Thách thức văn hóa giữa đời sống đô thị
Chợ đêm, nơi từng là không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng, đang dần mất đi vai trò gìn giữ ký ức giữa nhịp sống đô thị ngày một gấp gáp. Từ câu chuyện chợ đêm Sơn Trà (Đà Nẵng) với ánh đèn rực rỡ nhưng thiếu bóng dáng nghề muối, nghề biển hay bàn tay thợ thủ công, có thể thấy nhiều chợ đêm trên khắp các vùng miền cả nước đang đối mặt chung một thách thức: Đông người nhưng nhạt bản sắc, náo nhiệt nhưng thiếu hồn quê.

Chợ đêm Sơn Trà để lại cảm giác “chỗ nào cũng giống nhau”
Khi hàng công nghiệp lấn át sản phẩm làng nghề, khi những giá trị gia truyền của cha ông không còn tìm thấy trong từng món quà nhỏ, chợ đêm - vốn là nơi kể chuyện bản địa - lại trở thành phố mua sắm “không tên”.
Nhìn rộng hơn, câu chuyện ấy đặt ra trách nhiệm cho mỗi địa phương, mỗi gia đình và từng cộng đồng: Làm sao để những hơi thở của biển, của núi, của làng nghề không bị chìm trong lớp ánh sáng nhân tạo của đô thị? Giữ gìn bản sắc không chỉ là tổ chức một khu chợ, mà là gìn giữ nếp sống, ký ức và tinh thần để mỗi du khách khi dừng chân đều mang theo một chút “hồn phố”, “hồn làng” - thứ không thể mua ở bất kỳ nơi nào khác.
Bản sắc ở đâu giữa nhịp chợ đêm?
Bước vào chợ đêm Sơn Trà sau cơn mưa, giữa mùi đồ nướng và tiếng nhạc dồn dập, tôi mong tìm thấy hình ảnh của những gia đình làng biển, những người làm nghề mộc, nghề muối, nghề khảm vỏ trai, vỏ sò đã gắn bó bao đời. Nhưng chỉ lượn được nửa vòng chợ, sự háo hức tan biến khi trước mắt tôi chỉ là giày dép, quần áo, phụ kiện giống hệt nhau - những món hàng công nghiệp vô danh không mang theo chút ký ức nào của cộng đồng nơi đây.
Tôi cố tìm một chiếc vòng làm từ tay nghệ nhân, một tấm khăn nhuộm màu chàm hay một món quà nhỏ còn thoảng mùi gỗ mới, nhưng chúng chỉ lác đác, đơn độc giữa biển hàng nhập. Không gian ẩm thực cũng xa rời tinh thần gia đình, bữa cơm làng chài: Ghế nhựa chật chội, món ăn chế biến vội vã, hương vị thiếu sự chăm chút vốn là linh hồn của những bếp biển truyền thống.
Du khách dừng lại chụp ảnh rồi đi, không mang theo chút câu chuyện nào của đất và người. Tôi cũng vậy, ra khỏi chợ mà không chạm được vào nếp sống của người dân, không thấy được bàn tay lao động vẫn ngày đêm gìn giữ nghề cha ông. Sự náo nhiệt bề mặt càng làm lộ rõ khoảng trống văn hóa - khi chợ đêm đánh mất “hơi thở”, cũng là lúc sợi dây kết nối giữa gia đình, cộng đồng và bản sắc địa phương trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Chợ đêm Đồng Hới. Ảnh: INTERNET
Níu chân du khách bằng câu chuyện văn hóa
Từ trải nghiệm ở chợ đêm Sơn Trà và nhìn rộng ra nhiều chợ đêm trên cả nước, có thể thấy một mô-típ lặp lại quen thuộc: Lối đi chính ở giữa, hai bên là quầy ẩm thực, rồi đến thời trang giá rẻ, phụ kiện và hàng lưu niệm công nghiệp. Dẫu vẫn có vài gian thủ công hay đặc sản địa phương, tổng thể vẫn để lại cảm giác “chỗ nào cũng giống nhau”. Khi hàng hóa không kể câu chuyện của vùng đất, con người, trải nghiệm trở nên mờ nhạt và ký ức vùng miền khó cóthể ở lại trong lòng du khách.
Cách vận hành dựa trên hàng công nghiệp - rẻ, dễ nhập, lời nhanh - khiến nhiều chợ đêm xa rời chức năng văn hóa vốn có. Người bán cần sinh kế, ban tổ chức cần doanh thu, nhưng nếu chỉ chạy theo sự đông đúc mà quên đi những gia đình gắn bó với nghề dệt, nghề gốm, nghề biển… thì chợ đêm sẽ đánh mất điều cốt lõi - cái duy nhất, cái riêng làm nên bản sắc của cộng đồng nơi đó.
Một chợ đêm đúng nghĩa phải mời gọi con người ở lại - ở lại để ngồi bên nhau, để nghe tiếng đàn, tiếng hát, để thấy bàn tay nghệ nhân làm ra sản phẩm, để cảm nhận nhịp thở của một vùng đất. Nhưng ở nhiều nơi, không gian đông đúc, ghế bàn tạm bợ, hơi dầu mỡ đặc quánh khiến du khách chỉ muốn đi ra thật nhanh, không còn cơ hội để gắn kết hay trò chuyện - hai điều vốn là mạch sống của văn hóa gia đình và cộng đồng.
Để chợ đêm thật sự mang “hồn cốt” văn hóa, câu hỏi cần đặt lại là: Du khách mang gì về ngoài một túi đồ rẻ? Câu trả lời nằm ở cấu trúc của trải nghiệm văn hóa, chứ không phải số lượng quầy hàng.
Trước hết, cần tăng không gian cho sản phẩm OCOP, làng nghề, thủ công sáng tạo - những ngành nghề được truyền từ đời này sang đời khác. Một gian hàng không chỉ bán đồ mà còn kể câu chuyện: Người mẹ dệt khăn, người cha tiện gỗ, người trẻ nối nghề khảm vỏ trai. Khi du khách nhìn thấy bàn tay lao động, họ nhìn thấy bản sắc riêng có phía sau mỗi món đồ.
Thứ hai, cần thiết kế lại không gian để du khách muốn dừng chân. Những cụm ghế thoáng gió, ánh sáng dịu, âm nhạc tiết chế có thể trở thành nơi gia đình ngồi lại bên nhau, nơi du khách trò chuyện với nghệ nhân, nơi văn hóa không chỉ được trưng bày mà được sống.
Thứ ba, coi biểu diễn văn hóa như một phần tinh tế của trải nghiệm. Mini show đàn bầu, ca hát, guitar đường phố hay một điệu hò khoan của người địa phương - chính là “nhịp tim” khiến du khách nhớ về vùng đất và con người nơi đây.
Quà tặng du khách cũng có thể trở thành yếu tố “truyền văn hóa”: Một sản phẩm theo mùa, một món hợp tác cùng nghệ nhân kèm thẻ thuyết minh về câu chuyện gia đình làm nên sản phẩm... Khi mỗi món quà mang một câu chuyện, bản sắc sẽ theo chân du khách đi xa.
Đêm ấy, rời chợ trong chút tiếc nuối, tôi chỉ mong một ngày nào đó, gió biển, vị muối, ký ức bến thuyền và câu chuyện của những gia đình làng biển sẽ thật sự có mặt tại nơi đây. Bởi một chợ đêm hấp dẫn không chỉ là đông vui, mà còn là nơi để du khách mang về một món đồ làm tay, một câu chuyện cộng đồng, một bức ảnh mà họ không thể chụp ở bất kỳ nơi nào khác...
Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/doi-song/thach-thuc-van-hoa-giua-doi-song-do-thi-182434.html












