả là mất đi cơ hội điều trị quan trọng, kết quả điều trị kém hơn cho người mắc chứng mất trí nhớ và gánh nặng lớn hơn cho những người chăm sóc trong gia đình.

H.Thanh

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/nhung-lam-tuong-ve-chung-mat-tri-nho-lam-cham-tre-viec-chan-doan-172559.html