Phát huy vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong xây dựng đạo đức người làm báo

Báo Quân đội nhân dân trân trọng giới thiệu bài viết 'Phát huy vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong xây dựng đạo đức người làm báo' của PGS,TS Nguyễn Thị Trường Giang, Phó giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền.

Vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong xây dựng đạo đức người làm báo

Trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp người làm báo đang đứng trước nhiều sức ép và thách thức, Hội Nhà báo Việt Nam, với tư cách là tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp của những người làm báo, giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kiến tạo, định hướng và nâng cao chuẩn mực đạo đức báo chí. Vai trò này không chỉ thể hiện ở chức năng đại diện cho giới báo chí cả nước, mà còn ở năng lực định hình các giá trị nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu chính trị - xã hội trong từng giai đoạn phát triển của đất nước.

Vai trò này đã được khẳng định rõ ràng và chính thức trong hệ thống pháp lý, cụ thể là Luật Báo chí năm 2016. Theo Điều 8 của Luật này, Hội Nhà báo Việt Nam có nhiệm vụ: “Ban hành và tổ chức thực hiện quy định về đạo đức nghề nghiệp của người làm báo; Bồi dưỡng đạo đức nghề nghiệp và nghiệp vụ báo chí cho hội viên”. Quy định này không chỉ mang tính nguyên tắc, mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để Hội Nhà báo Việt Nam thực thi quyền và nghĩa vụ trong việc xây dựng, phổ biến, giám sát và xử lý các vấn đề liên quan đến đạo đức nghề nghiệp của người làm báo. Như vậy, từ chỗ là một tổ chức nghề nghiệp, chủ yếu mang tính “định hướng mềm”, Hội đã được trao vai trò pháp lý rõ ràng và có tính chế tài trong lĩnh vực đặc biệt quan trọng này.

Trên cơ sở đó, Hội Nhà báo Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quan trọng nhằm cụ thể hóa nhiệm vụ được luật giao. Việc xây dựng “Quy định đạo đức nghề nghiệp người làm báo Việt Nam” (năm 2016) và “Quy tắc sử dụng mạng xã hội của người làm báo Việt Nam” (năm 2018) là những bước đi thiết thực, phù hợp với yêu cầu của Luật, đồng thời đáp ứng đòi hỏi thực tiễn trong bối cảnh truyền thông ngày càng phức tạp. Đây không chỉ là công cụ để định hướng nhận thức và hành vi của người làm báo, mà còn là căn cứ để Hội thực hiện chức năng giám sát, điều chỉnh hành vi nghề nghiệp của hội viên, góp phần xây dựng môi trường báo chí lành mạnh và có trách nhiệm.

Bên cạnh vai trò ban hành chuẩn mực, Hội Nhà báo các cấp còn tích cực thực hiện nhiệm vụ giáo dục, nâng cao đạo đức nghề nghiệp thông qua các hoạt động như tập huấn, hội thảo, tọa đàm chuyên đề, sinh hoạt nghiệp vụ… Các hình thức này đã góp phần lan tỏa nhận thức đúng đắn, nâng cao ý thức tự giác và trách nhiệm của hội viên đối với các vấn đề đạo đức trong tác nghiệp và ứng xử xã hội. Ở nhiều địa phương, các Hội Nhà báo đã có sáng kiến tổ chức sinh hoạt chuyên đề gắn với tình huống thực tiễn, tạo diễn đàn trao đổi, phản biện nghề nghiệp có chiều sâu.

Mặt khác, Hội cũng là chủ thể quan trọng trong việc phát hiện, tôn vinh và bảo vệ những tấm gương đạo đức nghề nghiệp tiêu biểu. Các tiêu chí đạo đức đã được lồng ghép trong hoạt động chấm Giải Báo chí Quốc gia - giải thưởng danh giá nhất của giới báo chí, nhằm khẳng định đạo đức không tách rời chuyên môn, mà là một thành tố cấu thành chất lượng tác phẩm báo chí. Đồng thời, Hội đã phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý báo chí để giám sát, phát hiện, xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, qua đó nâng cao tính răn đe và giữ gìn kỷ cương nghề báo.

Như vậy, từ phương diện pháp lý đến thực tiễn triển khai, có thể khẳng định Hội Nhà báo Việt Nam đã và đang đóng vai trò trung tâm trong xây dựng đạo đức nghề nghiệp người làm báo. Hội không chỉ là nơi kết nối nghề nghiệp mà cần phát huy mạnh mẽ hơn vai trò định hướng, giáo dục, giám sát và bảo vệ những giá trị đạo đức báo chí, coi đó là một trong những nhiệm vụ trung tâm nhằm giữ vững bản sắc và sức mạnh của nền báo chí cách mạng.

Một phiên thảo luận trong khuôn khổ Hội thảo báo chí quốc tế “Quản trị tòa soạn báo chí số: Lý luận, thực tiễn, kinh nghiệm tại khu vực ASEAN” do Hội Nhà báo Việt Nam tổ chức tháng 12-2023 tại Hà Nội. Ảnh: TRUNG THÀNH

Một phiên thảo luận trong khuôn khổ Hội thảo báo chí quốc tế “Quản trị tòa soạn báo chí số: Lý luận, thực tiễn, kinh nghiệm tại khu vực ASEAN” do Hội Nhà báo Việt Nam tổ chức tháng 12-2023 tại Hà Nội. Ảnh: TRUNG THÀNH

Một số kết quả nổi bật trong xây dựng đạo đức người làm báo

Trong những năm gần đây, dưới sự lãnh đạo và điều phối của Hội Nhà báo Việt Nam, công tác xây dựng và bảo vệ đạo đức nghề nghiệp trong đội ngũ người làm báo Việt Nam đã đạt được những kết quả thiết thực, góp phần củng cố bản lĩnh chính trị, uy tín nghề nghiệp và niềm tin xã hội đối với báo chí cách mạng.

Trước hết, nhận thức về đạo đức nghề nghiệp trong đội ngũ người làm báo có sự chuyển biến tích cực và rõ nét. Nhiều cơ quan báo chí và hội viên thể hiện sự thận trọng hơn trong lựa chọn đề tài, xử lý thông tin và khai thác nguồn tin. Đa số Hội Nhà báo các cấp cho rằng nhận thức của hội viên về chuẩn mực đạo đức đã được nâng lên rõ rệt thông qua các hoạt động sinh hoạt chuyên đề, đào tạo, kiểm tra và phản biện nội bộ. Qua các đợt kiểm tra, giám sát, hầu hết hội viên ở các cấp Hội đều có tinh thần tự giác tuân thủ Quy định đạo đức nghề nghiệp người làm báo Việt Nam. Các biểu hiện như giật tít, câu khách, đăng tin thiếu kiểm chứng hay chạy theo thông tin một chiều đã giảm đáng kể ở các cơ quan báo chí. Ý thức nghề nghiệp, trách nhiệm công dân, tinh thần phụng sự xã hội của người làm báo được nâng cao rõ rệt.

Thứ hai, công tác xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp ngày càng được thực hiện kịp thời, chặt chẽ, nghiêm minh.

Hội Nhà báo Việt Nam phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông xem xét, xử lý nhiều trường hợp hội viên vi phạm đạo đức nghề nghiệp và quy định sử dụng mạng xã hội. Trong đó, có những trường hợp bị rút thẻ nhà báo hoặc đình chỉ tạm thời tư cách hội viên, nhiều trường hợp bị cơ quan chủ quản xử lý kỷ luật nghiêm khắc. Hội đồng xử lý vi phạm quy định đạo đức nghề nghiệp người làm báo Việt Nam đã xem xét và xử lý nhiều trường hợp vi phạm nghiêm trọng, trong đó có các hình thức như cảnh cáo, thu hồi thẻ hội viên, kiến nghị rút thẻ nhà báo. Một số vụ việc điển hình như vụ việc phóng viên lợi dụng danh nghĩa báo chí để đe dọa doanh nghiệp hay việc đưa tin sai sự thật gây hoang mang dư luận trong đại dịch Covid-19 đã được xử nghiêm theo đúng quy trình phối hợp giữa Hội và cơ quan quản lý nhà nước. Những con số này không chỉ thể hiện tính răn đe, mà còn phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận từ khuyến cáo mềm dẻo sang cơ chế giám sát - chế tài hiệu quả.

Thứ ba, đạo đức nghề nghiệp ngày càng trở thành tiêu chí quan trọng trong đánh giá chất lượng tác phẩm báo chí và hình ảnh người làm báo. Trong các mùa Giải Báo chí Quốc gia và các giải báo chí khác gần đây, hội đồng chấm giải không chỉ đánh giá tác phẩm theo tiêu chí chuyên môn, mà còn xét đến tính nhân văn, đạo đức phản ánh và tác động xã hội tích cực. Phần lớn tác phẩm đoạt giải đều tập trung vào các đề tài phản ánh người tốt - việc tốt, bảo vệ quyền lợi người dân, đấu tranh chống tiêu cực…

Cuối cùng, vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam với tư cách là một thiết chế nghề nghiệp đã được khẳng định rõ hơn trong nhận thức xã hội. Nhiều vụ việc liên quan đến đạo đức báo chí, trước khi được xử lý hành chính hoặc pháp lý, đều có sự tư vấn hoặc đánh giá sơ bộ từ phía Hội Nhà báo. Sự hiện diện của Hội trong vai trò giám sát nghề nghiệp không chỉ tạo niềm tin cho hội viên, mà còn là điểm tựa về mặt đạo đức cho công chúng khi tiếp cận thông tin báo chí trong bối cảnh môi trường truyền thông đang ngày càng phức tạp và khó kiểm soát như hiện nay.

Những kết quả trên cho thấy, công tác xây dựng đạo đức người làm báo dưới sự dẫn dắt của Hội Nhà báo Việt Nam đã đạt được những chuyển biến rõ rệt, cả về nhận thức, hành vi và cơ chế thực thi. Đây là nền tảng quan trọng để tiếp tục hoàn thiện mô hình “đạo đức nghề nghiệp chủ động” trong báo chí Việt Nam hiện đại, góp phần giữ vững niềm tin của công chúng và uy tín của nền báo chí cách mạng.

Những hạn chế, khó khăn và nguyên nhân trong xây dựng đạo đức người làm báo

Bên cạnh những kết quả tích cực đã đạt được, công tác xây dựng đạo đức nghề nghiệp người làm báo hiện nay vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, khó khăn cả về nhận thức, cơ chế tổ chức, cũng như năng lực triển khai thực tiễn. Việc nhận diện rõ những bất cập này có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp đồng bộ và khả thi trong thời gian tới.

Trước hết, nhận thức về đạo đức nghề nghiệp trong một bộ phận người làm báo vẫn còn biểu hiện hình thức, chưa thật sự trở thành động lực nội sinh để điều chỉnh hành vi. Một số phóng viên, nhất là phóng viên trẻ, còn bị cuốn theo áp lực tương tác, lượt xem, hoặc ảnh hưởng bởi cơ chế thị trường, dẫn đến hiện tượng thiên lệch thông tin, phóng đại vấn đề, thậm chí có hành vi vi phạm đạo đức hoặc pháp luật. Mặc dù đã có Quy định đạo đức nghề nghiệp và các văn bản hướng dẫn, song việc chuyển hóa nhận thức thành hành động cụ thể, nhất quán trong toàn hệ thống báo chí vẫn còn là một thách thức.

Thứ hai, cơ chế giám sát và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp trong nội bộ tổ chức Hội còn nhiều hạn chế, thiếu tính đồng bộ và chưa đủ sức răn đe. Một số Hội Nhà báo địa phương hoạt động còn mang tính hình thức, chưa phát huy đầy đủ vai trò giám sát hội viên. Quy trình phát hiện, xử lý vi phạm đôi khi còn chậm trễ, thiếu tính công khai, minh bạch; trong khi một số cơ quan báo chí có xu hướng bao che, nể nang khi hội viên sai phạm, gây khó khăn cho công tác chấn chỉnh kỷ cương, đạo đức.

Thứ ba, hệ thống công cụ, phương thức giáo dục đạo đức nghề nghiệp chưa được cập nhật kịp thời với sự phát triển của môi trường truyền thông số. Nhiều nội dung giáo dục đạo đức vẫn mang tính lý thuyết, chung chung, chưa bám sát thực tiễn hành nghề hoặc các tình huống đạo đức cụ thể. Thiếu các mô hình minh họa, bài học điển hình hay cơ sở dữ liệu phản ánh thực tiễn vi phạm đạo đức nghề nghiệp khiến hoạt động bồi dưỡng còn xa rời nhu cầu thực tế của hội viên, đặc biệt là trong bối cảnh báo chí đang vận hành trên các nền tảng kỹ thuật số đa dạng, phức tạp.

PGS, TS Nguyễn Thị Trường Giang.

PGS, TS Nguyễn Thị Trường Giang.

Thứ tư, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa Hội Nhà báo và các cơ quan chủ quản, cơ quan quản lý báo chí trong việc đồng bộ hóa quy chuẩn đạo đức và quy trình nghiệp vụ. Một số trường hợp sai phạm chưa được xử lý kịp thời do thiếu sự thống nhất trong nhận thức giữa các bên về bản chất đạo đức hay vi phạm hành chính - pháp lý. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết về một cơ chế phối hợp linh hoạt, đồng bộ giữa các bên có liên quan, nhằm bảo đảm hiệu lực thực thi đạo đức nghề nghiệp trong toàn hệ thống báo chí.

Một yếu tố không thể không nhắc đến là áp lực tài chính kéo dài đối với các cơ quan báo chí. Trong bối cảnh nguồn thu truyền thống suy giảm mạnh do sự cạnh tranh của các nền tảng số, mạng xã hội và sự thay đổi trong hành vi tiếp nhận thông tin của công chúng, nhiều cơ quan báo chí buộc phải tìm cách để tồn tại về mặt tài chính. Hoạt động “kinh tế báo chí” trở thành một yêu cầu cấp thiết, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều hệ lụy về mặt đạo đức nếu không được định hướng đúng.

Trên thực tế, tại không ít cơ quan báo chí, tiêu chí đánh giá năng lực của người làm báo đang có xu hướng lệch chuẩn khi không còn đặt trọng tâm vào chất lượng tác phẩm hay tính chính luận - phản biện - định hướng xã hội, mà lại dựa trên khả năng “kéo được hợp đồng”, “gắn được truyền thông doanh nghiệp” hoặc mang lại nguồn thu cho tòa soạn. Mối quan hệ giữa hoạt động nghiệp vụ và hoạt động kinh tế ngày càng chồng lấn, tạo ra nguy cơ xói mòn chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, nhất là khi phóng viên bị giao chỉ tiêu doanh thu, gắn trực tiếp với thu nhập hoặc vị trí công tác. Đây là biểu hiện rõ rệt của việc “thương mại hóa hoạt động báo chí mà các văn kiện của Đảng đã nhiều lần cảnh báo.

Việc đánh giá năng lực người làm báo trên cơ sở tài chính không những sai lệch về bản chất nghề nghiệp, mà còn vô tình thúc đẩy tâm lý vụ lợi, tiếp tay cho hiện tượng “báo hóa tạp chí, hoặc ngược lại, “né tránh phản biện” vì xung đột lợi ích. Trong môi trường như vậy, rất khó để đạo đức nghề nghiệp phát huy được vai trò điều chỉnh và soi đường cho hoạt động báo chí chính danh.

Cuối cùng, từ góc nhìn sâu hơn, có thể thấy nền báo chí nước ta hiện đang đứng trước sức ép ngày càng lớn từ mối trường thông tin mở, toàn cầu hóa và sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội. Trong khi đó, năng lực tự vệ về mặt đạo đức của người làm báo chưa thật sự tương xứng với tốc độ phát triển công nghệ và yêu cầu mới về tính chuyên nghiệp, trách nhiệm xã hội. Điều này đòi hỏi phải xây dựng được một nền tảng đạo đức mang tính hệ thống, đồng thời có khả năng thích ứng linh hoạt với thực tiễn truyền thông đang không ngừng biến đổi.

Giải pháp và kiến nghị nhằm phát huy vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong xây dựng đạo đức người làm báo

Từ những vấn đề đặt ra trong thực tiễn hoạt động báo chí hiện nay, việc phát huy vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong xây dựng đạo đức người làm báo đòi hỏi các giải pháp phải tổng thể, đồng bộ, có tính chiến lược lâu dài và khả thi. Những giải pháp này cần được thực hiện từ cả phương diện tổ chức - thể chế, nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp đến hoàn thiện cơ chế phối hợp và giám sát.

Thứ nhất, cần tiếp tục nâng cao nhận thức của đội ngũ người làm báo về vai trò cốt lõi và giá trị nền tảng của đạo đức nghề nghiệp trong bối cảnh truyền thông hiện đại. Đạo đức không thể là khẩu hiệu, mà phải là “hành vi có ý thức” và “thói quen văn hóa” trong tác nghiệp. Muốn vậy, các cấp Hội Nhà báo cần đẩy mạnh hình thức giáo dục đạo đức gắn với thực tiễn, đưa các tình huống cụ thể, các vụ việc điển hình (tích cực và tiêu cực) vào nội dung bồi dưỡng, tập huấn. Giáo dục đạo đức cần trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình đào tạo, quy hoạch và sử dụng đội ngũ báo chí, chứ không chỉ giới hạn trong những buổi sinh hoạt định kỳ.

Thứ hai, đổi mới tư duy và phương pháp tổ chức hoạt động của Hội Nhà báo các cấp theo hướng linh hoạt, chủ động, thiết thực hơn. Nên khuyến khích xây dựng các “mô hình điểm” về đạo đức báo chí tại các cơ quan báo chí lớn, từ đó nhân rộng ra hệ thống; đồng thời khai thác hiệu quả các nền tảng số để tổ chức diễn đàn, tọa đàm, giao lưu trực tuyến về các chủ đề đạo đức nghề nghiệp đang được xã hội quan tâm. Bên cạnh đó, cần thiết lập cơ sở dữ liệu về vi phạm và các biểu hiện lệch chuẩn đạo đức trong báo chí, làm công cụ học tập và cảnh báo kịp thời cho hội viên.

Thứ ba, hoàn thiện cơ chế giám sát và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp theo hướng minh bạch, kịp thời và hiệu quả. Hội Nhà báo Việt Nam cần tiếp tục phát huy vai trò trong việc phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để thống nhất quy trình tiếp nhận phản ánh, xử lý và công bố kết luận đối với các vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Cần thiết lập các kênh tiếp nhận phản ánh vi phạm đạo đức một cách thuận tiện, đồng thời bảo vệ người làm báo chân chính trước những áp lực không đáng có từ doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân bị phản ánh tiêu cực.

Thứ tư, trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp đã được xác định là tiêu chí bắt buộc trong việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, khen thưởng và kỷ luật đối với lãnh đạo cơ quan báo chí theo Quy định số 101-QĐ/TW của Ban Bí thư, yêu cầu đặt ra là phải bảo đảm thực thi nghiêm túc và hiệu quả tiêu chí này trong thực tiễn công tác cán bộ.

Trong đó, Hội Nhà báo Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc giám sát đạo đức nghề nghiệp của hội viên, đặc biệt là những người giữ vị trí lãnh đạo, quản lý trong các cơ quan báo chí. Hội cần chủ động phối hợp với cơ quan chủ quản, cơ quan quản lý báo chí trong quá trình đánh giá, quy hoạch, bổ nhiệm và khen thưởng, đồng thời có cơ chế phản ánh, góp ý độc lập khi phát hiện dấu hiệu vi phạm hoặc yếu kém về đạo đức nghề nghiệp. Ngoài ra, Hội cũng cần đề xuất lồng ghép việc đánh giá đạo đức nghề nghiệp vào các tiêu chí chấm điểm thi đua, xếp loại hàng năm đối với các cơ quan báo chí. Qua đó, đạo đức không chỉ là “điều kiện cần” trong bổ nhiệm, mà còn trở thành một chỉ số thường xuyên phản ánh chất lượng tổ chức và cá nhân trong hoạt động báo chí.

Thứ năm, cần có giải pháp cụ thể để giảm áp lực “kinh tế hóa báo chí đối với phóng viên, biên tập viên - một nguyên nhân sâu xa dẫn đến vi phạm đạo đức. Về lâu dài, cần thể chế hóa chủ trương “phát triển báo chí chuyên nghiệp, nhân văn và hiện đại” bằng các cơ chế tài chính phù hợp, bảo đảm cho cơ quan báo chí thực hiện đúng chức năng thông tin - hướng - phản biện - giám sát. Đối với các cơ quan chủ quản báo chí, cần có quy định nghiêm cấm việc gắn chỉ tiêu tài chính với đánh giá năng lực của phóng viên, đồng thời giám sát chặt chẽ các hoạt động truyền thông có yếu tố thương mại.

Thứ sáu, cần đề cao vai trò chủ thể của chính người làm báo - với tư cách là hội viên Hội Nhà báo Việt Nam trong việc tự rèn luyện, tuân thủ và thực hành đạo đức nghề nghiệp. Đạo đức báo chí, suy cho cùng, không thể áp đặt từ bên ngoài mà phải bắt đầu từ ý thức tự giác, lòng trung thực và tinh thần trách nhiệm của từng nhà báo với xã hội và nghề nghiệp. Mỗi hội viên cần nhận thức rõ việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp không chỉ là danh dự cá nhân, mà còn là nghĩa vụ bắt buộc gắn với tư cách hội viên.

Đồng thời, Hội Nhà báo Việt Nam cần siết chặt hơn nữa cơ chế ràng buộc giữa Hội và hội viên trong thực thi đạo đức nghề nghiệp. Trách nhiệm nêu gương, phản biện nội bộ, cảnh báo vi phạm cần được cụ thể hóa bằng các quy định minh bạch và có hiệu lực. Hội cũng cần định kỳ đánh giá, rà soát việc tuân thủ đạo đức của hội viên, gắn với công tác thi đua, khen thưởng và xem xét tư cách hội viên trong những trường hợp vi phạm hoặc tái phạm. Mỗi hội viên không chỉ có quyền được bảo vệ, mà còn phải có nghĩa vụ giữ gìn danh dự chung của tổ chức thông qua chính cách hành xử nghề nghiệp của mình.

Thứ bảy, tiếp tục thể chế hóa vai trò của Hội Nhà báo Việt Nam trong hệ thống pháp luật, chính sách báo chí. Trên cơ sở Luật Báo chí năm 2016, cần rà soát, bổ sung các quy định cụ thể hơn về quyền, trách nhiệm và cơ chế phối hợp của Hội trong giáo dục, kiểm tra, xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Đồng thời, cần bảo đảm điều kiện tổ chức, ngân sách và nhân lực để Hội có thể thực thi hiệu quả vai trò được giao, đặc biệt trong môi trường truyền thông số đang thay đổi nhanh chóng như hiện nay.

PGS, TS NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG, Phó giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Nguồn QĐND: https://www.qdnd.vn/dien-dan-100-nam-bao-chi-dong-hanh-cung-dan-toc/phat-huy-vai-tro-cua-hoi-nha-bao-viet-nam-trong-xay-dung-dao-duc-nguoi-lam-bao-833835