Phim chiến tranh lịch sử Việt Nam và dấu ấn 'Mưa đỏ'

Dòng phim đề tài chiến tranh Việt Nam trong 10 năm trở lại đây đã đổi mới mạnh mẽ về nhân vật, cách kể và thông điệp. 'Mưa đỏ' xuất hiện như một dấu ấn tiêu biểu cho sự chuyển mình đó.

Trong lịch sử điện ảnh Việt Nam, dòng phim chiến tranh luôn giữ một vị trí đặc biệt. Từ kháng chiến chống Pháp đến kháng chiến chống Mỹ, nhiều tác phẩm đã ra đời không chỉ với tư cách nghệ thuật mà còn như ký ức tập thể. Ngay từ buổi đầu, các nhà làm phim đã cầm máy quay cùng bước vào chiến trường, để lại những thước phim mang tính chứng nhân. Sao tháng Tám (1959) ghi lại khí thế khởi nghĩa, Hà Nội mùa đông năm 46 (1967) tái hiện những ngày đầu kháng chiến toàn quốc, gợi hình ảnh một dân tộc quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh.

Người linh trong phim Hà Nội mùa đông năm 46 - Ảnh: Tư liệu

Người linh trong phim Hà Nội mùa đông năm 46 - Ảnh: Tư liệu

Khi cuộc chiến chống Mỹ bước vào giai đoạn khốc liệt nhất, điện ảnh cũng hiện diện ở những nơi ác liệt nhất. Vĩ tuyến 17 ngày và đêm (1972), Em bé Hà Nội (1974) và đặc biệt là Cánh đồng hoang (1979) đã đưa lên màn ảnh hình ảnh chia cắt, bom đạn, mất mát và hy sinh với sức lay động mạnh mẽ, trở thành ký ức chung của nhiều thế hệ.

Sau khi đất nước thống nhất, dòng phim tiếp tục phản ánh chiến tranh qua những góc nhìn sâu lắng hơn. Cánh đồng hoang (1979) trở thành một tượng đài khi khắc họa hình ảnh người nông dân Nam Bộ kiên cường giữa bom đạn. Thị xã trong tầm tay (1982) khai thác số phận con người trong những ngày cuối cùng của chiến tranh, mở ra bước trưởng thành về chiều sâu tư tưởng và nghệ thuật. Bao giờ cho đến tháng Mười (1984) tiếp tục mở rộng hướng tiếp cận, tập trung vào bi kịch hậu phương và nỗi đau mất mát thầm lặng. Ngã ba Đồng Lộc (1997) tái hiện sự hy sinh của 10 nữ thanh niên xung phong, để lại ấn tượng sâu đậm về ký ức tuổi trẻ trong chiến tranh. Đến Đời cát (1999), câu chuyện hậu chiến được kể bằng chiều sâu nhân bản, đánh dấu sự chuyển mình trong cách nhìn nhận về chiến tranh và những hệ lụy để lại.

Cảnh trong phim "Cánh đồng hoang" (1979) - Ảnh: Tư liệu

Cảnh trong phim "Cánh đồng hoang" (1979) - Ảnh: Tư liệu

Những năm đầu thế kỷ 21, phim chiến tranh bắt đầu chú trọng nhiều hơn đến đời sống cá nhân và cảm xúc con người. Đừng đốt (2009) lay động khán giả bằng những trang nhật ký của liệt sĩ Đặng Thùy Trâm, Mùi cỏ cháy (2011) khắc họa tuổi trẻ sinh viên ra trận, Người trở về (2015) mở ra góc nhìn mới về phụ nữ sau chiến tranh, Truyền thuyết về Quán Tiên (2019) gợi lại khát vọng yêu thương của ba cô gái thanh niên xung phong. Chiến tranh, vì thế, không chỉ còn hiện diện trong tầm vóc sử thi mà còn chạm tới những khía cạnh thầm lặng, nhân bản và sâu sắc hơn.

Cảnh trong phim Mùi cỏ cháy (2011)

Cảnh trong phim Mùi cỏ cháy (2011)

Một thập niên chuyển mình mạnh mẽ

Trong 10 năm gần đây, từ 2015 - 2025, dòng phim chiến tranh Việt Nam bước vào giai đoạn đổi mới. Các tác phẩm không còn chỉ tái hiện chiến công theo lối sử thi quen thuộc mà ngày càng chú trọng khắc họa số phận con người, đào sâu tâm lý và những mất mát phía sau chiến trận. Nhân vật trở thành cầu nối để khán giả, đặc biệt là giới trẻ, cảm nhận chiến tranh bằng sự đồng cảm chứ không chỉ bằng niềm tự hào.

Có thể nói, qua nhiều thập kỷ, dòng phim chiến tranh lịch sử vừa phản ánh hiện thực khốc liệt, vừa khẳng định bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Dù có lúc chững lại, giá trị biểu tượng mà nó để lại vẫn bền bỉ, trở thành một phần ký ức không thể tách rời của văn hóa Việt Nam. Chính từ nền tảng ấy, những nhà làm phim đương đại tiếp tục tìm cách đổi mới, mở ra một chặng đường mới cho dòng phim gắn liền với lịch sử đất nước.

Cảnh trong phim Đừng đốt

Cảnh trong phim Đừng đốt

Đổi mới từ nhân vật đến cách kể

Một trong những thay đổi quan trọng nhất của phim chiến tranh trong giai đoạn vừa qua là cách khắc họa nhân vật. Thay vì chỉ xuất hiện như hình mẫu anh hùng không tì vết, người lính trên màn ảnh được nhìn như những con người đời thường: biết sợ hãi, có khát vọng yêu thương, mang trong mình cả bi kịch riêng tư. Chính điều đó khiến câu chuyện trên phim trở nên chân thực và gần gũi, mở ra lối tiếp cận nhân bản hơn với chiến tranh.

Người trở về (2015, đạo diễn Đặng Thái Huyền) là bước đi quan trọng với hình tượng nữ y tá mang chấn thương tâm lý, gánh chịu sự cô đơn trong thời hậu chiến. Phim đặt trọng tâm vào những mất mát âm thầm, ít thấy trong dòng phim trước đó. Tiếp đến, Truyền thuyết về Quán Tiên (2019, đạo diễn Đinh Tuấn Vũ) lại khắc họa ba nữ thanh niên xung phong trong rừng Trường Sơn bằng giọng điệu vừa hiện thực vừa giàu tính biểu tượng, nhấn mạnh khát khao hạnh phúc và sự mong manh của tuổi trẻ.

Cảnh trong phim Người trở về

Cảnh trong phim Người trở về

Song hành với sự đổi mới về nhân vật là những tìm tòi trong cách kể. Thay vì trung thành với lối kể tuyến tính và những đại cảnh trận đánh, nhiều phim chọn khai thác ký ức, hồi tưởng hoặc những lát cắt đời thường giữa khói lửa. Nhờ đó, chiến tranh hiện lên không chỉ trong âm vang súng đạn mà còn qua nhịp sống nhỏ bé, bình dị của con người. Đào, Phở và piano (2023, đạo diễn Phi Tiến Sơn) là ví dụ tiêu biểu: tái hiện 60 ngày đêm kháng chiến ở Hà Nội nhưng đan xen tình yêu, âm nhạc và đời sống thường nhật, khiến lịch sử trở nên ấm áp và dễ tiếp nhận hơn.

Tất cả những chuyển động ấy cho thấy các nhà làm phim đã tìm cách đưa chiến tranh ra khỏi khung sử thi một chiều, để nó hiện lên với nhiều gam màu - vừa khốc liệt vừa nhân bản. Đây cũng chính là tiền đề quan trọng cho sự xuất hiện của những tác phẩm mới, trong đó Mưa đỏ (2025, đạo diễn Đặng Thái Huyền) trở thành dấu mốc nổi bật khi kết hợp quy mô lớn với chiều sâu khắc họa số phận con người.

Một cảnh trong phim Đào, Phở và Piano

Một cảnh trong phim Đào, Phở và Piano

Thông điệp nhân văn và tinh thần hòa giải

Một xu hướng nổi bật khác của phim chiến tranh trong 10 năm gần đây là sự nhấn mạnh vào tính nhân văn và thông điệp hòa giải. Nếu trước kia phim chủ yếu hướng đến khắc họa chiến công và tinh thần anh hùng, thì nay các đạo diễn đã chọn cách kể lắng đọng hơn, đặt câu hỏi về cái giá của chiến tranh và những gì còn đọng lại sau khói lửa.

Người trở về gợi mở nỗi đau tinh thần của người phụ nữ không thể tìm lại cuộc sống bình thường. Truyền thuyết về Quán Tiên khắc họa sự cô đơn và khao khát yêu thương của những cô gái tuổi đôi mươi giữa rừng sâu bom đạn. Cả hai bộ phim đều gợi ra một sự thật: chiến tranh không chỉ là trận mạc và chiến thắng, mà còn là những mất mát không tên, là nỗi đau kéo dài trong đời sống con người.

Cảnh trong phim Truyền thuyết về Quán Tiên

Cảnh trong phim Truyền thuyết về Quán Tiên

Thông điệp ấy tiếp tục được khẳng định trong Đào phở và piano. Bộ phim không đơn thuần ca ngợi tinh thần kháng chiến mà còn cho thấy vẻ đẹp của Hà Nội trong những ngày khó khăn, nơi tình yêu, tình bạn và âm nhạc vẫn tồn tại như một chỗ dựa tinh thần. Sự lựa chọn ấy khiến bộ phim vừa tri ân lịch sử, vừa gợi nên cảm giác gần gũi và bình dị, giúp khán giả trẻ tìm thấy điểm đồng cảm.

Điều đáng nói là các tác phẩm gần đây đều hướng đến việc tri ân cả những con người bình dị, những “anh hùng vô danh”, thay vì chỉ tập trung vào những nhân vật chính diện hoặc biểu tượng. Cách tiếp cận này góp phần mở rộng không gian ký ức, biến phim chiến tranh thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, để thế hệ hôm nay hiểu rằng hòa bình có được là nhờ vào hy sinh của biết bao phận người, bất kể họ có tên tuổi trong lịch sử hay không.

Chính nhờ sự thay đổi này, dòng phim chiến tranh không còn xa cách, nặng nề, mà trở nên gần gũi, gợi nhiều suy ngẫm. Từ đó, thông điệp hòa giải và tri ân dần trở thành đặc trưng nổi bật, chuẩn bị nền tảng cho những bộ phim lớn hơn ra đời, trong đó Mưa đỏ (2025) được xem là sự kết tinh rõ rệt nhất.

Mưa đỏ - dấu ấn của sự đổi mới

Trong bức tranh điện ảnh 10 năm qua, Mưa đỏ của đạo diễn Đặng Thái Huyền nổi bật như một dấu mốc mới. Bộ phim tái hiện 81 ngày đêm Thành cổ Quảng Trị bằng quy mô hoành tráng và cách kể nhân bản, đồng thời khắc họa rõ nét tinh thần quả cảm, sự kiên cường và hy sinh của những người lính đã ngã xuống cho tổ quốc.

Người lính trong phim Mưa đỏ

Người lính trong phim Mưa đỏ

Điểm đặc biệt của Mưa đỏ là bên cạnh việc tái hiện sự hy sinh anh dũng của những người lính Thành cổ, bộ phim còn mở rộng thêm một góc nhìn nhân bản. Nhân vật Quang, một sĩ quan ở phía bên kia, được khắc họa như một con người có lý tưởng và tình cảm riêng, qua đó bổ sung chiều sâu cho câu chuyện và làm rõ tính đa dạng của con người trong chiến tranh.

Khi ra mắt, Mưa đỏ nhanh chóng tạo hiệu ứng mạnh, vừa đánh thức ký ức của thế hệ đi trước, vừa đưa người trẻ đến gần lịch sử bằng ngôn ngữ điện ảnh hiện đại. Bộ phim là sự kết tinh của nỗ lực đổi mới suốt một thập niên: vừa kế thừa truyền thống anh hùng cách mạng, vừa mở ra hướng đi mới khi nhấn mạnh sự thấu hiểu và khát vọng hòa bình.

Cảnh trong phim Mưa đỏ

Cảnh trong phim Mưa đỏ

Nhìn lại, dòng phim chiến tranh Việt Nam đã trải qua một hành trình dài với nhiều thăng trầm. Trong 10 năm gần đây, sự đổi mới về nhân vật, thông điệp và nghệ thuật dàn dựng đã mang đến sức sống mới, khiến đề tài tưởng chừng khó tiếp cận trở nên gần gũi và gợi nhiều suy ngẫm. Những bộ phim được đầu tư công phu đã giúp khán giả, đặc biệt là thế hệ trẻ, có cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử, đồng thời chứng minh rằng điện ảnh Việt hoàn toàn có thể tạo dấu ấn khi khai thác đề tài này bằng tinh thần nhân văn và ngôn ngữ hiện đại.

Có thể nói, chặng đường một thập niên qua đã mở ra triển vọng rõ rệt cho dòng phim chiến tranh trong điện ảnh Việt Nam. Khi được làm bằng sự nghiêm túc và sáng tạo, thể loại này không chỉ làm giàu thêm ký ức tập thể mà còn góp phần khẳng định vị thế của điện ảnh dân tộc trong đời sống văn hóa đương đại.

Tiểu Vũ

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/phim-chien-tranh-lich-su-viet-nam-va-dau-an-mua-do-236686.html