Tăng cường kỷ luật chi tiêu đầu tư công từ siết chặt quản lý - thanh toán - quyết toán
Việc sử dụng vốn đầu tư công hiệu quả luôn là yêu cầu sống còn đối với một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. Trong bối cảnh nguồn lực có hạn nhưng nhu cầu phát triển hạ tầng, xã hội rất lớn, việc siết chặt các khâu quản lý, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư công là bước đi tất yếu để bảo đảm hiệu quả, tính minh bạch và kỷ luật tài chính.
Với Nghị định quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công của Chính phủ vừa được ban hành, khung pháp lý đang được hoàn thiện để không chỉ chống thất thoát, lãng phí mà còn thúc đẩy tiến độ giải ngân, hỗ trợ các dự án trọng điểm về đích đúng hạn.
Hoàn thiện khung pháp lý, mở rộng nhưng không buông lỏng
Ngay từ phạm vi điều chỉnh, Nghị định đã xác lập nguyên tắc rõ ràng: tất cả các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước gồm cả vốn từ ngân sách trung ương, địa phương và nguồn thu hợp pháp của đơn vị sự nghiệp công lập đều thuộc phạm vi quản lý, thanh toán và quyết toán theo quy định mới. Đặc biệt, dù vốn ODA và vốn vay ưu đãi có quy trình riêng, nhưng nếu chưa có hướng dẫn cụ thể, việc thanh toán và quyết toán vẫn phải tuân thủ Nghị định này. Đây là bước đi cần thiết để tạo ra sự đồng bộ trong quản lý tài chính công.

Tăng cường kỷ luật chi tiêu đầu tư công từ siết chặt quản lý - thanh toán - quyết toán. Ảnh minh họa: H.T
Ngược lại, những trường hợp có tính chất đặc thù như cấp vốn điều lệ cho các ngân hàng chính sách, chương trình tín dụng ưu đãi hay chính sách hỗ trợ đầu tư riêng biệt sẽ không áp dụng theo Nghị định này, nhằm tránh chồng chéo với các quy định chuyên ngành.
Nghị định mới không chỉ bổ sung khung pháp lý, mà còn là bước tiến lớn về quản trị đầu tư công. Với nhiều quy định như khấu trừ tài khoản, buộc bảo lãnh tạm ứng, dừng giải ngân, Nghị định tạo ra "áp lực" minh bạch và buộc các chủ đầu tư phải nâng cao năng lực quản lý, điều hành dự án.
Bên cạnh đó, Nghị định cũng đưa ra những nguyên tắc bắt buộc trong quản lý vốn đầu tư công đó là: đảm bảo sử dụng đúng mục đích, đúng đối tượng, đúng quy định; gắn trách nhiệm rõ ràng giữa các chủ thể từ chủ đầu tư đến cơ quan cấp vốn; kiểm soát không vượt tổng mức đầu tư hoặc kế hoạch vốn hàng năm; đồng thời đảm bảo thanh toán đúng khối lượng, hợp đồng, và phù hợp với dự toán.
Linh hoạt cơ chế tạm ứng, thanh toán, ứng trước vốn nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát chặt
Một điểm mới đáng chú ý của Nghị định là quy định chi tiết về cơ chế tạm ứng, giúp tạo điều kiện dòng tiền cho nhà thầu và đơn vị thực hiện nhưng không buông lỏng kiểm soát.
Việc tạm ứng phải căn cứ trên hợp đồng đã có hiệu lực, có bảo lãnh tạm ứng nếu hợp đồng yêu cầu, và giá trị tạm ứng phải phù hợp với tỷ lệ ghi trong hợp đồng hoặc theo quy định. Với các công việc không có hợp đồng, tạm ứng phải dựa trên dự toán đã duyệt và trách nhiệm thu hồi thuộc về chủ đầu tư. Trong mọi trường hợp, cơ quan thanh toán chỉ thực hiện giải ngân khi đầy đủ điều kiện, hồ sơ và thủ tục.

Ảnh minh họa
Việc thu hồi tạm ứng cũng được quy định rõ ràng: khi giá trị thanh toán đạt 80% hợp đồng, chủ đầu tư phải hoàn tất thu hồi phần tạm ứng còn lại. Các khoản tạm ứng cho công tác bồi thường, hỗ trợ tái định cư phải được xử lý thu hồi trong vòng 30 ngày kể từ khi hoàn thành chi trả. Trường hợp chậm thu hồi, cơ quan thanh toán có thể tự động khấu trừ hoặc trích từ tài khoản để thu hồi về ngân sách.
Ngoài ra, nhằm giải quyết khoảng trống vốn đầu năm, Nghị định cho phép ứng vốn từ kế hoạch năm sau trong giới hạn cho phép, với thời hạn sử dụng và thu hồi rõ ràng. Nếu không thu hồi được đúng hạn, cơ quan tài chính có quyền đề xuất dừng cấp vốn tiếp theo hoặc báo cáo Thủ tướng để xử lý. Vốn ứng trước sẽ được quyết toán vào niên độ năm mà nó được thu hồi, giúp đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ trong ngân sách.
Quyết toán vốn - Tạo ràng buộc từ khâu lập báo cáo đến kiểm soát chi phí hợp pháp
Ở khâu cuối cùng của chu trình quản lý đầu tư công, Nghị định quy định rõ về quyết toán vốn theo niên độ ngân sách và quyết toán từng dự án hoàn thành.
Trong giai đoạn 2021-2025, tổng vốn đầu tư công toàn quốc đã được Quốc hội thông qua với quy mô chưa từng có, lên đến hàng triệu tỷ đồng. Nhiều dự án hạ tầng lớn, từ cao tốc Bắc Nam, sân bay Long Thành đến các tuyến vành đai đô thị đều trông đợi vào dòng vốn này.
Do đó, Nghị định mới được kỳ vọng sẽ trở thành một “bộ lọc hiệu quả”, giúp từng đồng vốn ngân sách đến đúng nơi, đúng thời điểm và đúng mục đích. Đây cũng là cơ sở để các cơ quan kiểm toán, thanh tra, kiểm tra nhà nước có căn cứ kiểm soát rủi ro trong đầu tư công.
Cụ thể, đối với quyết toán theo niên độ, các đơn vị sử dụng vốn phải lập báo cáo quyết toán chi tiết theo từng dự án, nguồn vốn, ngành, lĩnh vực, phân biệt rõ vốn trong nước và vốn nước ngoài, kèm theo xác nhận đối chiếu với kho bạc. Việc xét duyệt và tổng hợp sẽ thực hiện theo Luật Ngân sách và các quy định liên quan.
Với quyết toán dự án hoàn thành, chỉ những chi phí hợp pháp nằm trong dự toán được phê duyệt, hợp đồng hợp lệ và không vượt tổng mức đầu tư mới được chấp nhận. Các chi phí vượt định mức, không có căn cứ pháp lý rõ ràng sẽ bị loại trừ và có thể dẫn đến xử lý trách nhiệm.
Đặc biệt, Nghị định cho phép chủ đầu tư giữ lại một phần vốn tại Kho bạc để phục vụ quyết toán nếu cần thiết. Tuy nhiên, khoản giữ lại này chỉ được rút khi có quyết định phê duyệt quyết toán, nhằm tăng tính ràng buộc và tránh tình trạng “giải ngân rồi mới quyết toán”.
Có thể thấy, Nghị định mới không chỉ hoàn thiện về mặt pháp lý mà còn mang thông điệp cải cách rõ ràng: sử dụng hiệu quả đồng vốn đầu tư công là yêu cầu bắt buộc. Các quy định được thiết kế theo hướng chặt chẽ nhưng vẫn có độ mở, linh hoạt trong trường hợp cần thiết, miễn là không buông lỏng kỷ luật tài chính.
Tuy nhiên, để Nghị định đi vào cuộc sống, không chỉ cần văn bản mà còn cần sự thay đổi trong cách thực hiện: nâng cao năng lực lập kế hoạch, thẩm định, thanh toán, giám sát; tăng cường phối hợp giữa chủ đầu tư – kho bạc – cơ quan tài chính; và đặc biệt là xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, chi sai, chậm thu hồi vốn.
Hiệu lực của khung pháp lý sẽ được đo bằng kết quả cụ thể: dự án không bị chậm do thiếu vốn tạm ứng, chi ngân sách không vượt kế hoạch, và các khoản đầu tư đều được quyết toán minh bạch, đúng pháp luật. Theo các chuyên gia kinh tế, nếu làm được điều đó, đây sẽ là bước tiến lớn trong quản trị đầu tư công - một trong những trụ cột đảm bảo phát triển bền vững nền kinh tế quốc gia.