Sharm el-Sheikh và phép thử của ý chí hòa bình
Hôm nay (13/10), Hội nghị quốc tế về hòa bình Gaza chính thức khai mạc tại thành phố nghỉ dưỡng Sharm el-Sheikh bên bờ Biển Đỏ của Ai Cập, với sự tham dự của hơn 20 nguyên thủ và lãnh đạo thế giới. Đồng chủ trì hội nghị là Tổng thống nước chủ nhà Abdel Fattah el-Sisi và người đồng cấp Mỹ Donald Trump, người từng tuyên bố muốn 'viết lại chương mới cho Trung Đông' ngay trong nhiệm kỳ thứ hai. Dù được ca ngợi là 'khoảnh khắc hy vọng' sau hơn hai năm chiến tranh đẫm máu giữa Israel và Hamas, hội nghị này vẫn được xem là một khe cửa hẹp, mong manh nhưng đáng giá, cho hòa bình, giữa muôn trùng nghi kỵ, bất đồng và toan tính quyền lực trong khu vực.
Từ đầu tháng 10, một loạt tín hiệu tích cực đã xuất hiện. Ngày 9/10, Chính phủ Israel phê chuẩn thỏa thuận ngừng bắn sơ bộ với Hamas, kèm kế hoạch trao đổi tù binh và mở lại các hành lang nhân đạo.
Đây được xem là bước khởi đầu cho kế hoạch hòa bình gồm 20 điểm do Mỹ, Ai Cập và Qatar bảo trợ, tập trung vào ngừng bắn có điều kiện, viện trợ nhân đạo và từng bước tái thiết Dải Gaza. Song, điều khiến dư luận chú ý không phải ở bản kế hoạch ấy, mà ở chặng đường kế tiếp: liệu Hội nghị Sharm el-Sheikh có đủ năng lực biến những cam kết tạm thời thành một thỏa thuận quốc tế ràng buộc, có sự xác nhận của cộng đồng toàn cầu và cơ chế thực thi rõ ràng hay không.

Người dân Palestine trở về nhà sau khi lệnh ngừng bắn tại Gaza có hiệu lực. Ảnh: Reuters.
Sharm el-Sheikh - vốn được biết đến như điểm đến du lịch nổi tiếng của Ai Cập - bỗng trở thành trung tâm của ngoại giao thế giới. Sự hiện diện của các lãnh đạo hàng đầu, từ Tổng thống Donald Trump, Tổng thống Pháp Emmanuel Macron, Thủ tướng Anh Keir Starmer, Tổng Thư ký Liên hợp quốc (LHQ) António Guterres đến nhiều nguyên thủ Arab, cho thấy mức độ quan tâm hiếm có của cộng đồng quốc tế đối với tiến trình hòa bình Gaza.
Tuy nhiên, các bên trực tiếp của xung đột - Israel và Hamas - lại không ngồi cùng bàn ký kết. Hamas tuyên bố sẽ không tham dự chính thức, trong khi Tel Aviv chỉ cử đại diện quan sát. Điều này khiến hội nghị đối mặt với nghịch lý ngoại giao: một hội nghị "vì hòa bình" mà thiếu những người cầm chìa khóa chiến tranh.
Dẫu vậy, giới phân tích nhận định, việc quốc tế hóa thỏa thuận vẫn là một bước đi cần thiết để tạo khung ràng buộc. Các cường quốc và tổ chức quốc tế - từ Mỹ, Liên minh châu Âu (EU), LHQ đến Liên đoàn Arab (AL) - sẽ chịu trách nhiệm giám sát, đảm bảo viện trợ và tái thiết. Nhưng chính ở đó, mâu thuẫn lợi ích lại nảy sinh, khi mỗi bên đều muốn giữ một vai trò nhất định trong cục diện Trung Đông hậu chiến.
Trong mọi thỏa thuận ngừng bắn ở khu vực này, câu hỏi "ai giám sát, ai bảo đảm" luôn là vấn đề then chốt. Israel kiên quyết phản đối sự hiện diện của lực lượng quốc tế, lo ngại mất quyền kiểm soát an ninh. Ngược lại, nhiều quốc gia Arab cho rằng, nếu không có một cơ chế giám sát trung lập, ngừng bắn sẽ chỉ là "khoảng lặng trước cơn bão".
Một đề xuất được đưa ra là thành lập Cơ quan quản lý chuyển tiếp quốc tế cho Gaza, gồm các đại diện của Ai Cập, Jordan, LHQ và một số quốc gia tài trợ phương Tây - mô hình gợi lại chính quyền tạm thời từng áp dụng ở Đông Timor hay Kosovo, dưới sự bảo trợ của quốc tế trong giai đoạn hậu xung đột.
Nhưng Gaza không phải Đông Timor hay Kosovo. Đây là vùng đất bị chia rẽ sâu sắc về chính trị và tôn giáo, với sự tồn tại song song của các nhóm vũ trang ngoài kiểm soát. Một cơ quan quốc tế, dù thiện chí đến đâu, cũng khó duy trì ổn định nếu không có sự đồng thuận từ các bên địa phương.
Hai năm chiến tranh đã biến Gaza thành đống tro tàn nhân đạo. Hàng trăm nghìn người mất nhà cửa, cơ sở hạ tầng bị tàn phá, kinh tế gần như tê liệt. Ngân hàng Thế giới (WB) ước tính, để khôi phục tối thiểu đời sống dân sinh, cần ít nhất 45 tỉ USD trong 5 năm tới - con số vượt xa khả năng tài chính của Palestine. Ai Cập, Qatar và các nước vùng Vịnh tuyên bố sẵn sàng góp vốn, song yêu cầu điều kiện rõ ràng về cơ chế quản lý và minh bạch chi tiêu.
Mỹ cũng cam kết viện trợ, nhưng muốn kiểm soát phần lớn nguồn vốn qua cơ chế riêng. Điều đó khiến tiến trình tái thiết có nguy cơ biến thành một cuộc đấu quyền lực kinh tế, nơi mỗi nhà tài trợ muốn đặt dấu ấn chính trị của mình lên lãnh thổ Gaza. Nếu Sharm el-Sheikh chỉ dừng ở những lời hứa tài chính, không có một cơ chế minh bạch và giám sát thực tế, Gaza sẽ tiếp tục rơi vào vòng luẩn quẩn: viện trợ đến nhưng đời sống người dân không thay đổi.
Thỏa thuận ngừng bắn, dù được ký kết, vẫn chỉ là bước đầu tiên. Câu hỏi lớn hơn nằm ở tương lai chính trị của Gaza: ai sẽ điều hành, ai có quyền kiểm soát an ninh, ai đại diện người dân? Hamas, với mạng lưới quân sự và chính trị rộng khắp, chưa bị yêu cầu giải trừ vũ khí hoàn toàn. Chính quyền Palestine tại Ramallah thì suy yếu và chia rẽ nội bộ. Trong khi đó, Israel vẫn muốn bảo lưu quyền tiến hành các chiến dịch "chống khủng bố" khi cần thiết.
Một chính quyền chuyển tiếp - nếu được hình thành - sẽ phải cân bằng giữa quyền lực địa phương, lợi ích khu vực và giám sát quốc tế. Không dễ để một cấu trúc như vậy đứng vững, nhất là khi niềm tin giữa các bên gần như cạn kiệt.
Với Tổng thống Donald Trump, hội nghị này là phép thử lớn cho hình ảnh "nhà thương thuyết toàn cầu" mà ông đang xây dựng trong nhiệm kỳ hai. Kể từ khi trở lại Nhà Trắng, ông đã tìm cách tái định hình chính sách Trung Đông, đặt trọng tâm vào các thỏa thuận an ninh - kinh tế song hành. Nếu hội nghị Sharm el-Sheikh đạt được một thỏa thuận khung với sự đồng thuận rộng rãi, đây sẽ là bước đi ngoại giao quan trọng nhất của Washington kể từ Hiệp định Abraham năm 2020.
Ngược lại, nếu tiến trình sụp đổ, Mỹ sẽ bị xem là thiếu năng lực duy trì ảnh hưởng ở khu vực - nơi Nga, Iran và Trung Quốc đang từng bước mở rộng vai trò. Theo nhà nghiên cứu Maha Yahya, Giám đốc Trung tâm Carnegie Trung Đông, "Sharm el-Sheikh là một cửa hẹp, nhưng có thể mở ra nếu ý chí chính trị đủ mạnh. Vấn đề không phải ở việc ai phát biểu hay ai bắt tay, mà ở chỗ ai dám ràng buộc mình bằng hành động cụ thể".
Hội nghị lần này cũng là bài kiểm tra niềm tin đối với cơ chế đa phương quốc tế. LHQ, EU, AL đều đang đứng trước câu hỏi: liệu họ có còn khả năng đóng vai trò trung gian hiệu quả hay không, khi những cuộc khủng hoảng nhân đạo - từ Ukraine đến Sudan - vẫn chưa có lời giải bền vững.
Nếu Sharm el-Sheikh thất bại, hệ thống ngoại giao quốc tế sẽ mất đi một minh chứng cho thấy đàm phán và hợp tác vẫn còn giá trị trong kỷ nguyên cạnh tranh địa chính trị gay gắt. Nhưng nếu thành công, dù chỉ ở mức tạo ra một khoảng dừng chiến thuật để cứu trợ nhân đạo và tái thiết ban đầu, nó vẫn có thể trở thành mô hình thử nghiệm cho hòa bình kiểu mới, dựa trên sự phối hợp mềm giữa các quốc gia, tổ chức và khu vực.
Không ai ảo tưởng rằng một hội nghị kéo dài vài ngày có thể xóa bỏ hận thù tích tụ hàng thập niên. Nhưng nếu nhìn lại lịch sử Trung Đông, hòa bình - dù ngắn ngủi - vẫn luôn bắt đầu từ những khoảnh khắc mong manh như thế này. Sharm el-Sheikh có thể sẽ không mang lại phép màu, nhưng nó có thể đặt lại quỹ đạo đối thoại, đưa các bên trở lại bàn thương lượng và quan trọng hơn, đặt con người chứ không phải toan tính chính trị, vào trung tâm của tiến trình hòa bình.
Như lời một nhà ngoại giao Ai Cập chia sẻ: "Chúng tôi không thể hứa rằng máu sẽ ngừng đổ sau hội nghị này, nhưng nếu không bắt đầu từ Sharm el-Sheikh, thế giới sẽ chẳng còn nơi nào khác để bắt đầu". Gaza hôm nay cần hơn cả một bản tuyên bố - đó là cam kết hành động, là những con đường mở lại, những bệnh viện sáng đèn, những đứa trẻ được trở về lớp học. Và nếu điều đó bắt đầu từ hội nghị này, dù chỉ một phần, thì cánh cửa hòa bình, dẫu hẹp, vẫn xứng đáng được mở ra.
Sharm el-Sheikh, giữa sa mạc và Biển Đỏ, đang trở thành nơi thế giới đặt cược vào một tia sáng cuối cùng cho hòa bình Trung Đông. Hy vọng mỏng manh ấy, nếu được nuôi dưỡng bằng quyết tâm đủ lớn, vẫn có thể viết nên chương mới - dù ngắn ngủi - cho vùng đất đau thương mang tên Gaza.