Nữ điệp viên Philippines biến bệnh phong thành lá chắn đánh lừa phát xít Nhật - Kỳ 1
Lính phát xít Nhật xem thường Josefina 'Joey' Guerrero vì căn bệnh phong mà bà mắc phải. Nhưng điều này đã góp phần giúp người phụ nữ Philippines này lập được nhiều chiến công trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Kỳ 1: Căn bệnh bị kỳ thị và cuộc đấu trí với phát xít Nhật

Bà Guerrero điều trị tại Bệnh viện phong Quốc gia Mỹ tại Carville, Louisiana. Ảnh: Bảo tàng Bệnh viện phong Quốc gia Mỹ
Tháng 2/1945, suốt hai ngày liền, một phụ nữ Philippines bé nhỏ, gầy yếu với thân thể chi chít dấu vết của bệnh phong, âm thầm tiến về vị trí quân Mỹ tại Calumpit, cách thủ đô Manila chừng 42 km về phía Bắc. Bà khởi hành bằng đường bộ, tránh né lính Nhật, rồi lên một chiếc thuyền vượt sông Pampanga, nơi các toán cướp luôn rình rập giữa cảnh chiến tranh hỗn loạn.
Khi ấy, Sư đoàn Bộ binh 37 của Mỹ vừa đóng quân ở Calumpit sau cuộc đổ bộ tại vịnh Lingayen ngày 9/1/1945. Quân lính sẵn sàng tiến về Manila, không hề hay biết con đường trước mặt đầy mìn mới gài. Họ lao vào bẫy tử thần và chỉ có tấm bản đồ duy nhất trong tay người phụ nữ Philippines kia mới cứu được họ.
Nhiệm vụ tuyệt mật ấy nguy hiểm đến nỗi, chỉ huy đã khuyên nữ điệp viên mộ đạo này hãy “đi xưng tội và sám hối cho trọn vẹn” trước khi dấn thân vào canh bạc cuối cùng là chuyển giao thông tin có thể cứu sống nhiều binh sĩ. Và bà đã thành công.
Nhờ lòng quả cảm trong nhiệm vụ này cũng như nhiều lần khác, Josefina “Joey” Guerrero được Thiếu tướng George F. Moore ca ngợi là “dũng cảm hơn cả người lính ngoài chiến trận”.
Tuổi thơ của Guerrero chẳng hề gợi chút dự báo nào về tương lai làm điệp viên. Bà chào đời năm 1917 tại tỉnh Quezon, Philippines, mang tên Josefina Veluya, sớm mồ côi cha mẹ và mắc bệnh lao khi còn nhỏ. Guerrero say mê âm nhạc, yêu thơ ca, đồng thời nổi trội trong thể thao và nhiều hoạt động ngoại khóa. Năm 1934, bà kết hôn với sinh viên y khoa Renato Maria Guerrero. Hai người có với nhau một con gái tên Cynthia, cùng nhau xây dựng một cuộc sống êm đềm, nhiều triển vọng tại Manila.
Đến năm 1939, châu Âu đang trong chiến tranh, châu Á bên bờ vực của một cuộc xung đột thảm khốc. Cùng thời điểm này, những triệu chứng đáng ngại bắt đầu hành hạ Guerrero như đau nhức, sốt và những vết loét mà bà ngày càng không thể che giấu. Bác sĩ đưa ra chẩn đoán đau lòng rằng bà đã mắc phong - căn bệnh bị kỳ thị tàn nhẫn trong hàng ngàn năm. Lo sợ viễn cảnh Guerrero bị đưa đến một trại phong, gia đình đã tìm cách âm thầm kiểm soát và che giấu tình trạng của bà. Nhưng cuối cùng căn bệnh đã chia cắt họ.
Một bi kịch khác lại ập đến. Sau khi Nhật tấn công Trân Châu Cảng ngày 7/12/1941, các đợt không kích nhanh chóng dồn dập vào căn cứ không quân Philippines. Đến tháng 1/1942, quân Nhật đổ bộ, đối đầu với lực lượng Philippines và binh sĩ Mỹ do Tướng Douglas MacArthur chỉ huy.
Binh lính chiến đấu trong ba tháng gian khổ. Tướng MacArthur cam kết sẽ có tiếp viện, nhưng điều đó không thành hiện thực. Binh sĩ kiệt quệ vì đói, bệnh tật, thương tích, cuối cùng buộc phải đầu hàng ngày 9/4/1942. Nhưng đầu hàng không đồng nghĩa được nghỉ ngơi. Hàng chục nghìn binh sĩ Philippines và hàng trăm lính Mỹ bị ép bước vào “Cuộc hành quân chết chóc Bataan” – chặng đường 104km khiến khoảng 10.000 người bỏ mạng vì đói, kiệt sức hay ngã xuống dưới lưỡi lê Nhật.
Sau thất bại này, một lực lượng kháng chiến đã hình thành trong hàng ngũ du kích Philippines tại những vùng xa xôi của quần đảo. Họ lập nên một nguồn tin tình báo nhỏ nhưng vô cùng quan trọng gửi thông tin tới Cục Tình báo Đồng minh mới thành lập. Theo Tướng MacArthur, công việc nguy hiểm mà họ đảm nhận đã mang lại cho Cục Tình báo Đồng minh thông tin chính xác, rõ ràng và chi tiết về hoạt động cũng như căn cứ lớn của phát xít Nhật trên khắp Philippines, mở đường cho sự trở lại của quân Mỹ.
Trong hàng ngũ những người kháng chiến ấy có cả bà Guerrero. Ở thời khắc giao thoa giữa bi kịch cá nhân và quốc gia, bà đã chọn biến nghịch cảnh của mình thành lợi thế cho phe Đồng minh. Bà muốn phụng sự đất nước. Sau này bà từng tâm sự: “Sống hay chết, với tôi cũng không còn quan trọng nữa”.
Chẳng bao lâu sau, Guerrero đã theo dõi chặt chẽ hoạt động di chuyển của binh lính Nhật gần nhà bà, vẽ sơ đồ các công sự phòng thủ quanh Vịnh Manila, ghi lại vị trí pháo phòng không và chuyển tin tức cho lực lượng du kích.
Những vết đốm do bệnh phong của bà – khi đó bị nhầm tưởng là cực kỳ dễ lây – khiến binh lính phát xít Nhật khiếp sợ, nhờ đó bà dễ dàng vượt qua các trạm gác để đến căn cứ kháng chiến, chỉ bị lục soát qua loa so với người bình thường.
Tiến hành hoạt động tình báo ngay giữa vòng vây quân Nhật chiếm đóng là việc cực kỳ nguy hiểm. Nếu sa vào tay địch, bà Guerrero nhiều khả năng sẽ phải chịu những trận tra tấn khủng khiếp, thậm chí mất mạng. Bà Guerrero đã nhiều lần suýt rơi vào cảnh ngộ đó. Có lần, một lính gác xé toạc chiếc nơ trên tóc bà, nơi giấu mảnh giấy của tù binh Mỹ. May thay, tờ giấy vẫn nguyên vẹn. Bà từng giấu tài liệu giữa hai đôi tất, lót dưới đế giày, hoặc nhét vào ruột quả trong giỏ bị lục soát ở các chốt kiểm soát. Khi rời một căn cứ du kích, Guerrero bị lính Nhật chĩa lưỡi lê bao vây. Nhưng bà giả vờ tức giận đáp: “Tôi đâu phải điệp viên. Tôi chỉ đến lấy quần áo thôi. Tôi là người giặt đồ”.