Phim Việt và hành trình đến Oscar: Giấc mơ dang dở
'Mưa đỏ' vừa chính thức được chọn đại diện Việt Nam tranh giải Oscar ở hạng mục Phim quốc tế xuất sắc nhất. Từ dấu mốc hiếm hoi 'Mùi đu đủ xanh' đến nay, giấc mơ Oscar của phim Việt vẫn còn dang dở.

Sự kiện Mưa đỏ được chọn làm đại diện Việt Nam tại Oscar 2025 ở hạng mục Phim quốc tế xuất sắc nhất đang thu hút sự quan tâm rộng rãi. Đây là một trong số ít phim đề tài chiến tranh của điện ảnh Việt Nam vừa đạt thành công thương mại với doanh thu ấn tượng, vừa tạo hiệu ứng xã hội khi khơi lại ký ức lịch sử về trận chiến 81 ngày đêm ở Thành cổ Quảng Trị. Chính vì thế, việc Mưa đỏ được gửi đi tranh giải không chỉ mang ý nghĩa đại diện cho một tác phẩm ăn khách, mà còn đặt ra câu hỏi: liệu một bộ phim vừa đậm tính thị trường, vừa gây nhiều ý kiến trái chiều nhưng lại chạm tới đông đảo khán giả, có thể trở thành cột mốc mới cho điện ảnh Việt tại giải thưởng danh giá bậc nhất hành tinh hay không?

"Mưa đỏ" (2025) - phim chiến tranh của Đặng Thái Huyền, hiện được chọn đại diện Việt Nam dự Oscar 2025
Oscar không chỉ là một tượng vàng mang tính biểu tượng, mà còn được xem như thước đo để một nền điện ảnh khẳng định vị trí, mở rộng cánh cửa phát hành quốc tế và tiếp cận khán giả toàn cầu. Thực tế cho thấy, một chiến thắng tại Oscar có thể làm thay đổi diện mạo của cả một ngành công nghiệp điện ảnh trong nhiều thập niên. Hàn Quốc là ví dụ điển hình: Parasite (2019) giành 4 giải thưởng, trong đó có hạng mục Phim xuất sắc nhất, và từ đó điện ảnh Hàn Quốc vươn lên thành hiện tượng toàn cầu, mở đường cho hàng loạt tác phẩm khác chinh phục thị trường Mỹ và châu Âu. Nhật Bản trước đó đã khẳng định dấu ấn với Departures (2009) và Drive My Car (2021), trong khi Iran gây tiếng vang lớn với A Separation (2011). Những chiến thắng ấy không chỉ đem lại vinh quang cho một tác phẩm riêng lẻ, mà còn thay đổi cách nhìn của thế giới đối với toàn bộ nền điện ảnh của quốc gia đó. Với Việt Nam, mỗi lần gửi phim dự Oscar cũng chính là một cơ hội để soi chiếu vào chuẩn mực quốc tế, để nhận diện điểm mạnh, nhìn thấy những thiếu hụt, và xác định con đường cần chuẩn bị cho những bước đi dài hơi hơn.
Hành trình Oscar của điện ảnh Việt chính thức khởi đầu từ Mùi đu đủ xanh (1993) của đạo diễn Trần Anh Hùng. Dù quay tại Pháp, phim được đăng ký đại diện Việt Nam và bất ngờ lọt vào danh sách đề cử chính thức Oscar lần thứ 66. Đây cũng là lần duy nhất đến nay một phim Việt có mặt trong đề cử chính thức. Dẫu sau đó thua trước Belle Epoque của Tây Ban Nha, thành tích ấy vẫn được xem là cột mốc lịch sử, gieo hy vọng rằng một ngày nào đó điện ảnh Việt có thể tiếp cận khán giả toàn cầu bằng một tác phẩm mang đậm dấu ấn bản sắc.

"Mùi đu đủ xanh" (The Scent of Green Papaya, 1993) - bộ phim của Trần Anh Hùng, tác phẩm duy nhất của Việt Nam đến nay lọt vào đề cử chính thức Oscar hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài xuất sắc nhất
Sau dấu mốc ấy, hàng loạt bộ phim được gửi đi nhưng đều không thể đi xa. Bụi hồng (1996), Ba mùa (1999), Mùa hè chiều thẳng đứng (2000) hay Vua bãi rác (2003) là những nỗ lực đáng ghi nhận của giai đoạn hậu đổi mới, phản ánh khát vọng tìm giọng nói riêng. Tuy nhiên, tất cả đều không được Viện Hàn lâm lựa chọn. Bước sang thập niên 2000, những bộ phim như Chuyện của Pao (2006), Áo lụa Hà Đông (2007), Đừng đốt (2009) hay Mùi cỏ cháy (2012) đều tạo dấu ấn trong nước và khu vực, nhưng vẫn không đủ sức cạnh tranh trong môi trường toàn cầu, nơi tiêu chí nghệ thuật, ngôn ngữ điện ảnh và chiến lược phát hành quốc tế khắt khe hơn nhiều.
Thập niên 2010 mở ra một giai đoạn mới, khi các nhà sản xuất tư nhân bắt đầu bước vào đường đua Oscar. Jackpot (2015) với câu chuyện từ đời sống thường nhật, Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (2016) giàu chất ký ức, Cha cõng con (2017) chan chứa tình phụ tử, Cô Ba Sài Gòn (2018) mang phong cách retro, hay Hai Phượng (2019) với màu sắc hành động thương mại mạnh mẽ, đều đại diện cho sự đa dạng của điện ảnh Việt. Nhưng một lần nữa, tất cả chỉ dừng lại ở vòng ngoài. Những lựa chọn ấy phản ánh phần nào sự loay hoay: nên gửi đi một bộ phim mang tính nghệ thuật hay chọn một tác phẩm ăn khách để chứng minh sức sống thương mại?

"Hai Phượng" (Furie, 2019) - phim hành động của Lê Văn Kiệt, do Ngô Thanh Vân sản xuất kiêm vai chính, được gửi đi dự Oscar nhưng không được đề cử
Bước sang những năm 2020, sự đa dạng càng rõ nét. Mắt biếc (2020) được chuyển thể từ văn học, Bố già (2021) là hiện tượng phòng vé, 578: Phát đạn của kẻ điên (2022) gây tranh cãi kịch liệt, Tro tàn rực rỡ (2023) đánh dấu sự tìm tòi nghệ thuật, trong khi Đào, phở và piano (2024) mang tham vọng tái hiện một lát cắt chiến tranh. Dù mỗi phim đều được chú ý trong nước, tất cả vẫn không thể tiến vào vòng rút gọn của Oscar. Con số vì thế vẫn dừng lại: sau 22 lần gửi phim, Việt Nam chỉ một lần duy nhất được đề cử chính thức, và chưa từng chiến thắng.
Trong lần lựa chọn năm nay, Mưa đỏ được Hội đồng quốc gia tuyển chọn phim tham dự Oscar đánh giá cao và nhận bốn trên năm phiếu thuận. Lý do chính đến từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, bộ phim khai thác đề tài chiến tranh, tái hiện 81 ngày đêm Thành cổ Quảng Trị - một mảng đề tài hiếm khi được làm công phu ở điện ảnh Việt. Thứ hai, phim đạt thành công thương mại hiếm thấy đối với thể loại này, chứng minh có thể chạm tới đông đảo khán giả trong nước. Thứ ba, hình ảnh, âm nhạc và cách kể chuyện được đánh giá là có sự dung hòa giữa tinh thần sử thi và góc nhìn gần gũi, dễ tiếp cận công chúng quốc tế hơn một số ứng viên khác. Và cuối cùng, việc Mưa đỏ gây ra nhiều tranh luận nghệ thuật cũng được xem như một lợi thế: nó tạo ra sức hút truyền thông, giúp bộ phim không chìm lẫn giữa hàng trăm tác phẩm tham gia xét chọn.

"Đào, phở và piano" (2024) – phim lịch sử của Phi Tiến Sơn, đại diện Việt Nam dự Oscar nhưng không được đề cử
Tuy nhiên, những lý do ấy cũng đặt ra không ít câu hỏi. Thành công phòng vé trong nước liệu có đồng nghĩa với sức thuyết phục trước hội đồng Oscar, vốn coi trọng sự độc đáo về ngôn ngữ điện ảnh? Việc chọn một bộ phim chiến tranh với nhiều chi tiết giàu cảm xúc nhưng cũng nhiều tranh cãi, liệu có giúp điện ảnh Việt đi xa hơn hay chỉ dừng lại ở tính biểu trưng? Và quan trọng hơn, chúng ta đã có chiến lược truyền thông quốc tế bài bản để đồng hành cùng tác phẩm, hay mới chỉ dừng ở sự kỳ vọng trong nước?
Khoảng cách ấy không chỉ cho thấy Oscar khắt khe, mà còn chỉ ra sự thiếu hụt của điện ảnh Việt. Chúng ta chưa có chiến lược bài bản về phát hành quốc tế, chưa xây dựng được đội ngũ biên kịch vững vàng, và đặc biệt chưa tạo ra một “bản sắc” dễ nhận diện như điện ảnh Hàn Quốc, Iran hay Nhật Bản. Câu chuyện Oscar, vì thế, không chỉ là chọn một phim mỗi năm, mà còn là câu chuyện của cả một nền công nghiệp điện ảnh cần được đầu tư dài hạn.
Song, nếu chỉ nhìn vào thành tích, có lẽ sẽ thấy thất vọng. Nhưng nếu nhìn vào sự kiên trì, lại thấy một ý nghĩa khác. Việc đều đặn gửi phim đi, bất kể kết quả, là cách để điện ảnh Việt giữ cho mình một khát vọng hội nhập. Đó cũng là sự thử sức cần thiết, để mỗi lần thất bại trở thành một bài học, buộc chúng ta soi chiếu và tự điều chỉnh.
Và trong hành trình ấy, Mưa đỏ (2025) xuất hiện như một trường hợp đáng chú ý. Bộ phim khai thác đề tài chiến tranh - thể loại vốn không dễ được khán giả trẻ đón nhận - nhưng lại đạt doanh thu cao và tạo ra hiệu ứng xã hội nhất định. Chính sự đối lập ấy đặt ra nhiều câu hỏi: phải chăng thị hiếu khán giả Việt đã thay đổi, hay đó chỉ là thành công nhờ vào bối cảnh đặc biệt? Một bộ phim vừa mang tính thương mại, vừa gây nhiều tranh luận về nghệ thuật và cách kể, liệu có thể trở thành đại diện xứng đáng tại Oscar? Và liệu sự lựa chọn này báo hiệu một hướng đi mới cho điện ảnh Việt trong việc khẳng định vị trí ở sân chơi quốc tế? Những câu hỏi ấy còn bỏ ngỏ, nhưng rõ ràng, Mưa đỏ đã gợi mở một cuộc trao đổi cần thiết về tham vọng và cách thức đưa phim Việt bước ra thế giới.
Oscar không chỉ là bức tượng vàng, mà còn là giấc mơ để một nền điện ảnh được thế giới công nhận. Và giấc mơ ấy, dù đã ba mươi năm dang dở, vẫn chưa bao giờ khép lại. Với Mưa đỏ, điện ảnh Việt thêm một lần nữa mang khát vọng ấy tiến bước, dù kết quả có thể không như kỳ vọng.
Các lần gửi đề cử của Việt Nam
Tính đến năm 2025, Việt Nam đã có 22 phim tham gia xét chọn ở hạng mục Phim quốc tế xuất sắc nhất tại Oscar.
– 1993: Mùi đu đủ xanh (The Scent of Green Papaya) - được đề cử chính thức.
– 1996: Gone, Gone, Forever Gone (Bụi hồng) - không được đề cử.
– 1999: Ba mùa (Three Seasons) - không được đề cử.
– 2000: Mùa hè chiều thẳng đứng - không được đề cử.
– 2003: Vua bãi rác - không lọt vòng cuối.
– 2006: Chuyện của Pao - không được đề cử.
– 2007: Áo lụa Hà Đông - không được đề cử.
– 2009: Đừng đốt - không được đề cử.
– 2012: Mùi cỏ cháy - không được đề cử.
– 2015: Jackpot (Trúng số) - không được đề cử.
– 2016: Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh - không được đề cử.
– 2017: Cha cõng con - không được đề cử.
– 2018: Cô Ba Sài Gòn - không được đề cử.
– 2019: Hai Phượng (Furie) - không được đề cử.
– 2020: Dreamy Eyes (Mắt biếc) - không được đề cử.
– 2021: Bố già - không được đề cử.
– 2022: 578: Phát đạn của kẻ điên - không được đề cử.
– 2023: Tro tàn rực rỡ (Glorious Ashes) - không được đề cử.
– 2024: Đào, phở và piano (Peach Blossom, Pho and Piano) - không được đề cử.
– 2025: Mưa đỏ (Red Rain) - chưa có kết quả.