Trong cạnh tranh bán dẫn Mỹ - Trung, đâu là cơ hội cho Việt Nam?
'Mật lệnh 001' tại Thâm Quyến là khúc dạo đầu đầy bí ẩn của cuộc cạnh tranh công nghệ âm thầm. Và trong lúc 'tranh tối tranh sáng' đó, đâu là cơ hội cho Việt Nam?

Việt Nam có cơ hội để vươn lên khi Mỹ - Trung cạnh tranh
Có thể nói thời điểm Trung Quốc tuyên bố thành công trong việc tự chủ hoàn toàn chuỗi cung ứng chip cao cấp sẽ là nốt nhạc chói tai nhất, đánh dấu sự kết thúc của một trật tự thế giới đơn cực về công nghệ kéo dài suốt nhiều thập kỷ qua.
Khi những con chip 5nm hoặc tiên tiến hơn được sản xuất hoàn toàn bằng thiết bị và trí tuệ Trung Quốc bắt đầu lăn ra khỏi các dây chuyền bí mật, bức tường lửa công nghệ mà phương Tây dày công xây dựng sẽ chính thức sụp đổ. Thế giới sau "Dự án Manhattan Bán dẫn" sẽ không còn vận hành theo những quy tắc cũ.
Chúng ta đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên "lưỡng cực số", nơi quyền lực không chỉ được đo bằng đầu đạn hạt nhân mà bằng năng lực tính toán (computing power) và khả năng kiểm soát trí tuệ nhân tạo. Sự kiện này sẽ kích hoạt một chuỗi phản ứng dây chuyền từ Washington đến Brussels, và quan trọng hơn, nó đặt các quốc gia nằm giữa dòng xoáy như Việt Nam trước những cơ hội và thách thức mang tính lịch sử.
Liệu chúng ta sẽ bị khóa giữa hai gọng kìm hay sẽ vươn lên trở thành một "vùng đệm" thịnh vượng mới của bản đồ công nghệ toàn cầu?
Tác động địa chính trị: Khi Trung Quốc tự chủ chip AI, cán cân quyền lực số sẽ nghiêng về đâu?
Sự thành công của Trung Quốc trong việc phá vỡ vòng vây cấm vận chip không đơn thuần là một thắng lợi về mặt công nghiệp, mà là một cú sốc địa chính trị tương đương với việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh Sputnik vào năm 1957.
Đầu tiên, nó chấm dứt sự độc quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của Mỹ. Trong suốt kỷ nguyên Internet 1.0 và 2.0, Thung lũng Silicon nắm giữ chìa khóa của mọi cánh cổng dẫn vào thế giới số. Nhưng khi Trung Quốc tự chủ được chip AI, họ sẽ sở hữu chìa khóa của kỷ nguyên Internet 3.0 và AI tạo sinh.
Điều này đồng nghĩa với việc Bắc Kinh không còn e ngại các đòn trừng phạt cắt nguồn cung phần cứng cho các siêu máy tính hay các hệ thống giám sát và quân sự. Sức mạnh tính toán (compute power) – tài nguyên quý giá nhất của thế kỷ 21 – sẽ trở nên dồi dào tại Trung Quốc, cho phép họ huấn luyện các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) mang bản sắc văn hóa và tư tưởng phương Đông, cạnh tranh trực tiếp với các mô hình từ OpenAI hay Google.
Hệ quả nhãn tiền là sự hình thành rõ rệt của hai hệ sinh thái công nghệ tách biệt: một dẫn đầu bởi Mỹ và các đồng minh, một dẫn đầu bởi Trung Quốc và nhóm các nước Nam Bán cầu (Global South).
Với khả năng sản xuất quy mô lớn và chi phí thấp – vốn là thế mạnh truyền thống của công xưởng thế giới – Trung Quốc sẽ bắt đầu xuất khẩu các gói giải pháp hạ tầng số trọn gói ("Digital Silk Road" 2.0) bao gồm chip, máy chủ AI, và phần mềm quản lý sang các thị trường đang phát triển ở Châu Phi, Mỹ Latinh và Đông Nam Á.
Các quốc gia này, vốn khao khát hiện đại hóa nhưng e ngại chi phí đắt đỏ của công nghệ phương Tây, sẽ nồng nhiệt đón nhận. Kết quả là, thế giới sẽ bị chia rẽ không phải bằng biên giới địa lý mà bằng "biên giới silicon". Một bên sử dụng chuẩn công nghệ Mỹ, một bên vận hành trên nền tảng phần cứng Trung Quốc, và hai hệ thống này có thể sẽ không tương thích hoặc hạn chế kết nối với nhau.
Về mặt quân sự, cán cân răn đe cũng sẽ thay đổi. Chip AI là trái tim của các hệ thống vũ khí tự hành, máy bay không người lái (drone) bầy đàn và chiến tranh mạng. Khi Trung Quốc không còn phụ thuộc vào chip nhập khẩu, tốc độ hiện đại hóa quân đội của họ sẽ tăng tốc theo cấp số nhân. Khả năng phân tích dữ liệu tình báo, mô phỏng chiến trường và điều khiển vũ khí chính xác sẽ đạt đến những giới hạn mới.
Điều này buộc Mỹ và các đồng minh ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương phải tính toán lại toàn bộ chiến lược an ninh, chuyển từ thế áp đảo công nghệ sang thế cân bằng lực lượng. Sự tự tin của Bắc Kinh trên bàn đàm phán quốc tế sẽ gia tăng đáng kể, bởi họ đã nắm trong tay "thanh gươm và lá chắn" của thời đại mới, không còn dễ bị tổn thương trước các đòn tấn công kinh tế từ Washington.
Phản ứng dây chuyền: Mỹ và đồng minh sẽ làm gì tiếp theo?
Đối mặt với sự thất bại của chính sách bao vây cấm vận ("containment"), Washington sẽ rơi vào một cuộc khủng hoảng chiến lược và buộc phải đưa ra những lựa chọn khó khăn.
Phản ứng đầu tiên và bản năng nhất có thể là sự leo thang cực đoan. Mỹ có thể mở rộng danh sách cấm vận sang các lĩnh vực phụ trợ khác như vật liệu mới, công nghệ lượng tử, hoặc thậm chí áp dụng các biện pháp trừng phạt tài chính lên các công ty tham gia vào chuỗi cung ứng chip của Trung Quốc.
Tuy nhiên, lịch sử và thực tế kinh tế cho thấy các biện pháp này sẽ có hiệu suất giảm dần (diminishing returns). Việc siết quá chặt có thể gây ra tác dụng ngược, làm tổn thương chính các công ty công nghệ Mỹ như Nvidia, Qualcomm hay Intel – những gã khổng lồ vốn coi Trung Quốc là thị trường tiêu thụ lớn nhất.
Nếu mất đi nguồn doanh thu khổng lồ từ Trung Quốc, các công ty này sẽ không còn đủ ngân sách cho nghiên cứu và phát triển (R&D) để duy trì vị thế dẫn đầu, tạo ra một vòng xoáy suy thoái nguy hiểm cho chính nước Mỹ.
Do đó, một kịch bản khả dĩ hơn là sự chuyển dịch từ chiến lược "ngăn chặn" sang chiến lược "chạy nhanh hơn". Mỹ sẽ buộc phải chấp nhận thực tế rằng Trung Quốc đã làm chủ được công nghệ bán dẫn hiện tại (như 7nm hay 5nm) và không thể đảo ngược quá trình này.
Thay vì tốn sức ngăn cản đối thủ, Washington sẽ dồn toàn lực vào việc phát triển các công nghệ thế hệ tiếp theo (Next-Gen) như chip 2nm, 1nm, máy tính lượng tử và công nghệ sinh học.
Liên minh "Chip 4" gồm Mỹ, Nhật, Hàn, Đài Loan sẽ được củng cố chặt chẽ hơn, không chỉ để kiểm soát xuất khẩu mà để phối hợp nghiên cứu, tạo ra một bức tường thành công nghệ mới cao hơn và khó vượt qua hơn.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Mỹ và các đồng minh cũng sẽ đứng trước thử thách lớn. Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, dù chia sẻ lo ngại về an ninh với Mỹ, nhưng lại có lợi ích kinh tế gắn liền với thị trường Trung Quốc. Khi Trung Quốc đã tự chủ được chip, họ có thể trả đũa bằng cách cắt nguồn cung các nguyên liệu thô quan trọng (như đất hiếm, Gallium, Germanium) hoặc đóng cửa thị trường đối với các sản phẩm công nghệ của đồng minh Mỹ.
Đứng trước áp lực kinh tế, sự rạn nứt trong khối liên minh phương Tây là điều khó tránh khỏi. Một số quốc gia có thể chọn cách tiếp cận thực dụng hơn, âm thầm nới lỏng các hạn chế hoặc tìm cách duy trì quan hệ thương mại với Bắc Kinh ở các lĩnh vực phi quân sự. Thế giới sẽ bước vào giai đoạn "vừa hợp tác vừa đấu tranh", nơi các dòng chảy thương mại vẫn diễn ra nhưng bị phân mảnh và kiểm soát gắt gao.
Góc nhìn cho Việt Nam: Vùng đệm công nghệ và vận hội mới
Trong bối cảnh bức tranh địa chính trị bị xé lẻ đó, Việt Nam đang đứng trước một vận hội lịch sử hiếm có, nhưng cũng đầy rẫy chông gai. Với vị trí địa lý nằm sát "công xưởng thế giới" Trung Quốc nhưng lại có quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ, Việt Nam nổi lên như một điểm đến lý tưởng cho chiến lược "Trung Quốc + 1" của các tập đoàn đa quốc gia.
Khi chuỗi cung ứng bị xẻ đôi, cả hai phe đều cần một "vùng đệm" trung lập và an toàn. Đối với Mỹ và phương Tây, Việt Nam là mắt xích quan trọng để đa dạng hóa chuỗi cung ứng, đặc biệt trong khâu đóng gói và kiểm thử (ATP - Assembly, Testing, Packaging), nhằm giảm bớt sự phụ thuộc rủi ro vào Trung Quốc. Những khoản đầu tư tỉ đô từ Amkor, Hana Micron hay các cam kết hợp tác của Nvidia, Synopsys thời gian qua là minh chứng rõ nét cho xu hướng này.
Tuy nhiên, cơ hội còn đến từ phía ngược lại. Khi bị cấm vận, các doanh nghiệp Trung Quốc cũng đang ráo riết tìm đường "xuất ngoại" để lách các rào cản thuế quan và thương mại. Việt Nam, với sự tương đồng về văn hóa và khoảng cách địa lý gần gũi, trở thành địa điểm hấp dẫn để họ đặt các nhà máy lắp ráp cuối cùng hoặc các trung tâm R&D vệ tinh.
Nếu tận dụng khéo léo, Việt Nam có thể trở thành "cầu nối" hoặc "trung tâm trung chuyển" giá trị gia tăng, nơi hội tụ dòng vốn và công nghệ từ cả hai siêu cường. Chúng ta có thể hấp thụ công nghệ sản xuất tiên tiến từ phương Tây để phục vụ xuất khẩu, đồng thời tận dụng nguồn linh kiện giá rẻ và dồi dào từ Trung Quốc để tối ưu hóa chi phí.
Nhưng để trở thành một "vùng đệm công nghệ" thực thụ chứ không phải là bãi đáp tạm thời hay nơi trung chuyển gian lận xuất xứ, Việt Nam phải giải quyết những bài toán nội tại cấp bách.
Thách thức lớn nhất không nằm ở vốn, mà ở nhân lực và hạ tầng. Ngành bán dẫn không cần lao động giá rẻ, nó cần kỹ sư tinh hoa. Mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn đến năm 2030 của Chính phủ là một tầm nhìn đúng đắn nhưng cần tốc độ thực thi thần tốc. Bên cạnh đó là sự ổn định của nguồn điện và hạ tầng năng lượng xanh – yếu tố sống còn đối với các nhà máy chip hoạt động 24/7.
Hơn thế nữa, Việt Nam cần một nghệ thuật ngoại giao kinh tế khôn khéo ("ngoại giao cây tre" trong lĩnh vực công nghệ). Chúng ta phải chào đón đầu tư từ cả hai phía nhưng phải giữ được sự độc lập và kiểm soát chặt chẽ để tránh bị trừng phạt thứ cấp (secondary sanctions) từ Mỹ nếu bị coi là "sân sau" giúp Trung Quốc rửa nguồn gốc sản phẩm. Con đường phía trước là nâng cấp vị thế từ gia công đóng gói lên thiết kế và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nếu thành công, sự kiện Trung Quốc tự chủ chip sẽ không phải là mối đe dọa, mà là chất xúc tác để Việt Nam vươn mình, biến vị thế địa chính trị nhạy cảm thành lợi thế cạnh tranh quốc gia, trở thành một mắt xích không thể thay thế trong cấu trúc kinh tế mới của thế giới.












