Phục hồi sinh thái - Bài 1: 'Tấm lọc' tự nhiên
Trước những thách thức môi trường nảy sinh từ quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng nửa sau thế kỷ XX, Nhật Bản đã lựa chọn con đường phục hồi sinh thái dựa vào chính thiên nhiên và cộng đồng địa phương.

Cánh đồng lau trên hồ Nishinoko, một hồ nhỏ nối với hồ Biwa. Ảnh: Nguyễn Tuyến/Pv TTXVN tại Nhật Bản
Tận dụng “tấm lọc tự nhiên” từ hệ sinh thái lau sậy, hồi sinh một dòng kênh lịch sử như một cách lưu giữ ký ức, tất cả minh chứng cho cách tiếp cận phát triển bền vững hài hòa giữa khoa học, chính sách và tri thức bản địa. Chùm bài “Phục hồi sinh thái” của các phóng viên TTXVN tại Nhật Bản giới thiệu những mô hình kết hợp bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội mang lại lợi ích cho con người, theo tinh thần "Thập niên phục hồi hệ sinh thái" của Liên hợp quốc (2021-2030).
Bài 1: "Tấm lọc" tự nhiên
Là hồ nước ngọt lớn nhất và cũng là một trong những hồ cổ hiếm hoi trên thế giới, hồ Biwa giữ vai trò sống còn đối với hơn 14,5 triệu người dân vùng Kansai. Từ thời kỳ Jomon cách đây gần 10.000 năm, con người đã sinh sống quanh hồ, hình thành nên một nền văn hóa đặc trưng gắn bó mật thiết với hệ sinh thái nước. Tuy nhiên, mối quan hệ hài hòa ấy bị thử thách nghiêm trọng từ nửa sau thế kỷ XX, khi Nhật Bản bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Từ cuối thập kỷ 1960, nước thải sinh hoạt và công nghiệp đổ vào hồ Biwa gia tăng mạnh. Hiện tượng “thủy triều đỏ” do tảo nở hoa xuất hiện, nước máy bốc mùi lạ, cá chết hàng loạt, gây lo ngại sâu sắc cho cư dân vùng Kinki – những người phụ thuộc trực tiếp vào nguồn nước từ hồ. Trước thực trạng đó, tỉnh Shiga và cộng đồng địa phương đã khởi động hàng loạt biện pháp can thiệp.
Năm 1977, phong trào “Xà phòng” ra đời, kêu gọi người dân chuyển sang sử dụng xà phòng bột thay cho các chất tẩy rửa tổng hợp chứa nhiều phốt pho – tác nhân chính gây phú dưỡng nguồn nước. Hai năm sau, “Sắc lệnh phòng ngừa phú dưỡng hồ Biwa” chính thức được ban hành, trở thành sắc lệnh đầu tiên tại Nhật Bản nhằm kiểm soát ô nhiễm hồ nước. Những bước đi này đã đặt nền móng cho tiến trình phục hồi môi trường hồ Biwa kéo dài nhiều thập niên.
Lá phổi xanh
Nằm ở phía Đông Nam hồ Biwa, hồ Nishinoko là một vùng đầm phá rộng lớn, nơi tập trung những cánh đồng lau sậy (yoshi) trải dài ven bờ. Với cảnh quan ruộng lúa, rừng cây và mặt nước đan xen, đây không chỉ là hình ảnh đặc trưng của tỉnh Shiga mà còn là một hệ sinh thái có vai trò đặc biệt quan trọng đối với môi trường hồ Biwa.
Lau sậy là loài thực vật lâu năm thuộc họ cỏ, có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, đạt chiều cao từ 3 đến 5 mét vào mùa Hè. Phần thân ngầm dưới mặt đất giúp cây tích trữ chất dinh dưỡng và tái sinh qua nhiều năm, tạo nên những cánh đồng sậy bền vững.

Cây lau được sử dụng như là một giải pháp cải thiện chất lượng nước cho hồ Nishinoko. Ảnh: Nguyễn Tuyến/Pv TTXVN tại Nhật Bản
Theo các nhà khoa học, lau sậy tại Nishinoko đảm nhiệm ba vai trò then chốt. Thứ nhất, chúng tạo môi trường sống và nơi trú ẩn cho nhiều loài sinh vật nước ngọt, từ cá, côn trùng đến các loài chim nước, trong đó có những loài quý hiếm như cá diếc Nhật Bản và chim chích sậy lớn. Thứ hai, lau sậy có giá trị sử dụng lâu đời trong đời sống con người, từ vật liệu lợp mái, làm rèm cửa, sáo sậy, giấy sậy cho đến các sản phẩm thủ công truyền thống. Thứ ba – và cũng là vai trò quan trọng nhất – lau sậy hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa như nitơ và phốt pho trong nước, giúp ngăn chặn tình trạng phú dưỡng, giữ cho nước hồ trong sạch.
Chu trình sinh trưởng và quản lý lau sậy tại hồ Nishinoko được duy trì theo một vòng tuần hoàn khép kín, kết hợp hài hòa giữa quy luật tự nhiên và sự can thiệp có kiểm soát của con người. Vào mùa Xuân, khi nhiệt độ tăng, những chồi sậy non bắt đầu mọc lên từ thân ngầm. Sang mùa Hè, sậy phát triển mạnh mẽ, vươn cao quá đầu người, tạo thành những “bức tường xanh” dọc bờ hồ.
Đến mùa Thu và mùa Đông, thân sậy chuyển sang màu nâu và bắt đầu héo úa. Đây cũng là thời điểm diễn ra hoạt động thu hoạch. Sau khi thu hoạch, toàn bộ cánh đồng sậy sẽ được đốt vào đầu mùa Xuân. Việc đốt sậy không nhằm phá hủy thảm thực vật, mà để loại bỏ phần thân già, hạn chế sự xâm lấn của các loài cây khác như liễu, đồng thời tạo điều kiện cho chồi non phát triển khỏe mạnh trong năm tiếp theo.
Nếu không cắt và đốt định kỳ, sậy già sẽ đổ xuống, mục rữa trong nước, làm suy giảm chất lượng nước và phá vỡ môi trường sống của các loài sinh vật. Chính vì vậy, việc “can thiệp đúng lúc” của con người được coi là yếu tố không thể thiếu để duy trì vai trò “tấm lọc tự nhiên” của những cánh đồng sậy.
Gìn giữ hệ sinh thái sậy
Một trong những nhân vật tiêu biểu trong nỗ lực bảo tồn hệ sinh thái lau sậy tại Nishinoko là ông Yosuke Miyao, người sáng lập Tổ chức phi lợi nhuận Maruyoshi (NPO Maruyoshi). Khi còn là sinh viên ngành Khoa học và kỹ thuật môi trường nước tại Đại học Ritsumeikan, ông đã bắt đầu nghiên cứu về chất lượng nước hồ Biwa và sớm nhận ra tầm quan trọng đặc biệt của các cánh đồng sậy.
Cùng với cư dân địa phương, ông Miyao tổ chức các hoạt động cắt sậy, sản xuất sản phẩm từ sậy và triển khai nhiều sự kiện cộng đồng nhằm duy trì hệ sinh thái này. Chia sẻ với phóng viên TTXVN, ông nói: “Hoạt động chính của chúng tôi là bảo tồn các cánh đồng sậy thông qua việc sử dụng chính cây sậy. Chúng tôi tổ chức các sự kiện thu hoạch, hội thảo, lễ hội lau sậy và sản xuất – kinh doanh các sản phẩm từ sậy. Càng nhiều người sử dụng sản phẩm từ lau sậy, những cánh đồng sậy càng được bảo tồn.”
Theo ông, việc cắt và sử dụng sậy không chỉ mang ý nghĩa kinh tế hay văn hóa, mà còn là giải pháp môi trường thiết thực. “Nếu lau sậy không được quản lý đúng cách, chúng sẽ mục rữa và gây ô nhiễm nước. Sử dụng sậy chính là cách giúp giữ cho hệ sinh thái và nước hồ luôn sạch,” ông nhấn mạnh.
Không chỉ góp phần cải thiện môi trường nước, lau sậy còn phản ánh mối quan hệ cộng sinh lâu đời giữa con người và thiên nhiên tại hồ Biwa.
Trong quá khứ, lau sậy từng là vật liệu quen thuộc trong đời sống người dân quanh hồ Biwa, dùng để lợp mái nhà tranh, làm rèm cửa và nhiều vật dụng sinh hoạt. Tỉnh Shiga từng nổi tiếng với thương hiệu “sậy Omi”, một trong những vùng sản xuất sậy lớn nhất Nhật Bản.
Tuy nhiên, cùng với sự suy giảm của các công trình nhà tranh và thay đổi lối sống hiện đại, nhu cầu sử dụng sậy truyền thống giảm mạnh. Để thích ứng, NPO Maruyoshi đã mở rộng hướng khai thác sậy sang các lĩnh vực mới như sản xuất giấy sậy, sáo sậy và đặc biệt là ván sậy – một loại vật liệu thân thiện môi trường có tiềm năng ứng dụng trong nội thất và xây dựng.
“Cây sậy có tiềm năng rất lớn, vừa cần thiết cho hệ sinh thái, vừa gắn bó chặt chẽ với đời sống con người,” ông Miyao nhận định. Ông bày tỏ mong muốn mỗi cá nhân, dù chỉ bằng một sự quan tâm nhỏ, cũng có thể góp phần bảo vệ hồ Biwa thông qua việc tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc sử dụng sản phẩm từ sậy – những hành động cụ thể hướng tới các Mục tiêu phát triển bền vững.
Ngày nay, hồ Biwa đã trong lành hơn nhờ sự kết hợp giữa chính sách môi trường, khoa học và nỗ lực không ngừng của cộng đồng địa phương. Sự hồi sinh ấy không phải là điều tự nhiên tồn tại vĩnh viễn, mà là kết quả của chuỗi hành động bền bỉ kéo dài hàng chục năm.
Những cánh đồng lau sậy tại hồ Nishinoko – nơi cây sậy được trồng, cắt, đốt và tái sinh theo vòng tuần hoàn tự nhiên – là minh chứng sinh động cho mối quan hệ hài hòa giữa con người và môi trường. Bảo vệ hồ Biwa không chỉ là gìn giữ một nguồn nước quý giá, mà còn là bảo tồn một di sản thiên nhiên – văn hóa cho các thế hệ tương lai của Nhật Bản. (Còn tiếp)
Bài 2: Ký ức một dòng kênh












