TS Lê Bá Khánh Trình: Nửa thế kỷ miệt mài gieo đam mê Toán học
TS Lê Bá Khánh Trình từng làm rạng danh Việt Nam với kỳ tích tại Olympic Toán quốc tế năm 1979.

Lê Bá Khánh Trình (giữa) tại kỳ thi Olympic Toán học quốc tế (IMO) 1979. Ảnh: ITN
Gần nửa thế kỷ sau, ông vẫn miệt mài đứng lớp, gieo mầm đam mê Toán học cho bao thế hệ học trò. Không chỉ uyên bác, thầy còn gây ấn tượng bởi nét dí dỏm, phong thái nghệ sĩ và trái tim nhân hậu. Giữa danh tiếng, thầy chọn sống giản dị, lặng lẽ vun bồi tri thức cho tuổi trẻ.
“Nghỉ hưu nhưng chưa nghỉ lòng”
Thầy Trình là một trong những người đàn anh đã dìu dắt, hướng dẫn, hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc và cả cuộc sống... Dù anh đã rời cương vị Tổ trưởng, tôi tin với tình yêu dành cho học sinh và ngôi trường, anh vẫn tiếp tục đồng hành. Với tôi, anh Trình không chỉ là đồng nghiệp, mà còn là một phần ký ức, hành trình gắn bó cả đời với Toán học và Trường Phổ thông Năng khiếu. TS Trần Nam Dũng Phó Hiệu trưởng Trường Phổ thông Năng khiếu
Cuối tháng 7/2025, Trường Phổ thông Năng khiếu (Đại học Quốc gia TPHCM) tổ chức một buổi tri ân đầy xúc động dành cho những nhà giáo kỳ cựu đến tuổi nghỉ hưu. Trong đó, một tên tuổi nổi bật là TS Lê Bá Khánh Trình.
Với nhiều người, nghỉ hưu là thời điểm gác lại phấn trắng bảng đen, nhưng với thầy, đó chỉ là một thay đổi về mặt hành chính. Trái tim và trí tuệ của ông chưa bao giờ rời xa học trò và những bài toán hóc búa.
Hằng tuần, bóng dáng quen thuộc của thầy với mái tóc điểm bạc vẫn đều đặn xuất hiện trong các lớp bồi dưỡng đội tuyển học sinh giỏi của Trường Phổ thông Năng khiếu. “Kể cả ban lãnh đạo không ngỏ lời mời, tôi vẫn sẽ tự yêu cầu để được tiếp tục cống hiến. Không vì điều gì cao xa cả… chỉ là tôi yêu thích công việc này”, thầy Khánh Trình chia sẻ.
Tình yêu ấy không phải một thói quen, mà là lẽ sống thấm sâu trong huyết quản. Mỗi giờ lên lớp là một cuộc đối thoại trí tuệ đầy hứng khởi. Đứng trước những ánh mắt trong veo, tràn đầy tinh thần hăng hái của học trò, thầy Trình như được sống lại thời thanh xuân rực lửa - thời mà cả thế giới có thể thu nhỏ lại trong vẻ đẹp của một định lý toán học. Thầy cho rằng giảng dạy không chỉ là công việc, mà là lẽ sống, định hình bởi triết lý giáo dục sâu sắc, vượt xa mục tiêu điểm số hay huy chương.
Điều thầy đau đáu không chỉ là làm sao học sinh giải được bài toán, mà còn là thông qua quá trình đó, các em sẽ trở thành những con người như thế nào. Thầy thường nói với học trò: “Tôi mong các em không chỉ giỏi mà còn đẹp…”.
Cái “đẹp” theo thầy không phải hào nhoáng bên ngoài. Đó là vẻ đẹp của tư duy - mạch lạc, logic nhưng không giáo điều; sáng tạo nhưng không viển vông. Là vẻ đẹp nhân cách: Khiêm tốn trước tri thức bao la, kiên trì trước thử thách và chính trực trong học thuật.
Và cuối cùng, đó là vẻ đẹp trong cách nhìn cuộc sống, biết tìm thấy quy luật và sự hài hòa trong những điều phức tạp, rung động trước một ý tưởng tinh tế. Nhờ đó, thầy đã biến Toán học từ một môn khoa học trừu tượng thành công cụ rèn giũa tâm hồn, hành trang quý giá để học trò mang theo suốt đời.
Sự tận tụy của thầy Trình còn thể hiện qua lối sống giản dị, khiêm nhường. Đối lập với tầm vóc của một huyền thoại là một đời sống đời thường bình dị. Sau những giờ phút thăng hoa cùng học trò, thầy trở về vai trò người chồng, người cha, người ông mẫu mực, tìm niềm vui trong những việc nhỏ nhặt. “Tôi thích đưa vợ đi chợ, chơi đàn và hát cho vợ nghe, phụ giúp các con việc nhà. Những điều tưởng nhỏ nhặt ấy là niềm vui quý giá hiện tại của tôi”, thầy chia sẻ.
Hành trình đi tìm “lời giải của Thượng đế”
Nền tảng cho triết lý giáo dục của TS Lê Bá Khánh Trình là niềm tin sắt đá: Toán học là một loại hình nghệ thuật của tư duy. Niềm tin này không phải lý thuyết suông, mà được hun đúc từ trải nghiệm làm thay đổi cuộc đời thầy tại kỳ thi Olympic Toán quốc tế 1979.
Năm ấy, tại London (Anh), chàng trai 17 tuổi Lê Bá Khánh Trình không chỉ giành điểm tuyệt đối 40/40, mà còn nhận giải đặc biệt cho lời giải độc đáo nhất. Thầy kể, bài toán hình học quyết định ban đầu khiến thầy bế tắc.
Chỉ trong 15 phút cuối cùng, một ý tưởng bất chợt lóe lên, soi sáng vấn đề từ góc nhìn hoàn toàn khác. Lời giải hiện ra, không qua các bước tính toán phức tạp, mà như sự khai sáng - ngắn gọn, bất ngờ và đẹp một cách hoàn hảo. Khoảnh khắc ấy gieo vào tâm trí chàng trai trẻ một ý niệm sâu sắc: Ẩn sau những quy tắc logic là những “lời giải của Thượng đế”, những món quà tinh túy.
“Đôi khi lời giải đến với mình rất bất ngờ, đơn giản đến lạ. Và thế là, cả sự nghiệp giảng dạy sau này của tôi trở thành cuộc kiếm tìm bất tận những ‘lời giải’ ấy, và quan trọng hơn, là khơi gợi cho học trò khả năng tự tìm thấy chúng”, thầy chia sẻ.
Để làm được điều đó, thầy Trình luôn tin rằng người dạy Toán phải mang tâm hồn nghệ sĩ. Thầy mê văn học, yêu thi ca và đặc biệt yêu âm nhạc. Ít ai ngờ nhà toán học ấy có thể ôm đàn guitar, cất lên giai điệu mộc mạc giữa giờ giải lao, hay lồng ghép câu chuyện hài hước, vần thơ ý nhị để làm “mềm” khái niệm trừu tượng.
Thầy khẳng định: Toán học vốn dĩ không khô khan. Nhưng nếu không khéo, người ta sẽ biến nó thành khô khan. Nếu biết thêm chút nhạc, chút thơ, chút hài hước, tiết học trở nên nhẹ nhàng, hấp dẫn hơn rất nhiều.
Với thầy, nghệ thuật và Toán học là hai mặt của cùng khát vọng tìm kiếm sự thật và vẻ đẹp. Nghệ thuật nuôi dưỡng trực giác, sự tinh tế – những yếu tố vô hình nhưng tối quan trọng để nhìn thấy hồn của bài toán. Sự cầu toàn của thầy không chỉ dừng ở tìm đáp số.
Thầy khao khát viết sách, nhưng chần chừ: “Ví dụ, mười bài tôi làm ra thì chỉ thấy hài lòng với ba bài, và như thế chưa đủ để làm sách. Sự khắt khe ấy là tôn trọng tuyệt đối dành cho Toán học. Tôi muốn mỗi lời giải đưa vào sách phải thực sự là viên ngọc, chứa đựng cái tinh túy và vẻ đẹp đã khiến tôi say mê cả đời”, thầy Trình chia sẻ.

TS Lê Bá Khánh Trình cùng các học trò dự thi Olympic Toán quốc tế 2025. Ảnh: NVCC
“Ăn cắp trí tuệ học sinh” và di sản của một bậc thầy
Ở vị thế người thầy lớn, TS Lê Bá Khánh Trình luôn giữ tâm thế học hỏi không ngừng. Nguồn cảm hứng lớn nhất, thật bất ngờ, lại đến từ chính học trò. Thầy không áp đặt con đường giải duy nhất mà luôn khuyến khích sáng tạo.
“Tôi không yêu cầu các em giải một bài toán thật nhanh. Tôi quan trọng yếu tố sáng tạo và lời giải từ bộ óc hồn nhiên của học trò. Tôi không phân biệt học sinh giỏi hay kém, tôi kỳ vọng vào tư duy độc lập của các em”, thầy nhấn mạnh.
Thầy thừa nhận sự trong sáng, không bị trói buộc bởi lối mòn tư duy của học trò nhiều lần khiến ông kinh ngạc. Có những bài toán thầy đưa ra, các em tìm cách giải độc đáo mà thầy chưa nghĩ tới. Mỗi lần như vậy, thầy cẩn thận ghi chép, nghiên cứu và xem đó là bài học cho chính mình. Thầy hay cười và nói đùa rằng công việc của mình là “ăn cắp trí tuệ học sinh”. Lời nói đùa ấy chứa đựng sự trân trọng sâu sắc: Thầy không xem mình là “nguồn phát” kiến thức, mà là người đồng hành, người khơi gợi và vui mừng trước sự trưởng thành của học trò.
Hành trình đi tìm “lời giải của Thượng đế” của thầy Trình, suy cho cùng, không đơn độc. Đó là hành trình được tiếp lửa bởi trí tuệ của các thế hệ học trò. Gần nửa thế kỷ đã trôi qua kể từ ngày vinh quang ở London, nhưng di sản của TS Lê Bá Khánh Trình không chỉ nằm trên tấm huy chương.
Nó sống động trong hình ảnh người thầy chọn bục giảng làm lẽ sống, trong triết lý về vẻ đẹp thuần khiết của Toán học, và trong tâm hồn biết bao thế hệ học trò được thầy truyền lửa. Đó mới là “lời giải” đẹp nhất cho cuộc đời một nhà giáo, một nhà khoa học chân chính.
Trong suốt nhiều năm giữ vai trò Tổ trưởng chuyên môn Toán tại Trường Phổ thông Năng khiếu (Đại học Quốc gia TPHCM), TS Lê Bá Khánh Trình đã trực tiếp dẫn dắt và bồi dưỡng các thế hệ học sinh tài năng, gặt hái thành tích rực rỡ. Dưới sự hướng dẫn của thầy, đội tuyển Toán của trường đoạt 171 giải học sinh giỏi Quốc gia môn Toán, trong đó có 14 giải Nhất, nhiều giải Nhì, Ba và Khuyến khích.
Không dừng lại ở phạm vi trong nước, thầy còn đưa học trò ra đấu trường quốc tế với 19 huy chương tại các kỳ Olympic Toán học, bao gồm 5 Huy chương Vàng, 9 Huy chương Bạc, 3 Huy chương Đồng và 2 Bằng khen danh dự. Những con số ấy minh chứng năng lực chuyên môn xuất sắc và dấu ấn của người thầy tận tâm, luôn tin vào tiềm năng học trò và truyền cảm hứng để các em vươn tới đỉnh cao tri thức.











