Trang bị năng lực số cho giáo viên: Yêu cầu của thời đại

Từ những yêu cầu của Chương trình GDPT 2018 về năng lực số của giáo viên, các chuyên gia và đại biểu Quốc hội đã gợi mở những năng lực 'cốt lõi' mà thầy cô cần trang bị, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và thích ứng với tiến trình chuyển đổi số hiện nay.

Giáo viên Trường THCS Tây Mỗ (Hà Nội) hướng dẫn học sinh thực hành tại phòng STEM. Ảnh: NTCC

Giáo viên Trường THCS Tây Mỗ (Hà Nội) hướng dẫn học sinh thực hành tại phòng STEM. Ảnh: NTCC

Bà Lê Thu Hà (Đoàn ĐBQH tỉnh Lào Cai): Tập trung vào ba năng lực cốt lõi

 Bà Lê Thu Hà.

Bà Lê Thu Hà.

Trong bối cảnh kinh tế tri thức phát triển nhanh và cạnh tranh quốc gia ngày càng gay gắt, giáo dục không thể tiếp tục dàn trải mà cần tập trung vào ba năng lực cốt lõi: năng lực học tập suốt đời, năng lực số và năng lực ngoại ngữ gắn với hội nhập quốc tế. Đây không chỉ là yêu cầu của thị trường lao động, mà còn là nền tảng để nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia trong dài hạn.

Trước hết, học tập suốt đời đã trở thành xu thế toàn cầu không thể đảo ngược. Thực tiễn cho thấy, tri thức và kỹ năng của người lao động nhanh chóng lạc hậu nếu không được cập nhật thường xuyên. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo và vận dụng kinh nghiệm quốc tế, điển hình là chương trình SkillsFuture của Singapore, được triển khai từ năm 2015, theo đó mỗi công dân được hỗ trợ tiếp cận các cơ hội học tập liên tục trong suốt vòng đời lao động.

Từ kinh nghiệm này, cần giao Chính phủ nghiên cứu, thiết lập tài khoản học tập quốc gia cho mỗi công dân, lưu trữ toàn bộ dữ liệu học tập từ giáo dục phổ thông, giáo dục đại học đến đào tạo nghề và quá trình làm việc trên thị trường lao động. Đồng thời, cần phát triển nền tảng học tập mở quốc gia, tạo điều kiện để mọi người dân tiếp cận tri thức một cách linh hoạt, bình đẳng; đồng thời ban hành các chuẩn kỹ năng số và kỹ năng nghề, làm cơ sở cho đào tạo và sử dụng lao động.

Thứ hai, để tạo đột phá về năng lực số, cần chuẩn hóa ngay từ giáo dục phổ thông, đặc biệt từ cấp tiểu học. Kinh nghiệm của Hàn Quốc và Estonia cho thấy, đầu tư sớm và bài bản cho năng lực số chính là nền tảng của tăng trưởng dài hạn và quản trị quốc gia hiệu quả. Vì vậy, cần xác định các chỉ tiêu cụ thể, vừa định hướng vừa đo lường được.

Cụ thể, phấn đấu 100% học sinh hoàn thành năng lực số cơ bản trước lớp 9; 100% giáo viên được bồi dưỡng năng lực dạy học số; và 100% cơ sở giáo dục được kết nối Internet tốc độ cao theo chuẩn vào năm 2030. Đây không chỉ là mục tiêu kỹ thuật, mà còn là điều kiện tiên quyết để đổi mới phương thức dạy học, kiểm tra, đánh giá và quản trị nhà trường.

Cùng với đó, cần sớm xây dựng bộ chuẩn dữ liệu giáo dục quốc gia, làm nền tảng cho chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục. Việc triển khai các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ học tập và giáo viên cần thực hiện theo lộ trình rõ ràng, bảo đảm tính an toàn, minh bạch và nhân văn.

Ông Nguyễn Sỹ Nam - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu, Chuyển giao công nghệ số (Viện Nghiên cứu Thiết kế Trường học, Bộ GD&ĐT): Từ người truyền thụ tri thức đến người kiến tạo tương lai học tập

 Ông Nguyễn Sỹ Nam.

Ông Nguyễn Sỹ Nam.

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng trên toàn cầu, vai trò của giáo viên đang đứng trước những thay đổi mang tính căn bản. AI và các công cụ số không còn là yếu tố hỗ trợ bên lề, mà đã trở thành một phần của hệ sinh thái giáo dục hiện đại. Điều này đòi hỏi chúng ta phải nhìn nhận lại vị thế, sứ mệnh và năng lực cốt lõi của người thầy trong kỷ nguyên số.

Hiện nay, giáo viên không còn đơn thuần là người cung cấp thông tin. Nhiều công cụ số và AI có thể đảm nhiệm hiệu quả vai trò tìm kiếm, tổng hợp và tiếp cận tri thức một cách nhanh chóng, đa dạng và sáng tạo.

Trong bối cảnh đó, giá trị cốt lõi của giáo viên nằm ở việc kiến tạo môi trường học tập tích cực, khơi gợi tư duy độc lập, sáng tạo và phản biện ở học sinh. Giáo viên trở thành người dẫn đường, truyền cảm hứng học tập suốt đời và là nhân tố lan tỏa các giá trị nhân văn trong một thế giới số hóa mạnh mẽ.

Tuy nhiên, để thực hiện sứ mệnh này, giáo viên cần được trang bị đầy đủ năng lực số, đặc biệt là năng lực AI trong giáo dục. Năng lực này không chỉ là khả năng sử dụng công nghệ thuần thục, mà còn bao gồm sự hiểu biết thấu đáo về bản chất, giới hạn và tác động xã hội của AI. Khi hiểu rõ những yếu tố này, giáo viên mới có thể chủ động, có trách nhiệm trong việc ứng dụng AI vào giảng dạy, đánh giá và cá thể hóa quá trình học tập của người học.

Tôi cho rằng, trong khi công nghệ có thể mở rộng phạm vi tiếp cận tri thức, chính năng lực sư phạm số và bản lĩnh nghề nghiệp của người thầy mới quyết định chiều sâu và tính bền vững của tri thức. Nếu thiếu vai trò định hướng của giáo viên, công nghệ dễ bị lạm dụng, khiến học sinh phụ thuộc vào máy móc và thiếu khả năng tư duy độc lập. Vì vậy, phát triển năng lực số, đặc biệt năng lực AI, không chỉ là yêu cầu tất yếu của thời đại, mà còn là thước đo khả năng thích ứng và dẫn dắt đổi mới giáo dục của mỗi nhà giáo.

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, giáo viên không chỉ cần giỏi chuyên môn mà còn phải chủ động học tập, đổi mới tư duy và làm chủ công nghệ. Để thực hiện tốt vai trò mới này, giáo viên cần chú trọng bốn nhóm năng lực then chốt.

Thứ nhất, tối ưu hóa quá trình giảng dạy. Năng lực số giúp giáo viên sử dụng hiệu quả các công cụ và nền tảng trực tuyến, từ đó thiết kế bài giảng phong phú, tăng cường trải nghiệm và tương tác cho học sinh. Đặc biệt, các công cụ AI cho phép cá nhân hóa quá trình học tập, đáp ứng sự khác biệt về tốc độ, phong cách và năng lực của từng người học – điều mà mô hình dạy học truyền thống khó đáp ứng đầy đủ.

Thứ hai, coi công nghệ như trợ lý ảo. AI có thể hỗ trợ giáo viên tự động hóa nhiều công việc mang tính lặp lại, như xây dựng kế hoạch bài giảng, thiết kế học liệu hay hỗ trợ đánh giá. Khi giảm bớt gánh nặng hành chính và kỹ thuật, giáo viên sẽ có thêm thời gian và năng lượng để tập trung vào tương tác sư phạm, đồng hành và hỗ trợ học sinh một cách sâu sát hơn.

Thứ ba, dẫn dắt học sinh làm chủ công nghệ. Giáo viên am hiểu AI có trách nhiệm hướng dẫn học sinh sử dụng công nghệ một cách có ý thức, phát huy ưu điểm và nhận diện rõ những hạn chế của AI trong học tập. Đây là điều kiện quan trọng để học sinh phát triển tư duy phản biện, năng lực sáng tạo và không bị lệ thuộc vào công nghệ trong quá trình học tập và phát triển bản thân.

Thứ tư, hội nhập và phát triển chuyên môn theo chuẩn quốc tế. Khung năng lực AI cho giáo viên của UNESCO là bộ tiêu chuẩn quan trọng đối với đội ngũ nhà giáo trong nền giáo dục hiện đại. Việc nắm vững và vận dụng hiệu quả khung năng lực này giúp giáo viên hòa nhập với xu thế giáo dục toàn cầu, không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn và thực hiện tốt sứ mệnh cao cả của mình: dẫn dắt, khơi mở tư duy và truyền cảm hứng cho thế hệ học sinh trong kỷ nguyên số.

TS Tôn Quang Cường - Chủ nhiệm khoa Công nghệ giáo dục, Trường Đại học Giáo dục (Đại học Quốc gia Hà Nội): Đòi hỏi một cuộc cách mạng trong tư duy của giáo viên

 TS Tôn Quang Cường.

TS Tôn Quang Cường.

Chương trình GDPT 2018 mở ra những cơ hội mới và linh hoạt cho giáo viên trong quá trình dạy học. Những vấn đề, nhiệm vụ và yêu cầu từng gặp nhiều khó khăn trong triển khai nay dần được tháo gỡ, các rào cản từng bước bị xóa bỏ. Điều này thể hiện rõ nhất ở việc chấm dứt tư duy cứng nhắc trong tiếp cận và ứng dụng công nghệ thông tin, công nghệ số vào hoạt động dạy học.

Dự thảo Khung năng lực số cho giáo viên của Bộ GD&ĐT thể hiện một tinh thần xuyên suốt, coi năng lực số của giáo viên không còn là lựa chọn bổ sung, mà là “kỹ năng sinh tồn” bắt buộc của người thầy trong kỷ nguyên mới.

Với cách đặt vấn đề theo trục nhiệm vụ và chức năng của giáo viên – chứ không phải theo trục công nghệ - Khung này tập trung nhấn mạnh khả năng thiết kế, triển khai, tổ chức và quản lý việc sử dụng công nghệ số trong toàn bộ quá trình dạy học. Nó bao hàm nhiều miền năng lực ở các cấp độ khác nhau: từ khả năng truy cập, quản lý, hiểu và đánh giá thông tin số, đến việc tích hợp và sáng tạo nội dung một cách an toàn, phù hợp trong dạy học.

Khung năng lực số không nhằm phục vụ việc đánh giá hay phân loại giáo viên, mà chỉ ra những điểm then chốt để giáo viên tham chiếu, đối chiếu, hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực học sinh trong bối cảnh công nghệ số đang bao trùm và chi phối mạnh mẽ.

Chẳng hạn, Chương trình GDPT 2018 hướng đến cá nhân hóa quá trình học tập, giúp học sinh phát huy tối đa tiềm năng. Điều này khó có thể thực hiện nếu thiếu công nghệ. Giáo viên có năng lực số cao sẽ biết cách thiết kế bài giảng số hóa, sử dụng các công cụ tương tác, mô phỏng và thực tế ảo để tái hiện hiện thực một cách trực quan, sinh động.

Họ cũng biết quản lý dữ liệu học tập để theo dõi tiến trình của từng học sinh, phân tích dữ liệu nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời. Đồng thời, giáo viên cần được trang bị kiến thức về an toàn và đạo đức số, hướng dẫn học sinh sử dụng công nghệ có trách nhiệm, bảo vệ thông tin cá nhân và tôn trọng bản quyền.

Chuyển đổi số trong giáo dục đòi hỏi một cuộc cách mạng trong tư duy của giáo viên. Tư duy cũ, coi công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ - như máy chiếu hay máy tính cần được thay thế bằng tư duy coi công nghệ là môi trường học tập toàn diện.

Giáo viên cần chấp nhận thực tế rằng kiến thức môn học và nội dung dạy học hiện nay không còn là tài sản độc quyền của người thầy. Học sinh có cơ hội tiếp cận nhiều nguồn thông tin, nhiều định dạng khác nhau để thỏa mãn nhu cầu học tập.

Khung năng lực số cho giáo viên thúc đẩy tư duy phát triển, sẵn sàng học hỏi và thử nghiệm các công nghệ mới, kể cả AI; từ đó tối ưu hóa công việc, nâng cao chất lượng dạy học và chuyển vai trò của giáo viên từ người truyền đạt kiến thức sang người quản lý nội dung, thiết kế và điều phối hệ sinh thái học tập số.

TS Ngô Thị Hoàng Vân - Khoa Sinh Nông nghiệp - Môi trường, Trường Đại học Sư phạm (Đại học Đà Nẵng): Quan trọng hơn là năng lực sư phạm số

 TS Ngô Thị Hoàng Vân.

TS Ngô Thị Hoàng Vân.

Trước yêu cầu của Chương trình GDPT 2018 và tiến trình chuyển đổi số giáo dục hiện nay, năng lực số của giáo viên không còn là năng lực bổ trợ mà đã trở thành năng lực cốt lõi, gắn chặt với năng lực nghề nghiệp và đổi mới dạy học.

Dự thảo Khung năng lực số dành cho giáo viên đã xác định đầy đủ các nhóm năng lực quan trọng, bao gồm: ứng dụng công nghệ trong dạy học và đánh giá; thiết kế, khai thác học liệu số; quản lý lớp học và dữ liệu học tập trên môi trường số; bảo đảm an toàn và đạo đức số; phát triển chuyên môn liên tục thông qua các nền tảng số. Đây là định hướng đúng đắn, giúp giáo viên có cơ sở rõ ràng để tự bồi dưỡng và thích ứng với bối cảnh mới.

Tuy nhiên, thực tiễn chuyển đổi số giáo dục ở Việt Nam vẫn còn những khoảng cách nhất định. Hạ tầng công nghệ và mức độ sẵn sàng số giữa các địa phương chưa đồng đều; nhiều giáo viên quen sử dụng công nghệ ở mức kỹ thuật nhưng chưa thực sự làm chủ công nghệ để đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức hoạt động học tập và đánh giá năng lực người học theo tinh thần của Chương trình GDPT 2018. Không ít trường hợp, công nghệ được “đưa vào lớp học” nhưng chưa tạo ra giá trị gia tăng rõ rệt cho việc học.

Đặc biệt, tôi có nhiều trăn trở liên quan đến việc sử dụng các công cụ trí tuệ nhân tạo, nhất là AI tạo sinh, trong dạy học hiện nay. AI mở ra những cơ hội lớn cho cá nhân hóa học tập, hỗ trợ giáo viên và học sinh; nhưng nếu sử dụng thiếu định hướng sư phạm và đánh giá tác động, lại tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trong nhiều tình huống, việc yêu cầu học sinh dùng AI để tìm kiếm thông tin hay định nghĩa có thể làm suy giảm các năng lực nền tảng như đọc hiểu, phân tích, tổng hợp kiến thức và lập luận khoa học.

Chẳng hạn, khi giáo viên yêu cầu học sinh tìm hiểu khái niệm quang hợp hoặc biến đổi khí hậu và cho phép sử dụng ChatGPT để trả lời, học sinh có thể sao chép phần trả lời hoàn chỉnh từ AI mà không đọc sách giáo khoa, tài liệu khoa học hay văn bản gốc. Các em có câu trả lời đúng về mặt thuật ngữ, nhưng khi được hỏi “Khái niệm này được xây dựng dựa trên những ý nào?” hay “Thông tin này lấy từ đâu trong bài học?” thì lúng túng, không thể giải thích.

Vì vậy, năng lực số của giáo viên trong giai đoạn tới không chỉ dừng ở việc “biết dùng công cụ”, mà quan trọng hơn là năng lực sư phạm số: biết khi nào nên dùng, sử dụng thế nào và dùng để phát triển năng lực người học ra sao. Đồng thời, cần tiến hành các nghiên cứu và đánh giá nghiêm túc về tác động của AI và các phương thức dạy học số đối với sự phát triển toàn diện của học sinh, để chuyển đổi số giáo dục thực sự đi vào chiều sâu và bền vững.

Từ góc nhìn của người làm công tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong giáo dục, tôi cho rằng giáo viên là trung tâm của mọi đổi mới. Khi được trang bị đầy đủ năng lực số và năng lực AI, giáo viên không chỉ thích ứng với sự thay đổi mà còn đóng vai trò chủ động trong việc định hình tương lai giáo dục – một nền giáo dục hiện đại, nhân văn và bền vững trong thời đại số. - Ông Nguyễn Sỹ Nam.

Minh Phong – Hiếu Nguyễn

Nguồn GD&TĐ: https://giaoducthoidai.vn/trang-bi-nang-luc-so-cho-giao-vien-yeu-cau-cua-thoi-dai-post762184.html