Noel ở Việt Nam: Khi một mùa lễ trở thành mùa của lòng người

Có một điều thú vị: Noel ở Việt Nam không giống Noel ở bất cứ đâu. Nó không nhất thiết phải có tuyết, cũng không nhất thiết phải đúng theo mọi nghi thức phương Tây.

Du khách hào hứng check-in tại Nhà thờ Lớn Hà Nội dịp Noel 2025.

Du khách hào hứng check-in tại Nhà thờ Lớn Hà Nội dịp Noel 2025.

Có những điều đến từ xa nhưng rồi ở lại rất lâu. Noel ở Việt Nam là một câu chuyện như thế. Không còn chỉ là một nghi lễ của nhà thờ hay một đêm rực rỡ ánh đèn, Giáng sinh đã đi vào nhịp sống thường ngày như một “mùa cảm xúc” - nơi người ta chậm lại, dịu đi và muốn làm điều tử tế hơn. Trong dòng chảy hội nhập của đất nước, Noel gợi ra một bài học đáng quý: văn hóa Việt Nam mạnh mẽ không phải vì khép kín mà vì biết mở cửa bằng bản lĩnh, sự chọn lọc và một trái tim bao dung.

Tôi vẫn nhớ một buổi tối cuối năm cách đây nhiều năm, khi bước qua cổng một nhà thờ nhỏ, nghe tiếng chuông ngân trong không khí se lạnh hiếm hoi của Hà Nội. Bên trong, ánh nến lung linh như những điểm sáng bé nhỏ, còn bên ngoài phố xá vẫn ồn ào, dòng xe vẫn chảy.

Đêm ấy, tôi chợt nhận ra Noel ở Việt Nam có một dáng vẻ rất riêng. Nó không “tách” khỏi đời sống, cũng không “đối lập” với bất cứ điều gì mà lặng lẽ chen vào như một lớp sương mỏng phủ lên nhịp sống bận rộn, làm mọi thứ dịu đi một chút, ấm lên một chút. Từ một nghi lễ tôn giáo du nhập cùng lịch sử truyền giáo và giao lưu Đông - Tây, Noel đã đi một hành trình dài để trở thành một phần quen thuộc của đô thị Việt Nam và rộng hơn, thành một lát cắt thú vị trong câu chuyện tiếp biến văn hóa của dân tộc.

Nếu nhìn lại, Giáng sinh đến Việt Nam ban đầu với ý nghĩa rất “đúng chỗ”: ở trong cộng đồng Công giáo, ở trong nhà thờ, ở trong những giáo xứ với đời sống tinh thần riêng. Một lễ hội thiêng liêng, hướng về Chúa, về niềm tin, về sự cứu rỗi. Nó nghiêm trang, nội tâm và tương đối khép kín. Nhưng cũng như nhiều yếu tố văn hóa ngoại sinh khác từng bước vào mảnh đất này, Noel không đứng yên ở “điểm xuất phát”.

Nó bắt đầu thay đổi, không phải bằng một quyết định nào đó mà bằng chính đời sống. Khi đô thị mở rộng, khi giao thương và truyền thông phát triển, khi con người cần thêm những điểm tựa tinh thần giữa nhịp sống hiện đại ngày càng gấp gáp, Noel dần bước ra khỏi không gian thuần tôn giáo để hiện diện ở một phạm vi rộng lớn hơn như một mùa lễ có khả năng “gặp gỡ” nhiều người, ở nhiều hoàn cảnh.

Điều đáng nói là sự gặp gỡ ấy không tạo ra đối kháng. Ở Việt Nam, Noel không thay thế Tết Nguyên đán, không lấn át lễ hội truyền thống, cũng không làm phai nhạt bản sắc của hệ thống phong tục đã được bồi đắp qua hàng nghìn năm. Noel bước vào đời sống người Việt giống như cách một dòng nước mới nhập vào con sông lớn: nó làm dòng chảy phong phú thêm nhưng không làm mất đi nguồn mạch cũ.

Có lẽ vì văn hóa Việt Nam vốn đã quen với việc dung hòa. Từ lâu, chúng ta đã sống trong một không gian giao thoa của nhiều hệ giá trị: Nho - Phật - Đạo, văn hóa làng xã và văn hóa đô thị, truyền thống và hiện đại. Bởi thế, khi Noel đến, người Việt tiếp nhận nó theo cách “Việt hóa” rất tự nhiên. Cây thông, ông già Noel, những bản nhạc Giáng sinh, những chuỗi đèn lấp lánh… vẫn đó, nhưng điều đọng lại sâu hơn lại là cảm giác sum vầy, sự ấm áp của tình người, sự hướng thiện gần với tinh thần nhân ái vốn ăn sâu trong tâm thức cộng đồng.

Nhà thờ Lớn Hà Nội được trang hoàng lộng lẫy. Ảnh Thạch Thảo.

Nhà thờ Lớn Hà Nội được trang hoàng lộng lẫy. Ảnh Thạch Thảo.

Có một chi tiết nhỏ mà tôi hay để ý mỗi mùa Noel: nhiều người Việt không theo đạo, thậm chí không có bất kỳ mối liên hệ tôn giáo nào vẫn muốn ghé qua nhà thờ trong dịp này. Họ không đến để “làm lễ” theo đúng nghĩa mà cảm nhận một không khí bình an, nghe một bản thánh ca, nhìn ánh sáng lung linh và chụp một bức ảnh kỷ niệm nhưng hơn thế là tìm một điểm dừng cảm xúc. Đằng sau những tấm hình đăng lên mạng, đôi khi là một nhu cầu cần một khoảnh khắc dịu dàng, cần một lý do để nói lời tử tế, cần một dịp để gặp gỡ nhau mà không phải vì công việc, lợi ích hay trách nhiệm. Noel, trong trường hợp ấy trở thành “cái cớ đẹp” để ta sống chậm lại.

Từ góc nhìn văn hóa, điều này đáng suy ngẫm. Nó cho thấy trong xã hội hiện đại, khi đời sống vật chất tăng lên, khi không gian số khiến con người kết nối nhiều hơn nhưng cũng cô đơn hơn thì nhu cầu tinh thần không hề giảm đi. Trái lại, nhu cầu ấy trở nên tinh tế, đa dạng và cần được “bù đắp” bằng những mùa lễ như Noel.

Ta có thể thấy Noel hiện diện ở nhiều không gian: nhà thờ, phố đi bộ, trung tâm thương mại, quán cà phê, trường học, các chương trình nghệ thuật, thậm chí lan tỏa mạnh mẽ trong không gian mạng. Có những con phố chỉ cần một mùa Noel đã biến thành một “sân khấu đô thị” rực rỡ ánh sáng, nơi người ta đến không chỉ để mua sắm mà để trải nghiệm một bầu không khí. Ở đây, Noel trở thành một phần của văn hóa đô thị như một “mùa lễ hội” mang tính cộng đồng, làm cho không gian công cộng sinh động hơn và quan trọng hơn, làm cho con người gần nhau hơn.

Tất nhiên, cùng với sự lan tỏa ấy là yếu tố thương mại hóa. Những chiến dịch khuyến mại, những món quà, những “combo Noel” xuất hiện ở khắp nơi. Có người lo ngại Noel biến thành một lễ hội tiêu dùng, rằng ánh sáng lấp lánh sẽ che khuất chiều sâu tinh thần. Nhưng nếu nhìn công bằng, thương mại hóa là một phần khó tránh của kinh tế thị trường, nhất là trong các đô thị năng động.

Vấn đề không phải là “có tiêu dùng hay không” mà là tiêu dùng ấy có đi kèm với ý nghĩa hay không. Và ở Việt Nam, tôi vẫn thấy trong nhiều gia đình, trong nhiều nhóm bạn trẻ, trong không ít hoạt động cộng đồng, Noel vẫn được giữ lại một lõi nhân văn: gặp nhau để hỏi thăm, tặng nhau món quà nhỏ như lời nhắc về sự quan tâm, dành thời gian cho gia đình, làm thiện nguyện, góp chút ấm áp cho những người yếu thế. Những việc ấy không ồn ào nhưng khiến Noel không chỉ là mùa của ánh đèn mà là mùa của lòng người.

Chính ở tầng sâu ấy, Noel trở thành một câu chuyện về năng lực tiếp biến văn hóa của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập. Hội nhập hôm nay không còn là việc “nhập khẩu” nguyên xi một lễ hội hay một trào lưu. Hội nhập là khả năng đối thoại với thế giới, chọn lọc những gì phù hợp, làm mới và đặt nó vào đúng vị trí trong đời sống xã hội.

Noel ở Việt Nam là một minh chứng sống động: chúng ta có thể đón nhận một lễ hội toàn cầu mà không đánh mất bản sắc; có thể mở cửa mà không hòa tan; có thể tiếp nhận cái mới mà vẫn giữ được “gốc rễ” của những giá trị lâu bền. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới, nơi khát vọng lớn không chỉ nằm ở tăng trưởng kinh tế mà còn ở chất lượng sống, sự phát triển bền vững, việc xây dựng một xã hội nhân văn.

Trong bức tranh ấy, văn hóa không còn đứng bên lề. Tôi nghĩ đây là điểm đáng nhấn mạnh khi nhìn về Noel trong dòng chảy văn hóa Việt Nam hôm nay. Khi đất nước bước vào kỷ nguyên mới với những yêu cầu cao hơn về thể chế, về khoa học công nghệ, về năng lực cạnh tranh, chúng ta càng cần nhớ phát triển không thể chỉ đo bằng những con số. Con người cần được nuôi dưỡng bằng các giá trị tinh thần, bằng sự gắn kết cộng đồng, bằng niềm tin và lòng tử tế.

Những mùa lễ như Noel, dù không phải truyền thống bản địa, nhưng nếu được tiếp nhận đúng cách, lại có thể góp phần tạo ra “hạ tầng tinh thần” cho xã hội: làm dịu những căng thẳng, khơi gợi lòng nhân ái, tái kết nối các mối quan hệ và nhắc con người về những điều giản dị mà quý giá.

Có một điều thú vị: Noel ở Việt Nam không giống Noel ở bất cứ đâu. Nó không nhất thiết phải có tuyết, cũng không nhất thiết phải đúng theo mọi nghi thức phương Tây. Noel ở Việt Nam có thể là một đêm trời hanh lạnh ở Hà Nội, một tối se gió ở Huế, một không khí mát dịu ở Đà Lạt hay một Sài Gòn rực rỡ đèn màu.

Noel ở Việt Nam có thể là tiếng chuông nhà thờ ngân xa, cũng có thể là một bản nhạc vang lên ở góc phố, là nụ cười của một đứa trẻ nhận món quà nhỏ, là một bữa cơm gia đình có thêm vài ngọn nến, là lời chúc bình an gửi đi. Tất cả những điều ấy làm Noel trở thành một trải nghiệm văn hóa mang tính “địa phương hóa”, rất Việt Nam, đời thường và gần gũi.

Và có lẽ, đó chính là lý do Noel có thể ở lại. Không phải vì nó lấp lánh mà vì nó chạm vào nhu cầu sâu kín của con người: cần được yêu thương, sẻ chia. Trong dòng chảy văn hóa Việt Nam, Noel không phải là một “vật trang trí” đến rồi đi mà là một dấu hiệu cho thấy văn hóa của chúng ta đang vận động theo hướng mở, linh hoạt, giàu năng lực tự điều chỉnh. Một dân tộc tự tin vào bản sắc của mình sẽ không sợ cái mới; trái lại sẽ biết cách làm cho cái mới trở thành một phần của đời sống mà vẫn giữ được điều cốt lõi.

Khi những ngày cuối năm đến, phố phường rực rỡ hơn, lòng người cũng dễ mềm lại hơn. Tôi tin rằng, giá trị đẹp nhất của Noel không nằm ở những món quà đắt tiền hay những bức ảnh lung linh mà nằm ở việc nó giúp chúng ta nhớ rằng giữa một thế giới nhiều biến động, điều đáng giữ nhất vẫn là tình người.

Và có lẽ, trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước, khi chúng ta nói nhiều đến đổi mới, tăng trưởng, khát vọng vươn xa thì càng cần những mùa như thế - những mùa nhắc ta phát triển rốt cuộc là để con người sống tốt hơn, tử tế hơn và hạnh phúc hơn.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/noel-o-viet-nam-khi-mot-mua-le-tro-thanh-mua-cua-long-nguoi-2475394.html