Nữ tiến sĩ blockchain chỉ ra điểm yếu của Việt Nam trong R&D về y tế số

Thách thức lớn hiện nay là hệ sinh thái R&D chưa đủ phát triển đồng bộ, chưa có nhiều mô hình thành công trong ứng dụng thực tế, đặc biệt là trong quản trị dữ liệu y tế bảo mật.

Bên lề Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển Việt Nam 2025 (Vietnam R&D Forum – VRDF 2025) do AVSE Global (Tổ chức Khoa học và Chuyên gia Việt Nam toàn cầu) phối hợp cùng UBND tỉnh Ninh Bình tổ chức, VietNamNet có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard về tầm quan trọng của ứng dụng blockchain trong hệ sinh thái y tế số, đặc biệt về mặt bảo mật và quản trị dữ liệu y tế cá nhân.

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard là Giám đốc dữ liệu, nhà đồng sáng lập dHealth Intelligence (Thụy Sĩ) – công ty tiên phong ứng dụng blockchain trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe. Bà còn là sáng lập và CEO của Genorare B.V. (Hà Lan) – công ty tiên phong trong chẩn đoán bệnh hiếm bằng trí tuệ nhân tạo, sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), phân tích dự đoán và mã hóa đồng hình hoàn toàn (FHE) để cung cấp các chẩn đoán nhanh chóng, chính xác và bảo mật.

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard rất tâm huyết với các hoạt động đổi mới sáng tạo, đưa các công nghệ mới vào lĩnh vực y tế nhằm tạo ra sự thuận tiện tối đa cho người dùng. Bà từng được bình chọn là “Người phụ nữ có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực Blockchain ở châu Âu” năm 2018, và “Nhà nữ đổi mới sáng tạo kỹ thuật số năm 2020” tại Thụy Sĩ.

Bà còn là thành viên Hội đồng quản trị của nhiều Hiệp hội người Việt trên toàn cầu như Mạng lưới Học giả Việt Nam quốc tế, Hội Trí thức và Chuyên gia Việt Nam tại Thụy Sĩ…

Đâu là lợi thế và điểm yếu trong hệ sinh thái nghiên cứu và phát triển (R&D) Việt Nam về y tế số?

Lợi thế: Nhân lực trẻ, năng động; khả năng tiếp thu nhanh công nghệ mới; sự lớn mạnh của hệ sinh thái startup công nghệ; nhu cầu thị trường cao. Nhiều bạn trẻ được đào tạo ở nước ngoài, có trải nghiệm quốc tế và quan tâm đến đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực y tế số. Việt Nam cũng nằm trong khu vực có khả năng tiếp nhận và triển khai các giải pháp công nghệ mới nhanh nhờ sự sẵn sàng của xã hội và sự năng động của doanh nghiệp khởi nghiệp.

Điểm yếu: Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất là hệ sinh thái R&D chưa phát triển đồng bộ và chưa có nhiều mô hình ứng dụng thành công trong thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị và bảo mật dữ liệu y tế.

Các giải pháp bảo mật tiên tiến như blockchain và FHE còn rất mới với đa số cơ sở y tế, phần lớn dữ liệu vẫn phân mảnh, thiếu tiêu chuẩn hóa, khó chia sẻ và khai thác cho nghiên cứu lẫn chăm sóc lâm sàng. Cơ chế phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và bệnh viện còn rời rạc, thiếu các chính sách hỗ trợ mạnh về tài chính, sở hữu trí tuệ, ưu đãi hợp tác công-tư, khiến việc thương mại hóa sáng tạo, ứng dụng thành quả nghiên cứu vào thực tiễn còn nhiều hạn chế.

Ngoài ra, nhận thức về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của cả nhà quản lý, nhân viên y tế lẫn xã hội còn hạn chế, đồng thời việc đầu tư cho hạ tầng số, tiêu chuẩn kết nối và bảo vệ thông tin cá nhân vẫn còn manh mún, chưa đồng bộ với tốc độ phát triển công nghệ thế giới.

Việt Nam còn thiếu các giải pháp công nghệ đột phá dựa trên blockchain và mã hóa đồng hình hoàn toàn (Fully Homomorphic Encryption – FHE) – hình thức mã hóa tiên tiến cho phép dữ liệu vẫn được bảo vệ mã hóa xuyên suốt quá trình tính toán – để đảm bảo bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu y tế cá nhân.

Việc hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và viện nghiên cứu cũng cần được mở rộng và củng cố để tạo thành mạng lưới phát triển bền vững.

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard điều phối phiên thảo luận chủ đề "Ứng biến - Đổi mới sáng tạo cho Việt Nam trước biến động toàn cầu" ngày 30/7/2025 trong khuôn khổ Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển Việt Nam 2025.

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard điều phối phiên thảo luận chủ đề "Ứng biến - Đổi mới sáng tạo cho Việt Nam trước biến động toàn cầu" ngày 30/7/2025 trong khuôn khổ Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển Việt Nam 2025.

Theo Tiến sĩ, ưu tiên nào trong chiến lược R&D để tạo sự bứt phá cho y tế Việt Nam trong 5-10 năm tới?

Trong 5–10 năm tới, để tạo bước đột phá cho y tế, Việt Nam cần đồng thời tập trung vào nhiều ưu tiên chiến lược. Trước hết, cần xây dựng hạ tầng R&D đạt chuẩn quốc tế, hình thành các trung tâm nghiên cứu về sinh học, dược phẩm và công nghệ y tế tiên tiến, đồng thời mở rộng hệ thống thử nghiệm lâm sàng để thu hút hợp tác quốc tế.

Song song đó, việc phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao và kết nối hệ sinh thái đổi mới sáng tạo với doanh nghiệp, viện nghiên cứu và bệnh viện là rất quan trọng. Đặc biệt, các công nghệ mới như AI, blockchain và mã hóa đồng hình (FHE) có thể giải quyết triệt để vấn đề dữ liệu y tế đang bị phân mảnh, thiếu đồng bộ và khó chia sẻ an toàn.

Đây sẽ là chìa khóa để khai phá các điểm nghẽn, giúp phân tích dữ liệu xuyên biên giới mà vẫn bảo vệ quyền riêng tư, từ đó rút ngắn thời gian phát triển thuốc, nâng cao chất lượng chẩn đoán và đưa các giải pháp đổi mới vào thực tiễn nhanh hơn, hiệu quả hơn.

Tôi nhấn mạnh ưu tiên phát triển các công nghệ nền tảng như blockchain để minh bạch, phân quyền và bảo mật dữ liệu y tế; công nghệ mã hóa đồng hình hoàn toàn (FHE) để xử lý dữ liệu y tế ở trạng thái mã hóa, đảm bảo không bị xâm phạm khi phân tích hoặc chia sẻ.

Ngoài ra, ưu tiên phát triển AI tích hợp với dữ liệu y tế đa nguồn nhằm nâng cao chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa. Đây là các lĩnh vực có tiềm năng lớn giúp Việt Nam vượt qua hạn chế hiện tại trong quản lý và chia sẻ dữ liệu y tế, đồng thời đảm bảo an toàn thông tin.

Ứng dụng tiêu biểu mà dHealth Intelligence đang triển khai trên nền blockchain hoặc Genorare trên AI & FHE?

Một ứng dụng tiêu biểu mà dHealth đang triển khai trên nền tảng blockchain là hệ thống cho phép bệnh nhân toàn quyền quản lý và chia sẻ dữ liệu y tế của mình. Với blockchain, mọi truy cập dữ liệu đều minh bạch, bất biến và chỉ được thực hiện khi có sự đồng thuận của bệnh nhân, từ đó tăng cường quyền kiểm soát và bảo vệ thông tin cá nhân.

Một ví dụ khác của dHealth là giải pháp vaccine pass và e-identity dựa trên blockchain. Hệ thống này cho phép mỗi cá nhân sở hữu một định danh y tế điện tử duy nhất, lưu trữ thông tin tiêm chủng và hồ sơ sức khỏe của họ trên blockchain một cách minh bạch, không thể sửa đổi. Dữ liệu chỉ được chia sẻ khi có sự đồng thuận của người dùng, giúp đơn giản hóa quy trình kiểm tra tiêm chủng, du lịch quốc tế hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng mà vẫn đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật tối đa.

Song song đó, Genorare ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp Fully Homomorphic Encryption (FHE) để phân tích dữ liệu hiếm như thông tin di truyền và hồ sơ bệnh án trong trạng thái mã hóa hoàn toàn. Điều này cho phép các thuật toán AI khai thác giá trị từ dữ liệu mà không làm lộ thông tin nhạy cảm, giúp rút ngắn hành trình chẩn đoán bệnh hiếm và kết nối bệnh nhân với các nghiên cứu lâm sàng một cách bảo mật và hiệu quả.

Việt Nam có thể học hỏi gì từ mô hình dữ liệu y tế cá nhân hóa và bảo mật cao tại Thụy Sĩ?

Thụy Sĩ xây dựng hệ sinh thái dữ liệu y tế cá thể hóa thông qua mạng lưới SPHN và hạ tầng BioMedIT, tuân theo nguyên tắc FAIR (Findable – Dễ tìm kiếm, Accessible – Dễ truy cập có kiểm soát, Interoperable – Có khả năng liên thông, Reusable – Có thể tái sử dụng). Nhờ đó, dữ liệu được chuẩn hóa, minh bạch và hỗ trợ nghiên cứu một cách hiệu quả.

Quốc gia này cũng có khung pháp lý bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt cùng nguyên tắc đạo đức ELSI, đảm bảo quyền riêng tư, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Ngoài ra, các công nghệ như học máy phân tán (Federated Learning) và AI anonymization cho phép phân tích dữ liệu mà không cần tập trung, vẫn duy trì bảo mật tuyệt đối.

Việt Nam có thể học hỏi bằng cách xây dựng hạ tầng dữ liệu y tế quốc gia tuân thủ nguyên tắc FAIR, kết hợp luật bảo vệ dữ liệu và cơ chế đồng thuận minh bạch.

Đồng thời, việc áp dụng AI, blockchain và Fully Homomorphic Encryption (FHE) sẽ giúp xử lý dữ liệu an toàn, hỗ trợ nghiên cứu và y học cá thể hóa. Quan trọng hơn, cần hình thành mạng lưới hợp tác giữa Bộ Y tế, bệnh viện, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp để thúc đẩy đổi mới, rút ngắn thời gian R&D và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard: "Tôi tích cực tham gia các mạng lưới trí thức Việt Nam ở nước ngoài, đào tạo và cố vấn cho các dự án khởi nghiệp, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm đưa các công nghệ tiên tiến vào thực tiễn tại Việt Nam".

Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard: "Tôi tích cực tham gia các mạng lưới trí thức Việt Nam ở nước ngoài, đào tạo và cố vấn cho các dự án khởi nghiệp, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm đưa các công nghệ tiên tiến vào thực tiễn tại Việt Nam".

Yếu tố cốt lõi tạo nên thành công hệ sinh thái R&D y tế, dữ liệu của Thụy Sĩ?

Yếu tố cốt lõi là hạ tầng dữ liệu chuẩn FAIR, khung pháp lý và đạo đức chặt chẽ, ứng dụng công nghệ bảo mật tiên tiến (như federated learning, AI anonymization), cùng hệ sinh thái hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, viện nghiên cứu, bệnh viện và doanh nghiệp.

Thụy Sĩ cũng thành công trong việc giữ chân nhân tài quốc tế và tạo môi trường phát triển sáng tạo, giúp thương mại hóa và áp dụng nhanh công nghệ mới trong y tế.

Mô hình hợp tác tam giác nhà nước - doanh nghiệp - viện nghiên cứu tại Thụy Sĩ?

Đó là mô hình liên kết chặt chẽ giữa chính phủ hỗ trợ chính sách và hạ tầng, doanh nghiệp thương mại hóa và đầu tư, và viện nghiên cứu – bệnh viện cung cấp tri thức, dữ liệu và thử nghiệm, tạo thành hệ sinh thái đổi mới toàn diện.

Tiềm năng và đánh giá về nhân lực trẻ Việt Nam trong lĩnh vực dữ liệu y tế và và các công nghệ mới nổi như blockchain, mã hóa đồng hình hoàn toàn (FHE)?

Nhân lực trẻ trong nước có nhiều tiềm năng, nhưng cần thêm đầu tư cho đào tạo chuyên sâu, hỗ trợ thực hành và tiếp cận công nghệ tiên tiến như FHE, AI và blockchain.

Việc tạo môi trường làm việc sáng tạo, cộng đồng hỗ trợ, định hướng nghề nghiệp, cùng mở rộng hợp tác quốc tế sẽ giúp thế hệ mới phát triển đúng hướng và góp phần xây dựng hệ sinh thái R&D y tế số quốc tế.

Chiến lược giữ chân và thu hút nhân tài R&D của Thụy Sĩ và khả năng áp dụng ở Việt Nam?

Thụy Sĩ được biết đến với môi trường đa quốc gia, chính sách hỗ trợ R&D phát triển, mạng lưới chuyên gia quốc tế mạnh.

Việt Nam có thể áp dụng chính sách thu hút tương tự, đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và quy trình nghiên cứu minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho chuyên gia trong và ngoài nước hợp tác, trao đổi kỹ thuật và di chuyển.

Đóng góp của Tiến sĩ Quy Võ-Reinhard cho chiến lược R&D và chuyển đổi số y tế tại Việt Nam?

Tôi mong muốn góp phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng công nghệ blockchain và thúc đẩy chiến lược số hóa y tế tại Việt Nam theo hướng bảo mật, minh bạch và đặt quyền kiểm soát dữ liệu vào tay người dùng.

Với tầm nhìn kết hợp R&D và chuyển đổi số, tôi tập trung phát triển các giải pháp thực tiễn như PHR, vaccine pass, hệ thống quản lý và chia sẻ dữ liệu y tế an toàn, đồng thời xây dựng hệ sinh thái hợp tác giữa chính phủ, bệnh viện, doanh nghiệp và mạng lưới chuyên gia Việt Nam toàn cầu để đưa đổi mới công nghệ vào chăm sóc sức khỏe một cách hiệu quả và bền vững.

Mục tiêu của tôi là rút ngắn thời gian chẩn đoán bệnh, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và bảo vệ quyền riêng tư người bệnh.

Thái An

Thạch Thảo

Đinh Tuấn

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/nu-tien-si-blockchain-chi-ra-yeu-diem-cua-viet-nam-trong-r-d-ve-y-te-so-2427302.html